Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề cương ôn tập kiểm tra 1 tiết Chương 4 Đại số 10 năm học 2019 -2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (607.94 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT CHƢƠNG IV ĐẠI SỐ 10 </b>


<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: </b>


<b>Câu 1.</b> Cho các số thực a, b > 0 thỏa mãn ab = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 9a² + 4b²


A. 24 B. 26 C. 13 D. 36


<b>Câu 2. </b>Cho các số thực a, b, c > 0 thỏa mãn ab + bc + ca = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a² +
b² + c²


A. 1/3 B. 1/2 C. 1 D. 3/2


<b>Câu 3. </b>Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 1


x 1 + 4x với x > 1


A. 4 B. 8 C. 12 D. 16


<b>Câu 4. </b>Tìm giá trị lớn nhất của P = (x + 3)(1 – x) với –3 ≤ x ≤ 1


A. 6 B. 5 C. 4 D. 3


<b>Câu 5. </b>Tìm giá trị nhỏ nhất của P = x 3 x 1


x 1 2


 <sub></sub> 


 với x > –1


A. 4 B. 3 C. 2 D. 1



<b>Câu 6. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2x/5 + 14/5 > x + 7/4 là


A. (–∞; 7/4) B. (–∞; 4/5) C. (4/5; +∞) D. (7/4; +∞)
<b>Câu 7. </b>Tìm m để bất phương trình m²x + 1 ≥ m + (3m – 2)x vô nghiệm


A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 V m = 1 D. m = 1 V m = 2


<b>Câu 8. </b>Tìm m để bất phương trình m²(x – 1) > mx vơ nghiệm


A. m = 0 V m = 1 B. m = ±1 C. 0 < m < 1 D. |m| > 1


<b>Câu 9. </b>Tập hợp các số nguyên x thỏa mãn x – 11 < 4x – 8 < 3x – 4 là


A. S = {0; 1; 2; 3} B. S = {–1; 0; 1; 2; 3; 4}


C. S = {–1; 0; 1; 2} D. S = {–3; –2; –1; 0; 1}


<b>Câu 10.</b> Số nghiệm nguyên của bất phương trình |3x – 13| ≤ x + 3 là


A. 20 B. 16 C. 14 D. vơ số


<b>Câu 11.</b> Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình x 1 0
mx 3


 

 <sub></sub>


 có nghiệm



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 12.</b> Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình


2
(1 m)x 1 m
3x 2 2x 1


   


  


 có nghiệm


A. –4 < m < 1 B. m > –4 C. –4 < m ≤ 1 D. m ≥ –4
<b>Câu 13.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 4


x 1 x 2


 




 


A. (–∞; –2) U (–5/3; –1) B. (–2; –5/3) U (–1; +∞)


C. (–∞; –1) U (5/3; +∞) D. (–2; –1) U (5/3; +∞)


<b>Câu 14.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 5


2 x




 + x ≥ 0


A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞) C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2)
<b>Câu 15.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 3


x 1




 + x + 1 ≥ 0


A. (–∞; 1) B. (–∞; –1] C. (–2; +∞) D. (1; +∞)
<b>Câu 16.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x + 1


A. (–∞; –1] B. (–∞; 1/2) C. (1/2; +∞) D. (–1; 1/2)
<b>Câu 17.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình |2x – 5| ≤ x + 1


A. [4/3; 6] B. (–1; 6] C. [4/3; +∞) D. [6; +∞)
<b>Câu 18.</b> Giải bất phương trình


2


2


x 2x 3
x 3x 2



  
  > 0


A. –3 < x < –2 V –1 < x < 1 B. x < –3 V –2 < x < –1


C. x < –2 V –1 < x < 3 D. –2 < x < –1 V x > 1


<b>Câu 19.</b> Giải hệ bất phương trình
2


2


2x x 6 0
3x 3 10x


   




 



A. x > 3 V x ≤ –2 B. x ≥ 2 V x ≤ –3 C. x ≥ 3 V x < –2 D. x > 3/2 V x ≤ 1/3
<b>Câu 20.</b> Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + 2mx + m + 1 < 0 có tập nghiệm là R


A. m < –1 B. m < –3/2 C. m < 3 D. m < 3/2


<b>Câu 21.</b> Tìm m để bất phương trình (m – 1)x² – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0 có tập nghiệm là R



A. m < 1/2 V m > 5 B. 1 < m < 5 C. m > 5 D. m > 1/2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. m ≤ 3 B. –22 ≤ m < 3 C. –22 ≤ m ≤ 2 D. 2 ≤ m < 3
<b>Câu 23.</b> Tìm m để bất phương trình (m² + 2m – 3)x² + 2(m – 1)x + 1 < 0 vô nghiệm


A. m ≥ 1 B. –3 ≤ m < 1 C. m > 1 D. –3 ≤ m ≤ 1
<b>Câu 24.</b> Tìm m để bất phương trình mx² + 2(m + 1)x + 3m + 1 ≥ 0 vô nghiệm


A. m < –1/2 V m > 1 B. m < 0 C. m < –1/2 D. –1/2 < m < 0


<b>Câu 25.</b> Tập nghiệm của bất phương trình 2x² ≤ |5x – 3| là S = [a; b] U [c; d] với a, b, c, d là số thực.
Tính a + b + c + d


A. 1 B. 0 C. 2 D. 3


<b>Câu 26.</b> Tập nghiệm của bất phương trình x – 4 – |x² + 3x – 4| > 0 là


A. Ø B. (–2; 0) C. (4; +∞) D. (0; +∞)
<b>Câu 27.</b> Tập nghiệm của bất phương trình |x – 3| – |x + 1| < 2 là


A. (0; 3) B. (–1; 3) B. (–∞; –1) C. (–∞; 3)


<b>Câu 28.</b> Tập nghiệm của bất phương trình |x² + 4x + 3| > |x² – 4x – 5| là


A. (–∞; 1) B. (–∞; –1) C. (–1; 1) D. (1; +∞)


<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: </b>
<b> i </b> t ấu ủa iểu thứ



a).
2
5 6
( )
5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
 


 . b).


2


( ) 3 5 12


<i>f x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> . c). <i>f x</i>( )(4<i>x</i>25<i>x</i>9)(<i>x</i>3).
<b> i 2:</b> iải ất phương trình


a). 2<i>x</i>2  5<i>x</i> 2 0. b).
2
2 1
0
2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
  



 . c).


2


(3<i>x</i> 10<i>x</i>3)(4<i>x</i> 5) 0.
<b> i </b> Giải hệ bất phương trình


a).
4 5
3
7
3 8
2 5
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

 <sub> </sub>

 
 <sub> </sub>



; b).


15 8
8 5



2
3
2(2 3) 5


4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

  


 <sub>  </sub>

.


<b> i </b> Tìm giá trị của <i>m</i> để các bất phương trình sau ó nghiệm


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

a). <i>x</i>2(<i>m</i>1)<i>x m</i>  1 0; b). (<i>m</i>3)<i>x</i>2 (<i>m</i> 2)<i>x</i> 4 0.
<b> i </b>Cho phương trình 2 2


( 1) 5 6 0


<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i> <i>m</i>


      


a). Chứng minh rằng phương trình ln ó hai nghiệm phân biệt với mọi <i>m</i>.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội


dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sƣ phạm</b> đến từ á trường Đại họ và á trường chuyên
danh tiếng.


<b>I. Luyện Thi Online </b>


-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG </b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ á Trường ĐH và THPT anh tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh
Học.


-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và á trường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn.</i>


<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>


-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp hương trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư uy, nâng ao thành tí h học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.


-<b>Bồi dƣỡng HSG Toán:</b> Bồi ưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ iảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. </i>
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i> cùng
đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III. Kênh học tập miễn phí </b>


-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chƣơng trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu


tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


-<b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, huyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng
Anh.


<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->
Bài soạn Kiểm tra 1 tiết chương 4 - Đại số 10 (09-10)
  • 1
  • 2
  • 24
  • ×