Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KTHK II Cac ban tai ve KT ngay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.1 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trờng THCS Đại Thắng KiÓm tra häc kú II Năm học 2008-2009
<b>Môn</b>: Toán 8


Thi gian: 90 phhỳt khụng k giao .


Họ tên học sinh:..


Số báo danhLớp: .. Số phách


Họ tên: Giám thị số 1.


Giám thị số 2.




Điểm:Số phách


I.<b>Trc nghiệm khách quan</b> (3 điểm ) làm trong 25 phút.
<i><b>Khoanh tròn vào một ch cỏi tr</b><b> c cõu tr li ỳng.</b></i>


1. Trong cácphơnng trình sau, phpơng trình nào là phơng trình bậc nhất mét Èn?
A. 2 3 0


<i>x</i>  B.


1


2 0
2 <i>x</i>





  C. x + y = 0 D. 0. x + 1 = 0
2. Giá trị x = - 4 là nghiệm của phơng trình ?


A, - 2,5 x =10 B. -2,5 x = -10 C. 3x – 8 = 0 D. 3x -1 = x + 7
3. TËp nghiệm của phơng trình (x2<sub> +3 )(x 2 ) = 0 lµ;</sub>


A. -3 vµ 2 B. -2 C. 3 vµ 2 D. 2


4. Điều kiện xác định của phơng trình: 1 0
2 1 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






là:


A. 1


2


<i>x</i> hoặc <i>x</i>3 B. 1


2



<i>x</i> C. 1
2


<i>x</i> vµ <i>x</i>3 D. <i>x</i>3


5. NÕu giá trị biểu thức 7 4 x là số dơng thì ta có:
A. x < 3 B. x > 3 C. x< 7


4 D. x >


7
4
6. NÕu<i>x</i><i>y</i> vµ a < 0 th×:


A. <i>ax ay</i> B. a x = a y C. a x> ay D. <i>ax ay</i>


7. Phép biến đổi nào sau đây là đúng ?


A. 0,7x> -2,1 x > 0,3 B. 0,7 x> -2,1  x< -3
C. 0,7x> -2,1  x> 3 D. 0,7 x> -2,1 x > -3
8. Bất phơng trình nào ssau đây là bất phơng bậc nhất một ẩn?
A. 1


2<i>x</i>1 > 0 B. 0.x > 0 C. 2x


2<sub> +2 < 0</sub> <sub>D.</sub>1 <sub>2</sub>


2<i>x</i> < 0
9. Víi x > 0 kÕt qu¶ rt gän biĨu thøc  <i>x</i>  2<i>x</i>5 lµ:



A. x-5 B. –x – 5 C. -3x + 5 D. –x + 5


10. Cho hình bình hành ABCD có BD là đờng chéo ,
M, N lần lợt là trung điểm của các cạnh AB, AD.


TØ sè diƯn tÝch cđa tam giác AMN và diện tích hình


A B


C
D


N


M


bình hành ABCD là: A. 1


2 B.
1
4 C.
1
8 D.
1
16


11. Cho hình vẽ: Có AM là phân giác của góc BAC . độ dài MB là:


A. 1,7 B. 2,8 C. 3,8



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

12. BiÕt 3
7


<i>AB</i>


<i>CD</i>  vµ CD = 21cm . Độ dài AB là:


A. 6 cm B. 7 cm C. 9 cm D. 10 cm


13. Nối mỗi ý cột A vối cột B để đợc khẳng định đúng.


A B


a, DiÖn tÝch xung quanh cđa h×nh


chóp đều bằng: 1. Chu vi đáy nhân với chiều cao


b, Thể tích của hình lăng trụ đứng


bằng 2. Tích của nửa chu vi đáy với trung đoạn


3. Diện tích đáy nhân với chiều cao
14. Cho hình lăng trụ đứng kích thớc nh hình vẽ. Diện tích xung quanh của hình đó là
A. 72cm2 <sub>B. 60cm</sub>2 <sub>C. 40 cm</sub>2 <sub> D. 36 cm</sub>2


3cm
4cm


5cm
5cm



C A


B


D
E
F


15. H×nh vÏ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phơng trình nào?


A . x +1> 7 B. x + 1< 8 C. x + 1 < 7 D. x + 1>8
II . <b>Tù luận</b> ( 6 đ)


Câu 16 . (1,5 điểm) Giải bất phơng trình 1,5 4 5


5 2


<i>x</i> <i>x</i>




và biểu diễn tập nghiệm tìm đợc
trên trục số?


Câu 17. ( 2 điểm ) . Một ca nơ xi dịng từ bến A đến bến B mất 5 giờ và ngợc dòng từ
bến B về bến Amất 6 giờ. Tính khoảng cách giữa hai bến A và B, biết rằng vận tốc dòng
nớc l 2km/ h.


Câu 18 . ( 2,5 điểm ) Cho h×nh thang ABCD ( AB // CD ) cã AB = AD = 1



2CD . Gọi M là
trung điểm của CD. Goi H là giao điểm của AM và BD .


a, Chứng minh tứ giác ABMD là hình thoi
b, Chng minh DB vu«ng gãc BC


c, Chứng minh tam giác ADH đồng dạng tam giác CDB


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×