Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

BAI KIEM TRA CUOI THANG TOAN 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.11 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG TH AN TƯỜNG I</b> <b> BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNGTHÁNG THỨ NHẤT</b>
<b> TỔ 4 + 5</b> <b> MÔN : TOÁN LỚP 4</b>


<b>====o0o===</b> <b> Năm học : 2009 – 2010 </b>
<i> (Thời gian làm bài 40 phút)</i>


<b>Họ và tên : ……… Lớp : ……….</b>


Câu 1. (2điểm)


a) Đọc các số sau : 11 111 ; 20 879 ; 35 462 ; 99 000


………
………
………
………
………
………
………


b) Viết các số sau :


- Mười một nghìn ba trăm linh sáu: ………
- Bốn mươi nghìn chin trăm bảy mươi ba: ……….
- Năm trăm mười năm nghìn : ………...
- Tám mươi ba nghìn hai trăm linh hai: ……….
Câu 2. (2điểm)Thực hiện các phép tính sau :


25 432 8


Câu 3. (3điểm)Tính giá trị mỗi biểu thức sau :



a) (63 749 – 59 329) x 9 b) (68 526 + 25 605) : 9


= ………. = ……….


= ………. = ……….


c) <i>x ×(99321 −99318)=927</i>


= ………..
= ……….
= ……….


<b>ĐIỂM</b>


42 679
39 705<b>+</b>


53 892
27 349


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 4. (2điểm) Bốn bạn Hoa, Hồng, Cúc, Đào góp tiền ủng hộ những nạn nhân chất
độc màu da cam. Hoa góp 9 000 đồng, Hồng góp 12 000 đồng, Cúc góp 11 000 đồng,
Đào góp 10 000 đồng. Hỏi trung bình mỗi bạn góp bao nhiêu đồng ?


<b>Giải</b>


………
………
………


………
Câu 5. (1điểm)


Tính giá trị của các biểu thức sau .Với các giá trị của n lần lượt là n = 3; n = 5
a) <i>n ×129</i>


………
………
………
………


b) <i>3453 ×n</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×