Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.74 MB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHNG VIII:SƠ LƯợC Về THUYếT TƯƠNG ĐốI HĐP</b>
87 Thuyết tơng đối hẹp 83
88 HƯ thøc Anhstanh gi÷a năng lợng và
khối lợng 84
89 Bài tập 85
90 T chn bỏm sỏt :Thuyết tơng đối hẹp 5
<b>CHƯƠNG IX:HẠT NHÂN NGUYÊN T</b>
91+92 Cõu tao hat nhõn nguyên tử.Độ hụt
khối 86+87
93+94 Phóng xạ 88+89
95+96 Phản ứng hạt nhân 90+91
97 Tự chọn bám sát:Phản ứng hạt nhân 6
98+99 Bài tập vÒ Phóng xạ vµ Phản ứng hạt
nhân
92+93
100+101 Phản ứng phân hạch 94+95
102 Phản ứng nhiệt hạch 96
103 Bài tập 97
104 KiĨm tra 1 tiÕt <sub>98</sub>
<b>CHƯƠNG VIII:TỪ VI MƠ ĐẾN VĨ Mễ</b>
105+
106 Cac hat s cõp 99+100
107 Mặt trời và hệ mặt trời <sub>101</sub>
108 Sao thiên hà <sub>102</sub>
109 Thuyết Big-Bang <sub>103</sub>
110 Bài tập <sub>104</sub>
111+112 Tự chọn:Ôn tập học kì II <sub>7+8</sub>
113 Tự chọn:Ôn tập cuối năm <sub>9</sub>
114 Kiờm tra hoc ki II 105
<b>Ban tự nhiên(A1,A2)</b>
(cả năm 87tiết+ 9 tự chọn)
Học kì I:19 tuần (36tiết +9 tiết tự chọn=45 tiết)
Học kì II:18 tuần (51tiết +0 tiết tự chọn=51 tiết)
Tiết thứ Tên bài dạy Tiết
PPCT Tit tchn
Chng I.ng hc cht điểm
1 Chuyển động cơ 1
2+3 Vận tốc chuyển động thẳng -chuyển động
thẳng đều 2+3
4 Khảo sát thực nghiệm chuyển động thẳng
đều 4
5 Chuyển động thẳng biến đổi đều 5
6 Phơng trình chuyển động thẳng biến đổi đều 6
7 Ba× tËp 7
8 <sub>Tù chän </sub><sub>bám sát:chuyển động tẳng đều </sub>
-biến đổi đều
1
9 R¬i tù do 8
10 Bài tập về chuyển động thẳng biến đổi đều 9
11 Tự chọn Rơi tự do-Kiểm tra 15 phút 2
12 Chuyển động tròn đều ,tốc độ dài ,tốc độ
gãc 10
13 Gia tốc trong Chuyển động tròn đều 11
14 <sub>Tự chọn bỏm sỏt chuyờ̉n động trũn đều</sub> 3
15 Tính tơng đối của chuyển ng .
Công thức cộng vận tốc 12
16 Baì tập 13
17 <sub>Tự chọn nâng cao tính tương đối chuyển </sub>
động
4
18 Sai sè trong thÝ nghiƯm thùc hµnh 14
19+20 Thực hành :Xác định gia tốc rơi tự do
KiĨm tra 15 phót 15+16
21 Bµi tËp 17
22 KiĨm tra 1 tiÕt 18
<b>1</b>
<b>CHƯƠNG ii.động lực học chất điểm.các lực cơ học</b>
23 Lực-tổng hợp lực.Phân tích lc 19
24 Định luật I Niutơn 20
25 Định luật II Niutơn 21
26 Định luật IIINiutơn 22
27 <sub>T chon bỏm sỏt 3 định luật Niutown</sub> 5
28 Lùc hÊp dÉn 23
29 <sub>Tự chọn bỏm sỏt </sub><sub>Lực hấp dẫn</sub> 6
30 Chuyển động vật bị ném 24
31 Bµi tËp -KiĨm tra 15 phót 25
32 Lực đàn hồi 26
34 Bai tËp 28
35 HƯ quy chiÕu cã gia tèc .Lùc qu¸n tính 29
36 Lực hớng tâm,Lực quán tính li tâm,Hiện tợng
tăng giảm trọng lợng,mất trọng lợng 30
37 <sub>T chon bm sỏt </sub><sub>Hệ quy chiếu có gia tốc</sub> 7
39 <sub>Tự chọn nâng cao</sub><sub>phương pháp đ</sub><sub>éng lùc häc</sub> 8
40 Chuyển động hệ vật 32
41 <sub>Tự chọn bỏm sỏt </sub><sub>chuyển động hệ vật</sub> 9
42+43 Thực hành: Xác định hệ số ma sát 33+34
44 Bµi tËp 35
45 <sub>KiĨm tra </sub><sub>học kì I</sub> 36
<b>Häc kì II</b>
<b>CHƯƠNG iii.tĩnh học vật rắn</b>
46 Cân bằng vật rắn dơi tác dụng 2 lực 37
47 Cân bằng vật rắn dơi tác dụng 3 lực không
song song 38
48 Baì tập 39
49 Quy tắc hợp lực song song .Điều kiện cân
bằng của vật rắn dới tác dụng của ba lực
không song song
40
50 Mô men lực .Điều kiện cân bằng vật rắn có
trc quay c nh 41
51 Bài tập 42
52+53 Thực hành: Ngẫu lực 43+44
<b>2</b>
43+44 Mạch điện xoay chiều chỉ có tụ điện ,
cuộn cảm
43+44
45+46 Mạch RLC nối tiếp.Cộng hởng điện <sub>45+46</sub>
47 Công suất của dòng điện xoay chiều .
Hệ số công suất 47
48 Bài tập <sub>48</sub>
49 Máy phát điện xoay chiều 49
50 ng c khụng ng b 3pha 50
51 Máy biến áp-Truyền tải điện <sub>51</sub>
52+53 B i tập <sub>52+53</sub>
54+55 Thực hành:Khảo sát mạch RLC nối tiếp <sub>54+55</sub>
56 Kiểm tra 1 tiết <sub>56</sub>
<b>HọC Kì II</b>
CHƯƠNG vi:sóng ¸nh s¸ng
57+58 T¸n s¾c ¸nh s¸ng 57+58
59 NhiƠu xạ ánh sáng 59
60+61 Khoảng vân,bớc sóng và màu sắc ¸nh s¸ng <sub>60+61</sub>
62,63,
64
Bµi tËp vỊ giao thoa ¸nh s¸ng <sub>62,63,</sub>
64
65 Tù chän bám sát:Sãng ¸nh s¸ng 1
66+67 M quang phỉ.C¸c lo¹i quang phỉ 65+66
68 Tia hång ngo¹i .Tia tư ngo¹i 67
69 Tia X.Thuyết điện từ ánh sáng.
Thang sóng điện từ 68
70 Tù chän :bám sátGiao thoa ¸nh s¸ng 2
71+72 Thực hành :Xác định bớc sóng ánh sáng <sub>69+70</sub>
quang ®iƯn 71+72
75+76 Thuyết lượng tử ánh sáng.Lìng tÝnh sãng
h¹t cđa ¸nh s¸ng 73+74
77+78 Bài tập:Hiện tượng quang điÖn 75+76
79 Tự chọn bám sát:Hiện tượng quang điện 3
80 Hiện tượng quang iờn trong.Quang điện trở
và pin quang điện 77
81 Mõu nguyờn tử Bo. quang phổ hyđrô 78
<b>19</b>
5+6 Mô men động lợng .Định luật bảo tồn mơ
men động lợng 5+6
7 §éng năng vật rắn quay quanh 1 trục cố
nh 7
8 Bài tập 8
9 Kiểm tra 1 tiết 9
CHƯƠNG iI:DAO §éNG C¥
10+11 Dao động điều hồ 10+11
12+13 Con lắc đơn-Con lắc vật lí 12+13
14 Năng lợng của dao động điều hồ <sub>14</sub>
15+16 Bµi tËp -KiĨm tra 15 phót <sub>15+16</sub>
17 Dao động tắt dần .dao động duy trì <sub>17</sub>
18 Dao động cỡng bức-Cộng hởng 18
19 Tổng hợp hai dao động 19
20 Bµi tËp 20
21+22 Thực hành:Xác định chu kì con lắc n ,con
lắc lò xo.Gia tốc trọng trờng 21+22
CHƯƠNG iiI:sóng CƠ
23+24 Sóng cơ -Phơng trình sóng cơ 23+24
26 Bài tập <sub>26</sub>
27 Giáo thoa sóng <sub>27</sub>
28+29 Sóng âm.Nguồn nhạc âm <sub>28+29</sub>
30 Hiệu ứng Đốp ple 30
31 Bài tập 31
32+33 Thực hành:Xác định tốc độ truyền âm 32+33
34 KiÓm tra 1 tiết 34
CHƯƠNG iv:DAO ĐộNG Và sóng điện từ
35+36 Giao ng in t 35+36
37 Bài tập 37
38 Điện từ trờng <sub>38</sub>
39 Sóng điện từ <sub>39</sub>
40+41 Truyền thông bằng sóng điện từ <sub>40+41</sub>
CHƯƠNG v:dòng điện xoay chiều
42 Dòng ®iƯn xoay chiỊu -M¹ch ®iƯn xoay
chiỊu chØ cã ®iƯn trë thn
42
<b>18</b>
<b>CHƯƠNG iv.các định luật bảo tồn</b>
54 Định luật bảo toàn động lợng 45
55 Chuyển động bằng phản lực .Bài tp v nh
lut bo ton ng lng 46
56 Công và c«ng suÊt 47
57 Bài tập-Kiểm tra 15 phút 48
58 Động năng .Định lí về động năng 49
59 Thế năng.Thế năng trọng trờng 50
60 Thế năng đàn hồi 51
61 luËt b¶o toàn cơ năng 52
62 Bài tập 53
63+64 Va chm n hồi ,va chạm không đàn hồi 54+55
65 Bài tập về các định luật bảo toàn 56
66 Các định luật Keple-Chuyển động của vệ
tinh 57
67 KiÓm tra 1 tiÕt 58
<b>CHƯƠNG v.cơ học chất lu</b>
68 áp suất thuỷ tĩnh .Nguyên lí Pascal 59
69 Sự chảy thành dòng của chất láng ,chÊt
khí .Định luật Becnuli 60
70 ứng dụng định lut Becnuli 61
<b>phần ii:nhiệt học</b>
<b>CHƯƠNG v.chất khí</b>
71 Thuyt ng học phân tử khí 62
72 Định luật Bơi lơ -Mariơt 63
73 Định luật Sác lơ..Nhiệt độ tuyệt đối 64
74 Phơng trình trạng thái chất khí .Định luật 65
Gayluytxac
75 Bµi tập-Kiểm tra 15 phút 66
76 Phơng trình Clapêrông-Menđeleep 67
77 Bài tập 68
78 Kiểm tra 1 tiết 69
<b>CHƯƠNG vii.chất rắn và chất lỏng</b>
79 Chất rắn 70
80 Biến dạng cơ của vật rắn 71
81 Sự nở vì nhiệt của vật rắn 72
82 Chất lỏng-Hiện tợng căng bề mặt chất lỏng 73
83 Hiện tợng dính ớt ,không dính ớt,mao dẫn 74
<b>3</b>
84 S chuyn thể .Sự nóng chảy .Đơng đặc 75
85+86 Sự hố hơi và ngng tụ 76+77
87 Bµi tËp 78
88+89 Thực hành:xác định hệ số căng mặt ngồi
KiĨm tra 15 phót 79+80
<b>CHƯƠNG viii.cơ sở nhiệt động lực học</b>
90 Nguyên lí nhiệt động lực học 81
91+92 áp dụng nguyên lí I nhiệt động lực học 82+83
93+94 Nguyên lí hoạt động của động cơ nhiệt 84+85
95 Bài tập 86
96 Kiểm tra học kì II 87
<b>vật lí 10</b>
<b>Ban cơ bản A và cơ bản</b>
(cả năm 70tiết+ 26 tự chọn)
Học kì I:19 tuần (36tiết +18 tiết tự chọn=54 tiết)
Học kì II:18 tuần (34tiết +8 tiết tự chọn=42 tiết)
Tiết thứ Tên bài dạy Tiết
PPCT Tit tchn
Chng I.ng hc chất điểm
1 Chuyển động cơ 1
2 Chuyển động thẳng đều 2
3+4 Chuyển động thẳng biến đổi đều 3+4
5 Ba× tËp 5
6+7 R¬i tù do 6+7
8 Tự chọn bám sát :Chuyển động thẳng biến
đổi đều 1
9+10 Chuyển động tròn đều 8+9
11 <sub>Tự chọn </sub><sub>bỏm sỏt </sub><sub>:Chuyển động tròn đều</sub> 2
12 Tính tơng đối của chuyển động . 10
13 Baì tập. Kiểm tra 15 phút 11
14 <sub>Tự chọn </sub><sub>bỏm sỏt </sub><sub>:Tính tơng đối của chuyển </sub>
động .
3
15 Sai sè trong thÝ nghiƯm thùc hµnh 12
16+17 Thực hành :Xác định gia tốc rơi tự do 13+14
.
19 <sub>Tự chọn n</sub><sub>õng </sub><sub>cao Chuyển động thẳng biến </sub>
đổi đều
5
20 KiÓm tra 1 tiÕt 15
4
<b>CHƯƠNG VII:HẠT NHÂN NGUYÊN TƯ</b>
89 Tính chất và cấu tạo hạt nhân 58
90 Tự chọn bám sát thuyết tương đối hẹp 32
91+92 Năng lượng liên kết hạt nhân.Phản ứng hạt
nhân
59+60
93 Bài tập 61
94 Tự chọn bám sát hạt nhân và phản ung hạt
nhân
33
95+96 phóng xạ 62+63
97 Bài tập-<i> Kiẻm tra 15 phút số 3</i> 64
98 Tự chọn bám sát hiện tượng phóng xạ 34
99 Phản ứng phân hạch 65
100 Phản ứng nhiệt hạch 66
101 Tự chọn nâng cao phản ung phân hạch -
nhiệt hạch
35
<b>CH</b>ƯƠNG VIII:TỪ VI MÔ ĐẾN VĨ MÔ
102 Các hạt sơ cấp 67
103 Cấu tạo vũ tru 68
104 Bài tập 69
105 Tự chọn bám sát Cấu tạo vũ tru 36
106 Kiểm tra học kì II 70
<b>VËT LÝ 12</b>
<b>Ban Tù nhiên</b>
Học kì I:19 tuần (56tiết +0 TC )
Học kì II:18 tuần (49tiết +9tự chọn=58tiết)
CHƯƠNG I:Động lự học vật rắn
Tiết
thứ Tên bài dạy PPCTTiết TiÕt tùchän
1 Chuyển động quay của vật rắn quanh 1 trục
cố định 1
2+3 Phơng trình động lực học của vt rn quay
quanh 1 trục cố đinh 2+3
4 Bài tËp <sub>4</sub>
<b>17</b>
<b>CHƯƠNG V:SÓNG ÁNH SÁNG</b>
63 Tán sắc ánh sáng 41
64 Giao thoa ánh sáng 42
65 Bài tập 43
66 Tự chọn bám sát giao thoa ánh sáng 23
67 Các loại quang phổ 44
68 Tự chọn bám sát tán sắc ánh sáng và quang
phổ
24
69 Tia hồng ngoại và tia tử ngoại 45
70 Tự chọn bám sát Tia hồng ngoại và tia tử
ngoại
25
71 Tia X 46
72 Bài tập 47
73 Tự chọn nâng cao các loại tia 26
74+75 Thực hành :Đo bước sóng ánh sáng bằng
phương pháp giao thoa-kiÓm tra 15phut
48+49
76 Tự chọn Ôn tập chương 27
77 Kiêm tra 1 tiết 50
<b>CHƯƠNG VI:LƯỢNG TƯ ÁNH SÁNG</b>
78 Hiện tượng quang điện .Thuyết lượng tử ánh
sáng
51
79 Bài tập 52
80 Tự chọn bám sát các định luật qang điện 28
81 Hiện tượng quang điện trong. 53
82 Tự chọn bám sát hiện tượng hấp thu ánh
sáng
29
83 Hiện tượng quang điện.Phát quang 54
84 Mẫu nguyên tử Bo 55
85 Bài tập-<i> Kiẻm tra 15 phút sô 3</i> 56
86 Tự chọn nâng cao về quang phổ hyđrô 30
87 Sơ lược về Laze 57
88 Tự chọn bám sát Thuyết lượng tử ánh sáng-
Mẫu nguyên tử Bo
31
<b>CHƯƠNG ii.động lực học chất điểm</b>
tÝch lùc 6
23+24 Ba định luật Niutơn 17+18
25 Tự chọn bám sát:Ba định luật I Niutơn 7
26 Lực hấp dẫn.Định luật vạn vật hấp dẫn 19
27 Tự chọn bám sát:Lực hấp dẫn 8
28 Lực đàn hồi của lò xo.Định luật húc 20
29 Tự chọn bám sát :Lực đàn hồi của lị xo 9
30 Lùc ma s¸t 21
31 <sub>Tù chän </sub><sub>bám sát</sub><sub> </sub><sub>phương pháp động lực </sub>
học
10
32 Lùc híng t©m, 22
33 Bài tập -Kiểm tra 15 phút 23
34 Bài toán chuyển động ném ngang 24
35 <sub>Tự chọn </sub><sub>nõng</sub><sub> cao chuyển động </sub><sub>hợ̀ vọ̃t</sub> 11
36+37 Thực hành: Xác định hệ số ma sát
KiÓm tra 15 phót 25+26
<b>CHƯƠNG iii.cân bằng và chuyển động của vật rắn</b>
38+39 Cân bằng vật rắn chịu tác dụng của 2 lực và
3 lùc kh«ng song song 27+28
40 Tự chọn bám sát Cân bằng vật rắn 12
41 Cân bằng vật rắn có trục quay cố định.Mơ
men lùc 29
42 Tự chọn :cân bằng vật rắn có trục quay cố
nh 13
43 Quy tắc hợp lực song song cùng chiều 30
44 Tự chọn bám sát
Quy tắc hợp lực song song 14
45 Các dạng cân bằng .Cân bằng của vËt cã
mặt chân đế 31
46 Tự chọn bám sát :Các dạng cân bằng 15
47+48 Chuyển động tịnh tiến của vật rắn .Chuyển
động quay của vật rắn quay quanh 1 trục cố
định
32+33
49 Tự chọn bám sát Chuyển động quay của vật
rắn quay quanh 1 trục cố định 16
<b>5</b>
50 NgÉu lùc 34
51 Bµi tËp 35
52 Tự chọn :ôn tập học kì 17
53 Tự chọn :ôn tËp häc k× 18
54 KiĨm tra häc k× 36
<b>Hoc k× II</b>
<b>CHƯƠNG iv.các định luật bảo toàn</b>
55+56 Động lợng.Định luật bảo tồn động lợng 37+38
57+58 Cơng và cơng suất 39+40
59 Bµi tập 41
60 Động năng 42
61+62 Thế năng 43+44
63 Tự chọn bám sát :Thế năng 19
64 Cơ năng 45
65 Bài tập-Kiểm tra 15 p 46
66 <sub>Tù chän n©ng cao </sub><sub>bảo toàn cơ năng</sub>
67 <sub>Tù chän n©ng cao </sub><sub>va chạm đàn hồi</sub> 20
<b>phần ii:nhiệt học</b>
<b>CHƯƠNG v.chất khí</b>
68 Cu to cht.Thuyt ng học phân tử khí 47
69 Q trình đẳng nhiệt .Định lut Bụi l
-Mảriôt 48
70 Quỏ trỡnh ng tớch.nh lut Sỏc l. 49
71 Tự chọnbám sát : Định luật Sác lơ. 21
72+73 Phơng trình trạng thái của khí lí tởng 50+51
74 Bài tập 52
75 <sub>Tự chọn </sub><sub>nõ</sub><sub>ng cao :Phơng tr×nh </sub><sub>Clapê rơn </sub>
-Men đe le ep
22
76 KiĨm tra 1 tiÕt 53
<b>CHƯƠNG vi.cơ sở nhiệt động lực học</b>
80 Bµi tËp -kiĨm tra 15 phút 57
<b>6</b>
<b>CHƯƠNG iII:dòng điện xoay chiều</b>
32 Đại cơng về dòng điện xoay chiều 21
33+34 Các mạch điện xoay chiều 22+23
35 Bài tập 24
36 <sub>Tự chọn bám sát </sub><sub>cỏc mach iờn xoay chiu</sub> 12
37 Mạch R,L,C mắc nối tiếp 25
38+39 <sub>Tự chọn bám sát -</sub><sub>nõ</sub><sub>ng cao :mạch RLC</sub> 13+14
40 Công suất tiêu thụ mạch điện xoay chiều 26
41 Bài tập-Kiểm tra 15 phút 27
42 Tự chọn bám sát :công suất mạch điện xoay
chiều 15
43 Truyền tải điện năng -Máy biến áp 28
44 Bài tập 29
45 Tự chọn bám s¸t :M¸y biÕn ¸p 16
47 Tù chän về máy phát điện xoay
chiều-Kiểm tra 15 phút
17
48 Động cơ khơng đồng bộ 3 pha 31
49 Bµi tËp 32
50 Ôn tập học kì 18
51 Ôn tập học kì 19
52+53 Thực hành khảo sát mạch RLC nối tiếp 33+34
54 Kiểm tra học kì I 35
<b>Học kì II</b>
18 tuần (35tiết +17 tiÕt tù chän=52 tiÕt )
<i><b>Ch</b><b>ươ</b><b>ng IV:DAO </b><b>ĐÔ</b><b>NG V SONG I N T</b><b>A</b></i> <i><b>Đ Ê</b></i> <i><b>Ư</b></i>
TiÕt
thø Tªn bài dạy PPCTTiết Tiết tựchọn
55 Mach dao ng 36
56 T chọn bám sát bám sát về mạch dao động 20
57 Điện từ trường 37
58 Sóng điện từ 38
59 Tự chọn bám sát Sóng điện từ 21
60 Nguyên tắc thông tin liên lạc bằng sóng vô
tuyến
39
61 Bài tập-<i>Kiẻm tra 15 phút số 1</i> 40
62 Tự chọn nang cao các loại dao ng iờn t 22
<b>15</b>
<b>VậT Lí 12</b>
<b>Ban cơ bản A + cơ bản</b>
Học kì I:19 tuần (35tiết +19 tiết tự chọn=54 tiết )
CHƯƠNG I:DAO ĐộNG CƠ
Tiết
thứ
Tên bài dạy TiÕt
PPCT
TiÕt tù
chän
1+2 Dao động điều hoà <sub>1+2</sub>
3 Bài tập dao động điều hoà <sub>3</sub>
4 Tự chọn bám sát dao động iu ho <sub>1</sub>
5 Con lắc lò xo <sub>4</sub>
6+7 Tự chọn bám sát:Con lắc lò xo <sub>2+3</sub>
8 Con lc n 5
9 Bài tập :con lắc đơn 6
10+11 Tự chọn bám sát:Con lắ đơn 4+5
12 Dao động tắt dần .dao động cỡng bức 7
13 Tự chọn bám sát:Dao động tắt dần .dao
động cỡng bức
6
14 Tổng hợp hai dao động cùng phơng cùng tần
8
15 Bµi tËp-:kiĨm tra 15phót 9
16 Tự chọn bám sát:Tổng hợp hai dao động 7
17+18 Thực hành:Khảo sát thực nghiệm các định
luật con lc n-:kim tra 15phỳt
10+11
<b>CHƯƠNG II:SóNG ÂM Và SóNG CƠ</b>
19+20 Sóng cơ và sự truyền sóng cơ 12+13
21 Bài tập 14
22 Tự chọn bám sát:chuyển động sóng 8
23 Giao thoa sãng 15
24 Tù chän b¸m s¸t:giao thoa sãng 9
25 Sãng dõng 16
26 Bài tập 17
27 Đặc trng vật lí của âm 18
28 <sub>Tự chọn bám sát </sub><sub>song dng</sub> 10
29 Đặc trng sinh lí của âm 19
30 <sub>Tự chọn bám sát</sub><sub> :Song-giao thoa song-song</sub>
dng
11
31 Kiểm tra 1 tiết 20
<b>14</b>
<b>CHƯƠNG vii.chất rắn ,chất láng</b>
<b>sù chun thĨ</b>
81 Chất rắn kết tinh,chất rắn vơ định hình 58
82 Biến dạng cơ của vật rắn 59
83 Sự nở vì nhiệt của vật rắn 60
84 Bµi tËp 61
85 <sub>Tù chän bám sát :Sù në v× nhiƯt cđa vËt rắn</sub> 24
86+87 Các hiện tợng căng bề mặt chất lỏng 62+63
88+89 Sự chuyển thể các chất 64+65
90 Độ ẩm của không khí 66
91 Bài tập 67
92+93 Thc hnh:xỏc nh h s cng mt ngoi
Kiểm tra 15phuts 68+69
94 Tự chọn: Ôn tập học kì II 25
95 Tự chọn:Ôn tập học kì II 26
96 KiĨm tra häc k× II 70
<b>VËt lÝ 11</b>
<b>Ban tự nhiên</b>
(cả năm 87tiết+ 9 tự chọn)
Tiết thứ Tên bài dạy Tiết
PPCT Tiết tựchọn 1 Điện tích .Địện trờngChơng I.điện tích ,Điện trờng 1
2 Bài tập 2
3 Thuyết electron.Định luật bảo toàn điện tích 3
4 .Địện trờng 4
5 Bài tập 5
6 Công của lực điện .Hiệu ®iƯn thÕ 6
7 Bµi tËp 7
8 B i tập về định luật Culơng và điện thếà 8
<b>7</b>
9 VËt dÉn vµ ®iƯn m«i trong ®iƯn trêng 9
10 Tơ ®iƯn 10
11 Tù chọn bám sát :Tụ điện 1
12 Năng lợng điện trờng .Bài tập về tụ điện 11
13 <sub>Tự chọn bám sát </sub><sub>nng lng</sub><sub>tụ điện</sub> 2
14 <sub>Bài tập về tụ ®iƯn-</sub><sub>Kiểm tra 15 phút số 1</sub> 12
<b>CHƯƠNG II.DịNG ĐIệN KHƠNG I</b>
15 Dũng in khụng i.Ngun in 13
16 Pin-ăcquy 14
17+18 Điện năng.Công suất điện.Định luật
Jun-Lenxơ 15+16
19 Bài tập 17
20 <sub>T chọn nang cao về cụng -cụng suṍt</sub> 3
21 Định luật ôm đối với toàn mạch 18
22 Bài tập.Kiểm tra 15 phút số 2 19
23 Định luật Ôm đối với các loại mạch 20
24 Tự chọn bám sát :Định luật Ôm i vi cỏc
loại mạch 4
25 Mắc nguồn thành bé 21
26 <sub>Tự chọn</sub><sub> bám sát M¾c nguån thµnh bé</sub> 5
27 <sub>Bµi tËp-</sub><sub>Kiểm tra 15 phút số 3</sub> 22
28 Bài tập về định luật Ơm và cơng suất điện 23
29 Tự chọn bám sát:định luật Ơm và cơng suất
®iƯn 6
30+31 Thực hành:Xác định suất điện động và in
trở trong của một pin điện hoá 24+25
32 <sub>T chọn ơn tập chương</sub> 7
33 KiĨm tra 1 tiÕt 26
<b>CHƯƠNG III.DòNG ĐIệN TRONG CáC MÔI TRƯờNG</b>
34 Dòng điện trong kim loại 27
35 Hiện tợng nhiệt điện .Hiện tợng siêu dẫn 28
36+37 Dòng điện trong chất điện phân.Định luật
38 <sub>Bµi tËp </sub><sub>về dịng điện trong kim loại và chất </sub>
điện phân
31
39 Bµi tËp 32
69 Tụ chọn bám sát Suất điện động cảm ứng 22
70 Tù cảm 48
71 Bài tập 49
72 T chn nõng cao Suất điện động cảm ứng 23
73 <sub>Tụ chọn </sub><sub>bm st chng 5</sub> 24
74 Kiểm tra 1 tiết 50
<b>CHƯƠNG VI.Khúc xạ ánh sáng</b>
75 Khúc xạ ánh áng 51
76 Bài tập 52
77 Tụ chọn bám sát về khúc xạ ánh sáng 25
78 Phản xạ toàn phần 53
79 Bài tập - kiểm tra 15 phút 54
80 T/c nâng cao về phản xạ toàn phần 26
<b>CHƯƠNG VII.MắT . CáC DụNG Cụ QUANG HọC</b>
81 Lăng kính 55
82 Bài tập 56
83+84 Thấu kính mỏng 57+58
85 Bài tập 59
86 Tự chọn bám sát về thÊu kÝnh mong 27
87 Tù chän n©ng cao vỊ thÊu kính mỏng 28
88 Giải bài toán về hệ thấu kính 60
89 Tù chän n©ng cao vỊ hƯ thÊu kÝnh 29
90 Mắt 61
91 Bài tập - kiểm tra 15 phút 62
92 Tự chọn bám sát về Mắt 30
93 Kính lúp 63
94 Tù chän b¸m s¸t vỊ kÝnh lóp 31
95 KÝnh hiĨn vi 64
96 Bài tập 65
97 Tự chọn bám sát về kính thiên văn 32
98 Kính thiên văn 66
99 Bài tập 67
100+401 Thực hành :Xác định tiêu cự của thấu kính
phân kì- Kiểm tra 15 phút 68+69
102 Tự chọn bám sát (ôn tập học kì II) 33
103 Tự chọn bám sát(ôn tập học kì II) 34
104 Tự chọn bám sát(ôn tập học kì II) 35
105 Kiểm tra học kì 70
<b>13</b>
<b>CHƯƠNG III.DòNG ĐIệN TRONG CáC MÔI TRƯờNG</b>
38 Dòng điện trong kim loại 25
39+40 Dòng điện trong chất điện phân 26+27
41 Bài tập 28
42 Tự chọn.Bám sát Dòng điện trong chất điện
phân 14
43+44 Dòng điện trong chất khí 29+30
45 Dòng điện trong chân không 31
46+47 Dòng điện trong chất bán dẫn 32+33
48 Bài tập -kiểm tra 15 phút 34
trường
15
50+51 Thực hành :Khảo sát đặc tính chỉnh lu của
điốt bán dẫn và đặc tính khuếch đại của
tranzito
35+36
52 Tù chọn Ôn tập học kì I 16
53 Tự chọn Ôn tập học kì I 17
54 Kiểm tra học kì I 37
55 Từ trờng 38
56 Lực từ.Cảm ứng từ 39
57 Bài tập 40
58 Tụ chọn bám sát về lực từ 18
59 Từ trờng của dòng điện chạy trong các dây
dn cú hỡnh dng c bit 41
60 Tụ chọn bám sát từ trờng của dòng điện 19
61 Lực Lorenxơ 42
62 Bài tập- kiểm tra 15 phút 43
63 Tụ chọn nâng cao về lực lorenxơ 20
<b>CHƯƠNG V.Cảm ứng điện từ</b>
64+65 Từ thông .Cảm ứng điện từ 44+45
66 Bài tập 46
67 Tụ chọn bám sát về từ thông.cảm ứng điện
từ 21
68 Sut in ng cm ng 47
<b>12</b>
40 Dòng điện trong chân không 33
4+42 Dòng điện trong chất khí 34+35
43 <sub>T chon </sub><sub>bỏm sỏt .Định luật Fara®ay</sub> 8
44 <sub>Tự chọn ơn tập học kì I</sub> 9
45 Kiểm tra học kì I 36
46+47 Dòng điện trong chÊt b¸n dÉn 37+38
48+49 Linh kiƯn b¸n dÉn 39+40
51+52 Thực hành :Khảo sát đặc tính chỉnh lu của
điốt bán dẫn và đặc tính khuếch đại ca
tranzito
42+43
CHƯƠNG IV.Từ trờng
53 Từ trờng 44
54 Phơng và chiều lực từ tác dụng lên dòng
điện 45
55 Cm ứng từ .Định luật Ampe 46
56 Từ trờng của một số dồng điện đơn giản 47
57 Bµi tËp vỊ từ trờng 48
58 Tơng tác giữa hai dòng điện thẳng song
song 49
59 Lực Loenxơ 50
60 Khung dây có dòng điện dặt trong từ trờng 51
61 Sự từ hoá các chÊt .S¾t tõ 52
62 Từ trờng trái đất 53
63 Bài tập-Kiểm tra 15 phút 54
64+65 Thực hành:Xác định thành phần nm ngang
của từ trờng Trái Đất
Kiểm tra 15 phút
55+56
66 KiÓm tra 1 tiÕt 57
<b>CHƯƠNG V.Cảm ứng điện từ</b>
67+68 Hiện tợng cảm ứng điện từ .Suất điện động
c¶m øng 58+59
69 Suất điện động cảm ứng trong đoạn dây dẫn
chuyn ng 60
70 Bài tập 61
71 Dòng điện Fucô 62
72 Hiện tợng tự cảm 63
<b>9</b>
73 Năng lợng từ trờng 64
74 Bài tập-Kiểm tra 15 phút 65
<b>CHƯƠNG VI.Khúc xạ ánh sáng</b>
75 Khúc xạ ánh áng 66
76 Phản xạ toàn phần 67
77 Bài tập về khúc xạ ánh sáng 68
78 Bài tập về Phản xạ toàn phần 69
79 Bài tập 70
80 Kiểm tra 1 tiết 71
<b>CHƯƠNG VII.MắT . CáC DụNG Cụ QUANG HọC</b>
81 Lăng kính 72
82 Bài tập 73
83+84 Thấu kính máng 74+75
85 Bµi tËp vỊ thÊu kÝnh mong 76
86 Bài tập 77
87 Mắt 78
88 Các tật của mắt và cách khắc phục 79
89 Bài tập - 80
90 Kính lúp 81
91 Kính hiển vi 82
92 Kính thiên văn 83
93 Bài tập về cac dụng cụ quang học 84
94+95 Thực hnh :Xỏc nh chieets sut ca nc
và tiêu cự của thấu kính phân kì 85+86
96 Kiêm tra học kì II 87
<b>vật lí 11</b>
<b>Ban cơ bản A và cơ bản</b>
(cả năm 70tiết+35 tự chọn)
Học kì I:19 tuần (37tiết +17 tiết tự chọn=54 tiết )
Học kì II:18 tuần (33tiết +18 tiết tự chọn=51 tiết<b> )</b>
<i><b>Chơng I.điện tích ,Điện trờng</b></i>
Tiết thứ Tên bài dạy Tiết
PPCT
c
Tiết tự
chọn
1 Điện tích .Định luật Culông 1
2 Thuyết electron.Định luật bảo toàn điện
tích 2
<b>10</b>
3 Bài tập
4 T chn bỏm sát .Định luật Culông 3 1
5+6 Điện trờng và cờng in trng .ng
sức điện 4,5
7 Bài tập
8 <sub>Tự chän </sub><sub>bám sát</sub><sub> §iƯn trêng </sub> 6 2
9 Công của lực điện 7
10 Tự chọn bám sát Công của lực điện 3
11 Điện thế .Hiệu điện thế 8
12 Tự chọn bám sát Hiệu điện thế 4
13 Tụ điện 9
14 Bài tập . Kiểm tra 15Phót 10
15 Tự chọn. nâng cao Tụ điện 5
16+17 Dịng điện khơng đổi.Nguồn điện 11+12
18 <sub>Tù chän n©ng cao b</sub><sub>ộ</sub><sub> Tụ điện</sub> 6
19 Điện năng.Công suất điện 13
20 Bài tập 14
21 <sub>Tự chọn </sub><sub>bỏm sỏt C</sub><sub>ông suất điện</sub> 7
22+23 Định luật ơm đối với tồn mạch 15+16
24 Bµi tËp.KiĨm tra 15 phót
25 Tự chọn bám sát Định lut ụm i vi
toàn mạch 17 8
26 Ghộp ngun thành bộ 18
27 <sub>Tự chọn </sub><sub>nõng cao </sub><sub> Định lut ụm i vi </sub>
toàn mạch
mạch
30 Bi tập -Kiểm tra 15 phút 21
31 Tự chọn nâng cao :Định luật ơm đối với
các loại đoạn m¹ch
10
32 Tự chọn nâng cao :Định luật ôm đối với
các loại đoạn m¹ch
11
33+34 Thực hành:Xác định suất điện động và
điện trở trong của một pin điện hoá 22+23
35 <sub>Tự chän</sub><sub> bám sát dòng điện khong đổi</sub> 12
36 <sub>Tù chän </sub><sub>bám sát dịng điện khong đổi</sub> 13
37 KiĨm tra 1 tiết 24
<b>11</b>