Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Phieu danh gia tiet day

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.88 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phiếu đánh giá giờ dạy giáo viên tiu hc



Họ và tên ngời dạy..
Tên bài dạy:...Môn.lớp...


<b>Lnh vc</b> <b>Tiờu chớ</b> <b>im ti a</b> <b> ỏnh<sub>giỏ</sub></b>


<b>I.Kiến thức</b>
<b>Kỹ năng</b>
<b>(6.0 điểm)</b>


1.1 Đám bảo chính xác có hệ thống và trọng tâm


Các y/c về cung cấp kiến thức và rèn luyện kĩ năng theo y/c
bµi häc.


1.2 Nội dung đảm bảo tính GD toàn diện về tháI độ,nhận
thức ,thẩm mĩ.Mở rộng những cập nhật những hiểu biết gắn
với cuộc sống các em.


1.3 ND dạy học phù hợp với mọi đối tợng,phát triển năng
lực t duy sáng tạo và năng lực hc tp khỏc ca hc sinh.


2.0,1.5,1.0,0.5
2.0,1.5,1.0,0.5
2.0,1.5,1.0,0.5
<b>II. Kỹnăng</b>
<b>s phạm</b>
<b>(6.0 điểm)</b>


2.1: La chọn PP và hình thức tổ chức dạy học phù hợp với


đặc trng bộ mơn,loại bài học(lí thuyết ,thực hành,ơn


tËp,lun tËp)


2.2: Tổ chức dạy học hợp lí,phát huy đợc tính tích cực học
tập của mọi đối tợng,xử lí đợc các tình huống s phạm trong
dạy học có tác dụng GD; phân bố thời gian hợp lý cho các
hoạt động trọng tâm.


2.3: Sử dụng TBDH và các phơng tiện giao tiếp trong dạy
học nh :trình bày bảng ,lời nói cử chỉ…có hiệu quả gây đợc
hứng thú học tập của học sinh


2.0,1.5,1.0,0.5


2.0,1.5,1.0,0.5
2.0,1.5,1.0,0.5


<b>III.Thái độ</b> Tác phong s phạm mẫu mực ,tôn trọng ,đối xử công bằng và có trách nhiệm với học sinh;gần gũi thơng yêu,giúp kp


thời học sinh có khó khăn trong học tËp. 2.0,1.5,1.0,0.5


<b>IV.HiƯu </b>
<b>qu¶</b>


4.1:Tiến trình dạy học diễn ra nhẹ nhàng,tự nhiên,hiệu quả
phù hợp với đặc điểm tự nhiên của HSTH


4.2:HS tích cực chủ động tham gia vào các h động học
tập,có tinh thần tháI độ học tập đúng đắn



4.3:HS nắm đợc kiến thức,hình thành đợc kĩ năngTĐ theo
mục tiêu bài học,các kĩ năng tơng ứng của mơn học thể hiện
trong giờ học vững chắc


2.0,1.5,1.0,0.5
2.0,1.5,1.0,0.5
2.0,1.5,1.0,0.5


<b>Tỉng céng</b> <sub> XÕp lo¹i</sub> §iĨm


<i>Xếp loại:- Loại tốt18->20 điểm; Mục I,IV đạt tốt,các mục khác đạt khá trở lên</i>
- Khá: 14-> dới 18 điểm;Mục II,IV đạt khá,các mục khác đạt TB trở lên
- TB : 10-> dới 14 điểm tất cả các mục đạt TB trở lên


Ngµy tháng năm 20


Ngới đánh giá


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>NhËn xÐt chung vỊ tiÕt d¹y</b>( u,khuyết điểm chính)


Họ tên ngời dự giờ:
Chức vụ:


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×