Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tổng hợp từ vựng Unit 7, 8 và 9 Tiếng Anh 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (335.81 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 7, 8 VÀ 9 TIẾNG ANH 11</b>



<b>UNIT 7: WORLD POPULATION</b>



A.D. (Anno Domini)
awareness (n)
B.C. (Before Christ)
(n)


billionaire (n)


birth-control method
(n)


carry out (v)
claim (n,v)
cranky (a)
creature (n)
death rate (n)
developing country
(n)


exercise (v)
expert (n)
explosion (n)
family planning (n)
fresh water (n)
generation (n)
glean (v)


government (n)


growth (n)
implement (v)
improvement (n)
injury (n)


insurance (n)
iron (n)


journalism (n)
lack (n)
limit (n)
limit (v)
limited (a)


living condition (n)


['ænou'dɔminai]
[ə'weənis]
[bi'fɔ: kraist]
[biljə'neə]
['bə:θkən'troul
'meθəd]


['kỉri'aut]
[kleim]
['krỉηki]
['kri:t∫ə]
['deθreit]


[di'veləpiη 'kʌntri]


['eksəsaiz]


['ekspə:t]
[iks'plouʒn]
['fỉmili'plỉniη]
[fre∫ 'wɔ:tə]
[dʒenə'rei∫n]
[gli:n]


['gʌvnmənt]
[grouθ]
['implimənt]
[im'pru:vmənt]
['indʒəri]
[in'∫uərəns]
['aiən]


['dʒə:nəlizm]
[lỉk]


['limit]
['limit]
['limitid]


['liviη kən'di∫n]
['liviη 'stỉndəd]
['metl]


sau cơng ngun
ý thức



trước cơng ngun
nhà tỉ phú


phương pháp hạn chế
sinh đẻ


tiến hành
(sự) đòi hỏi


hay gắt gỏng, quạu
sinh vật


tỉ lệ tử vong


nước đang phát triển
sử dụng


chun gia
sự bùng nổ


kế hoạch hóa gia đình
nước ngọt


thế hệ


mót, nhặt (lúa)
chính phủ
tăng trưởng
thực hiện


sự cải thiện
chấn thương
sự bảo hiểm
sắt


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

living standard (n)
metal (n)


organisation (n)
overpopulated (a)
petroleum (n)
policy (n)
population (n)
punishment (n)
quarrel (n,v)
raise (v)
rank (v)
religion (n)
resource (n)
reward (n)
salt water (n)
silver (n)
solution (n)
step (v)


the Third World (n)
United Nations (n)


[,ɔ:gənai'zei∫n]
[,ouvə'pɔpjuleitid]


[pə'trouliəm]
['pɔləsi]
[,pɔpju'lei∫n]
['pʌni∫mənt]
['kwɔrəl]
[reiz]
[ræηk]
[ri'lidʒən]
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
[ri'wɔ:d]


['sɔ:lt,wɔ:tə]
['silvə]
[sə'lu:∫n]
[step]
['θə:d'wə:ld]
[ju:'naitid'nei∫nz]


tổ chức
q đơng dân
dầu mỏ, dầu hỏa
chính sách
dân số
phạt


(sự) cãi nhau
ni


xếp hạng
tôn giáo


tài nguyên
thưởng
nước mặn
bạc


giải pháp
bước, giậm lên
thế giới thứ ba
Liên hiệp quốc


<b>UNIT 8: CELEBRATIONS</b>



agrarian (a)


apricot blossom (n)
cauliflower (n)
comment (n)
crop (n)


depend (on) (v)
do a clean up (exp)
evil spirit (n)


fatty pork (n)
French fries (n)
good spirit (n)
kimono (n)
kumquat tree (n)
longevity (n)
lucky money (n)



[ə'greəriən]
['eiprikɔt 'blɔsəm]
['kɔliflauə]


['kɔment]
[krɔp]
[di'pend]
[kli:n]
['i:vl 'spirit]
['fỉti pɔ:k]
[frent∫ fraiz]
[gud 'spirit]
[ki'mounou]
['kʌmkwɔt]
[lɔn'dʒeviti]
['lʌki 'mʌni]


(thuộc) nghề nơng
hoa mai


súp lơ, bông cải
lời nhận xét
mùa vụ
tùy vào


dọn dẹp sạch sẽ
quỷ ma


mỡ (heo)


khoai tây chiên
thần thánh


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

lunar calendar (n)
mask (n)


Mid-Autumn Festival (n)


National Independence Day (n)
overthrow (v)


pagoda (n)
parade (v)


peach blossom (n)
pine tree (n)


positive (a)
pray (for) (v)
preparation (n)
roast turkey (n)
shrine (n)
similarity (n)
solar calendar (n)
spread (v)


sticky rice (n)
Thanksgiving (n)
Valentine’s Day (n)
ward off (v)



wish (n)


['lu:nə 'kælində]
[mɑ:sk]


[mid 'ɔ:təm 'festivəl]


['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]
[,ouvə'θrou]


[pə'goudə]
[pə'reid]
[pi:t∫'blɔsəm]
['paintri:]
['pɔzətiv]
[prei]


[,prepə'rei∫n]
[roust 'tə:ki]
[∫rain]


[,simə'lærəti]
['soulə 'kælində]
[spred]


['stiki rais]
['θæηks,giviη]
['væləntain dei]
[wɔ:d]



[wi∫]


âm lịch
mặt nạ
tết trung thu
ngày Quốc khánh
lật đổ


ngôi chùa
diễu hành
hoa đào
cây thơng
tích cực
cầu nguyện
sự chuẩn bị
gà lơi quay
đền thờ


nét tương đồng
dương lịch
kéo dài
nếp
lễ tạ ơn
lễ tình nhân
né tránh
lời chúc


<b>UNIT 9: THE POST OFFICE</b>




advanced (a)
courteous (a)
equip (v)
express (a)


Express Mail Service (EMS)
facsimile (n)


graphic (n)


Messenger Call Service (n)
notify (v)


parcel (n)
press (n)
receive (v)
recipient (n)


[əd'vɑ:nst]
['kə:tjəs]
[i'kwip]
[iks'pres]


[iks'pres meil 'sə:vis]
[fæk'simili]


[græfik]


['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]
['noutifai]



['pɑ:s(ə)l]
[pres]
[ri'si:v]
[ri'sipiənt]


tiên tiến
lịch sự
trang bị
nhanh


dịch vụ chuyển phát nhanh
bản sao, máy fax


hình đồ họa
dịch vụ điện thoại
thơng báo


bưu kiện
báo chí
nhận


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

secure (a)
service (n)
spacious (a)
speedy (a)
staff (n)
subscribe (v)
surface mail (n)
technology (n)


thoughtful (a)
transfer (n;v)
transmit (v)
well-trained (a)
clerk (n)


customer (n)
document (n)
fee (n)


Flower Telegram Service (n)
greetings card (n)


install (v)
registration (n)
telephone line (n)
advantage (n)
capacity (n)
cellphone (n)
commune (n)
demand (n)
digit (n)


disadvantage (n)
expansion (n)
fixed (a)


on the phone (exp)
reduction (n)
rural network (n)


subscriber (n)
upgrade (v)
arrogant (a)


[si'kjuə]
['sə:vis]
['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]
['sə:fis'meil]
[tek'nɔlədʒi]
['θɔ:tfl]
['trænsfə:]
[trænz'mit]
[wel 'treind]
[klɑ:k]
['kʌstəmə]
['dɔkjumənt]
[fi:]


['flauə 'teligræm 'sə:vis]
['gri:tiηkɑ:d]


[in'stɔ:l]
[,redʒi'strei∫n]
['telifoun lain]
[əd'vɑ:ntidʒ]
[kə'pỉsiti]
[sel foun]


['kɔmju:n]
[di'mɑ:nd]
['didʒit]


[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[iks'pỉn∫n]
[fikst]
[foun]
[ri'dʌk∫n]


['ruərəl 'netwə:k]
[səb'skraib]
[ʌp'greid]
['ỉrəgənt]


an tồn, bảo đảm
dịch vụ


rộng rãi
nhanh chóng
đội ngũ


đăng ký, đặt mua


thư gửi đường bộ hoặc đường biển
công nghệ


sâu sắc
chuyển



gửi, phát, truyền
lành nghề


thư ký
khách hàng
tài liệu
chi phí


dịch vụ điện hoa
thiệp chúc mừng
lắp đặt


sự đăng ký


đường dây điện thoại
thuận lợi


công suất


điện thoại di động


nhu cầu
chữ số
bất lợi
sự mở rộng
cố định


đang nói chuyện điện thoại
sự giảm bớt



mạng lưới nơng thơn
th bao


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

attitude (n)
describe (v)
director (n)


dissatisfaction (n)
picpocket (n)
price (n)
punctuality (n)
quality (n)
reasonable (a)
resident (n)
satisfaction (n)
security (n)
abroad (adv)
arrest (v)
brave (a)
break into (v)
burglar (n)
coward (n)
design (v)
destroy (v)
first language (n)
French (n)


German (n)
injured (a)


north-west (n)
pacifist (n)
rebuild (v)
release (v)
rent (n)
shoplifter (n)
steal (v)
tenant (n)
waitress (n)
war (n)


['ætitju:d]
[dis'kraib]
[di'rektə]


[di,sætis'fæk∫n]
['pikpɔkit]
[prais]


[,pʌηkt∫u'æləti]
['kwɔliti]


['ri:znəbl]
['rezidənt]
[,sætis'fæk∫n]
[si'kjuərəti]
[ə'brɔ:d]
[ə'rest]
[breiv]
[breik]


['bə:glə]
['kauəd]
[di'zain]
[di'strɔi]


[fə:st 'lỉηgwidʒ]
[frent∫]


['dʒə:mən]
['indʒəd]
['nɔ:θ'west]
['pỉsifist]
['ri:bild]
[ri'li:s]
[rent]
['∫ɔp'liftə]
[sti:l]
['tenənt]
['weitris]
[wɔ:]


thái độ
mơ tả
giám đốc


sự khơng hài lịng
kẻ móc túi


giá cả



tính đúng giờ
chất lượng
hợp lý
người dân
sự hài lịng
an ninh
ở nước ngồi
bắt giữ


can đảm
lẻn vào
tên trộm
kẻ hèn nhát
thiết kế
phá hủy
tiếng mẹ đẻ
tiếng Pháp
tiếng Đức
bị thương
hướng tây bắc


người theo chủ nghĩa hịa bình
tái xây dựng


thả ra
tiền thuê


kẻ cắp giả làm khách mua hàng
ăn cắp



người thuê/ mướn
bồi bàn nữ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng</b>
<b>minh</b>, nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều</b>
<b>năm kinh nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm</b> đến từ các trường
Đại học và các trường chuyên danh tiếng.


I. <b>Luyện Thi Online</b>


<i>-</i> <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ các Trường ĐH và THPT
danh tiếng xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật
Lý, Hóa Học và Sinh Học.


<i>-</i> <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn : </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên</b>
<b>Toán</b> các trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ
<i>An và các trường Chuyên khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh</i>
<i>Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn.</i>


II. <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG</b>


<i>-</i> <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho
các em HS THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích
học tập ở trường và đạt điểm tốt ở các kỳ thi HSG.


<i>-</i> <b>Bồi dưỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân môn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và


<b>Tổ Hợp</b> dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm:
<i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy</i>
<i>Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia. </i>



III. <b>Kênh học tập miễn phí</b>


<i>-</i> <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp
12 tất cả các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc
nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
<i>-</i> <b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập,


sửa đề thi miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ
Văn, Tin Học và Tiếng Anh.


<i>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai</i>



<i> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90%</i>


<i>Học Toán Online cùng Chuyên Gia</i>


</div>

<!--links-->

×