Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài soạn ĐỀ THI CK1 LOP 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.62 KB, 3 trang )

Trường Tiểu học Xuân Lộc 1
Lớp : 1
Họ và tên: ................................ .
Điểm: KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ 1
MÔN : TOÁN
Năm học : 2006 – 2007
Đề số2 :
1 . Viết theo mẫu : a) Viết số vào ô trống :
a) Viết số vào ô trống
*
*
*
* *
*
* *
* * *
* * *
* * *
* * *
* *
* *
* *
* *
* *
3
b) Đọc số :
4 : Bốn 2 : ........... 1 : ............ 8 : ............. 10 : .............
2 . Tính :
a) 4 8 7 9
5 0 3 5
..... ...... ....... ......


b) 10 – 2 = ....... ; 3 + 5 – 6 = ........ ; 7 – 0 + 3 = ........ ; 9 – 4 – 3
= ........
3 . Viết các số 6 , 2 , 9 , 7 , 4 , 5 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : ..........................................................
b) Theo thư ùtự từ lớn đến bé : ..........................................................
4 . Viết số thích hợp vào  :
 + 3 = 9 ; 8 -  = 4 ; 7 = 2 +  ; 6 +  = 10
5 . Điền dấu ( > , < , = ) vào  :
9 – 2  5 ; 6  10 – 3 ; 5 + 4  6 + 3 ; 10 – 6  3 + 2
6 . Hình bên có : a): .........hình vuông.

b): ......... hình tam giác.

7 . Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) Có : 6 con thỏ
Mua thêm 4 con thỏ
Có tất cả ....... con thỏ ?

b) Điền số và dấu để được phép tính :
= 4
Trường Tiểu học Xuân Lộc 1
Lớp : 1
Họ và tên: ................................ .
Điểm: KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ 1
MÔN : TOÁN
Năm học : 2006 – 2007
Đề số 1 :
1 . Viết theo mẫu : a) Viết số vào ô trống :
a) Viết số vào ô trống :
*

*
*
* * *
* * *
* * *
* *
*
* *
* *
* *
* *
* *
* * *
* *
3
b) Đọc số :
4 : Bốn ; 2 : ........... ; 1 : ............ ; 8 : ............. ; 10 : .............
2 . Tính :
a) 4 8 7 9
5 0 3 5
..... ...... ....... ......
b) 10 – 2 = ....... ; 3 + 5 – 6 = ........ ; 7 – 0 + 3 = ........ ; 9 – 4 – 3 = ........
3 . Viết các số 6 , 2 , 9 , 7 , 4 , 5 :
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé : ..........................................................
b) Theo thư ùtự từ bé đến lớn : ..........................................................
4 . Viết số thích hợp vào  :
 + 3 = 9 ; 8 -  = 4 ; 7 = 2 +  ; 6 +  = 10
5 . Điền dấu ( > , < , = ) vào  :
9 – 2  5 ; ; 5 + 4  6 + 3 ; 8  10 – 3 ; 10 – 6  3 + 2
6 . Hình bên có : a): .........hình tam giác .


b): ......... hình vuông .

7 . Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) Có : 7 con thỏ
Mua thêm 3 con thỏ

Có tất cả ....... con thỏ ?
b) Điền số và dấu để được phép tính :
= 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×