Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

4 Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán lớp 11 chuyên năm 2018 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt có đáp án chi tiết - Lần 2 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.1 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---KIỂM TRA TOÁN 11 CHUYÊN
BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 727 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
A. lim 5

 

0.


<i>n</i>




 <sub>B. </sub>


4


lim 0.


3
<i>n</i>
 



 


 


C.


3 2


lim lim 0.


4 3


<i>n</i> <i>n</i>


   


  


   


    <sub>D. </sub>


3


lim 0.


2
<i>n</i>


 


 



 


 


<b>Câu 2: Tính </b><i>K</i> lim 3

 <i>n</i>3 2<i>n</i>2 <i>n</i>2018

.


A. K.<sub> .</sub> <sub>B. </sub>K3. <sub>C. </sub><i>K  </i>3 2<sub>.</sub> <sub>D. </sub>K .


<b>Câu 3: Trong các dạng giới hạn sau đây, dạng nào không phải là dạng vô định.</b>
A.   <sub>.</sub> <sub>B. </sub><i>a </i><sub> với </sub><i>a </i>0<sub>.</sub> <sub>C. </sub>


0


0 . D.



 .


<b>Câu 4: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định </sub>


2
1 3; <i>n</i> 1 1 <i>n</i>, 1.


<i>u</i>  <i>u</i> <sub></sub>  <i>u n</i>


Tính


2
lim



3 1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>
<i>L</i>


<i>n</i>


 


 <sub>. </sub>
A.


1
3


<i>L </i>


. B. <i>L </i> 8. C. <i>L </i>1 D. <i>L </i>2.


<b>Câu 5: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub> 2, 1


3 1





 



<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i> <i>n</i>


<i>n</i> . Tìm khẳng định đúng.


A.


1


lim .


2
<i>n</i>


<i>u </i>


B. lim<i>u n</i> 2. <sub>C. </sub>


1


lim .


3
<i>n</i>



<i>u </i>


D.


2


lim .


3
<i>n</i>


<i>u </i>


<b>Câu 6: Cho dãy số </b>

 

<i>vn</i> <sub> xác định bởi </sub><i>v</i>11,<i>v</i>2 2<sub> và với mọi </sub><i>n </i>1<sub> thì </sub><i>vn</i>2 2<i>vn</i>1 <i>vn</i>. Tính
2


1
2
lim <i>n</i> .
<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i>
<i>L</i>


<i>u</i>




 



A.


1
3


<i>L </i>


. B. <i>L </i>3. C. <i>L </i>1 D. <i>L </i>2.


<b>Câu 7: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> <i>x</i>lim  <i>f x .</i>

 



A. <i>T </i>0. B.


1
100000


<i>T </i>


. C.


1
10000


<i>T </i>



. D. <i>T </i>1.


<b>Câu 8: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> <i>x</i>lim   <i>f x .</i>

 



A. <i>T  </i>. B. <i>T </i>. C.


1
2


<i>T</i> 


. D. <i>T </i>2.


<b>Câu 9: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính


 



0
lim


<i>x</i>


<i>T</i> <i>f x</i>






</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A.
1
2


<i>T </i>


. B. <i>T </i>1. C.


3
2


<i>T </i>


. D. <i>T </i>.


<b>Câu 10: Cho hàm số </b>

 

2


5 2 1


3 1
 


 


<i>x</i> <i>khi x</i>



<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Tìm khẳng định sai, trong các khẳng định sau:


A. <i>f</i>

 

0 3. B. <i>x</i>lim<sub></sub>1 <i>f x</i>

 

7.


C. Tồn tại giới hạn của <i>f x</i>

 

khi <i>x</i> tiến tới 1. D. <i>x</i>lim<sub></sub>1 <i>f x</i>

 

2.


<b>Câu 11: Tính </b>


3 2


2


3 2 210


lim
1 2
 


<i>n</i> <i>n</i>
<i>K</i>
<i>n</i> .


A. <i>K  </i>. B. <i>K </i>0. C.


3
2



<i>K </i>


. D. <i>K </i>.


<b>Câu 12: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub><i>u </i>1 2<sub> và </sub><i>un</i>1 2<i>u nn</i>, 1. Chọn phát biểu đúng:


A. lim<i>u n</i> 2 2<sub> .</sub> <sub>B. </sub>lim<i>u n</i> 5<sub>.</sub> <sub>C. </sub>lim<i>u n</i> 2<sub>.</sub> <sub>D. </sub>lim<i>u n</i> <sub> .</sub>
<b>Câu 13: Biết </b> <sub>2</sub>


4


5 3
lim


2 9 4



 

 
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>b</i> với


<i>a</i>


<i>b</i> tối giản và <i>a b</i>, là những số nguyên khác không.


Tính <i>S</i><i>a b</i>. <sub>. </sub>



A. <i>S </i>42. B. <i>S </i>24. C. <i>S </i>8. D. <i>S </i>38.
<b>Câu 14: Tính </b>


3 2


1


4 6 3


lim
2 2
 
  


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> .


A. <i>Q </i>. B. <i>Q  </i>. C.


1
2


<i>Q </i>



. D.


1
3


<i>Q </i>


.
<b>Câu 15: Cho hàm số </b>

 

1


2



<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>. Tìm khẳng định sai.</i>


A. lim<i>x</i>2 <i>f x</i>

 

0. B. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

.


C. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

. D. Không tồn tại <i><sub>x</sub></i>lim<sub> </sub><sub>2</sub> <i>f x</i>

 

.


<b>Câu 16: Cho </b> lim <sub>2</sub>2 1


9 3 2


  
 



 
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>. Chọn khẳng định đúng.


A.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
  
 

 
. B.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>P</i>
<i>x</i>
  
 

  
.
C.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
  
 

 
. D.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>

<i>x</i>
  
 

  
.
<b>Câu 17: Cho dãy </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định bởi </sub> <sub>1</sub> 3; <sub>1</sub> 1 , 1


5


 <i><sub>n</sub></i>  <i><sub>n</sub></i> 


<i>u</i> <i>u</i> <i>u n</i> <sub>. Tìm </sub><i>L</i>lim<i>un</i><sub>.</sub>
3


.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực?</b>
A.


 

<sub>2</sub>


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





 . B. <i>f x</i>

 

tan<i>x</i>.


C.

 


1


<i>f x</i>
<i>x</i>




. D.


 

2 3 1


1 1


<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i>


 






  



 <sub>. </sub>


<b>Câu 19: Cho hàm số </b>

 

2 3 1


2 1 1


 






  




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Hãy chọn khẳng định đúng.


A. <i>f x</i>

 

chỉ liên tục tại một điểm <i>x </i>1. B. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập số thực.
C. Không tồn tại lim<i>x</i>1 <i>f x</i>

 

. D. <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x </i>1.


<b>Câu 20: Cho hàm số </b>

 



2


2



4 3


3
3


1 3


  





 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>ax</i> <i>khi x</i>


. Tìm tất cả các giá trị của <i>a</i> để hàm số <i>f x</i>

 

liên
tục trên tập xác định của nó.



A. Mọi <i>a  </i>. B.
1
2


<i>a </i>


. C. <i>a </i>. D.


1
3


<i>a </i>


.
<b>Câu 21: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

có tập xác định là <sub>, có đồ thị như hình vẽ</sub>


Hãy tìm khẳng định sai.


A. <i>f x</i>

 

liên tục tại điểm <i>x a</i> <sub>.</sub> <sub>B. </sub> <i>f x</i>

 

<sub> liên tục tại điểm </sub><i>x b</i> <sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A. <i>f x</i>

 

có đúng 4 nghiệm trên

1;3

. B. Tồn tại <i>x </i>0

0;3

<sub> sao cho </sub>

 

<sub>0</sub> 3
2



<i>f x</i> <sub>.</sub>


C. min1;2 <i>f x</i>

 

0<sub>.</sub> <sub>D. </sub> <i>f x</i>

 

<sub> liên tục trên </sub>

1;3

<sub>. </sub>


<b>Câu 23: Cho </b>

 




6 <sub>3</sub> 5 2 <sub>4</sub> <sub>2</sub>


<i>f x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


. Chọn khẳng định đúng.
A. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm dương.


B. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm âm.


C. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 2 nghiệm âm.
D. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 3 nghiệm dương.
<b>Câu 24: Tính </b><i>L</i>lim

<i>n</i>2 2<i>n</i> 3 3<i>n .</i>



A. <i>L </i>2000001. B. <i>L </i>2018. C. <i>L  </i>. D. <i>L </i>.
<b>Câu 25: Tính </b> lim<sub>4</sub> 3 1


2 2




 


 
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>K</i>


<i>x</i> .



A. <i>K </i>. B. <i>K </i>1. C. <i>K </i>4. D. <i>K </i>1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

---SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---KIỂM TRA TOÁN 11 CHUYÊN
BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 850 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> lim<i>x</i>0 <i>f x</i>

 

.
A.


3
2


<i>T </i>


. B.


1
2



<i>T </i>


. C. <i>T </i>. D. <i>T </i>1.


<b>Câu 2: Cho hàm số </b>

 

1


2





<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>. Tìm khẳng định sai.</i>


A. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

. B. lim<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>2</sub> <i>f x</i>

 

0.


C. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

. D. Không tồn tại <i><sub>x</sub></i>lim<sub> </sub><sub>2</sub> <i>f x</i>

 

.


<b>Câu 3: Tính </b>



3 2


lim 3 2 2018


<i>K</i>   <i>n</i>  <i>n</i>  <i>n</i>


.



A. K3. <sub>B. </sub>K . <sub>C. </sub>K.<sub> .</sub> <sub>D. </sub><i>K  </i>3 2<sub>.</sub>


<b>Câu 4: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
A. lim 5

 

0.


<i>n</i>




 <sub>B. </sub>


4


lim 0.


3
<i>n</i>
 



 
 


C.


3 2


lim lim 0.



4 3


<i>n</i> <i>n</i>


   


  


   


    <sub>D. </sub>


3


lim 0.


2
<i>n</i>


 


 


 


 


<b>Câu 5: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> <i>x</i>lim  <i>f x .</i>

 



A. <i>T </i>1. B.


1
100000


<i>T </i>


. C. <i>T </i>0. D.


1
10000


<i>T </i>


.
<b>Câu 6: Cho hàm số </b>

 



2


1 1


  


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> . Tính


 




lim
<i>x</i>


<i>T</i> <i>f x</i>


  


.


A. <i>T </i>2. B.


1
2


<i>T</i> 


. C. <i>T </i>. D. <i>T  </i>.


<b>Câu 7: Cho hàm số </b>

 

2 3 1


2 1 1


 






  





<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Hãy chọn khẳng định đúng.


A. <i>f x</i>

 

chỉ liên tục tại một điểm <i>x </i>1. B. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập số thực.
C. Không tồn tại lim<i>x</i>1 <i>f x</i>

 

. D. <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x </i>1.
<b>Câu 8: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub> 2, 1


3 1




 



<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i> <i>n</i>


<i>n</i> . Tìm khẳng định đúng.


A.



1


lim .


3
<i>n</i>


<i>u </i>


B.


2


lim .


3
<i>n</i>


<i>u </i>


C. lim<i>u n</i> 2. <sub>D. </sub>


1


lim .


2
<i>n</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 9: Cho </b>

 




6 5 2


3 4 2


<i>f x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


. Chọn khẳng định đúng.
A. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm âm.


B. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm dương.


C. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 2 nghiệm âm.
D. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 3 nghiệm dương.
<b>Câu 10: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

có tập xác định là <sub>, có đồ thị như hình vẽ</sub>


Hãy tìm khẳng định sai.


A. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập xác định của nó. B. <i>f x</i>

 

không liên tục trên khoảng

<i>a b</i>;

.
C. <i>f x</i>

 

liên tục tại điểm <i>x a</i> <sub>.</sub> <sub>D. </sub> <i>f x</i>

 

<sub> liên tục tại điểm </sub><i>x b</i> <sub>.</sub>


<b>Câu 11: Cho dãy </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định bởi </sub> <sub>1</sub> 3; <sub>1</sub> 1 , 1
5




 <i><sub>n</sub></i>  <i><sub>n</sub></i> 


<i>u</i> <i>u</i> <i>u n</i> <sub>. Tìm </sub><i>L</i>lim<i>u<sub>n</sub></i><sub>.</sub>



A. <i>L </i>0. B.


3
.
5


<i>L </i>


C. <i>L </i>1. D. <i>L </i>.


<b>Câu 12: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định </sub>


2
1 3; <i>n</i> 1 1 <i>n</i>, 1.


<i>u</i>  <i>u</i>   <i>u n</i> Tính


2
lim


3 1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>
<i>L</i>


<i>n</i>



 


 <sub>. </sub>
A.


1
3


<i>L </i>


. B. <i>L </i>2. C. <i>L </i>1 D. <i>L </i> 8.


<b>Câu 13: Cho </b> lim <sub>2</sub>2 1


9 3 2


  


 




 


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>. Chọn khẳng định đúng.


A.


1
2
lim


3


9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


  


 


  


. B.


1
2


lim


3


9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


  
 


 


.


C.


1
2
lim


3


9 2



<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


  


 


  


. D.


1
2
lim


3


9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>



<i>x</i>


  
 


 
.
<b>Câu 14: Trong các dạng giới hạn sau đây, dạng nào không phải là dạng vô định.</b>
A. <i>a </i> với <i>a </i>0. B.   <sub>.</sub> <sub>C. </sub>




 . D.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 15: Quan sát đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

<i> như hình vẽ. Tìm khẳng định sai.</i>


A. <i>f x</i>

 

liên tục trên

1;3

. B. min1;2 <i>f x</i>

 

0<sub>.</sub>


C. <i>f x</i>

 

có đúng 4 nghiệm trên

1;3

. D. Tồn tại <i>x </i>0

0;3

<sub> sao cho </sub>

 

<sub>0</sub> 3
2



<i>f x</i> <sub>.</sub>


<b>Câu 16: Tính </b>


3 2


2



3 2 210


lim


1 2


 






<i>n</i> <i>n</i>


<i>K</i>


<i>n</i> .


A. <i>K </i>. B. <i>K  </i>. C. <i>K </i>0. D.


3
2


<i>K </i>


.
<b>Câu 17: Tính </b> lim<sub>4</sub> 3 1


2 2





 


 
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>K</i>


<i>x</i> .


A. <i>K </i>1. B. <i>K </i>4. C. <i>K </i>. D. <i>K </i>1.


<b>Câu 18: Biết </b> <sub>2</sub>
4


5 3
lim


2 9 4




 


 



<i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>b</i> với


<i>a</i>


<i>b</i> tối giản và <i>a b</i>, là những số ngun khác khơng.


Tính <i>S a b</i> . <sub>. </sub>


A. <i>S </i>42. B. <i>S </i>8. C. <i>S </i>24. D. <i>S </i>38.
<b>Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực?</b>


A.

 

<sub>2</sub>
1




<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> . B.


 

tan


<i>f x</i>  <i>x</i>



.


C.

 



2 3 1


1 1


 






  




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . D.


 

1


<i>f x</i>
<i>x</i>




.


<b>Câu 20: Cho hàm số </b>

 

5<sub>2</sub> 2 1


3 1


 






 




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Tìm khẳng định sai, trong các khẳng định sau:


A. lim<i>x</i><sub></sub>1 <i>f x</i>

 

2


. B. lim<i>x</i><sub></sub>1 <i>f x</i>

 

7


.


C. <i>f</i>

 

0 3. D. Tồn tại giới hạn của <i>f x</i>

 

khi <i>x</i> tiến tới 1.
<b>Câu 21: Tính </b><i>L</i>lim

<i>n</i>2 2<i>n</i> 3 3<i>n .</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 22: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub><i>u </i>1 2<sub> và </sub><i>un</i>1 2<i>u nn</i>, 1. Chọn phát biểu đúng:


A. lim<i>u n</i> 5<sub>.</sub> <sub>B. </sub>lim<i>u n</i> <sub> .</sub> <sub>C. </sub>lim<i>u n</i> 2<sub>.</sub> <sub>D. </sub>lim<i>u n</i> 2 2<sub> .</sub>
<b>Câu 23: Tính </b>


3 2


1


4 6 3


lim


2 2


 


  





<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> .



A.
1
2


<i>Q </i>


. B. <i>Q </i>. C. <i>Q  </i>. D.


1
3


<i>Q </i>


.


<b>Câu 24: Cho hàm số </b>

 



2


2


4 3


3
3


1 3


  






 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>ax</i> <i>khi x</i>


. Tìm tất cả các giá trị của <i>a</i> để hàm số <i>f x</i>

 

liên
tục trên tập xác định của nó.


A.
1
2


<i>a </i>


. B. Mọi <i>a  </i>. C. <i>a </i>. D.


1
3



<i>a </i>


.


<b>Câu 25: Cho dãy số </b>

 

<i>vn</i> <sub> xác định bởi </sub><i>v</i>1 1, <i>v</i>2 2 và với mọi <i>n </i>1 thì <i>vn</i>2 2<i>vn</i>1 <i>vn</i>. Tính
2


1
2
lim <i>n</i> .
<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i>
<i>L</i>


<i>u</i>



 




A. <i>L </i>1 B. 1


3



<i>L</i> . C. <i>L </i>3. D. <i>L </i>2.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

---SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---KIỂM TRA TOÁN 11 CHUYÊN
BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 973 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub><i>u </i>1 2<sub> và </sub><i>un</i>1 2<i>u nn</i>, 1. Chọn phát biểu đúng:


A. lim<i>u n</i> 2 2<sub> .</sub> <sub>B. </sub>lim<i>u n</i> 5<sub>.</sub> <sub>C. </sub>lim<i>u n</i> 2<sub>.</sub> <sub>D. </sub>lim<i>u n</i> <sub> .</sub>
<b>Câu 2: Cho dãy </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định bởi </sub> 1 1


1


3; , 1


5


 <i><sub>n</sub></i>  <i><sub>n</sub></i> 


<i>u</i> <i>u</i> <i>u n</i> <sub>. Tìm </sub><i>L</i>lim<i>un</i><sub>.</sub>



A. <i>L </i>. B. <i>L </i>0. C. <i>L </i>1. D.


3
.
5


<i>L </i>


<b>Câu 3: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> lim<i>x</i>0 <i>f x</i>

 

.
A.


3
2


<i>T </i>


. B. <i>T </i>. C. <i>T </i>1. D.


1
2


<i>T </i>


.
<b>Câu 4: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> <i>x</i>lim   <i>f x .</i>

 




A. <i>T  </i>. B. <i>T </i>2. C. 1


2



<i>T</i> <sub>. </sub> <sub>D. </sub><i>T </i><sub>. </sub>


<b>Câu 5: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

có tập xác định là <sub>, có đồ thị như hình vẽ</sub>


Hãy tìm khẳng định sai.


A. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập xác định của nó. B. <i>f x</i>

 

khơng liên tục trên khoảng

<i>a b</i>;

.
C. <i>f x</i>

 

liên tục tại điểm <i>x b</i> <sub>.</sub> <sub>D. </sub> <i>f x</i>

 

<sub> liên tục tại điểm </sub><i>x a</i> <sub>.</sub>


<b>Câu 6: Tính </b>



3 2


lim 3 2 2018


<i>K</i>   <i>n</i>  <i>n</i>  <i>n</i>


.


A. <i>K  </i>3 2. B. K3. <sub>C. </sub>K.<sub> .</sub> <sub>D. </sub>K .


<b>Câu 7: Cho hàm số </b>

 

5<sub>2</sub> 2 1



3 1


 






 




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Tìm khẳng định sai, trong các khẳng định sau:


A. Tồn tại giới hạn của <i>f x</i>

 

khi <i>x</i> tiến tới 1. B. <i>x</i>lim<sub></sub>1 <i>f x</i>

 

2.


C. <i>f</i>

 

0 3. D. lim<i>x</i><sub></sub>1 <i>f x</i>

 

7


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 8: Cho dãy số </b>

 

<i>vn</i> <sub> xác định bởi </sub><i>v</i>1 1,<i>v</i>2 2 và với mọi <i>n </i>1 thì <i>vn</i>2 2<i>vn</i>1 <i>vn</i>. Tính
2


1
2
lim <i>n</i> .
<i>n</i>


<i>n</i>



<i>u</i>
<i>L</i>


<i>u</i>



 




A. <i>L </i>2. B.
1
3


<i>L </i>


. C. <i>L </i>3. D. <i>L </i>1


<b>Câu 9: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> <i>x</i>lim  <i>f x .</i>

 


A. <i>T </i>1. B.


1
10000


<i>T </i>



. C. <i>T </i>0. D.


1
100000


<i>T </i>


.
<b>Câu 10: Tính </b>


3 2


2


3 2 210


lim


1 2


 






<i>n</i> <i>n</i>


<i>K</i>



<i>n</i> .


A. <i>K </i>0. B. <i>K </i>. C.


3
2


<i>K </i>


. D. <i>K  </i>.


<b>Câu 11: Tính </b> lim<sub>4</sub> 3 1


2 2




 


 
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>K</i>


<i>x</i> .


A. <i>K </i>1. B. <i>K </i>. C. <i>K </i>1. D. <i>K </i>4.



<b>Câu 12: Cho </b>

 



6 5 2


3 4 2


<i>f x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


. Chọn khẳng định đúng.


A. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 2 nghiệm âm.
B. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm âm.


C. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm dương.


D. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 3 nghiệm dương.
<b>Câu 13: Tính </b>


3 2


1


4 6 3


lim


2 2


 



  





<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> .


A. <i>Q </i>. B.


1
2


<i>Q </i>


. C. <i>Q  </i>. D.


1
3


<i>Q </i>


.
<b>Câu 14: Tính </b><i>L</i>lim

<i>n</i>2 2<i>n</i> 3 3<i>n .</i>




A. <i>L </i>. B. <i>L </i>2000001. C. <i>L  </i>. D. <i>L </i>2018.


<b>Câu 15: Cho hàm số </b>

 



2


2


4 3


3
3


1 3


  





 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>ax</i> <i>khi x</i>


. Tìm tất cả các giá trị của <i>a</i> để hàm số <i>f x</i>

 

liên
tục trên tập xác định của nó.


A. Mọi <i>a  </i>. B. <i>a </i>. C.


1
2


<i>a </i>


. D.


1
3


<i>a </i>


.


<b>Câu 16: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định </sub>


2
1 3; <i>n</i> 1 1 <i>n</i>, 1.


<i>u</i>  <i>u</i> <sub></sub>  <i>u n</i>



Tính


2
lim


3 1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>
<i>L</i>


<i>n</i>


 


 <sub>. </sub>


A. <i>L </i> 8. B. <i>L </i>2. C. <i>L </i>1 D.


1
3


<i>L </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực?</b>


A. <i>f x</i>

 

tan<i>x</i>. B.

 




1


<i>f x</i>
<i>x</i>



.


C.

 



2 3 1


1 1


<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i>


 






  


 <sub>. </sub> <sub>D. </sub>

 

2 1



<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




 .


<b>Câu 18: Cho hàm số </b>

 

2 3 1


2 1 1


 






  




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Hãy chọn khẳng định đúng.


A. <i>f x</i>

 

chỉ liên tục tại một điểm <i>x </i>1. B. <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x </i>1.
C. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập số thực. D. Không tồn tại lim<i>x</i>1 <i>f x</i>

 

.

<b>Câu 19: Quan sát đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

<i> như hình vẽ. Tìm khẳng định sai.</i>


A. <i>f x</i>

 

có đúng 4 nghiệm trên

1;3

. B. <i>f x</i>

 

liên tục trên

1;3

.
C. min1;2 <i>f x</i>

 

0. D. Tồn tại <i>x </i>0

0;3

sao cho

 

0


3
2



<i>f x</i> <sub>.</sub>


<b>Câu 20: Cho hàm số </b>

 

1


2





<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>. Tìm khẳng định sai.</i>


A. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

. B. Không tồn tại <i><sub>x</sub></i>lim<sub> </sub><sub>2</sub> <i>f x</i>

 

.


C. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

. D. lim<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>2</sub> <i>f x</i>

 

0.


<b>Câu 21: Biết </b> <sub>4</sub> 2



5 3
lim


2 9 4




 


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>b với </i>


<i>a</i>


<i>b tối giản và a b</i>, là những số ngun khác khơng.


Tính <i>S</i><i>a b</i>. <sub>. </sub>


A. <i>S </i>24. B. <i>S </i>38. C. <i>S </i>8. D. <i>S </i>42.
<b>Câu 22: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub> 2, 1


3 1





 



<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i> <i>n</i>


<i>n</i> . Tìm khẳng định đúng.


A.


2


lim .


3
<i>n</i>


<i>u </i>


B. lim<i>u n</i> 2. C.


1


lim .


2


<i>n</i>


<i>u </i>


D.


1


lim .


3
<i>n</i>


<i>u </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

A.   <sub>.</sub> <sub>B. </sub>
0


0 . C.




 . D. <i>a </i> với <i>a </i>0.


<b>Câu 24: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
A.


4


lim 0.



3
<i>n</i>
 



 


  <sub>B. </sub>lim 5

 

<i>n</i> 0.


C.


3 2


lim lim 0.


4 3


<i>n</i> <i>n</i>


   


  


   


    <sub>D. </sub>


3



lim 0.


2
<i>n</i>


 


 


 


 


<b>Câu 25: Cho </b> lim <sub>2</sub>2 1


9 3 2


  


 




 


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>. Chọn khẳng định đúng.


A.


1
2
lim


3


9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


  


 


  


. B.


1
2


lim


3


9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


  


 


  


.


C.


1
2
lim


3



9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


  
 


 


. D.


1
2
lim


3


9 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>



<i>x</i>


  
 


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

---SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---KIỂM TRA TOÁN 11 CHUYÊN
BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 096 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1: Cho </b> lim <sub>2</sub>2 1


9 3 2


  
 

 
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>. Chọn khẳng định đúng.


A.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
  
 

  


. B.


1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
  
 



 
.
C.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
  
 

 
. D.
1
2
lim
3
9 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
  
 


  
.


<b>Câu 2: Cho dãy số </b>

 

<i>vn</i> <sub> xác định bởi </sub><i>v</i>11,<i>v</i>2 2 và với mọi <i>n </i>1 thì <i>vn</i>2 2<i>vn</i>1 <i>vn</i>. Tính
2


1
2
lim <i>n</i> .
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>L</i>
<i>u</i>

 



A. <i>L </i>1 B.


1
3


<i>L </i>


. C. <i>L </i>2. D. <i>L </i>3.


<b>Câu 3: Cho hàm số </b>

 

1



2



<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>. Tìm khẳng định sai.</i>


A. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 




. B. lim<i>x</i>2 <i>f x</i>

 

0.


C. <i>x</i>lim<sub> </sub>2 <i>f x</i>

 

. D. Không tồn tại <i><sub>x</sub></i>lim<sub> </sub><sub>2</sub> <i>f x</i>

 

.


<b>Câu 4: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub> 2, 1


3 1

 

<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i>


<i>n</i> . Tìm khẳng định đúng.


A.
2
lim .


3
<i>n</i>
<i>u </i>


B. lim<i>u n</i> 2. <sub>C. </sub>


1
lim .
2
<i>n</i>
<i>u </i>
D.
1
lim .
3
<i>n</i>
<i>u </i>


<b>Câu 5: Tính </b>


3 2


2


3 2 210


lim
1 2
 



<i>n</i> <i>n</i>
<i>K</i>
<i>n</i> .


A. <i>K  </i>. B.


3
2


<i>K </i>


. C. <i>K </i>. D. <i>K </i>0.


<b>Câu 6: Tính </b>


3 2


1


4 6 3


lim
2 2
 
  


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>
<i>x</i> .
A.
1
2
<i>Q </i>


. B. <i>Q  </i>. C.


1
3


<i>Q </i>


. D. <i>Q </i>.


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

A. <i>f x</i>

 

liên tục trên

1;3

. B. min1;2 <i>f x</i>

 

0<sub>.</sub>


C. Tồn tại <i>x </i>0

0;3

<sub> sao cho </sub>

 

0
3
2



<i>f x</i> <sub>.</sub> <sub>D. </sub> <i>f x</i>

 



có đúng 4 nghiệm trên

1;3

.


<b>Câu 8: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định </sub>


2
1 3; <i>n</i> 1 1 <i>n</i>, 1.


<i>u</i>  <i>u</i>   <i>u n</i> Tính


2
lim


3 1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>
<i>L</i>


<i>n</i>


 


 <sub>. </sub>


A. <i>L </i>1 B. <i>L </i> 8. C. <i>L </i>2. D. <i>L</i>1<sub>3</sub>.


<b>Câu 9: Cho dãy </b>

 

<i>un</i> <sub> được xác định bởi </sub> <sub>1</sub> 3; <sub>1</sub> 1 , 1
5





 <i><sub>n</sub></i>  <i><sub>n</sub></i> 


<i>u</i> <i>u</i> <i>u n</i> <sub>. Tìm </sub><i>L</i>lim<i>un</i><sub>.</sub>


A. <i>L </i>1. B. <i>L </i>0. C. <i>L </i>. D. 3.


5


<i>L</i>


<b>Câu 10: Tính </b><i>K</i> lim 3

 <i>n</i>3 2<i>n</i>2 <i>n</i>2018

.


A. K . <sub>B. </sub>K.<sub> .</sub> <sub>C. </sub><i>K  </i>3 2<sub>.</sub> <sub>D. </sub>K3.


<b>Câu 11: Cho hàm số </b>

 

2 3 1


2 1 1


 






  




<i>x</i> <i>khi x</i>



<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Hãy chọn khẳng định đúng.


A. <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x </i>1. B. Không tồn tại lim<i>x</i>1 <i>f x</i>

 

.
C. <i>f x</i>

 

chỉ liên tục tại một điểm <i>x </i>1. D. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập số thực.


<b>Câu 12: Biết </b> <sub>4</sub> 2


5 3
lim


2 9 4




 


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>b với </i>


<i>a</i>



<i>b tối giản và a b</i>, là những số ngun khác khơng.


Tính <i>S a b</i> . <sub>. </sub>


A. <i>S </i>38. B. <i>S </i>42. C. <i>S </i>8. D. <i>S </i>24.
<b>Câu 13: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính


 



lim
<i>x</i>


<i>T</i> <i>f x</i>


  


.


A. <i>T  </i>. B. <i>T </i>. C. 1


2



<i>T</i> . D. <i>T </i>2.


<b>Câu 14: Cho hàm số </b>

<sub> </sub>




2


1 1


  


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> . Tính


 



0
lim


<i>x</i>


<i>T</i> <i>f x</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

A.
1
2


<i>T </i>



. B. <i>T </i>1. C. <i>T </i>. D.


3
2


<i>T </i>


.
<b>Câu 15: Cho hàm số </b>

 

2


5 2 1


3 1


 






 




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . Tìm khẳng định sai, trong các khẳng định sau:



A. <i>f</i>

 

0 3. B. <i>x</i>lim<sub></sub>1 <i>f x</i>

 

2.


C. Tồn tại giới hạn của <i>f x</i>

 

khi <i>x</i> tiến tới 1. D. <i>x</i>lim<sub></sub>1 <i>f x</i>

 

7.


<b>Câu 16: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

có tập xác định là <sub>, có đồ thị như hình vẽ</sub>


Hãy tìm khẳng định sai.


A. <i>f x</i>

 

liên tục trên tập xác định của nó. B. <i>f x</i>

 

liên tục tại điểm <i>x b</i> <sub>.</sub>
C. <i>f x</i>

 

không liên tục trên khoảng

<i>a b</i>;

. D. <i>f x</i>

 

liên tục tại điểm <i>x a</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 17: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

<sub> </sub>

<i>x</i> 1 <i>x</i>21


<i>x</i> . Tính <i>T</i> <i>x</i>lim  <i>f x .</i>

 



A. <i>T </i>1. B. <i>T </i>0. C.


1
100000


<i>T </i>


. D.


1
10000


<i>T </i>


.
<b>Câu 18: Tính </b> lim<sub>4</sub> 3 1



2 2




 


 
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>K</i>


<i>x</i> .


A. <i>K </i>4. B. <i>K </i>. C. <i>K </i>1. D. <i>K </i>1.


<b>Câu 19: Cho dãy số </b>

 

<i>un</i> <sub> với </sub><i>u </i>1 2<sub> và </sub><i>un</i>1 2<i>u nn</i>, 1. Chọn phát biểu đúng:


A. lim<i>u n</i> 5<sub>.</sub> <sub>B. </sub>lim<i>u n</i> 2<sub>.</sub> <sub>C. </sub>lim<i>u n</i> 2 2<sub> .</sub> <sub>D. </sub>lim<i>u n</i> <sub> .</sub>
<b>Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực?</b>


A.

 

2 3 1


1 1


 







  




<i>x</i> <i>khi x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi x</i> . B.

 

 2 <sub>1</sub>




<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> .


C.

 


1


<i>f x</i>
<i>x</i>




. D. <i>f x</i>

 

tan<i>x</i>.


<b>Câu 21: Tính </b><i>L</i>lim

<i>n</i>2 2<i>n</i> 3 3<i>n .</i>




A. <i>L  </i>. B. <i>L </i>2018. C. <i>L </i>2000001. D. <i>L </i>.


<b>Câu 22: Cho </b>

 



6 <sub>3</sub> 5 2 <sub>4</sub> <sub>2</sub>


<i>f x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


. Chọn khẳng định đúng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

B. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm âm.


C. Phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất 4 nghiệm trong đó có ít nhất 3 nghiệm dương.
D. Phương trình <i>f x </i>

 

0 khơng có nghiệm dương.


<b>Câu 23: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
A.


4


lim 0.


3
<i>n</i>
 



 



  <sub>B. </sub>


3


lim 0.


2
<i>n</i>


 


 


 


  <sub>C. </sub>


3 2


lim lim 0.


4 3


<i>n</i> <i>n</i>


   


  


   



    <sub>D. </sub>lim 5

 

0.


<i>n</i>





<b>Câu 24: Trong các dạng giới hạn sau đây, dạng nào không phải là dạng vô định.</b>


A. <i>a </i> với <i>a </i>0. B.   <sub>.</sub> <sub>C. </sub>


 . D.


0
0 .


<b>Câu 25: Cho hàm số </b>

 



2


2


4 3


3
3


1 3



  





 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>ax</i> <i>khi x</i>


. Tìm tất cả các giá trị của <i>a</i> để hàm số <i>f x</i>

 

liên
tục trên tập xác định của nó.


A. <i>a </i>. B.


1
3


<i>a </i>



. C.


1
2


<i>a </i>


. D. Mọi <i>a  </i>.


</div>

<!--links-->

×