Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Danh cho hs duoi muc khagioi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.86 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Fullname: ... ... <b>WRITTEN TEST </b>


Class : 6... Time allotted: 45 minutes


Number: 2


I. Thay mỗi dấu gạch ngang bằng một chữ cái để tạo thành từ đúng.



1. F _ T _ER
2. H _ SP _ _ AL


3. _ EVE _ EEN
4. M _ TH
<b>II. Khoanh tròn câu trả lời đúng.</b>


1. Nga...her teeth every morning.


A. brush B. brushes C, brushs


2. Do you watch television every evening ? - ...


A. Yes, you do B. Yes, I am C. Yes, I do


3. ...do you have English ? – I have it on Tuesday, Wednesday, and Thursday.


A. When B. What time C. Where


4. I go to school at...


A. six and forty-five B. six forty-five C. six forty-five o’clock
5. What’s that ?



A. It’s a rice paddy B. It’s rice paddy C. They’re rice paddies
6. In front of my house, ...a tall tree.


A. there are B. there have C. there is


<b>III. Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.</b>
E.g : I ( get)_get__up at six every morning.


Hoa (get)_gets___ up at six every morning.


1. Every morning, Thu (get) ...up at 6.00. She (have)...breakfast at 6.15.
She( go) ...to school at 6.30.


2. I ( do)... my homework every afternoon.
3. There(be) ...a river near my house.
4. My father ( work)...in a factory.
<b>IV. Tìm một từ đúng để hoàn thành đoạn văn sau.</b>


Hello. My name (1)……… Lan. I’m twelve (2)……… old. I’m a student. I (3)………
a brother, Nam. He’s (4)……… engineer. He’s twenty-seven. We live (5)……… a
house (6)………… a lake. Our house (7)………… a yard. Our house is (8)……… big. It’s
small.


<b>V/Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. </b>
1. o’clock / at / go / I / to / bed / ten.


...
2. Friday / on / have / we / history.



...


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×