Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.32 MB, 45 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Líp 3B</b>
<b>Líp 3A</b>
<b>1- Hoµng Nhật Huy</b>
<b>2- Đặng Thị Hồng Ph ợng</b>
<b>3- Nguyễn Minh Đức</b>
<b>4- Vũ Đức Duy</b>
<b>5- Đặng HảI Linh</b>
<b>6- Vũ Thị Mai Linh</b>
<b>7- Cao Hồng Thu</b>
<b>1- Nguyễn Quỳnh Anh</b>
<b>2-Thân Hà Anh</b>
<b>3- Bùi Ngọc D ơng</b>
<b>4- Nguyễn Thị Ngọc Lan</b>
<b>5- Đặng Thùy Linh</b>
<b>Giao l u cá nhân</b>
<b>a .3 vµ 5. </b>
<b>a .3 vµ 5. </b> <b>b .3 vµ 3.b .3 vµ 3.</b>
<b>a. 6</b>
<b>a. 6</b>
<b>d. 9</b>
<b>c. 8</b>
<b>b. 7</b>
<b>b. 7</b>
<b>N·o vµ tủy sống</b>
<b>NÃo và tủy sống</b>
<i><b>Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ chấm.</b></i>
<b>c. Chỳ b i</b>
<b>c. Chỳ bộ đội</b>
<b>a. Cô giáo</b>
<b>a. Cô giáo</b> <b>b. Mẹ của emb. Mẹ của em</b>
<i><b> Câu 4: Hình ảnh chính trong bi v theo </b></i>
<b>Câu 5: Điền l hay n vào chỗ chấm trong câu sau:</b>
<b>a. Gà</b>
<b>a. Gà</b>
<b>d. Vịt</b>
<b>d. Vịt</b>
<b>c. Ngỗng</b>
<b>c. Ngỗng</b>
<i><b>Câu 7: Điền thêm tiếng thích hợp vào chỗ chấm </b></i>
<i><b>để đ ợc một câu thành ngữ hồn chỉnh:</b></i>
<b>a. Hoµng Long </b>
<b>a. Hoµng Long </b> <b>b. Hoàng Lânb. Hoàng Lân</b>
<b>2 + 2 = 2 x 2</b>
<b>2 + 2 = 2 x 2</b>
<b>nh©n víi </b>
<b>nh©n víi </b>
<i><b>C©u 10: Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm:</b></i>
<b>rinh</b>
<b>rinh</b>
<i><b>Cõu 11: Chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền </b></i>
<i><b>vào chỗ chấm cho phù hợp. (dinh hay rinh)</b></i>
<b>a. Tàu hỏa</b>
<b>a. Tàu hỏa</b>
<b>c. Ô tô</b>
<b>b. Máy bay</b>
<b>b. M¸y bay</b>
<b>8</b>
<b>8</b>
<b>a. Th¸i</b>
<b>a. Th¸i</b>
<b>c. Cống</b>
<b>c. Cống</b>
<b>b. Tày</b>
<b>b. Tày</b>
<b>a. Ai là gì ?</b>
<b>a. Ai là gì ?</b> <b>b. Ai thế nào ?b. Ai thế nào ?</b>
<i><b>Câu 15: Câu sau đây thuộc mẫu câu gì: </b></i>
<b>S</b>
<b>S</b> <b>ẠẠ</b> <b>CC</b> <b>HH</b>
<b>Ơ</b>
<b>Ơ</b>
<b>S</b>
<b>S</b> <b>NN</b>
<b>V</b>
<b>V</b> <b>µµ</b> <b>NN</b> <b>GG</b>
<b>Ở</b>
<b>Ở</b>
<b>H</b>
<b>H</b>
<b>C</b>
<b>C</b> <b>HH</b> <b>ẢẢ</b> <b><sub>Y</sub>Y</b>
<b>H</b>
<b>H</b> <b>ÂÂ</b> <b>NN</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>C</b>
<b>C</b> <b>ẢẢ</b>
<b>H</b>
<b>H</b>
<b>C</b>
<b>C</b> <b>II</b> <b>MM</b>
<b>Đây là một từ gồm 4 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 2 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 4 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 4 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 4 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 2 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 3 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 3 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<b>Đây là một từ gồm 4 chữ cái trong câu thành ngữ:</b>
<i><b>Câu 16: Những từ nào sau đây khơng phải </b></i>
<b>a. Móa</b>
<i><b>Câu 17: Trong một năm có bốn tháng, mỗi tháng </b></i>
<i><b>đều có 30 ngày là :</b></i>
<b>a. Th¸ng: 2, 3, 5, 6</b>
<i><b>Câu 18: Câu đố:</b></i>
<i><b>Tr¾ng phau cày thửa ruộng đen</b></i>
<i><b>Cõu 19: Mt hỡnh vng có chu vi 36 cm thì cạnh </b></i>
<i><b>của hình vng đó là:</b></i>
<b>a. 10 cm</b>
<i><b>C©u 20: Trong những từ sau đây: </b></i>
<i><b>trắng, cao, xinh, đi.</b></i>
<b>a. 8 tuæi</b>
<b>a. 8 tuæi</b> <b>b. 24 tuæib. 24 tuæi</b>
<b>d. 36 ti</b>
<b>c. 28 ti</b>
<i><b> C©u 21: MĐ 32 tuæi, tuæi con b»ng tuổi mẹ. </b></i>
<i><b>Hỏi mẹ hơn con bao nhiêu tuổi ? </b></i>
<i><b>Câu 22: Tìm hai số có tổng bằng 5, tÝch b»ng 6.</b></i>
<i><b> Câu 24: Đáp án nào là câu trả lời cđa c©u sau:</b></i>
<i><b> </b><b>Who's she ?</b></i>
<b>a. I'm Linh.</b>
<i><b>C©u 25: ViÕt tiÕp 1 số vào dÃy số sau sao cho hợp </b></i>
<i><b>quy luËt:</b></i> <i><b>2; 4; 8; 32 ;</b><b> ... </b></i>