<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Ubnd hun léc hµ
<b>Phịng giáo dục&đào tạo</b>
<b>danh sách gv đạt loại khá thi kscl giáo viên</b>
<b>năm học 2009-2010 </b>
<b>TT</b>
<b>SBD</b>
<b>Họ và tên</b>
<b>Ngày sinh</b>
<b><sub> môn</sub></b>
<b>Thi</b>
<b>Trờng THCS</b>
<b>Điểm</b>
1
<b>156</b>
Trần Thị Thanh
Huyền
20/8/1979
Tiếng Anh
Mỹ Châu
7.6
2
<b>50</b>
Phan Tuấn
Dũng
29/4/1976
Âm nhạc
Bình An
7.5
3
<b>345</b>
Trần Thị Hải
Triều
11/1/1971
Âm nhạc
Tân Vịnh
7.5
4
<b>111</b>
Bùi Văn
Hùng
30/4/1982
Địa lý
Bình An
7.5
5
<b>154</b>
Trần Quốc
Huy
2/2/1978
Địa lý
Mỹ Châu
7.5
6
<b>338</b>
Đào Văn
Tú
9/11/1984
Địa Lý
Hồng Lộc
7.5
7
<b>8</b>
Nguyễn
Đại
14/4/1983
Hoá học
Bình An
7.5
8
<b>178</b>
Thái Thị
Lan
7/2/1981
Hoá học
Tân Lộc
7.5
9
<b>237</b>
Võ Thị Kim
Nhung
1/5/1979
Sinh Häc
Hång Léc
7.5
10
<b>150</b>
Nguyễn Mạnh
Hùng
05. 07. 1985
Thể Dục
ThÞnh Léc
7.5
11
<b>192</b>
Cù c
Linh
14.10.1977
Thờ duc
Thịnh Lộc
7.5
12
<b>367</b>
Trần Thị
Tuyết
7/10/1957
Thờ duc
Tân Vịnh
7.5
13
<b>304</b>
Đỗ Ngọc
Thắng
1/1/1979
Thể dục
Thạch Kim
7.5
14
<b>23</b>
Nguyễn Văn
Bằng
8/10/1978
Toán
Mỹ Châu
7.5
15
<b>10</b>
Trần Văn
Đồng
8/7/1974
Vật lý
Thạch Kim
7.5
16
<b>347</b>
Lê Hữu
Trung
10/2/1980
Vật lý
Thạch Kim
7.5
17
<b>58</b>
Hoàng Thị Mỹ
Dung
18/6/1978
Tiếng Anh
Tân Vịnh
7.40
18
<b>58</b>
Hoàng Thị Mỹ
Dung
18/6/1978
Tiếng Anh
Tân Vịnh
7.40
19
<b>88</b>
Hồ Thị
Hải
29/9/1976
TiÕng Anh
Ng.H»ng Chi
7.35
20
<b>343</b>
NguyÔn Duy
Trêng
1/8/1981
Tiếng Anh
Tân Vịnh
7.15
21
<b>84</b>
Nguyễn Thị
Hà
15/8/1980
Tiếng Anh
Thạch Kim
7.05
22
<b>366</b>
Nguyễn Thị
Tuyết
20/5/1975
Hoá học
Mỹ Châu
7.0
23
<b>76</b>
Trần Thị Thanh
Hà
20/10/1974
Lịch Sử
Đặng Tất
7.0
24
<b>1</b>
Lê Thị
ánh
25/12/1977
Ngữ văn
Tân Vịnh
7.0
25
<b>180</b>
Nguyễn Thị
Lan
4/4/1969
Ngữ văn
Tân Vịnh
7.0
26
<b>317</b>
Nguyễn Thị Thu
Thủy
24/9/1978
Ngữ văn
Thạch Bằng
7.0
27
<b>17</b>
Trơng Anh
Đức
3/8/1979
Thờ duc
Tân Vịnh
7.0
28
<b>55</b>
Hoàng Ngọc
Dũng
5/11/1979
Thể dục
Thạch Kim
7.0
29
<b>218</b>
Nguyễn Thị Hằng
Nga
4/6/1980
ThĨ dơc
Th¹ch B»ng
7.0
30
<b>336</b>
Phan Thu
Thủy
27.06.1975
Toán
ThÞnh Léc
7.0
31
<b>320</b>
Hå Thị Ngọc
Thu
13/10/1982
Tiếng Anh
Bình An
6.80
32
<b>247</b>
Trần Thị Hoàng
Phi
8/5/1984
Tiếng Anh
Ng.Hằng Chi
6.60
33
<b>95</b>
Hồ Thị
Hạnh
3/4/1986
Âm nhạc
Thạch Bằng
6.5
34
<b>91</b>
Nguyễn Thị
Hạnh
1/6/1982
Địa lý
Bình An
6.5
35
<b>302</b>
Phan Thị
Thắm
20/3/1982
Địa lý
Tân Vịnh
6.5
36
<b>357</b>
Phan Anh
Tuấn
10/10/1982
Địa lý
Mỹ Châu
6.5
37
<b>89</b>
Nguyễn Nam
Hải
6/8/1976
Công nghệ
Thạch Bằng
6.5
38
<b>226</b>
Võ Xuân
Nh
20/6/1980
Công nghệ
Hồng Lộc
6.5
39
<b>212</b>
Hồ Văn
Minh
17/5/1978
Cụng nghờ
Bình An
6.5
40
<b>128</b>
Nguyễn Thị Xuân
Hoài
09/03/1982
GDCD
Hồng Lộc
6.5
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
42
<b>56</b>
Lê Văn
Duẫn
13/4/1978
Hoá học
Thạch Kim
6.5
43
<b>176</b>
Thái Văn
Lan
26/9/1980
Hoá học
Bình An
6.5
44
<b>194</b>
Lê Thị
Liễu
6/6/1984
Hoá học
Ng.Hằng Chi
6.5
45
<b>337</b>
Đặng Thị
Tiêu
14/10/1982
Lịch sư
Ng.H»ng Chi
6.5
46
<b>323</b>
Ngun Quang
Thn
15/01/1983
Mỹ Thuật
Hồng Lộc
6.5
47
<b>25</b>
Nguyễn Thị
Bình
22/6/1982
Ngữ văn
Tân Lộc
6.5
48
<b>63</b>
Bùi Thanh
Gòn
09/13/77
Ngữ văn
Tân Vịnh
6.5
49
<b>101</b>
Ng. Thị Bích
Hồng
20/11/1975
Ngữ văn
Mỹ Châu
6.5
50
<b>227</b>
Trần Đình
Nhân
8/9/1979
Ngữ văn
Đặng Tất
6.5
51
<b>244</b>
Nguyễn Thị
Phơng
25/9/1960
Ngữ văn
Tân Vịnh
6.5
52
<b>245</b>
Võ Thị Mai
Phơng
20/3/1979
Ngữ văn
Thạch Kim
6.5
53
<b>279</b>
Nguyễn Thanh
Tâm
28/10/1983
Ngữ văn
Ng.Hằng Chi
6.5
54
<b>384</b>
Nguyễn Thị Thanh
Xuân
23/5/1966
Ngữ văn
Tân Vịnh
6.5
55
<b>175</b>
Nguyễn Thị Thuý
Lam
28/6/1976
Sinh học
Tân Vịnh
6.5
56
<b>274</b>
Đặng Đình
Sỹ
5/2/1976
Thể dôc
Hång Léc
6.5
57
<b>46</b>
Trần Quốc
Đàn
10.03.1977
Võt Ly
Thịnh Lộc
6.5
58
<b>287</b>
Nguyễn Thái
Thông
19/8/1977
Vật lý
Mỹ Châu
6.5
<i>Lộc Hà, ngày 26 tháng 10 năm 2009</i>
<b>Kiểm duyệt, vào điểm</b>
<b>Lê Khắc Yên</b>
kt. Trởng phòng
</div>
<!--links-->