Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (607.94 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1.</b> Cho các số thực a, b > 0 thỏa mãn ab = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 9a² + 4b²
A. 24 B. 26 C. 13 D. 36
<b>Câu 2. </b>Cho các số thực a, b, c > 0 thỏa mãn ab + bc + ca = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a² +
b² + c²
A. 1/3 B. 1/2 C. 1 D. 3/2
<b>Câu 3. </b>Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 1
x 1 + 4x với x > 1
A. 4 B. 8 C. 12 D. 16
<b>Câu 4. </b>Tìm giá trị lớn nhất của P = (x + 3)(1 – x) với –3 ≤ x ≤ 1
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
<b>Câu 5. </b>Tìm giá trị nhỏ nhất của P = x 3 x 1
x 1 2
<sub></sub>
với x > –1
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
<b>Câu 6. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2x/5 + 14/5 > x + 7/4 là
A. (–∞; 7/4) B. (–∞; 4/5) C. (4/5; +∞) D. (7/4; +∞)
<b>Câu 7. </b>Tìm m để bất phương trình m²x + 1 ≥ m + (3m – 2)x vô nghiệm
A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 V m = 1 D. m = 1 V m = 2
<b>Câu 8. </b>Tìm m để bất phương trình m²(x – 1) > mx vơ nghiệm
A. m = 0 V m = 1 B. m = ±1 C. 0 < m < 1 D. |m| > 1
<b>Câu 9. </b>Tập hợp các số nguyên x thỏa mãn x – 11 < 4x – 8 < 3x – 4 là
A. S = {0; 1; 2; 3} B. S = {–1; 0; 1; 2; 3; 4}
C. S = {–1; 0; 1; 2} D. S = {–3; –2; –1; 0; 1}
<b>Câu 10.</b> Số nghiệm nguyên của bất phương trình |3x – 13| ≤ x + 3 là
A. 20 B. 16 C. 14 D. vơ số
<b>Câu 11.</b> Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình x 1 0
mx 3
<sub></sub>
có nghiệm
<b>Câu 12.</b> Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình
2
(1 m)x 1 m
3x 2 2x 1
có nghiệm
A. –4 < m < 1 B. m > –4 C. –4 < m ≤ 1 D. m ≥ –4
<b>Câu 13.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 4
x 1 x 2
A. (–∞; –2) U (–5/3; –1) B. (–2; –5/3) U (–1; +∞)
C. (–∞; –1) U (5/3; +∞) D. (–2; –1) U (5/3; +∞)
<b>Câu 14.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 5
+ x ≥ 0
A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞) C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2)
<b>Câu 15.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 3
x 1
+ x + 1 ≥ 0
A. (–∞; 1) B. (–∞; –1] C. (–2; +∞) D. (1; +∞)
<b>Câu 16.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x + 1
A. (–∞; –1] B. (–∞; 1/2) C. (1/2; +∞) D. (–1; 1/2)
<b>Câu 17.</b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình |2x – 5| ≤ x + 1
A. [4/3; 6] B. (–1; 6] C. [4/3; +∞) D. [6; +∞)
<b>Câu 18.</b> Giải bất phương trình
2
2
x 2x 3
x 3x 2
> 0
A. –3 < x < –2 V –1 < x < 1 B. x < –3 V –2 < x < –1
C. x < –2 V –1 < x < 3 D. –2 < x < –1 V x > 1
<b>Câu 19.</b> Giải hệ bất phương trình
2
2
2x x 6 0
3x 3 10x
A. x > 3 V x ≤ –2 B. x ≥ 2 V x ≤ –3 C. x ≥ 3 V x < –2 D. x > 3/2 V x ≤ 1/3
<b>Câu 20.</b> Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + 2mx + m + 1 < 0 có tập nghiệm là R
A. m < –1 B. m < –3/2 C. m < 3 D. m < 3/2
<b>Câu 21.</b> Tìm m để bất phương trình (m – 1)x² – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0 có tập nghiệm là R
A. m < 1/2 V m > 5 B. 1 < m < 5 C. m > 5 D. m > 1/2
A. m ≤ 3 B. –22 ≤ m < 3 C. –22 ≤ m ≤ 2 D. 2 ≤ m < 3
<b>Câu 23.</b> Tìm m để bất phương trình (m² + 2m – 3)x² + 2(m – 1)x + 1 < 0 vô nghiệm
A. m ≥ 1 B. –3 ≤ m < 1 C. m > 1 D. –3 ≤ m ≤ 1
<b>Câu 24.</b> Tìm m để bất phương trình mx² + 2(m + 1)x + 3m + 1 ≥ 0 vô nghiệm
A. m < –1/2 V m > 1 B. m < 0 C. m < –1/2 D. –1/2 < m < 0
<b>Câu 25.</b> Tập nghiệm của bất phương trình 2x² ≤ |5x – 3| là S = [a; b] U [c; d] với a, b, c, d là số thực.
Tính a + b + c + d
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
<b>Câu 26.</b> Tập nghiệm của bất phương trình x – 4 – |x² + 3x – 4| > 0 là
A. Ø B. (–2; 0) C. (4; +∞) D. (0; +∞)
<b>Câu 27.</b> Tập nghiệm của bất phương trình |x – 3| – |x + 1| < 2 là
A. (0; 3) B. (–1; 3) B. (–∞; –1) C. (–∞; 3)
<b>Câu 28.</b> Tập nghiệm của bất phương trình |x² + 4x + 3| > |x² – 4x – 5| là
A. (–∞; 1) B. (–∞; –1) C. (–1; 1) D. (1; +∞)
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: </b>
<b> i </b> t ấu ủa iểu thứ
a).
2
5 6
( )
5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. b).
2
( ) 3 5 12
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> . c). <i>f x</i>( )(4<i>x</i>25<i>x</i>9)(<i>x</i>3).
<b> i 2:</b> iải ất phương trình
a). 2<i>x</i>2 5<i>x</i> 2 0. b).
2
2 1
0
2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
. c).
2
(3<i>x</i> 10<i>x</i>3)(4<i>x</i> 5) 0.
<b> i </b> Giải hệ bất phương trình
a).
4 5
3
7
3 8
2 5
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
; b).
15 8
8 5
2
3
2(2 3) 5
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
.
<b> i </b> Tìm giá trị của <i>m</i> để các bất phương trình sau ó nghiệm
a). <i>x</i>2(<i>m</i>1)<i>x m</i> 1 0; b). (<i>m</i>3)<i>x</i>2 (<i>m</i> 2)<i>x</i> 4 0.
<b> i </b>Cho phương trình 2 2
( 1) 5 6 0
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i> <i>m</i>
a). Chứng minh rằng phương trình ln ó hai nghiệm phân biệt với mọi <i>m</i>.
Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
<b>I. Luyện Thi Online </b>
-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG </b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ á Trường ĐH và THPT anh tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh
Học.
-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và á trường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn.</i>
<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp hương trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư uy, nâng ao thành tí h học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
-<b>Bồi dƣỡng HSG Toán:</b> Bồi ưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ iảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. </i>
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i> cùng
đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
<b>III. Kênh học tập miễn phí </b>
-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chƣơng trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu
-<b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, huyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng
Anh.
<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>
<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>