Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (764.98 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
Kiểm tra bài cũ:
<b>1.Viết các số sau:</b>
a/ Hai mươi bốn nghìn ba trăm sáu
mươi.
b/ Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm
hai mươi mốt.
2.Viết số thích hợp v ào chỗ chấm:
a/ 399 940 ; 399 950 ; 399 960 ;
… ; … ; …
b/ 456 784 ; 456 785 ; 456 786 ;
... ; ... ; …
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
Em hãy nêu tên các hàng đã học theo thứ tự từ nhỏ đến lớn?
Hàng
Lớp đơn vị
Lớp nghìn
Số
321
Hãy đọc số?Ba trăm hai
mươi mốt
1
2
<b> 3</b>
654000
Hãy đọc số?<sub>mươi tư nghìn</sub>Sáu trăm năm
0
0
0
4
5
6
654321
Hãy đọc số
này?
1
2
<b> 3</b>
4
5
6
<b>Hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm hợp thành lớp đơn vị.</b>
<b>Hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn hợp thành lớp nghìn.</b>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
Toán<b>:</b>
<b> </b>
<b>Lớp đơn vị</b>
<b>Lớp nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>trăm</b>
<b>nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>chục</b>
<b>nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>trăm</b>
<b>Hàng</b>
<b>chục</b>
<b>Hàng</b>
<b>đơn vị</b>
<b>Đọc</b>
<b>số</b>
<b>Viết</b>
<b>số</b>
<b>Năm mươi tư nghìn</b>
<b>ba trăm mười hai</b> <b>54 312</b> <b>5</b> <b>4</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>2</b>
<b>Bốn mươi năm nghìn</b>
<b>hai trăm mười ba</b>
<b>54 302</b>
<b>Chín trăm mười hai</b>
<b>nghìn tám trăm</b>
<b>5</b> <b>4</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>0</b>
<b>6</b>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
<b> </b>
1 <b><sub>Viết theo mẫu</sub><sub>Viết theo mẫu:</sub><sub>:</sub></b>
<b>Lớp đơn vị</b>
<b>Lớp nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>trăm</b>
<b>nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>chục</b>
<b>nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>nghìn</b>
<b>Hàng</b>
<b>trăm</b>
<b>Hàng</b>
<b>chục</b>
<b>Hàng</b>
<b>đơn vị</b>
<b>ba trăm mười hai</b> <b>54 312</b> <b>5</b> <b>4</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>2</b>
<b>Bốn mươi lăm nghìn</b>
<b>hai trăm mười ba</b>
<b>54 302</b>
<b>Chín trăm mười hai</b>
<b>nghìn tám trăm</b>
<b>5</b> <b>4</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>0</b>
<b>6</b>
<b>45213</b> <b><sub> 4</sub></b> <b><sub> 5</sub></b> <b> 2</b> <b><sub> 1</sub></b> <b><sub> 3</sub></b>
<b>Năm mươi tư nghìn </b>
<b>ba trăm linh hai</b> <b> 5</b> <b> 4</b> <b> 3</b> <b> 0</b> <b> 2</b>
<b>654300</b>
<b>Sáutrămnăm mươi tư </b>
<b>nghìn ba trăm</b>
<b>a) Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng </b>
<b>nào?</b>
<b>a) Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng </b>
<b>nào?</b>
<b>46 307</b>
<b>46 307</b> <b>56 03256 032</b> <b>123 517123 517</b> <b>305 804305 804</b> <b>960 783960 783</b>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
<b> </b>
Bốn mươi sáu nghìn
ba trăm linh bảy.
Chử số 3 thuộc hàng
trăm, lớp đơn vị.
Năm mươi sáu nghìn
khơng trăm ba mươi hai.
Chữ số 3 thuộc hàng chục
, lớp đơn vị.
Một trăm hai mươi ba
, lớp nghìn.
Ba trăm linh năm nghìn
,tám trăm linh bốn.
Chữ số 3 thuộc hàng trăm
nghìn , lớp nghìn.
Chín trăm
Sáu mươi nghìn ,bảy trăm
tám mươi ba.
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
<b> </b>
3 <b><sub>Viết các số sau thành tổng:</sub></b>
<b>52 314</b>
<b>52 314</b> <b>503 060503 060</b> <b>83 76083 760</b> <b>176 091176 091</b>
<b>Mẫu:</b>
<b>Mẫu:</b> <b>52 314<sub>52 314</sub></b> <b><sub>=</sub></b> <b>50 000 50 000 </b> <b>++ </b> <b>2 0002 000 </b> <b>++ </b> <b>300 300 </b> <b>+ + </b> <b>10 10 </b> <b>++ </b> <b>4 4 </b>
<b>503 060 =</b> <b>50 000</b> <b>+</b> <b>3 000 + 60</b>
<b>83 760 =</b> <b>80 000</b> <b>+</b> <b><sub>3 000 + 700 + 60</sub></b>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
Toán<b>:</b>
<b> </b>
4 <sub>Viết số, biết số đó gồm:</sub>
<b>a) 5 trăm nghìn, 7 trăm, 3 chục và 5 đơn vị</b>
<b>a) 5 trăm nghìn, 7 trăm, 3 chục và 5 đơn vị</b>
<b>b) 3 trăm nghìn, 4 trăm và 2 đơn vị</b>
<b>b) 3 trăm nghìn, 4 trăm và 2 đơn vị</b>
<b>500 735</b>
<b>500 735</b>
<b>300 402</b>
<b>300 402</b>
<b>c) 2 trăm nghìn, 4 nghìn và 6 chục</b>
<b>c) 2 trăm nghìn, 4 nghìn và 6 chục</b> <b>204 060204 060</b>
<b>d) 8 chục nghìn và 2 đơn vị</b>
Thứ tư ngày 09 tháng 9 năm 2009
<b>Toán:</b>
5 Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
<b>a) Lớp nghìn của số 603 786 gồm các chữ số:...</b>
<b>a) Lớp nghìn của số 603 786 gồm các chữ số:...</b>
<b>b) Lớp đơn vị của số 603 786 gồm các chữ số:...</b>
<b>b) Lớp đơn vị của số 603 786 gồm các chữ số:...</b>
<i><b>Mẫu: Lớp nghìn của số 832 573 gồm các số: 8 ; 3 ; 2</b></i>
<i><b>Mẫu: Lớp nghìn của số 832 573 gồm các số: 8 ; 3 ; 2</b></i>
<b>6 ; 0 ; 3</b>
<b>6 ; 0 ; 3</b>
<b>7 ; 8 ; 6</b>