Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Nhap khau Viet Nam quy 12010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.17 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Nhập khẩu hàng hoá </b>



<i><b>Nghìn t</b><b>ấ</b><b>n, tri</b><b>ệ</b><b>u USD</b></i>






Thực hiện
tháng 2
năm 2010


Ước tính
tháng 3
năm 2010


Cộng dồn
quý I
năm 2010


Quý I năm 2010
so với cùng kỳ


năm 2009 (%)
Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá


<b>TỔNG TRỊ GIÁ </b> <b>5070 </b> <b>6500 </b> <b>17525 </b> <b>137,6 </b>


Khu vực kinh tế trong nước <b>3042 </b> <b>3800 </b> <b>10421 </b> <b>128,7 </b>


Khu vực có vốn đầu tư NN <b>2028 </b> <b>2700 </b> <b>7104 </b> <b>153,1 </b>



<b>Mặt hàng chủ yếu </b>


Thủy sản 19 23 0 73 102,8


Sữa và sản phẩm sữa 41 70 0 175 157,1


Rau quả 22 18 0 62 111,9


Lúa mỳ 94 23 150 37 393 95 150,0 135,3


Dầu mỡđộng thực vật 30 65 151 163,8
Thức ăn gia súc và NPL 192 270 623 236,9


Xăng dầu 947 558 1000 610 2673 1606 85,6 133,2
Khí đốt hóa lỏng 39 30 45 35 147 111 75,7 110,8
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 48 60 169 165,7


Hóa chất 118 165 430 136,5


Sản phẩm hoá chất 109 170 422 153,1


Tân dược 62 130 281 122,9


Phân bón 243 85 200 59 948 289 84,9 82,7


Thuốc trừsâu 39 40 137 148,6


Chất dẻo 128 199 190 303 488 758 105,2 153,0
Sản phẩm chất dẻo 84 110 293 153,5



Gỗ và NPL gỗ 47 85 220 162,5


Giấy các loại 53 47 90 78 213 184 112,8 134,8


Bông 24 39 35 60 92 151 264,9 324,9


Sợi dệt 32 64 50 102 124 244 124,5 169,9


Vải 260 370 955 113,2


NPL dệt, may, giày dép 129 200 483 121,6
Sắt thép 532 329 600 378 1648 1034 116,3 126,0
Kim loại thường khác 39 162 65 226 149 555 155,0 233,6
Điện tử, máy tính và LK 258 380 1005 153,1


Ô tô(*) <sub>175 </sub> <sub>205 </sub> <sub>582 </sub> <sub>166,0 </sub>


<i> Trong đó:</i> Nguyên chiếc 3 45 3 50 9 149 114,1 97,0


Xe máy(*) <sub>64 </sub> <sub>72 </sub> <sub>207 </sub> <sub>138,0 </sub>


<i> Trong đó:</i> Nguyên chiếc 6 6 7 7 24 28 69,5 53,6


Máy móc, thiết bị, DC, PT khác 754 0 2826 110,8


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×