Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Gián án TONG HOP KIEM TRA KI I NAM HOC 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.46 KB, 2 trang )

UBND huyện Hơng Sơn Tổng hợp kết quả kiểm tra học kỳ 1
Phòng Giáo dục - Đào tạo Năm học 2010 2011
Trờng: THCS Sơn Phúc

Ngời tổng hợp Hiệu trởng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Khối
Môn
Tổng
số bài
Loại Giỏi
(8=>10)
Loại khá
(6,5=>7,9)
Loại TB
(5,0=>6,4)
Loại Yếu
(3,5=>4,9)
Loại kém
(0=>3,4)
Ghi chú
SL % SL % SL % SL % SL %
Ngữ Văn 38 6 15.79 17 44.74 11 28.95 4 10.53
Lịch Sử 38 2 5.26 10 26.32 19 50.00 6 15.79 1 2.63
Địa Lý 38 7 18.42 21 55.26 1 2.63 9 23.68
Tiếng Anh 38 1 2.63 6 15.79 21 55.26 5 13.16 5 13.16
Toán 38 1 2.63 1 2.63 25 65.79 9 23.68 2 5.26
Vật Lý 38 2 5.26 7 18.42 25 65.79 2 5.26 2 5.26
Sinh học 38 2 5.26 3 7.89 29 76.32 4 10.53
Hoá học 38 4 10.53 8 21.05 17 44.74 8 21.05 1 2.63
Ngữ Văn 68 4 5.88 15 22.06 34 50.00 12 17.65 3 4.41


Lịch Sử 68 25 36.76 29 42.65 11 16.18 3 4.41
Địa Lý 68 3 4.41 13 19.12 33 48.53 15 22.06 4 5.88
Tiếng Anh 68 5 7.35 12 17.65 32 47.06 12 17.65 7 10.29
Toán 68 10 14.71 9 13.24 21 30.88 17 25.00 11 16.18
Vật Lý 68 6 8.82 8 11.76 34 50.00 10 14.71 10 14.71
Sinh học 68 10 14.71 40 58.82 17 25.00 1 1.47
Hoá học 68 2 2.94 35 51.47 26 38.24 5 7.35
UBND huyện Hơng Sơn Tổng hợp kết quả kiểm tra học kỳ 1
Phòng Giáo dục - Đào tạo Năm học 2010 2011
Trờng: THCS Sơn Phúc

Ngời tổng hợp Hiệu trởng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Khi
Môn
Tổng số
bài
Loại Giỏi
(8=>10)
Loại khá
(6,5=>7,9)
Loại TB
(5,0=>6,4)
Loại Yếu
(3,5=>4,9)
Loại kém
(0=>3,4)
Ghi chú
SL % SL % SL % SL % SL %
Ngữ Văn 42 1 2.38 7 16.67 21 50.00 11 26.19 2 4.76

Lịch Sử 42 2 4.76 9 21.43 19 45.24 4 9.52 8 19.05
Toán 42 9 21.43 7 16.67 18 42.86 4 9.52 4 9.52
Vật Lý 42 4 9.52 20 47.61 6 14.29 12 28.57
Ngữ Văn 40 12 30.00 8 20.00 14 35.00 5 12.50 1 2.50
Lịch Sử 40 20 50.00 11 27.50 6 15.00 3 7.50
Toán 40 7 17.50 10 25.00 11 27.50 2 5.00 10 25.00
Vật Lý 40 5 12.50 9 22.50 9 22.50 12 53.33 5 12.50

×