Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de kiem tra i tiet 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.1 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Ma Trận Đề


Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng


TN TL TN TL TN TL


Tập hợp, phần tử tập
hợp. Tập hợp con


1
0.5
1
1.5
1

2
3
4


Luỹ thừa 1


0.5
1
0.5
1
1
3
2


Các phép toán 1




2
1

2
2
4
<b> Đề</b>
I) Trắc nghiệm:


1) Cho <i>H </i>

2;3

tập hợp con của H là:


<i>a</i>. 0; 2

<i>b</i>. 0;3

<i>c</i>. 3;4

<i>d</i>. 2

 


2. Cho hai tập hợp <i>A</i>

1;2;3 ;

<i>B</i>

3; 4

.Điền kí hiệu   ; ; ; vào ô trống
<i>a</i>) 3

 

<i>A</i> <i>b</i>)4<i>A</i> <i>c</i>)4<i>B</i> <i>d</i>) 3;4

<i>B</i>


3. Kết quả của 23 là:


a) 6 b) 8 c) 4 d) 9
4. Kết quả của 2 .2.23 2 là:


<i>a</i>)26 <i>b</i>)25 <i>c</i>)66 <i>d</i>)85
II) Tự luận


1. Viết tập hợp A các số tự nhiên có hai chữ số.Tập hợp A nói trên có bao nhiêu
phần tử ?


2. Thực hiện phép tính (nhanh nếu có thể):



a) 600 : [ 318 –(25 – 7)] b) 75.62 +15.75 +75.23
3. Tìm x biết:


a) x – 15 =30 b) 2(x +3) – 8 =112
4. Tìm n biết3 100<i>n</i>




<b> Đáp án và biểu điểm</b>


I) Trắc nghiệm: 3đ



1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2. <i>a </i>) <i>b </i>) <i>c </i>) <i>d </i>)
II. Tự luận: 7đ


1.<i>A </i>

10;11;12;...98;99


Tập hợp A có 99 – 10 +1=90 (ptử) (1đ )


2. a) =600 : [318 -18 ] (1đ)
=600 : 300 = 2
b) =75.(62 +15 +23 ) (1đ)
=75.100 = 7500


3. a)  <sub>x = 30 – 15 (1đ) </sub>
 <sub>x = 15</sub>


b)  <sub>2.( x +3 ) = 200 (1đ)</sub>


 <sub>x +3 = 100</sub>


 <sub>x = 97 </sub>
4. Ta có 34 81;35 243 (1đ)
Vì 3 1004 nên <i>n </i>4


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×