Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.73 MB, 23 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>DiÖn tÝch: </b>
<b>DiÖn tÝch: </b>
<b>9,629 triÖu km</b>
<b>9,629 triƯu km22</b>
<b>D©n sè (2005): </b>
<b>D©n sè (2005): </b>
<b>296,5 triƯu ng êi</b>
<b>296,5 triƯu ng êi</b>
<b>Thủ đơ: </b>
<b>Thủ đơ: </b>
<b>Oa-sin-t¬n</b>
<b>L ợc đồ khu vực Bắc mĩ</b>
<b>L ợc đồ khu vực Bắc mĩ</b>
<b>Dựa vào l ợc đồ khu </b>
<b>vực Bắc Mĩ, bảng số </b>
<b>liệu d ới đây và nội </b>
<b>dung SKG (trang 42) </b>
<b>em hãy:</b>
-<b><sub> NhËn xÐt nh÷ng </sub></b>
<b>đặc điểm nổi bật </b>
<b>của lãnh thổ Hoa Kì</b>
- ý<b><sub> nghÜa vỊ mỈt l·nh </sub></b>
<b>thỉ cđa Hoa Kì</b>
<b>Diện tích một số quốc gia lớn trên thế giới (triƯu km</b>
<b>DiƯn tÝch mét sè qc gia lín trªn thÕ giíi (triƯu km22<sub>)</sub><sub>)</sub></b>
<b>TT</b>
<b>TT</b> <b>Qc giaQc gia</b> <b>DiƯn tÝchDiƯn tÝch</b> <b>TTTT</b> <b>Quèc giaQuèc gia</b> <b>DiÖn tÝchDiÖn tÝch</b>
<b>1.</b>
<b>1.</b> <b>LB NgaLB Nga</b> <b>17,117,1</b> <b>3.3.</b> <b>Trung QuècTrung Quèc</b> <b>9,5979,597</b>
<b>2. </b>
<b>Đặc điểm</b> <b>Đánh giá</b>
- <b><sub>L·nh thỉ réng lín </sub><sub>L·nh thỉ réng lín </sub><sub>thø 4</sub><sub>thø 4</sub></b>
<b>trªn thÕ giíi</b>
<b>trªn thÕ giíi</b>
- <b><sub>Gåm nhiỊu bé phËn: </sub><sub>Gåm nhiÒu bé phËn: </sub></b>
<b>trung </b> <b>tâm </b> <b>Bắc </b> <b>Mĩ, </b>
<b>trung </b> <b>tâm </b> <b>Bắc </b> <b>Mĩ, </b>
<b>Alatxca, Haoai</b><i><b></b></i>
<b>Alatxca, Haoai</b><i><b></b></i>
- <b><sub>Hình dạng lÃnh thổ </sub><sub>Hình dạng lÃnh thổ </sub></b>
<b>cân đối</b>
<b>cân đối</b>
- <b><sub>Thiªn nhiªn </sub><sub>Thiªn nhiªn </sub></b> <b><sub>đa dạng, </sub><sub>đa dạng, </sub></b>
<b>phong phú</b>
<b>phong phú..</b>
- <b><sub>Thuận lợi cho </sub><sub>Thuận lợi cho </sub><sub>phân bố </sub><sub>phân bố </sub></b>
<b>sản xuất, phát triển </b>
<b>sản xuất, phát triển </b>
<b>giao thông</b>
<b>L c khu vực Bắc mĩ</b>
<b>L ợc đồ khu vực Bắc mĩ</b>
<b>2. Vị trí địa lí</b>
<b>2. Vị trí địa lớ</b>
<b>Đặc điểm</b> <b>Đánh giá</b>
<b>- Nằm ở </b>
<b>- Nằm ở trung tâmtrung tâm Bắc Mỹ, Bắc Mỹ, </b>
<b>tiếp </b> <b>giáp </b> <b>Canada </b> <b>và </b>
<b>tiếp </b> <b>giáp </b> <b>Canada </b> <b>và </b>
<b>Mêhicô ở phía Bắc và </b>
<b>Mêhicô ở phía Bắc và </b>
<b>Nam, nằm giữa hai đại d </b>
<b>Nam, nằm giữa hai đại d </b>
<b>¬ng lín</b>
<b>¬ng lín</b>
<b>- N»m trong khu vùc </b>
<b>- N»m trong khu vực kinh tế kinh tế </b>
<b>Châu </b>
<b>Châu á<sub> - Thái Bình D ơng</sub><sub> - Thái Bình D ơng</sub></b>
<b>- Đại bộ phận lÃnh thổ </b>
<b>- Đại bộ phận lÃnh thổ </b>
<b>nằm trong </b>
<b>nằm trong vành đai ôn hoà.vành đai ôn hoà.</b>
- <b><sub>Tránh đ ợc sự tàn phá </sub><sub>Tránh đ ợc sự tàn ph¸ </sub></b>
<b>qua c¸c cuéc chiÕn </b>
<b>qua c¸c cc chiÕn </b>
<b>tranh lín.</b>
<b>tranh lín.</b>
- <b><sub>Giao l u, ph¸t triĨn kinh </sub><sub>Giao l u, ph¸t triĨn kinh </sub></b>
<b>tÕ biển.</b>
<b>tế biển.</b>
<b>- Thuận lợi cho sản xt </b>
<b>- Thn lỵi cho sản xuất </b>
<b>và sinh hoạt của con ng </b>
<b>và sinh hoạt của con ng </b>
<b>ời. </b>
<b>i. </b>
<b>Vïng</b>
<b>Vïng</b> <b>TâyTây</b> <b>Đông Đông </b> <b>Trung tâmTrung tâm</b>
<b>Địa hình</b>
<b>Địa hình</b>
<b>Khí hậu</b>
<b>Khí hậu</b>
<b>TN phát triển</b>
<b>TN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b>
<b>nông nghiệp</b>
<b>TN phát triển</b>
<b>TN phát triển</b>
<b>công nghiệp</b>
<b>công nghiệp</b>
<b>Địa hình</b>
<b>Địa hình</b> <b>Khí hậuKhí hậu</b> <b>TN phát triểnTN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b>
<b>nông nghiệp</b> <b>công nghiệpcông nghiệpTN phát triểnTN phát triển</b>
<b>Phiếu số 1 (Nhóm 1): </b>
<b>PhiÕu sè 1 (Nhãm 1): Vïng phÝa T©yVïng phÝa Tây</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>Địa hình</b>
<b>Địa hình</b> <b>Khí hậuKhí hậu</b> <b>TN phát triểnTN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b>
<b>nông nghiệp</b> <b>công nghiệpcông nghiệpTN phát triểnTN phát triÓn</b>
<b>Phiếu sè 2 (Nhãm 2): </b>
<b>PhiÕu sè 2 (Nhãm 2): Vïng phía ĐôngVùng phía Đông</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>Địa hình</b>
<b>Địa hình</b> <b>Khí hậuKhí hậu</b> <b>TN phát triểnTN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b>
<b>nông nghiệp</b> <b>công nghiệpcông nghiệpTN ph¸t triĨnTN ph¸t triĨn</b>
<b>PhiÕu sè 3(Nhãm 3): </b>
<b>PhiÕu sè 3(Nhãm 3): Vùng trung tâmVùng trung tâm</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>Phiếu số 4 (Nhóm 4 ): Điền tiÕp néi dung cßn thiÕu vỊ</b>
<b>PhiÕu sè 4 (Nhãm 4 ): Điền tiếp nội dung còn thiếu về</b>
<b>bang Alaxca và Haoai</b>
<b>bang Alaxca và Haoai</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
-<b><sub> Alaxca</sub><sub>Alaxca</sub><sub>:</sub><sub>:</sub></b><i><b><sub>………</sub></b><b><sub>………</sub></b></i><b><sub>.</sub><sub>.</sub></b>
<b>………</b>
<b>………..</b>
<b>………</b>
<b>………....</b>
-<b><sub>Haoai: ………</sub><sub>Haoai: </sub><sub>………</sub></b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>………</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>Miền</b>
<b>Miền</b> <b>TâyTây</b> <b>ĐôngĐông</b> <b>Trung tâmTrung tâm</b>
<b>a hình</b>
<b>địa hình</b>
<b>Khí hậu</b>
<b>Gåm hƯ thèng </b>
<b>Gåm hƯ thèng </b>
<b>nói </b> <b>Cooc®ie </b>
<b>nói </b> <b>Cooc®ie </b>
<b>n»m ë phÝa T©y </b>
<b>n»m ë phÝa T©y </b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>Khí hậu khô </b>
<b>Khí hậu khô </b>
<b>hạn phân hoá </b>
<b>hạn phân hoá </b>
<b>phức tạp</b>
<b>phức tạp</b>
<b>Din tớch đất </b>
<b>Diện tích đất </b>
<b>ven TBD t </b>
<b>ven TBD t </b>
<b>ơng đối màu </b>
<b>ơng đối màu </b>
<b>mì. </b>
<b>mì. </b>
<b>TËp trung chñ </b>
<b>TËp trung chñ </b>
<b>yÕu </b> <b>các </b> <b>loại </b>
<b>yếu </b> <b>các </b> <b>loại </b>
<b>quặng kim loại </b>
<b>quặng kim loại </b>
<b>màu: </b> <b>vàng, </b>
<b>màu: </b> <b>vàng, </b>
<b>ng, chỡ </b>
<b>ng, chỡ </b>
<b>Phần lín diƯn tÝch </b>
<b>PhÇn lín diÖn tÝch </b>
<b>là đồi núi thuộc hệ </b>
<b>là đồi núi thuộc hệ </b>
<b>thèng Apal¸t </b>
<b>thèng Apal¸t </b>
<b>Khí hậu ơn đới có l </b>
<b>Khí hậu ơn đới có l </b>
<b>ợng m a t ơng đối lớn. </b>
<b>ợng m a t ơng đối lớn. </b>
<b>Diện tích đất NN </b>
<b>Diện tích đất NN </b>
<b>lín, rÊt ph× nhiêu </b>
<b>lớn, rất phì nhiêu </b>
<b>thích hợp cho các </b>
<b>thích hợp cho c¸c </b>
<b>cây ơn đới phát </b>
<b>cây ơn đới phát </b>
<b>triĨn.</b>
<b>triĨn.</b>
<b>Cã tr÷ l ợng than </b>
<b>Có trữ l îng than </b>
<b>đá và quặng sắt </b>
<b>đá và quặng sắt </b>
<b>lín nhÊt so víi </b>
<b>lín nhÊt so víi </b>
<b>c¸c vïng kh¸c</b>
<b>c¸c vïng kh¸c</b>
<b>Phần PB là đồi núi </b>
<b>Phần PB là đồi núi </b>
<b>thÊp, PN lµ đb </b>
<b>thấp, PN là đb </b>
<b>sông Mitxixipi màu </b>
<b>sông Mitxixipi màu </b>
<b>mỡ.</b>
<b>mỡ.</b>
<b>Khớ hu ụn đới lục </b>
<b>Khí hậu ơn đới lục </b>
<b>địa phía Bắc, cận </b>
<b>địa phía Bắc, cận </b>
<b>nhiệt đới phía Nam.</b>
<b>nhiệt đới phía Nam.</b>
<b>TËp trung diƯn tÝch </b>
<b>TËp trung diƯn tÝch </b>
<b>đất nơng nghiệp lớn </b>
<b>đất nông nghiệp lớn </b>
<b>nhÊt trong c¸c vïng </b>
<b>nhÊt trong c¸c vïng </b>
<b>cđa Hoa Kú</b>
<b>cđa Hoa Kú</b>
<b>Than đá, quặng sắt </b>
<b>Than đá, qung st </b>
<b>trữ l ợng lớn ở phía </b>
<b>trữ l ợng lớn ë phÝa </b>
<b>Bắc, dầu mỏ, khí đốt </b>
<b>Bắc, dầu m, khớ t </b>
<b>ở Tếchdát và ven </b>
<b>ở Tếchdát và ven </b>
<b>vịnh Mêhicô.</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>1. LÃnh thổ Hoa Kì phân hoá đa dạng</b>
<b>HÃy quan sát </b>
<b>HÃy quan s¸t </b>
<b>video sau cïng </b>
<b>video sau cïng </b>
<b>néi dung trong </b>
<b>néi dung trong </b>
<b>SGK em cho </b>
<b>SGK em cho </b>
<b>biÕt những khó </b>
<b>biết những khó </b>
<b>khăn về mặt tự </b>
<b>khăn về mặt tự </b>
<b>nhiên mà Hoa </b>
<b>nhiên mµ Hoa </b>
<b>Kì phải đối mặt</b>