Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.69 KB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
<b>TRƯỜNG THPT LÊ LỢI </b>
<b> TỔ :TOÁN </b>
<b>ĐỀ CƯƠNG BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I- LỚP 10 NĂM HỌC 2020-2021 </b>
<b>A. BẢNG TRỌNG SỐ, MA TRẬN VÀ BẢN ĐẶC TẢ </b>
<b>I.BẢNG TRỌNG SỐ </b>
<b>Nội dung </b>
<b>Tổng </b>
<b>số </b>
<b>tiết </b>
<b>Tiết </b>
<b> LT </b>
<b>Chỉ số </b> <b>Trọng số </b> <b>Số câu </b> <b>Điểm số </b>
<b>LT </b> <b>VD </b> <b>LT </b> <b>VD LT VD LT VD </b>
<b>ĐẠI SỐ </b> <b> </b>
<b>Chương I: Mệnh đề. Tập </b>
<b>hợp </b> 8 6 4.2 3.8 8.9 8.1 4 4 0.8 0.8
<b>Chương II: Hàm số bậc </b>
<b>nhất và hàm số bậc hai . </b> 8 5 3.5 4.5 7.4 9.6 4 5 0.8 1
<b>Chương III: Phương trình </b>
<b>và hệ phương trình. </b> 11 7 4.9 6.1 10.4 13 5 7 1 1.4
<b>Chương IV: Bất đẳng thức </b> 2 2 1.4 0.6 3 1.3 1 1 0.2 0.2
<b>HÌNH HỌC </b>
<b>Chương I: Vectơ </b> 12 8 5.6 6.4 11.9 13.6 6 7 1.2 1.4
<b>Chương II: Tích vơ hướng </b>
<b>của hai vectơ </b> 6 4 2.8 3.2 6 6.8 3 3 0.6 0.6
<b>Tổng </b> <b>47 </b> <b>32 </b> <b>22.4 24.6 47.6 52.4 23 </b> <b>27 4.6 5.4 </b>
<b>II. MA TRẬN </b>
<b> Cấp độ </b>
<b>Tên </b>
<b>Chủ đề </b>
<i><b>(nội dung, chương…) </b></i>
<b>Bài </b> <b>Nhận biết </b> <b>Thông </b>
<b>hiểu </b>
<b>Vận dụng </b>
<b>Cộng </b>
<b> Cấp độ </b>
<b>thấp </b>
<b>Cấp độ </b>
<b>cao </b>
TNKQ TNKQ TNKQ TNKQ
<b>ĐẠI </b>
<b>SỐ </b>
<b>Chương I: </b>
<b>MỆNH ĐỀ. </b>
<b>TẬP HỢP </b>
<b>Mệnh </b>
<b>đề</b>
Câu 1
- Xác định
mệnh đề.
Câu 2
- Xác
định
mệnh đề
chứa kí
hiệu
, .
<b> </b>
<b>Tập </b>
<b>hợp</b>
2
<b>rỗng. </b>
<b>Các </b>
<b>phép </b>
<b>toán </b>
<b>tập </b>
<b>hợp</b>
Câu 5
- Xác định
hợp của hai
tập hợp.
Câu 6
- Xác định
giao của
hai tập
<b>hợp. </b>
<b>Các </b>
<b>tập </b>
<b>hợp </b>
<b>số </b>
Câu 7
- Tìm
hợp của
hai tập
Câu 8
- <i>Tìm m </i>
để giao
của hai
tập hợp
bằng tập
rỗng.
<i><b>Số câu: 8 </b></i>
<i><b>Số điểm: 1,6 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 16% </b></i>
<i><b>Số câu : 2 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,4 </b></i>
<i><b>Số câu: 3 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,6 </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>2 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,4 </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,2 </b></i>
<i><b>Số câu: 8 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>1,6 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 16% </b></i>
<b>Chương II: </b>
<b>HÀM SỐ </b>
<b>BẬC NHẤT </b>
<b>VÀ HÀM </b>
<b>SỐ BẬC </b>
<b>HAI </b>
<b>Hàm </b>
<b>số</b>
Câu 9
<b>- Tập xác </b>
định của
hàm số.
Câu 10,11
- Tính giá
trị của hàm
số.
- Tính
chẵn, lẻ
của hàm
<b>số. </b>
Câu 12
<b>-</b>Tập
xác định
= + .
Câu 14
- Tập
xác định
của hàm
số.
<b>Hàm </b>
<b>số </b>
<b>bậc </b>
<b>hai </b>
Câu 15,16
- Xác định
đỉnh của
parabol.
- Xác định
hàm số bậc
hai khi biết
<b>đồ thị. </b>
Câu 17
- Xác
định
hàm số
bậc hai
khi biết
đỉnh và
một
điểm đi
qua.
<i><b>Số câu: 9 </b></i>
<i><b>Số điểm: 1,8 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 18 % </b></i>
<i><b>Số câu: 2 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,4 </b></i>
<i><b>Số câu: 4 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,8 </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>2 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
3
<i><b>0,4 </b></i> <i><b>0,2 </b></i> <i><b>Tỉ lệ: 18 </b></i>
<i><b>% </b></i>
<b>Chương </b>
<b>III: </b>
<b>PHƯƠNG </b>
<b>TRÌNH </b>
<b>VÀ HỆ </b>
<b>PHƯƠNG </b>
<b>TRÌNH </b>
<b>Đại </b>
<b>cương </b>
<b>về </b>
<b>phương </b>
<b>trình </b>
Câu 18,19
- Phương
trình tương
đương.
- Tìm điều
kiện của
phương
trình.
Câu 20,21
- Tìm điều
kiện của
phương
Câu 23,24
-Điều kiện
của phương
trình có hai
nghiệm trái
dấu.
- Tìm
nghiệm của
Câu 27
<i>- Tìm m </i>
để
phương
trình bậc
hai có
hai
nghiệm
Câu 29
- Tìm
nghiệm của
hệ ba
phương
trình ba ẩn.
<i><b>Số câu: 12 </b></i>
<i><b>Số điểm: 2,4 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 24 % </b></i>
<i><b>Số câu: 4 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,8</b></i>
<i><b>Số câu: 5 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>1,0</b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>2 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,4 </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,2</b></i>
4
<b>Chương </b>
<b>IV: BẤT </b>
<b>ĐẲNG </b>
<b>THỨC </b>
<b>Bất </b>
<b>đẳng </b>
<b>thức </b>
Câu 30
- Tính chất
của bất
đẳng thức.
Câu 31
- Tìm số
nhỏ nhất
khi biết
điều kiện
chứa bất
đẳng thức.
<i><b>Số câu: 2 </b></i>
<i><b>Số điểm: 0,4 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 4 % </b></i>
<i><b>Số câu: 1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,2 </b></i>
<i><b>Số câu: 1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,2 </b></i>
<i><b>Số câu: 2 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,4 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 4 % </b></i>
<b>HÌNH </b>
<b>HỌC </b>
<b>Chương I: </b>
<i><b>VECTƠ </b></i>
Câu 34,35
- Tìm tổng
của các
véctơ cho
trước.
- Tính độ
dài của
tổng véctơ
trong tam
giác vuông.
Câu 36
Câu 38
- Tìm đẳng
thức véctơ
đúng biểu
thị một
véctơ qua
hai véctơ
không cùng
phương.
Câu 39
- Xác
định
đẳng
thức
vectơ
trong
Câu 41,42
- Tìm tọa
độ đỉnh thứ
tư của
hình bình
hành.
- Tìm đỉnh
của tam
giác khi
biết tọa độ
5
hai đỉnh và
trọng tâm.
<i><b>Số câu: 13 </b></i>
<i><b>Số điểm: 2,6 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 26 % </b></i>
<i><b>Số câu: 4 </b></i>
<i><b>Số câu: 5 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>1,0</b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>3 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,6 </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,2</b></i>
<i><b>Số câu: 13 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>2,6 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 26 </b></i>
<i><b>% </b></i>
<b>Chương </b>
<b>II: TÍCH </b>
<b>VƠ </b>
<b>HƯỚNG </b>
<b>CỦA HAI </b>
<b>VECTƠ </b>
<b>Giá trị </b>
<b>lượng </b>
<b>giác </b>
0
180
Câu 45
- Xác định
góc giữa hai
<i><b>véctơ. </b></i>
Câu 46
- Tính số
đo góc giữa
<i><b>hai vectơ. </b></i>
<b>Tích vơ </b>
<b>hướng </b>
<b>của hai </b>
<b>véc tơ </b>
Câu 47
- Tính tích
vơ hướng
của hai
vectơ.
Câu 48
- Tính
khoảng
<i><b>Số điểm: 1,2 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ : 12% </b></i>
<i><b>Số câu: 2 </b></i>
<i><b>Số điểm 0,4 </b></i>
<i><b>Số câu: 2 </b></i>
<i><b>Số điểm </b></i>
<i><b>0,4 </b></i>
<i><b>Số câu: </b></i>
<i><b>1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>Số câu 1 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>0,2 </b></i>
<i><b>Số câu: 6 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>1,2 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ : </b></i>
<i><b>12% </b></i>
<i><b>Tổng số câu: 50 </b></i>
<i><b>Tổng số điểm: 10 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 100% </b></i>
<i><b>Số câu: 15 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>3,0 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 30%</b></i>
<i><b>Số câu: 20 </b></i>
<i><b>Số điểm: </b></i>
<i><b>4,0 </b></i>
<i><b>Tỉ lệ: 40% </b></i>
6
<b>III. BẢNG ĐẶC TẢ </b>
<b>Chủ đề </b> <b>Câu </b> <b>Mức độ </b> <b>Nội dung </b>
<b>ĐẠI </b>
<b>SỐ </b>
<b>Chương </b>
<b>I: Mệnh </b>
<b>đề. Tập </b>
<b>hợp </b>
<b>1 </b> <b>NB </b> Câu cho trước có phải là mệnh đề không.
<b>2 </b> <b>NB </b> Xác định hợp của hai tập hợp.
<b>3 </b> <b>TH </b> Tìm số tập con của tập hợp có n phần tử.
<b>4 </b> <b>TH </b> <b>Xác định tập hợp rỗng. </b>
<b>5 </b> <b>TH </b> Xác định giao của hai tập hợp dưới dạng tính chất đặc
<b>trưng. </b>
<b>6 </b> <b>VDT </b> Xác định mệnh có chứa kí hiệu , .<b>. </b>
<b>7 </b> <b>VDT </b> <b>Tìm hợp của đoạn và nửa khoảng. </b>
<b>8 </b> <b>VDC </b> <i><b>Tìm m để giao của hai tập hợp bằng tập rỗng. </b></i>
<b>Chương </b>
<b>II: Hàm </b>
<b>số bậc </b>
<b>nhất và </b>
<b>hàm số </b>
<b>bậc hai </b>
<b>. </b>
<b>9 </b> <b>NB </b> <b>Tập xác định của hàm đa thức. </b>
<b>10 </b> <b>NB </b> Xét tính biến thiên của hàm số = <b>+ . </b>
<b>11 </b> <b>TH </b> Tính giá trị của hàm số cho bởi hai công thức tại x0.
<b>12 </b> <b>TH </b> Xét tính chẵn, lẻ của hàm số.
<b>13 </b> <b>TH </b> Xác định tọa độ đỉnh của parabol.
<b>14 </b> <b>TH </b> <b>Xác định hàm số bậc hai khi biết đồ thị của hàm số. </b>
<b>15 </b> <b>VDT </b> Tìm tập xác định của hàm số có chứa biến ở mẫu và
trong căn bậc hai.
<b>16 </b> <b>VDT </b> Xác định hàm số bậc hai có đỉnh và qua một điểm
<b>cho trước. </b>
<b>17 </b> <b>VDC </b> <b>Tìm tập xác định của hàm số chứa nhiều căn bậc hai. </b>
<b>Chương </b>
<b>hệ </b>
<b>phương </b>
<b>trình. </b>
<b>18 </b> <b>NB </b> Xác định các phương trình tương đương, khơng
<b>tương đương. </b>
<b>19 </b> <b>NB </b> <b>Tìm điều kiện của phương trình chứa ẩn ở mẫu. </b>
<b>20 </b> <b>NB </b> Tính tổng, tích hai nghiệm của phương trình bậc hai.
<b>21 </b> <b>NB </b> Tìm nghiệm của phương trình bậc nhất hai ẩn.
<b>22 </b> <b>TH </b> Điều kiện xác định của phương trình có chứa ẩn dưới
dấu căn bậc hai.
<b>23 </b> <b>TH </b> Giải phương trình .
<b>24 </b> <b>TH </b> Điều kiện của phương trình có hai nghiệm trái dấu.
<b>25 </b> <b>TH </b> Tìm nghiệm của phương trình chứa biến ở mẫu.
<b>26 </b> <b>TH </b> Tìm nghiệm của hệ ba phương trình ba ẩn.
<b>27 </b> <b>VDT </b> Tìm nghiệm của phương trình quy về bậc hai có chứa
<b>28 </b> <b>VDT </b> <i>Tìm m để phương trình bậc hai có 2 nghiệm phân </i>
biệt.
7
<b>Chương </b>
<b>IV: Bất </b>
<b>đẳng </b>
<b>thức </b>
<b>30 </b> <b>NB </b> Xác định khẳng định đúng khi vận dụng tính chất của
bất đẳng thức.
<b>31 </b> <b>TH </b> Tìm số nhỏ nhất khi biết điều kiện chứa bất đẳng
<b>thức. </b>
<b>HÌNH </b>
<b>HỌC </b>
<b>Chương </b>
<b>I: Vectơ </b>
<b>32 </b> <b>NB </b> <b>Xác định hai vectơ bằng nhau. </b>
<b>33 </b> <b>NB </b> Tìm đẳng thức vectơ đúng dựa vào tính chất trọng
<b>tâm của tam giác. </b>
<b>34 </b> <b>NB </b> <b>Tìm tổng các vectơ trong hình bình hành. </b>
<b>35 </b> <b>NB </b> <b>Tìm toạ độ của véctơ. </b>
<b>36 </b> <b>TH </b> <b>Tìm tổng của các véctơ cho trước. </b>
<b>37 </b> <b>TH </b> Tính độ dài của tổng véctơ trong tam giác vuông, tam
giác đều.
<b>38 </b> <b>TH </b> Tìm đẳng thức véctơ đúng biểu thị một véctơ qua hai
véctơ không cùng phương.
<b>39 </b> <b>TH </b> <b>Tìm tọa độ đỉnh thứ tư của hình bình hành. </b>
<b>40 </b> <b>TH </b> Tìm đỉnh của tam giác khi biết tọa độ hai đỉnh và
<b>trọng tâm. </b>
<b>41 </b> <b>VDT </b> <b>Tính độ dài của một vectơ. </b>
<b>42 </b> <b>VDT </b> <b>Xác định đẳng thức vectơ trong tam giác. </b>
<b>43 </b> <b>VDT </b> <b>Tìm tọa độ điểm thỏa mãn đẳng thức vectơ cho trước. </b>
<b>44 </b> <b>VDC </b> <i><b>Tìm điều kiện để 3 điểm thẳng hàng. </b></i>
<b>Chương </b>
<b>II: Tích </b>
<b>vơ </b>
<b>hướng </b>
<b>vectơ </b>
<b>45 </b> <b>NB </b> Tính tích vơ hướng của hai vectơ khi cho trước tọa độ
<b>của mỗi vectơ. </b>
<b>46 </b> <b>NB </b> <b>Xác định góc giữa hai véctơ. </b>
<b>47 </b> <b>TH </b> Tính giá trị góc giữa hai vectơ.
<b>48 </b> <b>TH </b> Tính khoảng cách giữa hai điểm khi biết tọa độ của
hai điểm đó.
<b>49 </b> <b>VDT </b> Tính diện tích, chu vi tam giác khi biết tọa độ 3 đỉnh
<b>của tam giác. </b>
8
<b>C.ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TOÁN 10 </b>
<b>HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021. </b>
<b>A – LÝ THUYẾT </b>
<b>1. ĐẠI SỐ </b>
1. Mệnh đề: cách xác định mệnh đề.
2. Tập hợp: các phép toán trên tập hợp, cách xác định tập hợp.
3. Hàm số: Tìm tập xác định của hàm số, hàm số chẵn, hàm số lẻ.
4. Hàm số bậc nhất, hàm số bậc hai: sự biến thiên, đồ thị của hàm số.Tìm đồ thị hàm số khi
biết điểm đi qua, đỉnh.
5. Đại cương phương trình: điều kiện của phương trình, phép biến đổi tương đương, hệ quả,
nghiệm của phương trình nhiều ẩn
6. Phương trình quy về phương trình bậc nhất, bậc hai: Định lí Viét
<b>7. Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn, 3 ẩn. </b>
<b>8. Bất đẳng thức: Tính chất. </b>
<b>2. HÌNH HỌC </b>
1. Các định nghĩa: Phương hướng,độ dài, véctơ bằng nhau.
2. Các phép toán trên vec tơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân 1 số với một vec tơ: quy tắc 3
điểm, quy tắc hiệu vectơ, quy tắc hình bình hành, trung điểm, trọng tâm tam giác.Chứng
minh đẳng thức vectơ; phân tích vectơ theo hai vectơ không cùng phương; chứng minh ba
điểm thẳng hàng
3. Hệ trục tọa độ: Tọa độ điểm, tọa độ vectơ.
4. Giá trị lượng giác của góc bất kì : Xác định góc giữa hai vectơ.
5. Tích vơ hướng và ứng dụng: Tích vơ hướng của hai vectơ, khoảng cách giữa hai điểm.
<b>B- CẤU TRÚC ĐỀ KIỂM TRA: </b>
<b>Trắc nghiệm (10đ) </b>
1. Mệnh đề. Tập hợp: 8 câu
a) Hàm số: 4 câu
b) Hàm số <i>y</i><i>ax</i><i>b</i> : 2 câu
c) Hàm số 2
<i>y</i><i>ax</i> <i>bx c</i> : 3 câu
3. Đại cương về phương trình : 4 câu
4. Phương trình quy về phương trình bậc nhất, bậc hai: 6 câu
5. Hệ phương trình : 2 câu
6. Bất đẳng thức : 2 câu
7. Vectơ và các phép toán về vectơ : 5 câu
8. Tich vectơ với một số : 3 câu
9. Hệ tọa độ : 5 câu
9
<b>BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO </b>
<b>Câu 1. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề? </b>
<b>A. Mùa thu Hà Nội đẹp q! </b> <b>B. Bạn có đi học khơng? </b>
<b>C. Đề thi mơn Tốn khó q! </b> <b> D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. </b>
<b>Câu 2. Câu nào sau đây không là mệnh đề? </b>
<b>A. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. </b> <b>B. </b>3 1 .
<b>C. </b>4 5 1 . <b>D. Bạn học giỏi quá! </b>
<b>Câu 3. Cho hai tập hợp </b><i>X </i>
<b>A. </b>9<b>. B. </b>7<b>. C. </b>8<b>. D. 10</b>.
<b>Câu 4. Cho tập </b><i>A </i>
<b>A. </b>
<b>Câu 5. Cho tập hợp </b><i>A</i>
<b>A. </b>15<b>. B. 12 . C. 16. D. 10</b>.
<b>Câu 6. Cho A = </b>
<b>A. 10. </b> <b> B. 12. </b> <b>C. 32. </b> <b>D. 8. </b>
<b>Câu 7. Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? </b>
<b>A. </b>
1 | 3 4 0
<i>T</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b>
1 | 3 0
<i>T</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
1 | 3 4 0
<i>T</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>T</i><sub>1</sub>
<b>Câu 8 : Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp </b>
| 4 3 7 0
<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
<b>. D. </b>
7
4
.
<b>Câu 9. Cho </b><i>A</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 10. Cho </b><i>A</i>
10
<b>Câu 11. </b>
"<i>x x</i>; 3 0".
"<i>x x</i>; 3x 2 0".
" <i>x</i> ;<i>x</i> x ".
: 0
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 14. Cho hai tập hợp </b><i>A </i>
<b>A. </b><i>A</i><i>B</i><b> . B. </b>
<b>Câu 15. Cho hai tập hợp: </b><i>A</i>
<b>A. </b><i>m </i>4<b>. B. </b><i>m </i>6<b>. C. </b><i>m </i>4<b>. D. </b><i>m </i>6.
<b>Câu 16. Cho hai tập hợp: </b><i>A</i>
<b>A. </b><i>m </i>2<b>. B. </b><i>m </i>2. <b> C. </b><i>m </i>2<b>. D. </b><i>m </i>2.
<b>Câu 17. Hàm số nào sau đây có tập xác định là </b>?
<b>A. </b> 2
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>. B. </b><i>y</i> <i>x</i>1<b>. C. </b>
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <b>. D. </b> 2<sub>2</sub>
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 18. Hàm số nào sau đây có tập xác định là </b>?
<b>A. </b> <sub>2</sub>3
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>. B. </b>
2
2 1 3
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <b>. C. </b><i>y</i><i>x</i>3<b>. D. </b> 2<sub>2</sub>
4
<i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 19. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên </b><sub>: </sub>
<b>A. </b><i>y</i>2<i>x</i>3. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i> 2. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i> 3. <b>D. </b><i>y </i>2.
<b>Câu 20: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên </b>
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i> 1. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>1. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i> 1. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>.
<b>Câu 21: Cho hàm số </b> ( ) 2 1 0
1 2 0
<i>x</i> <i>khi x</i>
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x khi x</i>
<sub> </sub>
. Khi đó, <i>f </i>( 2) bằng
11
<b>Câu 22: Hàm số </b> ( ) 2 1, 0
3, 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
. Tính giá trị <i>f </i>( 3) ?
<b>A. </b>5. <b>B. </b>7. <b>C. </b>0. <b>D. </b>6.
<b>Câu 23: Chọn mệnh đề đúng </b>
2 3
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> là hàm số không lẻ không chẵn.
<b>B. Hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>1 là hàm số chẵn.
<b>C. Hàm số</b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>4<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>3</sub>
là hàm số lẻ.
<b>D. Hàm số</b> 4 2
2 3
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> là hàm số chẵn.
<b>Câu 24: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số lẻ? </b>
<b>A. </b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>3.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub></sub><sub>1.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub>.</sub>
<b>Câu 25: Tung độ đỉnh của (P) </b> 2
3 4 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> là
<b>A. </b> 2.
3
<b>B. </b>4.
3 <b>C. </b>
13
.
3
<b>D. </b>13.
3
<b>Câu 26: Cho parabol </b>
<b>A. </b>
<b>Câu 27: Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ: </b>
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i>2 4<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i>2 4<i>x</i>1.
<b>C. </b><i>y</i> <i>x</i>24<i>x</i> 5. <b>D. </b><i><sub>y</sub></i> <sub> </sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub>. </sub>
<b>Câu 28: Hàm số </b> 2
2 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> có đồ thị là hình nào trong các hình sau?
<b>A. </b> <b>B. </b>
1
1
3
4
1
1
2 3 4
2
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
3
1
1
3
4
1
2 3 4
2
<i>O</i> <i>x</i>
12
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 29: Tập xác định của hàm số </b> 1
2
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b>A. </b><i>D </i>. <b>B. </b><i>D </i>
<b>Câu 30: TXĐ của hàm số </b> 3 2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là :
<b>A. </b> ;3 .
2
<i>D</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
3
; .
2
<i>D</i><sub></sub> <sub> </sub>
<b>C. </b>
3
; .
2
<i>D</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
3
; .
2
<i>D</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 31: Parabol </b><i>y</i><i>ax</i>2<i>bx c</i> đi qua <i>A</i>
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>212<i>x</i>96. <b>B. </b><i>y</i>2<i>x</i>224<i>x</i>96.
<b>C. </b><i>y</i>2<i>x</i>236<i>x</i>96. <b>D. </b><i>y</i>3<i>x</i>236<i>x</i>96.
<b>Câu 32: Parabol </b><i>y</i><i>ax</i>2<i>bx c</i> đi qua <i>A</i>
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i>24<i>x</i>4<b>. B. </b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4</sub>
<b>. C. </b><i><sub>y</sub></i><sub> </sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4</sub>
. <b> D. </b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4</sub>
.
<b>Câu 33: TXĐ của hàm số </b> 1 <sub>2</sub>1
2 3 1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b>
2
<i>D</i> <sub> </sub>
<b>B. </b>
1
1;1 \ .
2
<i>D</i> <sub> </sub>
<b>C. </b>
1
\ 1;
2
<b>D. </b>
<b>Câu 34: Tập xác định của hàm số y = </b> 5 2
( 2) 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b> 1;5 \ 2 .
2
<i>D</i><sub> </sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
5
; .
2
<i>D</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
5
1; .
2
<i>D</i><sub> </sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
5
1; .
2
<i>D</i><sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 35: Hai phương trình được gọi là tương đương khi: </b>
<b>A. Có cùng dạng phương trình. </b> <b>B. Có cùng tập xác định. </b>
<b>C. Có cùng tập hợp nghiệm. </b> <b>D. Cả A, B, C đều đúng. </b>
<b>Câu 36: Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương? </b>
1
4 2 <i>O</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i>
3
5
6
1
1
3
4
1
1
2 3 4
2
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
13
<b>A. </b><i>x x</i>
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i><i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 37: Điều kiện xác định của phương trình</b> 1 4
2 <i>x</i>
<i>x</i> là:
<b>A.</b><i>x </i>2<b>. B.</b><i>x </i>2<b>. C. </b><i>x </i>2<b>. D.</b><i>x</i><b> . </b>
<b>Câu 38: Điều kiện xác định của phương trình</b> 2 5 3
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> là:
<b>A. </b><i><b>x . B. </b></i>1 <i><b>x . C. </b></i>1 <i><b>x . D. </b></i>1 <i>x</i><sub>. </sub>
<b>Câu 39: Gọi </b><i>x x</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub> là hai nghiệm của phương trình 2
2<i>x</i> 5<i>x</i> 1 0.Khi đó tổng <i>x</i>1<i>x</i>2
<b>bằng : </b>
<b>A. </b>5.
2 <b>B. </b>
5
.
4
<b>C. </b>5.
4 <b>D. </b>
5
2
.
<b>Câu 40: Gọi </b> là hai nghiệm của phương trình 2
3<i>x</i> 4<i>x</i> 1 0.
Khi đó tích <i>x x</i><sub>1 2</sub>bằng :
<b>A. </b> 1.
3
<b> B. </b>1.
3 <b> C. </b>
2
.
3 <b> D. </b>
2
.
3
<b>Câu 41: Cho phương trình:</b>x 4y 1 0 . Cặp số ( ; )<i>x y</i> <b>nào sau đây là một nghiệm của phương trình? </b>
<b> A. </b>( ; )<i>x y </i>(3;1).<b> B. </b>( ; )<i>x y </i>(1;3). <b> C. </b>( ; )<i>x y </i>( 3;1).<b> D. </b>( ; )<i>x y </i>(3; 1).
<b>Câu 42: Cho phương trình: </b>3x 2y 5 0<b>. Cặp số (x; y) nào sau đây là một nghiệm của phương trình? </b>
<b> A. </b>( ; )<i>x y </i>(1;1). <b>B. </b>( ; )<i>x y </i>( 1; 1). <b>C. </b>( ; )<i>x y </i>( 1;1). <b>D. </b>( ; )<i>x y </i>(1; 1).
<b>Câu 43: Điều kiện xác định của phương trình</b> 2 1 5 1
4 5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
là:
<b>A. </b> 4.
5
<i>x </i> <b> B. </b> 4.
5
<i>x </i> <b> C. </b> 4.
5
<i>x </i> <b> D. </b> 4.
5
<i>x </i>
<b>Câu 44: Điều kiện xác định của phương trình </b> <i>x</i> 2 <i>x</i> 3 là
<b>A. </b><i>x </i>2.<b> B. </b><i>x </i>2.<b> C. </b><i>x </i>3.<b> D. </b><i>x </i>3.
<b>Câu 45: Tập nghiệm của phương trình</b><i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>1 là
<b>A. </b>S .<b> B. </b>S 1 .<b> C. </b>S 0 .<b> D.</b>S .
<b>Câu 46: Tập nghiệm của phương trình</b><i>x</i> <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 3 là
14
<b>A. </b>S .<b> B. </b>S .<b> C. </b>S 2 .<b> D.</b>S 3 .
<b>Câu 47: Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm trái dấu </b> 2
2 1 – 2 0
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i><i>m</i> .
<b>A. </b><i>m </i>2<b>. B. </b> 1
2
<i>m </i> <b>. C. </b> 1
2
<i>m </i> . <b>D. </b><i>m </i>2.
<b>Câu 48: Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình <i>x</i>22
<b>A. </b> 1
2
<i>m </i> <b>. B. </b> 1
2
<i><b>m . C. </b></i> 1
2
<i>m . </i> <b> D. </b> 1
2
<i>m . </i>
<b>Câu 49: Tập nghiệm của phương trình </b>
1
3
1
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> là :
<b> A. </b> 1;3 .
2
<i>S</i><sub> </sub> <sub></sub>
<b> B. </b>
3
.
2
<i>S</i><sub> </sub>
<b> C. </b><i>S </i>
<b>Câu 50: Tập nghiệm của phương trình </b> 3 3 2
( 1) 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là :
<b> A. </b><i>S </i>
<b>A. </b>
<b> D. </b> 4x y 3
x 2y 7
<b>Câu 52: Hệ phương trình </b>
có nghiệm là :
<b>A. </b>
<b>Câu 53: Phương trình </b> 2
7 10 3 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> có bao nhiêu nghiệm :
<b> A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. </b>
<b>Câu 54: Phương trình </b> 2
(<i>x</i>3)(8<i>x</i>)26 <i>x</i> 11<i>x</i> có bao nhiêu nghiệm?
<b>A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. </b>
<b>Câu 55: Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình 2
4
2<i>x</i> <i>x</i> 3 4<i>m</i>0có hai nghiệm phân biệt?
<b>A. </b> 5
8
<i>m </i> <b>. B. </b> 1
4
<i>m </i> <b>. C. </b> 5
8
15
<b>Câu 56: Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình 2
2<i>x</i> <i>x</i><i>m</i> 1 0có hai nghiệm phân biệt?
<b>A. </b> 7
8
<i>m </i> <b>. B. </b> 7
8
<i>m </i> <b>. C. </b> 7
8
<i>m </i> <b>. D. </b> 7.
8
<i>m </i>
<b>Câu 57: Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình 2
3 0
4
<i>x</i> <i>x</i><i>m</i> có hai nghiệm phân biệt <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub><sub> thỏa mãn </sub>
hệ thức <i>x</i>13<i>x</i>2?
<b>A. </b><i>m </i>0<b>. B. </b><i>m </i>1<b>. C. </b><i>m </i>1<b>. D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 58: Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình 2
4
2<i>x</i> <i>x</i> 3 4<i>m</i>0có hai nghiệm phân biệt <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub><sub> thỏa </sub>
mãn hệ thức 2 2
1 2
1
?
4
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>m </i>0<b>. B. </b> 1
4
<i>m </i> <b>. C. </b> 1
4
<i>m </i> <b>. D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 59: Tìm mệnh đề đúng? </b>
<b>A.</b><i>a</i><i>b</i><i>ac</i><i>bc</i>. <b>B.</b><i>a</i> <i>b</i> 1 1.
<i>a</i> <i>b</i>
<b>C.</b><i>a</i><i>b</i> và <i>c</i><i>d</i><i>ac</i><i>bd</i> . <b>D.</b><i>a</i> <i>b</i> <i>ac</i><i>bc c</i>,
<b>Câu 60: Suy luận nào sau đây đúng? </b>
<b>A.</b> <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>ac</i> <i>bd</i>
. <b>B.</b> <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
.
<b>C.</b> <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a c</i> <i>b d</i>
. <b>D.</b> 0
0
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>ac</i> <i>bd</i>
.
<b>Câu 61: Cho số </b><i>x </i>5,số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
<b>A. </b>5
<i>x</i><b>. B. </b>
5
1
<i>x</i> <b>. C. </b>
5
1
<i>x</i> <b>. D. </b>5.
<i>x</i>
<b>Câu 62: Cho số </b><i>x </i>3,số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
<b>A. </b>3
<i>x</i><b>. B. </b>
3
1
<i>x</i> <b>. C. </b>
3
2
<i>x</i> <b>. D. </b>
3
1.
<i>x</i>
<b>Câu 63: Cho hình bình hành </b><i>ABCD</i>. Đẳng thức nào sau đây đúng.
<b>A. </b> <i>AB</i><i>CD</i><b>. B. </b> <i>AB</i><i>DC</i><b><sub>. C. </sub></b><i>AB</i><i>BD</i><b><sub>. D. </sub></b> <i>AD</i><i>CB</i>.
<b>Câu 64: Cho lục giác đều </b><i>ABCDEF</i> tâm <i>O</i>. Ba vectơ bằng vectơ <i>BA</i> là
<b>A. </b><i>OF</i>, <i>DE</i>, <i>OC</i>. <b>B. </b><i>CA</i>, <i>OF</i>, <i>DE</i>.
<b>C. </b><i>OF</i>
, <i>DE</i>, <i>CO</i>
. <b>D. </b><i>OF</i>
, <i>ED</i>, <i>OC</i>
.
16
<b>A. Nếu </b><i>G</i> là trọng tâm tam giác <i>ABC</i>thì <i>GA GB CG</i> 0.
<b>B. Nếu </b><i>G</i> là trọng tâm tam giác <i>ABC</i>thì <i>GA GB GC</i> 0 .
<b>C. Nếu </b><i>G</i> là trọng tâm tam giác <i>ABC</i>thì <i>GA</i><i>AG GC</i> 0
.
<b>D. Nếu </b><i>G</i> là trọng tâm tam giác <i>ABC</i>thì <i>GA GB GC</i> 0.
<b>Câu 66: Cho tam giác </b><i>ABC</i> có trọng tâm <i>G</i>và <i>M</i> là trung điểm của <i>BC</i>.<sub>Khi đó: </sub>
<b>A. </b> 2
3
<i>AG</i> <i>AM</i>
. <b>B. </b><i>AG</i>2<i>MG</i>.
<b>C. </b> 2
3
<i>AG</i> <i>AM</i>
. <b>D. </b> 2
3
<i>AG</i> <i>MG</i>
.
<b>Câu 67: Cho hình bình hành </b><i>ABCD</i>, đẳng thức véctơ nào sau đây đúng?
<b>A. </b><i>CD CB</i> <i>CA</i><b>. B. </b> <i>AB</i><i>AC</i><i>AD</i><b>. C. </b><i>BA BD</i> <i>BC</i><b>. D. </b><i>CD</i> <i>AD</i> <i>AC</i>.
<b>Câu 68: Cho hình bình hành </b><i>ABCD</i> có tâm <i>O</i>. Khẳng định nào sau đây là đúng:
<b>A. </b><i>BA BC</i> <i>BD</i><b>. B. </b> <i>AO</i><i>AC</i><i>BO</i><b>. C. </b> <i>AO BO</i> <i>CD</i><b>. D. </b> <i>AO BO</i> <i>BD</i>.
<b>Câu 69: Cho hai điểm </b><i>A </i>
<b>A. </b>
<b>Câu 70: Trong mặt phẳng tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hai điểm <i>A </i>
<i>u</i> <i>AB</i>.
<b>A. </b><i>u </i>
<b>Câu 71: Véctơ tổng </b><i>MN</i> <i>PQ</i><i>RN</i> <i>NP QR</i> bằng
<b>A. </b><i>MR</i><b>. B. </b><i>MN</i><b>. C. </b><i>PR</i><b>. D. </b><i>MP</i>.
<b>Câu 72: Cho </b><i>u</i> <i>DC</i><i>AB</i><i>BD với 4 điểm bất kì A , B , C, D . Chọn khẳng định đúng? </i>
<b>A. </b><i>u </i> 0<b>. B. </b><i>u</i>2<i>DC</i><b>. C. </b><i>u</i><i>AC</i><b>. D. </b><i>u</i> <i>BC</i>.
<b>Câu 73: Cho tam giác </b><i>ABC</i> vng tại <i>A</i><sub> có </sub><i>CB</i>2<i>a</i>. Độ dài <i>AB</i><i>AC</i> bằng
<b>A. </b><i>2a</i><b><sub> B. </sub></b><i>a</i><b>. C. </b><i>a</i> 2. <b> D. </b>2<i>a</i> 2.
<b>Câu 74: Cho tam giác </b><i>ABC</i><sub> đều có cạnh </sub><i>a</i>. Độ dài <i>AB</i><i>BC</i> bằng
<b>A. </b><i>a</i> 2<b>. B. </b> 2
2
<i>a</i>
<b>. C. </b><i>2a</i><b>. D. </b><i>a</i>.
17
<b>A. </b> 1 1
2 2
<i>AM</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
. <b>B. </b> 1 1
2 2
<i>AM</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
.
<b>C. </b> 1
2
<i>AM</i> <i>AB</i><i>AC</i>
. <b>D. </b> 1
2
<i>AM</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
.
<b>Câu 76: Cho </b><i>ABC</i> có trọng tâm <i>G</i> . Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b> <i>AG</i> <i>AB</i> <i>AC</i> . <b>B. </b><i>AG</i> 2
<b>C. </b> 1
3
<i>AG</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
. <b>D. </b> 2
3
<i>AG</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
.
<b>Câu 77: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy, cho A</i>
<b>A. </b><i>D</i>
<b>Câu 78: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy, cho A</i>
<b>A. </b><i>D </i>
<b>Câu 79: Cho tam giác </b><i>ABC</i> với <i>A </i>
<b>A. </b>
<b>Câu 80: Trong mặt phẳng tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho <i>ABC</i> với trọng tâm <i>G</i>. Biết rằng <i>A </i>
<b>A. </b>
<b>Câu 81: Cho hình vng </b><i>ABCD</i> cạnh <i>a</i>. Tính <i>AB</i><i>AC</i><i>AD</i> .
<b>A. </b><i>3a</i><b>. B. </b>
<b>Câu 82: Cho tam giác </b><i>ABC</i> đều, cạnh <i>2a</i>, trọng tâm <i>G</i>. Độ dài vectơ <i>AB GC</i> là
<b>A. </b>2 3
3
<i>a</i>
<b>. B. </b>2
3
<i>a</i>
<b>. C. </b>4 3
3
<i>a</i>
<b>. D. </b> 3
3
<i>a</i>
.
<b>Câu 83: Cho tam giác </b><i>ABC, có AM là trung tuyến; I là trung điểm của AM . Ta có: </i>
<b>A. </b><i>IA</i> <i>IB</i> <i>IC</i> 0. <b>B. </b><i>IA</i> <i>IB</i> <i>IC</i> 0.
18
<b>Câu 84: Cho tam giác </b><i>ABC có trung tuyến AM và trọng tâm G</i>. Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng.
<b>A. </b><i>AM</i> 2
<b>C. </b>2<i>AM</i> 3<i>GA</i>0. <b>D. </b><i>MG</i>3
<b>Câu 85: Cho </b><i>A</i>
<i><b>, tọa độ D là </b></i>
<b>A. </b>
.
<b>Câu 86: Cho hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b>
<i><b>Câu 87: Trong mặt phẳng Oxy, cho</b>A m </i>
<b>A. </b><i>m</i>3. <b>B. </b><i>m</i>2. <b>C. </b><i>m</i> 2. <b>D. </b><i>m</i>1.
<i><b>Câu 88: Trong mp Oxy. Cho điểm (</b>1; 2), (−3; 4). Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox sao cho </i> +
nhỏ nhất.
<b>A. </b> <b>; 0 . </b> <b>B. </b> <b>− ; 0 . </b> <b>C. (5; 0). </b> <b>D. (</b>−5; 0).
<b>Câu 89: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i> cho <i>a </i>
<b>A. 11. </b> <b>B. </b>5. <b>C. 4 . </b> <b>D. 2</b> .
<b>Câu 90: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i> cho <i>a </i>
<b>A. 11. </b> <b>B. </b>5. <b>C. 4 . </b> <b>D. 2</b> .
<b>Câu 91: Cho hình vng </b><i>ABCD</i> . Góc giữa hai véctơ <i>AB</i> và <i>AC</i> là
<b>A. </b>BAD . <b>B. </b>DCA. <b>C. </b>ACB. <b>D. </b>BAC.
<b>Câu 92: Cho hình vng </b><i>ABCD</i> . Góc giữa hai véctơ <i>AD</i> và <i>AB</i> là
<b>A. </b>BAD . <b>B. </b>DCA. <b>C. </b>ACB. <b>D. </b>BAC.
<b>Câu 93: Cho </b><i>ABC</i> đều cạnh <i>a</i>. Góc giữa hai véctơ <i>AB</i> và <i>BC</i>
là
<b>A. </b>120. <b>B. </b>60. <b>C. </b>45. <b>D. </b>135.
<b>Câu 94: Cho </b><i>ABC</i> đều cạnh <i>a</i>. Góc giữa hai véctơ <i>AB</i> và <i>AC</i>
19
<b>A. </b>120. <b>B. </b>60. <b>C. </b>45. <b>D. </b>135.
<b>Câu 95: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i>, cho các điểm <i>A </i>
<b>A. </b><i>AB </i>2 10. <b>B. </b><i>AB </i>4. <b>C. </b><i>AB </i>40. <b>D. </b><i>AB </i>2.
<b>Câu 96: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i>, cho các điểm <i>A </i>
<b>A. </b><i>AB </i> 10. <b>B. </b><i>AB </i>2 10 . <b>C. </b><i>AB </i>40. <b>D. </b><i>AB </i>2.
<b> Câu 97: Trong mặt phẳng tọa độ </b><i>Oxy</i>cho tam giác <i>ABC</i> có<i>A</i>(2; 3), ( 1;1), (6; 0). <i>B</i> <i>C</i>
Diện tích tam giác <i>ABC</i>là
<b>A. </b> 25
2
<i>S </i> <b>. B. </b><i>S </i>25<b>. C. </b><i>S </i>5 2<b>. D. </b><i>S </i>10 5 2 .
<i><b>Câu 98: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác </b>ABC</i> biết <i>A</i>
<b>A.</b>5 33 5<b>. </b> <b>B.</b>5 23 3<b>. </b> <b>C.</b>5 3 41<b>. </b> <b>D.</b>3 5 41.
<b>Câu 99: Cho ba điểm </b><i>A</i>
<i>M</i> <b> là: </b>
<b>A. </b> 5 2;
3 3
. <b>B. </b>
5 2
. <b>C. </b>
5 2
;
3 3
. <b>D. </b>
5 2
;
3 3
<b>Câu 100: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy, cho tam giác MNP có M</i>
<b>A. </b>
---
<b> DUYỆT CỦA BGH </b> <b> TTCM </b>