Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.19 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
- Human (n): con người ; Humanitarian (a ): có tính nhân đạo
- dedicate to: uỷ thác; <b>dedicate toVing : </b>uỷ thác làm gì
- Suffer(v): chiu đựng; suffering (n): sự chịu đựng
- Wound (n) vết thương (v)làm bị thương; wounded (a) bị thương
- Soldier (n) người lính
- Civilian (n) thường dân
- Prison (n) nhà tù; prisoner (n) tù nhân
- Medicine (n) thuốc; medical (n) thuộc về y học, y tế; medical aid : viện trợ y học
- Victim (n) nạn nhân
- Disaster (n) thảm họa
- Flood (n) lũ lụt
- Epidemic (n) bệnh truyền nhiễm
- Famine (n) nạn đói kém
- Initiate (v) bắt đầu, khởi đầu,đề xướng; Initative (n) sự khởi đầu, sự khởi xướng
- Found (v) thành lập (qk: Founded)
- <b>to be lack of = to be short of</b>: thiếu, thiếu hụt
- <b>Care (v) chăm sóc,bảo dưỡng (n) sự chăm sóc,sự bảo dưỡng </b>
<b> Careful (a) cẩn thận >< careless (a) bất cẩn</b>
<b> Carefully (adv) cẩn thận >< carelessly (adv) bất cẩn</b>
<b> Carefulness (n) sự cẩn thận >< carelessness(n) sự bất cẩn</b>
- <b>Appeal to</b> : Kêu gọi
- <b>Devote to</b> : cống hiến
- Conference (n) hội nghị
- Deligate (n) đại biểu
- Sign (v) ký; signature (n) chữ ký
- lay down the rule : ra lệnh (cho oai)
- Treat (v) đối xử; đối đãi ;Treatment (n) sự đối xử; đối đãi
- Protect (v) bảo vệ ; protection (n) sự bảo vệ
- Symbol (n) biểu tượng
- adopt (v) thông qua,nhận
- Federation (n) liên đoàn
- Mission (n) Xứ mệnh
- Vulnerable people (n) người bị nạn
<b>- Poor (a) nghèo; poverty (n) sự nghèo đói</b>
- Emergency (n) sự khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
- Headquarter (n) Trụ sở chính
- The total number of: tổng số
- Mount to (v) nâng lên tới
- Tsumani (n) sóng thần
- React (v) tác động trở lại
- hesitation (n): sự do dự
- Struggle (v): đấu tranh (n) cuộc đấu tranh
- survive (v) = exist (v) tồn tại
- Civilization (n) nền văn minh
- Deep-seated (a): ăn sâu, lâu đời
- believe (v) tin tưởng; believe in st/sbd: tin vào ai,cái gì; belief (n); niềm tin
- limit (v)(n) giới hạn; limited (a) hạn chế
- role (n) vai trò
- consider (v) = regard (v): xem như <b>Consider + Ving</b>
- <b>Suit for st/Ving</b>: phù hợp cho cái gì; việc gì
- Childbearing (n) việc nuôi con
- Homemaking (n); việc xây tổ ấm
- involve (v) tham gia; involve in : tham gia vào ; Involvement (n)sự tham gia
- politics (n) chính trị; political (a) thuộc về chính trị
- Widespread (a) lan rộng, phổ biến
- doubt (n)sự nghi ngờ (v): nghi ngờ
- intellectual (a) năng lực trí tuệ
- able (a) có thể ability (n): khả năng <b>to be able to V</b>: <b> </b>có thể làm gì
- deny (v) phủ nhận, bác bỏ <b>deny+ Ving/st</b>: phủ nhận cái gì, làm gì
- Right (n) quyền (a) đúng
- Establish (v)= set up : thành lập
- status (n) địa vị
- philosopher (n) nhà triêt học, triết gia
- Argue (v) tranh luận, cãi nhau
- Individual (n) cá nhân
- male (n): nam giới >< female (n): nữ giới
- <b>Make sbd/st + Adj/V : làm cho ai đ ó (nh ư thế nào/ làm gì)</b>
- pioneer (n): người tiên phong;
- thinker (n) nhà tư tưởng
- advocate (v) biện hộ, bào chữa
- discriminate against (v) đối xử phân biệt với
- Gain (v)= achieve (v); dành được, đạt được
- vote (v) bầu cử