Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài giảng Điểm tbm va xep loai hk1 lop8/2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.65 KB, 2 trang )

TỔNG HỢP ĐIỂM KẾT QUẢ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010 – 2011 LỚP: 8/2
stt Họ và tên học sinh
Toá
n Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh
GDC
D
C-
Nghệ TD
Â-
nhạc
M-
thuậ
t Tin TBMHK1 H.Lực
Hạnh
kiểm Thi đua
Xếp
thứ
1
Nguyễn thị Lan Anh
5.9 6.8 6.6 6.9 6.2 8.8 7.7 5.3 8.1 8.0 9.0 8.0 7.7 6.0 7.1 TB TỐT 22
2
Võ thị Bích
6.0 6.6 5.9 7.0 7.3 6.5 7.1 5.5 8.7 7.4 8.9 7.0 8.1 6.5 7.0 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 14
3
Phan Phước Bin
7.1 7.2 6.3 6.9 6.2 6.0 6.4 5.9 6.9 7.3 8.9 6.3 7.2 7.1 6.8 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 19
4
Hà văn Chung
6.5 6.9 8.1 8.4 7.1 7.8 6.8 5.5 8.0 7.1 8.0 6.7 7.5 5.9 7.1 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 11
5
Nguyễn thị Dung


4.5 4.8 2.7 6.8 5.8 6.5 4.9 4.8 7.1 6.2 8.6 7.0 8.2 5.8 5.9 YẾU KHÁ 34
6
NG thị Thanh Đan
6.7 7.5 7.2 7.7 7.5 8.3 7.7 6.5 8.7 7.0 9.2 7.0 8.0 7.0 7.5 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 3
7
Đinh thị Như Điển
5.8 8.8 8.7 7.2 8.1 7.9 6.6 6.5 9.0 7.8 9.1 8.9 8.0 6.8 7.7 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 2
8
Nguyễn văn Đính
5.8 7.3 7.7 6.5 6.0 7.6 6.6 5.3 6.7 6.9 8.3 7.1 7.1 6.8 6.7 TB TỐT 23
9
NG Đăng Đoàn
5.8 6.8 5.9 6.7 6.7 7.5 6.5 5.4 7.0 7.3 7.8 7.0 7.4 5.7 6.6 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 21
10
Phan thị Hạnh
5.0 7.0 6.0 6.2 6.5 7.4 7.0 5.3 6.6 7.5 9.0 7.4 8.4 6.9 6.7 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 20
11
Trần thị Thanh Hằng
6.0 7.7 6.8 7.5 6.6 8.6 7.3 5.6 8.5 7.9 8.8 8.0 8.2 6.7 7.3 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 7
12
NG thị Diệu Hiền
5.4 7.6 7.0 6.9 7.0 7.9 7.3 5.1 8.6 7.8 9.0 8.1 8.1 6.5 7.2 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 9
13
Phan Phước Hiếu
6.2 6.8 4.8 6.9 5.7 6.1 6.1 5.3 8.1 7.0 8.6 6.6 7.3 6.1 6.5 TB KHÁ 24
14
Hà văn Hợp
6.9 8.2 8.7 7.0 6.5 8.6 7.0 5.1 8.2 6.7 7.4 6.3 7.4 5.8 7.1 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 11
15
Hà thị Lựu

6.5 6.8 5.4 7.4 6.7 8.4 6.1 5.6 8.3 7.5 8.2 7.6 8.4 7.0 7.1 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 11
16
Nguyễn thị Ngân
5.9 8.3 8.4 7.6 7.1 8.3 7.6 5.8 8.4 7.2 8.4 7.3 8.0 6.7 7.4 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 6
17
Cao Đình Nhàn
7.9 7.7 9.1 8.0 6.3 8.1 6.7 6.5 8.7 6.5 8.7 7.3 7.3 7.2 7.5 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 3
18
Nguyễn thị Yến Nhi
5.3 6.2 7.2 6.4 6.6 7.6 7.0 5.4 7.1 7.5 8.2 7.9 8.9 7.5 6.9 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 16
19
Nguyễn văn Phong
3.9 5.7 4.2 6.3 6.2 6.9 6.1 5.4 6.2 7.1 8.8 7.1 7.3 6.4 6.1 TB KHÁ 28
20
Phan Phước Phúc
5.6 5.1 3.7 5.5 5.6 6.3 5.9 5.2 6.9 5.7 7.6 6.0 7.1 5.4 5.8 TB KHÁ 32
21
Đặng Hùng Quân
4.0 6.0 4.6 6.4 6.6 6.7 5.6 5.0 6.3 7.4 9.0 6.7 7.4 5.4 6.1 TB TỐT 30
22
Nguyễn văn Quý
3.7 4.9 4.8 5.4 5.8 5.1 5.0 4.4 5.8 6.6 6.6 6.1 6.0 4.3 5.3 TB KHÁ 33
23
Phan thị Sáu
3.9 6.5 6.0 5.6 6.6 7.6 6.6 5.0 7.0 7.4 7.9 7.3 8.2 5.9 6.4 TB TỐT 26
24
Nguyễn thị Tâm
5.2 5.7 8.1 6.6 7.1 7.2 6.5 6.2 7.4 6.9 8.0 7.9 8.7 6.9 6.9 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 16
25
Phan Phước Thiện

6.5 7.7 6.8 7.2 6.4 7.6 7.6 6.0 7.3 6.3 8.1 7.0 7.6 5.7 6.9 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 16
26
Hồ thị Xuân Thu
3.6 5.7 4.8 6.4 6.5 7.0 6.0 6.1 7.3 7.4 8.6 8.0 8.4 5.4 6.3 TB TỐT 28
27
Nguyễn T. Phương Thủy
8.6 8.1 8.4 8.6 7.7 8.4 8.3 7.2 9.6 7.6 8.9 7.6 8.3 7.0 8.2 GiỎI TỐT HS GIỎI 1
28
Nguyễn Hữu Tính
7.0 6.8 9.1 8.1 7.2 6.9 7.4 6.3 8.7 7.0 8.3 7.9 8.4 6.3 7.5 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 3
29
Nguyễn Hữu Tịnh
5.5 5.7 5.8 6.5 6.3 7.0 6.9 5.4 5.6 6.9 8.8 5.9 7.5 6.0 6.4 TB TỐT 26
30
Lê Hồng Tuân
6.1 7.4 7.5 7.3 6.7 7.5 7.1 5.9 7.6 7.5 8.5 7.3 8.1 5.2 7.0 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 14
31
Võ văn Tuấn
6.1 7.7 7.0 7.3 7.7 8.6 8.3 6.3 8.6 7.4 7.7 7.1 7.0 6.1 7.3 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 7
32
Hà văn Tuyến
6.3 5.8 4.8 7.9 5.8 6.8 6.1 5.9 8.2 6.7 7.6 6.6 7.5 6.0 6.5 TB KHÁ 24
33
Nguyễn Đăng Xôn
4.6 5.7 5.1 5.8 5.3 5.2 5.7 5.5 5.7 6.1 9.2 6.9 8.5 6.6 6.0 TB KHÁ 31
34
Phan thị Như Ý
6.3 7.4 7.5 6.9 6.9 7.6 6.7 6.0 7.4 7.9 8.1 8.0 8.0 6.7 7.2 KHÁ TỐT HS T.TIẾN 9
• HỌC LỰC: GIỎI: 01/01 CHIẾM 2,9% KHÁ: 20/12 CHIẾM 58,8% TRUNG BÌNH: 12/3 CHIẾM 35,4% YẾU: 1/1 CHIẾM 2,9%.
• HẠNH KIỂM: TỐT:28/15 CHIẾM TỈ LỆ: 82,4% KHÁ: 06/01 CHIẾM TỈ LỆ: 17,6%

×