Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

hình học 9 chµo mõng c¸c thçy c« gi¸o tíi dù tiõt häc t¹i líp 92 tr­êng thcs lý thường kiệt gv nguyễn đình thịnh tổ toán lý bµi tëp kióm tra hoµn thµnh b¶ng sau 2 d r §­êng th¼ng a vµ ®­êng trßn o

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (411.47 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

chào mừng các thầy cô giáo



<b>tới dự tiết học tại lớp 92</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài tập kiểm tra</b>



<i><b>Hoàn thành bảng sau</b></i>



<b>V trớ t ng i ca ng thng </b>
<b>v ng trũn</b>


<b>Số</b>
<b>điểm </b>
<b>chung</b>


<b>Hệ thức </b>
<b>giữa </b>


<b>d và R</b>


Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư
(O;R)ưcắtưnhau


1


2 dư<ưRdư<ưR
Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư


Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư
(O;R)ưtiếpưxúcưnhau



(O;R)ưtiếpưxúcưnhau dư=ưRdư=ưR
Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư


Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư


<b>V trớ t ng i ca ng thng </b>
<b>v ng trũn</b>


<b>Số</b>
<b>điểm </b>
<b>chung</b>


<b>Hệ thức </b>
<b>giữa </b>


<b>d và R</b>


1


Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư
Đườngưthẳngưaưvàưđườngưtrònư


(O;R)ưtiếpưxúcưnhau


(O;R)ưtiếpưxúcưnhau dư=ưRdư=ưR
Đườngưthẳngưaưlàưtiếpưtuyếnưcủaưđườngư


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Tiết 25.</i>

<b>Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến </b>
<b>của đ ờng tròn</b>



<b>1. Dấu hiệu nhận biết </b>


<b>tiếp tuyến của đ ờng </b>


<b>tròn:</b>



ã

<i><b><sub>Dấu hiệu 1:</sub></b></i>



<i><b><sub>DÊu hiƯu 2:</sub></b></i>



 



a (O;R) = C

aưlàưtiếpưtuyếnưcủaư(O; R)



<b>a</b>


<b>C</b>
<b>O</b>







</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>






OClkhongcỏchtOna


ư ưaưlàưtiếpưtuyếnưcủaư(O; R)


OCư=ưR


Viếtưlạiưdấuưhiệuư2ưtheoưcáchưkhác?
Viếtưlạiưdấuưhiệuư2ưtheoưcáchưkhác?


ã<i><b><sub>Dấu hiệu 2:</sub></b><b><sub>DÊu hiƯu 2:</sub></b></i><sub>­</sub>






...


ư ưaưlàưtiếpưtuyếnưcủaư(O; R)
...
OCưlàưkhoảngưcáchưtừưOưđếnưa
OCưlàưkhoảngưcáchưtừưOưđếnưa
OCư=ưR
OCư=ưR
<b>a</b>
<b>C</b>
<b>O</b>


C­­a,­OC­­a,­OC­­a­a


C­­(O;R)­(O;R)


<i>Hãy phát biểu thành định lí?</i>



<i>Hãy phát biểu thành định lí?</i>




C­­a,­C­­a,­C­­(O;R)­(O;R)
OC­


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i>TiÕt 25.</i>

<b>DÊu hiệu nhận biết tiếp tuyến của </b>
<b>đ ờng tròn</b>


<b>1. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đ ờng tròn:</b>



ã

<i><b><sub>Dấu hiệu 1:</sub></b></i>


ã

<i><b><sub>Dấu hiệu 2:</sub></b></i>



ã

<i><b><sub>Định lí/ Sgk (Dấu hiệu 2):</sub></b></i>



<b>a</b>


<b>C</b>
<b>O</b>


GT
GT


KL
KL





Cưưa,ưCưưa,ưCưư(O;R)ư(O;R)


OCư


OCưưaưa


aưlàưtiếpưtuyếnưcủaưđườngưtrònư(O;R)


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Ad; A(O);OA d (Tínhưchấtư


tiếpưtuyến)


dưlàưtiếpưtuyếnưvớiư(O)
tạiưđiểmưA


dưlàưtiếpưtuyếnưvớiư(O)ư
ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưtạiư


điểmưA


(Dấuưhiệuưnhậnư
biếtưtiếpưtuyến)


Ad; A(O);OA d


<b>d</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài tập trắc nghiệm</b>



<i><b>in vo chỗ trống (</b><b>…</b><b>..) để đ ợc một khẳng định đúng</b></i>


<i><b>1) Cho hình vẽ sau</b></i>


M d, M (O)


...



<sub></sub>







dưlàưtiếpưtuyếnưcủaư(O)ưtạiưM



<b>d</b>


<b>M</b>
<b>O</b>


OMư


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>2) Cho hình vẽ sau </i>


<b>O</b>


OD d <sub></sub>





dưlàưt


tạiưD


... iếpưtuyếnưcủaư(O;R)ưtạiưD


<b>d</b> <b>D</b>


ODư=ưRư
ODư=ưRư


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i> Cho tam giác ABC, đ ờng cao AH. Chứng </i>
<i>minh rằng đ ờng thẳng BC là tiếp tuyến của </i>
<i>đ ờng tròn (A;AH)</i>


<b>BC là tiếp tuyến của </b>
<b>(A;AH)</b>


<i><b>Giải:</b></i>


<b>Vì: </b>


<b> (AH l ng cao)</b>


<b>Nên: BC là tiếp tuyến của </b>
<b>(A;AH)</b>


<b>(dấu hiÖu nhËn biÕt tiÕp </b>
<b>tuyÕn)</b>



<b> </b>



 




H (A); H BC


BC AH
GT
KL
<b>C</b>
<b>H</b>
<b>B</b>
<b>A</b>
?1


<b>tam giác ABC</b>
<b>AH là đường cao</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i>TiÕt 25.</i>

<b>DÊu hiÖu nhËn biÕt tiÕp tuyến của </b>
<b>đ ờng tròn</b>


<b>2. áp dụng:</b>


ã<i><b><sub>Bài toán/SGK</sub></b></i>
ã<i><b><sub>Phân tích:</sub></b></i>



<b>-</b>GisódngctiptuynABviGisódngctiptuynABvi
ngtrũn(O)


đườngưtrònư(O)


-TamưgiácưABO...


-TamưgiácưABO...


-LấyưMưlàưtrungưđiểmưcủaưOA.ư


-LấyưMưlàưtrungưđiểmưcủaưOA.ư


<sub>MA</sub><sub>MA</sub><sub></sub><sub>..MO</sub><sub>..MO</sub><sub></sub><sub>MB</sub><sub>MB</sub>


Doưvậy,ưBưnằmưtrên


Doưvậy,ưBưnằmưtrên


<b>O</b>
<b>A</b>


<b>B</b>


<b>C</b>


<b>M</b>


<b>//</b> <b>//</b>



\\


vuôngưtạiưBư


= =


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>//</b> <b>//</b>


<b>M</b> <b>O</b>


<b>A</b>


<b>C</b>
<b>B</b>


<i>TiÕt 25.</i>

<b>DÊu hiÖu nhËn biết tiếp tuyến của </b>


<b>đ ờng tròn</b>


<b>2. áp dụng:</b>


ã<i><b><sub>Bài toán/SGK</sub></b></i>
ã<i><b><sub>Cách dựng:</sub></b></i>


-<b><sub>B1:</sub><sub> Dựng M là trung điểm </sub></b>


<b>của OA.</b>


-<b><sub>B2:</sub><sub> Dựng (M; MO), cắt (O) </sub></b>



<b>tại B, C.</b>


-<b><sub>B3:</sub><sub> Kẻ các đ ờng thẳng AB, </sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>2. áp dụng</b> <b>A</b>


<b>B</b>


<b>C</b>
<b>O</b>
<b>M</b>


<b> Chứng minh:</b>


<i>TiÕt 26.</i>

<b>DÊu hiƯu nhËn biÕt tiÕp tun cđa </b>


<b>đ ờng tròn</b>


<b>AB </b><b> OB</b>


<b>ABO vuông tại B </b>


<b>Cách dựng </b> <sub></sub><sub>ABOưcóưđườngưtrungưtuyếnưMBư=ư</sub>
AO/2ư


ABOưvuôngưtạiưBưhayưABưưOBư
tạiưB.ư


<sub>ABưlàưtiếpưtuyếnưưcủaư(O)ưtạiưB.ư</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>//</b> <b>//</b>


<b>M</b> <b>O</b>


<b>A</b>


<b>O</b>


<b>C</b>
<b>B</b>


<b>a</b>


<b>A</b>


<b>Cách vẽ tiếp tuyến ®i qua A cđa (O)</b>


<b>Tr êng hỵp 1: A  (O)</b>


<b>Tr ờng hợp 2: A nằm ngoài (O)</b>


<i><b>(Có 1 tiếp tuyến )</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>C</b>
<b>B</b>


<b>A</b>


<b>Bài 21/sgk:</b>ưChoưtamưgiácưABCưcóưABư=ư3,ưACư=ư


4,ưBCư=ư5.ưVẽưđườngưtrònư(B;ưBA)


C/mưACưlàưtiếpưtuyếnưcủaưđườngưtròn .
<b>Luyện tập:</b>


<b>AC là tiếp tuyến (B)</b>ư


<b>AC </b><b> AB</b>


<b>ABO vuông tại A </b>


2 2 2


BC AB AC


<b>Gi¶ thiÕt </b>


3 4


5


Giả
i


Ta có: AB = 3, AC = 4, BC = 5


Nên: AB2 = 9; AC2 = 16; BC2 = 25<sub>­</sub>


M :­25­=­9­+­16;­­­­­à nên:­BC2<sub>­­=­AC</sub>2<sub>­+­­AC</sub>2



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i><b>Bài tp</b></i>:Chongtrũn(O;6cm)vimAtrờnngtrũn.QuaAktiptuyn
Ax,trờnúlyimBsaochoAB=8cm


a.ưTínhưOB


b.ưQuaưAưkẻưđườngưvuôngưgócưvớiưOB,ưcắtưđườngưtrònư(O)ưởưC.ưChứngưminhưBCưlàưtiếpư
tuyếnưcủaưđườngưtrònư(O)


<i><b>Lời giải</b></i>:


a.ưVìưABưlàưtiếpưtuyếnưcủaưđườngưtrònư(O)ưtạiưA(gt)
Nên:ư


-ỏpdngnhlớPitagotrong.


taưcó:ưOB2<sub>ư=ư</sub><sub>.</sub>= <sub>.</sub>= <sub></sub>


Suyưra:ưOBư= (cm)


2 2


<i>OA</i> <i>AB</i>


ABưưưưưưAOư(Theoưtínhưchấtưtiếpưtuyến)


tamưgiácưAOBưvuôngưtạiưAư


2 2


6 8 100



10




<b>x</b>


<b>b</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<i><b>Bi tp</b></i>:Chongtrũn(O;6cm)vimAtrờnngtrũn.QuaAktiptuyn
Ax,trờnúlyimBsaochoAB=8cm


a.ưTínhưOB


b.ưQuaưAưkẻưđườngưvuôngưgócưvớiưOB,ưcắtưđườngưtrònư(O)ưởưC.ưChứngưminhưBCưlàưtiếpư
tuyếnưcủaưđườngưtrònư(O)


<i><b>Lời giải</b></i>:


a.ưVìưABưlàưtiếpưtuyếnưcủaưđườngưtrònư(O)ưtạiưA(gt)
Nên:ư


-ỏpdngnhlớPitagotrong.


taưcó:ưOB2<sub>ư=ư</sub><sub>.</sub>= <sub>.</sub>= <sub></sub>


Suyưra:ưOBư= ………(cm)


2 2



<i>OA</i>  <i>AB</i>


b. Xét hai tam giác AOB và BOC
Có: OC = OA = R


=> OB là đường trung trực của AC


Ơ<sub>1</sub> = Ơ<sub>2</sub> ( vì 2 tam giác vuông OIC và OIA bằng nhau )
<sub>Mà OB là cạnh chung, => hai tam giác AOB và BOC </sub>


ABưưưưưưAOư(Theoưtínhưchấtưtiếpưtuyến)


tamưgiácưAOBưvuôngưtạiưA<sub>2</sub> <sub>2</sub> ư


6 8 <sub>100</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Hngdnvnh



ã Hcnh

ngha,tớnhcht,duhiunhnbit



tiếpưtuyếnưcủaưđườngưtròn



ã Rènưkĩưnăngưdựngưtiếpưtuyếnưcủaưđườngưtrònưquaư


mộtưđiểmưnằmưngoàiưhoặcưtrênưđườngưtròn



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>

<!--links-->

×