Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DANH SACH LOP 7A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.85 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BẢNG TỔNG HỢP XẾP LOẠI NĂM HỌC 2010-2011


<b>ĐẦU NĂM</b>



<b>GVCN : TRẦN THỊ TỐ NHƯ</b>



<b>LỚP 7A2</b>


<i><b>18/8/2010</b></i>



<b>Stt</b> <b>Họ và tên HS</b>


<b>TRUNG BÌNH CÁC MƠN</b>


<b>TB</b>
<b>cm</b>


<b>KQ Xếp Loại</b>
<b>Tốn</b> <b>Lý</b> <b>TH HĨA Sinh Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>NNgu GD</b> <b>CN</b> <b>TDục Nhạc MTh</b> <b>HL</b> <b>HK</b> <b>Dhiệu</b>
1 PHAN HỒNG ANH 8.1 7.6 9 8.3 8.1 9.7 8.6 7.3 8.4 9 8.8 Kh Kh 8.4 GIOI T


2 NGUYỄN MINH CHIẾN 3.8 3 2 3.3 3.5 3.7 5.6 2.8 5.7 3.4 6.8 Kh Tb 3.9 YEU TB
3 HỒ NGUYỆT CHIÊU 5.1 4.7 7.3 4.3 7.9 6.7 8.7 6.2 6.6 8.4 Kh G 6.3 TB Kh
4 TỐNG MINH ĐỨC 9.2 7.9 9.3 7.1 9.1 8.8 9.9 8.7 8.8 8.6 Kh G 8.6 GIOI T


5 LÂM QUỐC HẢI 4.8 5.3 5.6 5.5 7.7 5 4.8 5.6 6.6 6.8 Kh Kh 5.7 TB Kh


6 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 2.5 2.5 5 6.1 3.5 5.1 5.2 3.8 5.9 4.7 7.9 G Kh 4.4 YEU Kh


7 NGUYỄN NHẬT HÀO 5.7 6.1 7.5 6.6 8.2 7.7 6.6 6.1 7.1 8 Kh G 6.8 Kh T TT


8 ĐOÀN DINH HẢO 4.3 3.5 6 5.9 6.4 4.3 3.8 7.3 6.8 8.7 G TB 5.6 TB Kh



9 PHẠM THỊ LAM HỒNG 8.8 8.5 8.9 7.8 8.5 7.2 7.4 8.2 8.5 8.8 G G 8.3 GIOI T HSG
10 TIÊU HOÀNG ANH KHOA 7.2 6.2 8.6 5.6 7.8 7.7 6.7 7.3 6.6 8.1 Kh G 7.1 Kh Kh TT


11 HUỲNH VĂN KHOA 7.8 7.4 9 6.7 9.2 8.4 8.6 8.1 7.5 7.4 Kh G 7.9 Kh T TT


12 NGUYỄN HẢI KÝ 6 6.8 7.8 5.8 7.5 7.1 7.8 7.3 7.8 7.2 Kh Kh 6.9 TB Kh


13 LÊ HOÀNG LÂM 3.5 3.8 5.2 5.5 5.5 5.7 4.7 5 6.4 7 Kh TB 5.1 TB Kh


14 LÊ THỊ YẾN MAI 5.3 1.5 5 4.5 4.5 4.3 7.4 3 7.8 5.7 6.3 G Kh 5 KEM TB
15 NGUYỄN HOÀNG THÚY MINH 6.4 5.3 6.9 6.2 7.1 6.4 8.1 7.5 7.6 7.2 G G 6.8 TB T


16 HÀ TRỌNG NGHĨA 4.2 3.5 5 5.2 6 5.7 4.9 6.7 6.3 8 G TB 5.4 TB Kh


17 NGUYỄN LÝ THẢO QUỲNH NHƯ 6.3 6.7 8.7 7.3 8 8.6 6.6 8.6 7.7 8.6 Kh Kh 7.6 Kh Kh TT
18 NGUYỄN NGÔ NGỌC NHƯ 7,4 7,8 9,1 6,7 7,6 8,4 7,5 7,3 8,4 9,0 8,3 G Kh 7,9 Kh T HSTT


19 TRẦN NGỌC NỮ 4.3 6.3 8 6.5 8.5 8.4 5 8 7.5 8.9 G G 6.9 TB Kh


20 DƯƠNG THANH PHONG 4.9 4.3 6.6 5.6 8.4 6.1 6.8 6.7 7.6 8.1 Kh Kh 6.3 TB Kh


21 NGUYỄN NGỌC DIỄM PHƯƠNG 8.7 8.5 9.8 8.7 9.5 9.1 9.4 9.5 8.8 8.3 Kh G 9 GIOI T HSG


22 QUÁCH THU PHƯƠNG 6.9 5.7 8.4 6.6 7.7 7 6.4 8 7.3 8.2 G Kh 7.1 Kh T TT


23 NGUYỄN HUỲNH BẠCH PHƯỢNG 5.5 4.4 6.2 4.6 5.4 4.8 4.2 7.2 6.4 7.1 Kh Kh 5.5 TB TB
24 PHẠM ĐỨC QUANG 5.4 6.6 5.4 5.2 4.4 5.7 5.4 4.2 5.2 8.1 Kh TB 5.7 TB T


25 TRẦN THỊ MAI QUYÊN 8.2 8.5 9.3 8 9.5 9 8.7 8.3 9 8 G G 8.6 GIOI T HSG



26 NGUYỄN PHƯỚC SANG 6.6 7 7.7 5.9 7.5 7.7 9.6 5.7 7 7.6 G Kh 7.1 Kh T TT


27 PHẠM HIẾU THẢO 7.2 7 8.8 7 9.1 8.8 8 8.5 7.4 6.4 Kh G 7.7 Kh T TT


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

29 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 6.3 6.8 8.2 6.7 9.2 8.3 7.2 8.3 7.5 8.2 G Kh 7.5 Kh T TT


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×