Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

slide 1 tröôøng thcs phan boäi chaâu g v daïy traàn thanh nhaøn ñt 0909760427 chaøo möøng caùc em hoïc sinh ñeán vôùi moân ñòa lyù lôùp 6 thcs baøi 21 thöïc haønh phaân tích bieåu ñoà löôïng möa kióm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.07 MB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THCS PHAN BỘI CHÂU



Trường THCS PHAN BỘI CHÂU



G.V dạy : Trần Thanh Nhàn



G.V dạy : Trần Thanh Nhàn



ĐT: 0909760427



ĐT: 0909760427



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

BÀI 21: THỰC HÀNH



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

KiĨm tra bài cũ



<b>Cho bảng số liệu l ợng m a của Thành phố Hồ Chí Minh (mm).</b>

<b>Tháng</b>



<b>Tháng</b>

<b>1</b>

<b>1</b>

<b>2</b>

<b>2</b>

<b>3</b>

<b>3</b>

<b>4</b>

<b>4</b>

<b>5</b>

<b>5</b>

<b>6</b>

<b>6</b>

<b>7</b>

<b>7</b>

<b>8</b>

<b>8</b>

<b>9</b>

<b>9</b>

<b>10</b>

<b>10</b>

<b>11</b>

<b>11</b>

<b>12</b>

<b>12</b>



<b>TP</b>


<b>TP</b>



<b>Hå ChÝ Minh</b>


<b>Hå ChÝ Minh</b>


<b>18</b>



<b>18</b>

<b>14</b>

<b>14</b>

<b>16</b>

<b>16</b>

<b>35</b>

<b>35</b>

<b>110</b>

<b>110</b>

<b>160</b>

<b>160</b>

<b>150</b>

<b>150</b>

<b>145</b>

<b>145</b>

<b>158</b>

<b>158</b>

<b>140</b>

<b>140</b>

<b>55</b>

<b>55</b>

<b>25</b>

<b>25</b>




H·y tÝnh tỉng l ỵng m a cđa Thành phố Hồ Chí Minh. Cho biết tháng có l ợng m a ít nhất


là bao nhiêu và tháng có l ợng m a nhiều nhất là bao nhiêu ?



L ợng m a của Thành phố Hồ Chí Minh lµ:



18 + 14 + 16 + 35 + 110 + 160 + 150 + 145 + 158 + 140 + 55 + 25 = 1026 mm



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

KiÓm tra bài cũ



<b>Cho bảng số liệu l ợng m a của Thành phố Hồ Chí Minh (mm).</b>

<b>Tháng</b>



<b>Tháng</b>

<b>1</b>

<b>1</b>

<b>2</b>

<b>2</b>

<b>3</b>

<b>3</b>

<b>4</b>

<b>4</b>

<b>5</b>

<b>5</b>

<b>6</b>

<b>6</b>

<b>7</b>

<b>7</b>

<b>8</b>

<b>8</b>

<b>9</b>

<b>9</b>

<b>10</b>

<b>10</b>

<b>11</b>

<b>11</b>

<b>12</b>

<b>12</b>



<b>TP</b>


<b>TP</b>



<b>Hå ChÝ Minh</b>


<b>Hå ChÝ Minh</b>


<b>18</b>



<b>18</b>

<b>14</b>

<b>14</b>

<b>16</b>

<b>16</b>

<b>35</b>

<b>35</b>

<b>110</b>

<b>110</b>

<b>160</b>

<b>160</b>

<b>150</b>

<b>150</b>

<b>145</b>

<b>145</b>

<b>158</b>

<b>158</b>

<b>140</b>

<b>140</b>

<b>55</b>

<b>55</b>

<b>25</b>

<b>25</b>



10
20
30



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.



*


<b>Nhiệt độ (0<sub>C)</sub></b>


1 0


0


3


2 4 5 6 7 8 9101112
100


300


200


10
30


20


<i>Hình 55.</i> Biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a của
Hà Nội


<b>L ỵng m a (mm)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bµi tËp 1:</b>



Quan sát biểu đồ Hình 55 trả lời các câu hỏi:


Những yếu tố nào đ ợc thể hiện trên biểu đồ. Trong
thời gian bao lâu?


- Nhiệt độ và l ợng m a, đ ợc thể hiện trong thi gian
12 thỏng.


Yếu tố nào đ ợc thể hiện theo đ ờng, yếu tố nào thể
hiện bằng hình cét?


- Yếu tố nhiệt độ thể hiện theo đ ờng.


- Yếu tố l ợng m a đ ợc thể hiện bằng các hình cột.


Trc dc bờn trỏi , bờn phi dùng để tính các đại l
ợng của yếu tố nào?


- Trục dọc bên trái dùng để tính các đại l ợng của
nhiệt độ, trục dọc bên phải dùng để tính các đại l ợng
của yếu tố l ợng m a.



Đơn vị để tính nhiệt độ , l ợng m a là gì ?


- Đơn vị tính nhiệt độ là ( o<sub>C )</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bài tập 1:</b>

<sub>Hoạt động nhóm</sub>



Dựa vào trục hệ toạ độ vng góc để xác định các


đại l ợng rồi ghi kết quả vào bảng sau:



<b>Nhóm 1+ 2 xác định đại l ợng của nhiệt độ ( </b>

<b>o</b>

<b><sub>C ).</sub></b>



Cao nhÊt



Cao nhất

Thấp nhất

Thấp nhất

Nhiệt độ chênh lệch Nhiệt độ chênh lệch
giữa tháng cao v


giữa tháng cao và


thấp nhất


thấp nhất


Trị số


Trị số

Tháng

Tháng

Trị số

Trị số

Tháng

Tháng




<b>Nhúm 3+ 4 xỏc nh đại l ợng của l ợng m a (mm ).</b>



Cao nhất



Cao nhất

Thấp nhất

Thấp nhất

L ợng m a chênh lệch L ợng m a chênh lệch
giữa tháng cao và


giữa tháng cao và


thấp nhất


thấp nhất


Trị số


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bài tập 1:</b>

<sub>Hoạt động nhóm</sub>


<b>Nhiệt độ ( </b>

<b>o</b>

<b><sub>C)</sub></b>



Cao nhÊt



Cao nhất

Thấp nhất

Thấp nhất

Nhiệt độ chênh lệch Nhiệt độ chênh lch


giữa tháng cao và thấp



giữa tháng cao và thấp


nhất


nhất


Trị số


Trị số

Tháng

<sub>Tháng</sub>

Trị số

Trị số

Tháng

Tháng



29



29

<b>o</b>

<b><sub>C</sub></b>

<sub>6,7</sub>

<sub>6,7</sub>

<sub>17 </sub>

<sub>17 </sub>

<b>o</b>

<b><sub>C</sub></b>

<sub>11</sub>

<sub>11</sub>

<sub>12 </sub>

<sub>12 </sub>

<b>o</b>

<b><sub>C</sub></b>



<b>L ỵng m a (mm ).</b>



Cao nhÊt



Cao nhÊt

ThÊp nhÊt

ThÊp nhÊt

L ỵng m a chªnh lƯch L ỵng m a chªnh lệch
giữa tháng cao và


giữa tháng cao và


thấp nhất


thấp nhất


Trị số


Trị số

Tháng

Tháng

Trị số

Trị số

Tháng

Tháng




300



300

mmmm

8

8

20mm

20mm

12,1

12,1

280mm

280mm



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b><sub>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</sub></b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bµi tËp 1:</b>



<b>Bài tập 2:</b>

Hoạt động nhúm



Quan sát Hình 56 và Hình 57 trả lời các c©u hái



Nhiệt độ và l ợng m a


Nhiệt độ và l ợng m a Biểu đồ ABiểu đồ A Biểu đồ BBiểu đồ B


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ?


Nhóm 1 + 2: Quan sát biểu


đồ A




</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b><sub>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</sub></b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bµi tập 1:</b>



<b>Bi tp 2:</b>

Hot ng nhúm



Quan sát Hình 56 và Hình 57 trả lời các câu hỏi



Nhit và l ợng m a


Nhiệt độ và l ợng m a Biểu đồ ABiểu đồ A Biểu đồ BBiểu đồ B


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ? Tháng 4Tháng 4 Tháng 12Tháng 12
Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ? Tháng 1Tháng 1 Tháng 7Tháng 7
Những tháng có m a nhiều ( mùa m a ) bắt u t thỏng


Những tháng có m a nhiều ( mùa m a ) bắt đầu từ tháng


my n tháng mấy ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b><sub>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</sub></b>



1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bµi tËp 1:</b>


<b>Bµi tËp 2:</b>



Nhiệt độ và l ợng m a


Nhiệt độ và l ợng m a Biểu đồ ABiểu đồ A Biểu đồ BBiểu đồ B


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ? Tháng 4Tháng 4 Tháng 12Tháng 12
Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b><sub>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</sub></b>


1. Khái niệm về biểu đồ nhiệt độ và l ợng m a.


2. Bài tập thực hành.



<b>Bµi tËp 1:</b>


<b>Bµi tËp 2:</b>



Nhiệt độ và l ợng m a


Nhiệt độ và l ợng m a Biểu đồ ABiểu đồ A Biểu đồ BBiểu đồ B


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng nào ? Tháng 4Tháng 4 Tháng 12Tháng 12


Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ?


Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng nào ? Tháng 1Tháng 1 Tháng 7Tháng 7
Những tháng có m a nhiều ( mùa m a ) bắt đầu t thỏng


Những tháng có m a nhiều ( mùa m a ) bắt đầu từ tháng


my n thỏng mấy ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Dòng số 1 gồm 4 chữ cái : Ng ời ta th ờng dùng dụng cụ này để đo l ợng m a rơi ở một địa ph ơng. </b>


<b>Dòng số 2 gồm 10 chữ cái: Đây là tên gọi khác của</b> <b>đ ờng xích o.</b>


<b>Dòng số 3 gồm 10 chữ cái: Các hiện t îng khÝ t îng nh m©y, m a, sÊm, chớp ... Th ờng sinh ra ở </b>
<b>tầng không khÝ nµy?</b>


<b>1</b>


<b>2</b>


<b>3</b>


<b>4</b>

<b>ộ</b>


<b>ĩ</b>


<b>đ</b>


<b>v</b>


<b>ộ</b>


<b>đ</b>


<b>ĩ</b>


<b>v</b>


<b>1</b>


<b>2</b>


<b>3</b>



<b>4</b>


<b>Chìa khố</b>

<b>Luật chơi:</b>

<b> </b>


<b> + Mỗi nhóm sẽ đ ợc chọn từng ô chữ hàng ngang để đốn. Đốn </b>


<b>đúng 1 ơ chữ hàng ngang sẽ đ ợc 10 điểm. Nếu đoán sai sẽ nh ờng quyền </b>


<b>đốn cho nhóm bạn. </b>


<b> + Nhóm nào đốn đ ợc ơ chữ hàng dọc sẽ đ ợc 40 điểm.</b>



<b>Õ</b>


<b>K</b>


<b>ị</b>



<b>y</b>


<b>u</b>



<b>t</b>

<b>Õ</b>

<b>n</b>

<b>g</b>

<b>è</b>



<b>v</b>

<b>c</b>


<b>l</b>


<b>i</b>


<b>è</b>


<b>i</b>


<b>h</b>



<b>n</b>

<b>Ư t đ</b>



<b>u</b>


<b>n g</b>



<b>t ầ</b>




<b>Chí t<sub>uyến</sub></b>
<b> Nam</b>
<b>Chí t<sub>uyến</sub></b>


<b> Bắc </b>
<b>Vòn</b>


<b>g cực<sub> Bắc</sub></b>


<b>Vòn</b>


<b>g cực<sub> Nam</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Bài 21: Thực hành<sub> </sub></b><sub> </sub><b>Phân tích biểu đồ nhiệt độ, l ợng m a</b>


<b>ChÝ t<sub>uyÕn</sub></b>
<b> Nam</b>
<b>ChÝ t<sub>uyến</sub></b>


<b> Bắc </b>
<b>Vòng</b>


<b> cực B<sub>ắc</sub></b>


<b>Vòng</b>


<b> cực N<sub>am</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>


<!--links-->

×