Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.13 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tªn: ………
Lớp 6:…..
KiĨm tra học kỳII
Môn Toán6
Thi gian: 90 Phỳt(khụng k thi gian phỏt )
<b>ĐêA</b> <b>Điểm</b> <b>Lời Phê</b>
<b></b>
<b> ề bài:</b>
<b>I - Trắc nghiệm khách quan </b>(2 điểm)
<b>Khoanh trũn vo ch ng trc câu trả lời đúng: </b>
<b>1.Số đối của 2010 là:</b>
<b> A. </b> 1
2010<b> B. </b>
1
2010
<b> C.2010 D. -2010 </b>
<b>2. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh -25+ (-75) lµ:</b>
<b> A.-100 B.100 C. 50 D.-50</b>
<b>3. Rót gän ph©n sè </b> 36
84
<b> đợc phân số tối giản là:</b>
<b> A. </b> 4
5
<b> B. </b> 3
7
<b> C. </b>
6
14
<b> D. </b> 9
21
<b>4. Số nghịch đảo của </b> 3
7
<b>lµ:</b>
<b> A. </b> 3
7
<b> B.</b>
7
3
<b> C.</b>7
3<b> D. </b>
3
7
<b>5. Đổi số thập phân 0,08 ra phân số đợc:</b>
<b>A. </b> 8
10<b> B. </b>
8
100<b> C. </b>
8
1000<b> D. </b>
100<b> </b>
<b>6. Hai gãc kÒ bï cã sè ®o b»ng:</b>
<b>A.00<sub> B.90</sub>0<sub> C.180</sub>0<sub> D.60</sub>0</b>
<b>7. Khi đổi hỗn số </b> 35
7
<b> ra phân số đợc</b>
<b>A. </b> 21
7
<b> B. </b> 16
7
<b> C. </b> 26
7
<b> D. </b>26
7
<b>8. Cho xÔy = 700<sub> .Ot là tia phân giác của xÔy. Số đo góc xÔt là:</sub></b>
<b>A.250<sub> B.30</sub>0<sub> C.40</sub>0<sub> D.35</sub>0</b>
<b>II - Tự luận: </b>(8 điểm)
<b>Bài 1: Tính:</b> (<i>2 ®iÓm</i>) <b> a)</b> 4 3
14 21 <b> b) </b>
12 21
18 35
<b>Bµi 2: TÝnh nhanh </b>(<i>2 ®iĨm</i>)
a) 1. 5 1. 3 4 1.
2 17 2 17 17 2
a) x.1
7 =
1
3:
7
3 b)
4 2 1
.
7 <i>X</i> 3 5
<b>Bài 4</b>: <b>(1 điểm) Lớp 6b có 35 học sinh . Trong đó có học sinh giỏi có bằng </b>1
7 <b> sè häc </b>
<b>sinh, häc sinh kh¸ b»ng 20% sã học sinh của cả lớp ,số còn lại là học sinh trung </b>
<b>b×nh. TÝnh sè häc sinh giái,sè häc sinh khá và số học sinh trung bình.</b>
<b>Câu 5(2 điểm) cho hình vẽ bên </b>
<b>Biết xÔy = 700</b>
<b>a) Tính góc yÔz </b>