Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra chuong 1 Dso 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.75 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên: Kiểm tra chơng i


Lớp:.. Môn: Đại số 7


đ


iểm Nhận xét của giáo viên


<b> 1</b>
<b>Bi 1(5im). Khoanh trũn ỏp ỏn ỳng.</b>


Câu1: Kết quả phép tính 3
8 +


4
8 là:


A. 12


8 B.


7


16 C.


12
64


D. 7


8



Câu2: Kết quả phÐp tÝnh <i>−</i>48


25 +
23
25 lµ:


A. <i>−</i>71


25 B. 1 C.


<i></i>25


20 D. -1


Câu3: Kết quả phép tÝnh 13


21 :
26


7 lµ:


A. 20


21 B.


20


47 C.



1
6


D. 6


1


Câu4: Kết quả phép tính 22<sub> + 3</sub>2<sub> là:</sub>


A. 52 <sub>B. 5</sub>4 <sub>C. 13 </sub> <sub>D. 6</sub>2


Câu5: Kết quả phép tÝnh 4


18 +
9
12 lµ:
A. 13


30 B.
35


36 C.


36


35 D.
30
13
Câu6: Kết quả phép tính 23<sub> . 3</sub>3<sub> là:</sub>



A. 66 <sub>B.6</sub>9 <sub>C.6</sub>3 <sub>D. 5</sub>6


Câu7: Kết quả phÐp tÝnh

(

<i>−</i>2


3

)



2


lµ: A. <i>−</i>4


9 B.


<i></i>4


3 C.
4


9 D.
4


<i></i>9


Câu8: Kết quả phép tính 18


2


272 là: A.
18


27 B.


36


54 C.
4
6


D. 4


9


Câu9: Kết quả phép tính |<i></i>3,0(42)| là: A. -3,0(42) B. 3,0(42) C. -3,042 D. 3,042


C©u10: Kết quả phép tính 3-4<sub> là:</sub> <sub>A. 3- 4 </sub> <sub>B. </sub> 3


4 C.
1


34 D.
1


43


<b>Bài 2.(2 điểm). Tìm x biÕt:</b>


a/ <sub>√</sub>4 .x + 3


4 =
1
4
b/ |<i>x −</i>2,5| - 3 = 4,5



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 4.(1 điểm). Tìm các số x, y, z biiết rằng </b> <i>a</i>
2 =


<i>b</i>


3 ;


<i>b</i>


5 =


<i>c</i>


4 vµ a- b + c = - 49
Bµi lµm.


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


Hä vµ tên: Kiểm tra chơng i


Lớp:.. Môn: Đại số 7


đ


iểm Nhận xét của giáo viên


<b> 2</b>
<b>Bi 1(5im). Khoanh trũn ỏp ỏn ỳng.</b>


Câu1: Kết quả phép tính 3
8 +



4


8 là: A.
12


8 B.
7


8 C.
7
16
D. 12


64


Câu2: Kết quả phÐp tÝnh <i>−</i>48


25 +
23


25 lµ: A. 1 B.


<i>−</i>71


25 C.


<i>−</i>25


20 D. -1



Câu3: Kết quả phép tính 13


21 :
26


7 lµ: A.


20


47 B.
6


1 C.
20
21


D. 1


6


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu5: Kết quả phép tính 4
18 +


9


12 lµ: A.
13


30 B.


36


35 C.


30
13


D. 35


36


Câu6: Kết quả phép tính 23<sub> . 3</sub>3<sub> lµ: </sub> <sub>A. 6</sub>9 <sub>B. 6</sub>3 <sub> C. 6</sub>6 <sub>D. 5</sub>6


Câu7: Kết quả phép tính

(

<i></i>2


3

)



2


là: <i></i>4
9


<i></i>4
3


4
9


4



<i></i>9


Câu8: Kết quả phép tính 18


2


272 là: A.
18


27 B.
36


54 C.
4
6


D. 4


9


Câu9: Kết quả phép tính |<i></i>3,0(42)| là: A. -3,042 B. 3,042 C. -3,0(42) D.


3,0(42)


C©u10: KÕt quả phép tính 3-4<sub> là: </sub> <sub>A. </sub> 3


4 B. 3- 4 C.


1
43



D. 1


34


<b>Bài 2.(2 điểm). Tìm x biÕt:</b>


a/ <sub>√</sub>4 .x + 3


4 =
1
4
b/ |<i>x −</i>2,5| - 3 = 4,5


<b>Bài 3. (2 điểm). Trong buổi lao động trồng cây, số cây trồng đợc của ba lớp 7A, 7B, 7C.Lần lợt tỉ lệ </b>
với 11:9:8. Biết lớp 7A trồng đợc nhiều hơn lớp 7B là 27 cây.Tính số cây trồng đợc của cả ba lớp.
<b>Bài 4.(1 điểm). Tìm các số x,y,z biiết rằng </b> <i>a</i>


2 =


<i>b</i>


3 ;


<i>b</i>


5 =


<i>c</i>



4 vµ a- b + c = - 49
Bµi lµm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×