Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

THOI KHOA BIEU HKI1011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.47 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phịng GD&ĐT Phước Sơn

<b>THỜI KHỐ BIỂU </b>



<b>Trường THCS TRần Quốc Toản </b>

<b>HỌC KÌ I- Năm học 2010-2011 (Áp dụng tháng 8/2010</b>

<b>)</b>



<i><b>Buổi sáng </b></i>

<i><b> </b></i>

<i><b> </b></i>



<b>NGÀY/LỚP</b> <b>LỚP 6/1 (DIỆP)</b> <b>LỚP 6/2 (PHƯƠNG)</b> <b>LỚP 7/1 (TÂM) </b> <b>LỚP 7/2 (TUẤN)</b> <b>LỚP 8 (TUYẾT)</b> <b>LỚP 9/1 (ÁNH)</b> <b>LỚP 9/2 (LAN)</b>


THỨ 2


1 CC CC CC CC CC CC CC


2 Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) AV (Lan) AV (Diệp) Toán (Ánh) Văn (Nga)


3 Toán (Hà) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) AV (Lan) Hóa (Hoa) Tốn (Ánh) Văn (Nga)


4 Văn (Hằng) Toán (Hà) AV (Lan) Sử (Tuấn) Toán (Ánh) Văn (Nga) Nhạc (Tâm)


5 Văn (Hằng) Toán (Hà) AV (Lan) CD (Tâm) Toán (Ánh) Văn (Nga) Cng (Tuyết)


THỨ 3


1 AV (Diệp) Sử (Phương) Toán (Hà) Văn (Hằng) Văn (Nga) Hóa (Hoa) Tốn (Ánh)
2 AV (Diệp) Nhạc (Tâm) Tốn (Hà) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Cng (Tuyết) Toán (Ánh)
3 Sinh (Tuyết) Tin (Thiệt) Địa (Tuấn) Tốn (Hà) AV (Diệp) Lí (Ánh) Sinh (Hoa)
4 Sử (Phương) AV (Diệp) Sử (Tuấn) Nhạc(Tâm) Cng (Tuyết) Sinh (Hoa) Lí (Hà)
5 Tốn(Hà) Sinh (Tuyết) Nhạc (Tâm) Sử (Tuấn) Sinh (Hoa) CD (Hằng) Địa (Phương)


THỨ 4


1 Địa (Tuấn) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) MT (Tâm) Địa (Phương) Văn (Nga)


2 Tin(Thiệt) Toán (Hà) Văn (Hằng) Cng(Tuyết) Sử (Phương) Sinh (Hoa) Văn (Nga)


3 Cng(Nga) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) AV (Lan) CD (Phương) Nhạc (Tâm) Lí (Hà)


4 Toán (Hà) Văn (Hằng) CD (Tâm) Cng (Tuyết) Địa (Tuấn) Hóa (Hoa) AV (Lan)


5 AV (Diệp) Địa (Tuấn) Cng (Tuyết) MT (Tâm) Hóa (Hoa) Sử (Phương) AV (Lan)


THỨ 5


1 Văn (Hằng) AV (Diệp) Cng (Tuyết) Toán (Hà) Văn (Nga) AV (Lan) Toán (Ánh)


2 Văn (Hằng) AV (Diệp) Địa (Tuấn) Toán (Hà) Văn (Nga) AV (Lan) Toán (Ánh)


3 Sinh (Hoa) Tin (Thiệt) Toán (Hà) Địa(Tuấn) Nhạc (Tâm) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 MT(Tâm) Sinh (Tuyết) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sử (Phương) Văn (Nga) Hóa (Hoa)


5 Tin(Thiệt) CD (Phương) MT (Tâm) Văn (Hằng) Lí (Hà) Lí (Ánh) Văn (Nga)


THỨ 6


1 CD (Phương) MT (Tâm) Lí (Tuyết) Văn(Hằng) AV (Diệp) Tốn (Ánh) Sinh (Hoa)


2 Cng (Nga) Cng (Tâm) AV (Lan) Lí (Tuyết) Sinh (Hoa) Tốn (Ánh) CD (Hằng)


3 Lí (Tuyết) Cng (Tâm) Văn (Hằng) Tốn(Hà) Tốn (Ánh) Văn (Nga) Địa (Phương)


4 Nhạc (Tâm) Lí (Tuyết) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Tốn (Ánh) Địa (Phương) Hóa (Hoa)


5 SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN



<i><b>B.CHIỀU </b></i>


1 Tin (Thiệt) CNg (Tuyết)


2 Tin (Thiệt) Tin (Thiệt)


3 Tin (Thiệt) Tin (Thiệt)


4 Tin (Thiệt)


5


Ghi chú Thứ 3 Thứ 3 Thứ 4


<b> TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN</b>



Người lập bảng

HIỆU TRƯỞNG



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×