Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de thi ks cl dau nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.85 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng giáo dục - đào tạo Bài kiểm tra chất lợng đầu năm


Xu©n trờng

Năm học: 2009 – 2010



****

Môn: Toán

Líp 6



Đề chính thức Thời gian:70 phỳt (khụng k thi gian giao )



Họ và tên: .


Lớp:.. SBD.



Điểm Chữ ký của giám khảo Số phách


Bằng số Bằng chữ Giám khảo 1 Giám khảo 1


<b>A. Trắc nghiệm kh¸ch quan</b>



<b> (Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt </b>


trước câu trả lời đúng).



<i><b>Bài 1:( 0,5điểm)</b></i>



a) An viết số nhỏ nhất có điều kiện là: Số đó là số chẵn có 4 chữ số, tổng các chữ số


của số đó bằng 10.



A. 1090

B. 2008

C. 1018

D. 1108



b) Ph©n sè

3


4

viÕt díi dạng số thập phân là:




A. 0,34

B. 0,75

C. 3,4

D. 0,43



<i><b>Bài 2: (0,5 điểm)</b></i>



a) Khoảng thời gian từ lúc 7 giờ 15 phút đến 10 giờ kém 15 phút là:



A. 3 giê

B. 3 giê 15 phĩt

C. 2 giê 45 phĩt

D. 2 giê 30 phĩt


<i><b> b) Số thập phân thích hợp viết vào chỗ trống sao cho: 0,3 < … … < 0,4 là:</b></i>



<b> A. 0,3</b>

<b> B. 0,4</b>

<b>C. 0,35</b>

<b>D. 0,29</b>


<i><b>Bài 3: (0,5 điểm)</b></i>



<i><b> a) C bao nhiêu năm lại có một năm nhuận: </b></i>



<i>0.5 </i>

<b>A. 2 naêm</b>

<i><b> B. 3 naêm</b></i>

<i><b>C. 4 naêm</b></i>

<i><b>D. 5 naêm </b></i>



<b> b) Dãy số thập phân nào dưới đây được xếp theo thứ tự từ lớn đến bé?</b>



<b>A. 5,284 ; 8,03 ; 5,428 ; 7,9 ; 9,7. B. 5,284 ; 5,428 ; 7,9 ; 8,03 ; 9,7.</b>


<i><b>C. 9,7 ; 8,03 ; 7,9 ; 5,428 ; 5,284. D. 9,7 ; 7,9 ; 5,428 ; 5,284 ; 8,03. </b></i>



<i><b>Bài 4: ( 0,5điểm)</b></i>



<i><b>c. Trong cỏc hỡnh di õy. Hỡnh no l hỡnh thang?</b></i>



Giám thị ký

Sè ph¸ch


1/………..



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b>

<b>B.</b>

<b>C.</b>

<b>D. </b>




<i>b) TØ sè diÖn tÝch hình tròn nhỏ so với diện tích hình tròn lớn (hình bên) bằng:</i>





<b>B. Tù luËn</b>



<i><b> Bài 5: (2 điểm): Viết số thích hợp vào chỗ chấm:</b></i>



a) 2105mm =...dm



<b>b) 5 giờ 5 phút + 4 giờ 25 phút = . . . . giờ . . . . phút.</b>


c) 45tấn 3 tạ =...kg



<b>d) 13 dm</b>

2

<b><sub>65 cm</sub></b>

2

<sub>= . . . dm</sub>

2

<sub> . </sub>



<i><b> Bài 6: (1 điểm) Tính biểu thức dưới đây bằng hai cách :</b></i>


<b>3,35 x 5,2 + 6,65 x 5,2 =</b>



Caùch 1 Caùch



………... ………...
………


... ...
... ...
... ...
... ...
... ...

<b> Bài 7: (1 điểm) Tìm x :</b>




a) x : 2 =

4<sub>5</sub>

b) x + 17,5 =100 : 2,5



...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..………


<b> Bài 8: (3 điểm) Một người đi trên quãng đường dài 112 km . Trong 2 giờ đầu </b>



người đó đi bằng ô tô với vận tốc 35km/giờ .Sau đó phải đi tiếp 1,5 giờ nữa bằng


xe gắn máy mới hết quãng đường này . Hỏi



a) Quãng đường đi xe máy dài bao nhiêu km ?



A.

1


4

B.


1


2

C.



3
4


D.

2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b) Vận tốc tính bằng km/giờ của xe máy ?




...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….

<i><b>Bài 9/ (1 điểm) Tính diện tích tồn phần và </b></i>



thể tích của hình lập phương có số đo


cạnh như hình vẽ.



...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..………


...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….

...………..……….
...………..……….


6
d
m


Giải



...………..
……….


...………..
……….


...………..
……….


...………..
……….


...………..
……….


...………..
……….


...………..
……….



...………..
……….


...………..
……….


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Học sinh khơng đợc viết vào chỗ có hai gạch chéoo này


...………..………



...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..……….
...………..………



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×