Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

phân phói chương trình môn toán 10 phân phối chương trình môn toán 10 2009 2010 cả năm 107 tiết đại số 64 tiết hình học 43 tiết học kì i 18 t 55 tiết 33 tiết 22 tiết học kì

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.15 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH -MÔN TOÁN 10</b>


( 2009- 2010 )


<b>Cả năm: 107 Tiết</b> <b>Đại số: 64 Tiết</b> <b>Hình học : 43 Tiết</b>
<b>Học kì I: 18 T / 55 Tiết</b> <b>33 Tiết</b> <b>22 Tiết</b>


<b>Học kì II: 18 T / 52 Tiết</b> <b>31 Tiết</b> <b>21 Tiết</b>

<b>Đại sô</b>



<b>Chương</b>

Tên / Mục bài Stt


Tiết


<b>I</b>



<b>Mệnh đề, tập hợp ( 10T</b>

)


Mệnh đê <b>1 - 2</b>


Luyện tập 3


Tập hợp 4


Các phép toán tập hợp 5
Các tập hợp số 6


Luyện tập 7


Số gần đúng-Sai số- Bài tập 8
Ơn tập chương I <b>9 - 10</b>



<b>II</b>



<b>Hàm sơ bậc nhất và bậc hai</b>


<b>( 8 T )</b>



Hàm số <b>11-12</b>


Hàm số y = ax + b( a 0) 13


Luyện tập 14


Hàm sớ bậc hai 15


Lụn tập 16


Ơn tập chương II 17


<b>Kiểm tra chương II</b> <b>18</b>


<b>III</b>



<b>Phương trình-Hệ phương trình</b>


<b>( 11 T )</b>



Đại cương vê phương trình <b>19 - 20</b>
<b>PT quy vê bậc nhất - bậc hai</b> <b></b>


21-22-23
PT- Hệ PT bậc nhất nhiêu ẩn <b>24 - 25</b>


LT (có SD MTBT Casio-fx 500MS,


fx-570MS)


<b>26 - 27</b>
Ôn tập chương III 28


<b>Kiểm tra chương III</b> <b>29</b>


<b>IV</b>



<b>Bất đẳng thức- Bất phương</b>


<b>trình.</b>



<b>( HKI có 3 T )</b>



Bất đẳng thức <b>30 - 31</b>
Bất PT-Hệ BPT 1 ẩn. 32


<b>Ôn tập cuôi HKI</b>

<b>33</b>



<b>Kiểm tra cuôi HKI</b>

<b>34</b>



<b>Trả bài HKI</b>

<b>35</b>



Duyệt của BGH: Duyệt của tổ trưởng chuyên môn:




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Chương</b>

Tên / Mục bài dạy STT

Tiết


<b>IV</b>



<b>Bất đẳng </b>


<b>thức-Bất phương trình </b>



<b>(HKII có 12 T)</b>



Bất PT- Hệ BPT 1 ẩn 36


Luyện tập 37


Dấu của nhị thức bậc nhất 38-39
Bất phương trình bậc nhất 2 ẩn <b>40 - 41</b>


Luyện tập 42


Dấu của tam thức bậc hai <b>43 - 44</b>


Luyện tập 45


Ôn tập chương IV 46


<b>Kiểm tra</b> <b>47</b>


<b>V</b>


<b>Thông kê </b>


<b> ( 7 T )</b>




Bảng phân bố tần số và tần suất 48


Biểu đô 49


Luyện tập 50


Số trung bình cộng - Số trung vị - Mốt <b>51 - 52</b>
Phương sai và đợ lệch ch̉n 53
Ơn tập (Có thực hành giải toán trên máy Casio,Vinacal....) 54


<b>VI</b>



<b>Góc lượng giác và</b>


<b>cung lượng giác</b>



(

<b>6 T )</b>


Cung và góc lượng giác <b>55 - 56</b>
Giá trị lượng giác của một cung <b>57 - 58</b>
Công thức lượng giác. 59


Ôn tập chương VI 60


<b>Kiểm tra chương VI</b> <b>61</b>


<b>Ôn tập cuôi năm</b>

<b>62</b>



<b>Kiểm tra cuôi năm</b>

<b>63</b>



<b>Trả bài kiểm tra cuôi năm</b>

<b>64</b>




<b> HÌNH HỌC</b>


<b>Chương</b>

Tên / Mục bài dạy STT


Tiết


<b> I</b>



<b>Véc tơ ( 13 T )</b>



Các định nghĩa <b>1 - 2</b>


Câu hỏi và bài tập 3


Tổng và hiệu của hai véc tơ <b>4 - 5</b>


Câu hỏi và bài tập 6


Tích của một số với một véc tơ 7


Câu hỏi và bài tập 8


<b>Kiểm tra</b>

<b>9</b>



Hệ trục tọa độ <b>10 - 11</b>
Câu hỏi và bài tập 12
Câu hỏi và bài tập cuối chương 13


<b>II</b>




<b>Tích vô hướng của</b>
<b>hai véc tơ và ứng</b>


<b>dụng</b>
<b>( 12 T )</b>


Giá trị lượng giác của một góc  <sub>(</sub>00   1800<sub>)</sub> 14


Câu hỏi và bài tập 15
Tích vô hướng của hai véc tơ <b>16-17-18</b>


Câu hỏi và bài tập 19


<b>Ơn tập ci học kì I</b>

<b>20</b>



<b>Kiểm tra cuôi học kì I</b>

<b>21</b>



<b>Chương</b>

Tên / Mục bài dạy STT


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>II</b>



<b>Tích vô hướng của</b>


<b>hai véc tơ và ứng</b>



<b>dụng</b>



<b>( 12 T )</b>


<b>Trả bài kiểm tra cuôi học kì I</b>

<b>22</b>




Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác <b>23-24-25</b>
Câu hỏi và bài tập 26
Câu hỏi và bài tập cuối chương 27-28


<b>III</b>



<b>Phương pháp tọa</b>


<b>độ trong mặt</b>



<b>phẳng</b>



Phương trình đường thẳng <b> 29 - 30</b>
<b>31 - 32</b>
Câu hỏi và bài tập <b>33 - 34</b>


<b>Kiểm tra chương II</b>

<b>35</b>



Phương trình đường tròn 36
Câu hỏi và bài tập 37
Phương trình đường Elíp 38
Câu hỏi và bài tập 39
Câu hỏi và bài tập ći chương 40


<b>Ơn tập ci năm</b>

<b>41</b>



<b>Kiểm tra cuôi năm</b>

<b>42</b>



<b>Trả bài kiểm tra cuôi năm</b>

<b>43</b>






Người soạn :


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TỰ CHỌN</b>
<b>MÔN TỐN KHỐI 10</b>


<b>CHỦ ĐỀ BÁM SÁT ( CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN )</b>


Năm học 2009 – 2010


STT CHỦ ĐỀ SỐ TIẾT


1 <b> Mệnh đê - Hàm số và đô thị</b> 10


2 Phương trình và hệ phương trình 8


3 Chứng minh bất đẳng thức 2


4 Bất phương trình 8


5 Bảng số liệu thống kê và các số đặc trưng 2


6 Công thức lượng giác 4


7 Vectơ và các phép tính vectơ 10


8 Giải tam giác 2


9 Toạ độ trong mặt phẳng 4



Tổng cộng 50


Học kỳ I: 34 tiết *Đại số : 24 tiết *Hình học : 10 tiết


Đại số Số tiết <sub>Hình học</sub> Số
tiết
Tháng 8 <b><sub>Mệnh đê - Tập hợp</sub></b> <sub>5</sub> <sub>Vectơ và các phép tính</sub>


vectơ


1


Tháng 9 <sub>Hàm số và đô thị</sub> <sub>4</sub> <sub>Vectơ và các phép tính</sub>


vectơ


4


Tháng 10 <sub>Hàm số và đô thị</sub>


Phương trình và hệ phương trình


1
4


Vectơ và các phép tính
vectơ


3



Tháng 11 <sub> Phương trình và hệ phương trình</sub>


Bất đẳng thức


4
2


Vectơ và các phép tính
vectơ


1


Tháng 12 <sub> Bất phương trình</sub> <sub>4</sub> <sub>Vectơ và các phép tính</sub>


vectơ


1


<b>Học kỳ II: 16 * Đại sô : 10 tiết * Hình học : 6 tiết</b>


Đại số Số


tiết Hình học


Số
tiết
Tháng 01 <sub> Bất phương trình</sub> <sub>4</sub> <sub> Giải tam giác</sub> <sub>1</sub>
Tháng 02 <sub> Bất phương trình</sub> <sub>1</sub> <sub> Giải tam giác</sub> <sub>1</sub>
Tháng 03 <sub>Bảng số liệu thống kê và các số đặc </sub>



trưng


2 Toạ độ trong mặt
phẳng


2


Tháng 04 + 05 <sub> Công thức lượng giác</sub> <sub>4</sub> <sub>Toạ độ trong mặt </sub>


phẳng


2
Giáo viên biên soạn: Tổ trưởng bộ môn:


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×