Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tu Hoc AV CD1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.45 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI T P CH</b>

<b>Ậ</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG Đ I C</b>

<b>Ạ</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG V KIM LO I</b>

<b>Ề</b>

<b>Ạ</b>



<b>1. So v i các nguyên t phi kim có cùng chu kì, nguyên t kim lo i th</b>ớ ử ử ạ ường:
A. Có bán kính ngun t nh h n. ử ỏ ơ


B. Có năng lượng ion hóa nh h n.ỏ ơ


C. D nh n electron trong các ph n ng hoá h c ễ ậ ả ứ ọ
D. Có s electron l p ngồi cùng nhi u h n.ố ở ớ ề ơ


<b>2. C u hình electron nào sau đây là c a nguyên t kim lo i?</b>ấ ủ ử ạ


A. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4<sub> B. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5<sub> C. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2 <sub> D. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6


<b>3. C u hình electron nào sau đây là c a nguyên t kim loai?</b>ấ ủ ử


A. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4<sub>3d</sub>6<sub>4s</sub>2 <sub> B. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6


C. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>3<sub>4s</sub>2<sub> D. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>10<sub>4s</sub>2<sub>4p</sub>4<sub>.</sub>


<b>4. Tính ch t hoá h c chung c a kim lo i là:</b>ấ ọ ủ ạ


A. Th hi n tính oxi hố B. D b oxi hoá C. D b kh D. D nh nể ệ ễ ị ễ ị ử ễ ậ
electron.


<b>5. Liên k t trong tinh th kim lo i là:</b>ế ể ạ


A. Liên k t ion B. Liên k t c ng hoá tr C. Liên k t kim lo i D. Liên k tế ế ộ ị ế ạ ế
hiđro.


<b>6. Kim lo i M tác d ng đ</b>ạ ụ ược v i dd HCl; dd Cu(NOớ 3)2; dd HNO3 đ c ngu i. M là:ặ ộ



A. Al B. Ag C. Zn D. Fe.


<b>7. Lo i ph n ng hoá h c nào x y ra trong s ăn mòn kim lo i:</b>ạ ả ứ ọ ả ự ạ


A. Ph n ng th B. Ph n ng oxi hoá - kh .ả ứ ế ả ứ ử
C. Ph n ng phân hu D. Ph n ng hoá h c.ả ứ ỷ ả ứ ọ


<b>8. Trong ph n ng c a đ n ch t kim lo i v i phi kim và v i dung d ch axit, nguyên t kim</b>ả ứ ủ ơ ấ ạ ớ ớ ị ử
lo i luôn:ạ


A. Là ch t kh B. Là ch t oxi hoáấ ử ấ


C. V a là ch t kh , v a là ch t oxi hoá D. Khơng thay đ i s oxi hố.ừ ấ ử ừ ấ ổ ố


<b>9. Trong các ph n ng hoá h c, ion d</b>ả ứ ọ ương kim loai:


A. Khơng thay đ i s oxi hố B. Ln tăng s oxi hốổ ố ố


C. Ln gi m s oxi hố D. Có th tăng, có th gi m s oxi hoá.ả ố ể ể ả ố


<b>10. Ph n ng c a đ n ch t kim lo i v i dung d ch axit gi i phóng hiđro, thu c lo i ph n ng:</b>ả ứ ủ ơ ấ ạ ớ ị ả ộ ạ ả ứ
A. Hoá h p B. Th C. Oxi hoá - kh D. Trao đ i.ợ ế ử ổ


<b>11. Dãy các kim lo i sau có th đi u ch b ng ph</b>ạ ể ề ế ằ ương pháp nhi t luy n:ệ ệ


A. Fe, Cu, Mg, Na B. Fe, Cu, Pb, Sn C. Fe, Cu, Ag, Al D. Mg, Na, Al,
Ba.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. L p k m b ăn mịn nhanh chóng B. S t b ăn mịn nhanh chóng.ớ ẽ ị ắ ị


C. K m và s t đ u b ăn mịn nhanh chóng D. Khơng có hi n tẽ ắ ề ị ệ ượng gì x y ra.ả


<b>13. Ngâm m t lá s t trong dung d ch HCl; s t b ăn mịn ch m, khí thốt ra ch m. N u thêm</b>ộ ắ ị ắ ị ậ ậ ế
vài gi t dung d ch CuSOọ ị 4 vào h n h p thì:ỗ ợ


A. Dung d ch xu t hi n màu xanh B. S t tan nhanh h n, khí thốt ra nhanh h n.ị ấ ệ ắ ơ ơ
C. Hi n tệ ượng không thay đ i D. Có đ ng kim lo i bám vào thanh s t.ổ ồ ạ ắ


<b>14. Dãy các kim lo i tác d ng đ</b>ạ ụ ược v i CuSOớ 4 trong dung d ch là:ị


A. Mg, Al, Fe B. Mg, Fe, Na C. Mg, Al, Ag D. Na, Ni, Hg.


<b>15. Trong các câu sau, câu nào không đúng?</b>


Đ đi u ch Ag t dung d ch AgNOể ề ế ừ ị 3 có th dung phể ương pháp:


A. Đi n phân dung d ch AgNOệ ị 3 B. Cho Cu tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3.


C. Cho Na tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3 D. Cho Pb tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3.


<b>16. Đ đi u ch Mg t dd MgCl</b>ể ề ế ừ 2, có th dung phể ương pháp:


A. Đi n phân nóng ch y dung d ch MgClệ ả ị 2 B. Cô c n dung d ch MgClạ ị 2, sau đó đi n phân nóngệ


ch yả


C. Cho nhơm đ y magie ra kh i dung d ch D. Cho natri đ y magie ra kh i dung d ch.ẩ ỏ ị ẩ ỏ ị


<b>17. Cho h n h p b t g m Mg và Fe vào dung d ch ch a CuSO</b>ỗ ợ ộ ồ ị ứ 4 và Ag2SO4. Ph n ng xong thuả ứ



được dung d ch A (màu xanh, đã nh t) và ch t r n B. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ch tị ạ ấ ắ ả ứ ả ấ
r n B ch a:ắ ứ


A. Ag và Cu B. Ag, Cu, Fe C. Ag, Cu, Al D. Ch có Ag.ỉ


<b>18. Trong nh ng câu sau, câu nào đúng:</b>ữ


A. Trong h p kim có lien k t kim lo i ho c lien k t ion.ợ ế ạ ặ ế


B. Tính ch t c a h p kim không ph thu c vào thành ph n, c u t o c a h p kim.ấ ủ ợ ụ ộ ầ ấ ạ ủ ợ
C. H p kim có tính ch t hố h c tợ ấ ọ ương t tính ch t c a các kim lo i t o ra chúng.ự ấ ủ ạ ạ
D. H p kim có tính ch t v t lý và tính c h c khác nhi u các kim lo i t o ra chúng.ợ ấ ậ ơ ọ ề ạ ạ


<b>19. Trong nh ng câu sau, câu nào khơng đúng?</b>ữ


A. Tính d n nhi t, d n đi n c a h p kim t t h n các kim lo i t o ra chúng.ẫ ệ ẫ ệ ủ ợ ố ơ ạ ạ
B. Khi t o thành lien k t c ng hoá tr , m t đ electron t do trong h p kim gi m.ạ ế ộ ị ậ ộ ự ợ ả
C. H p kim thợ ường có đ c ng và rịn h n các kim lo i t o ra chúng.ộ ứ ơ ạ ạ


D. Nhi t đ nóng ch y c a h p kim thệ ộ ả ủ ợ ường th p h n so v i các kim lo i t o ra chúng.ấ ơ ớ ạ ạ


<b>20. Đi n phân các dung d ch mu i sau đ u ch thu đ</b>ệ ị ố ề ỉ ược khí H2 thốt ra catot:ở


A. Cu(NO3)2; MgCl2; FeCl3 B. AlCl3; MgCl2; Na2SO4


C. Al(NO3)2; FeCl2; AgNO3 D. K2SO4; CuSO4; BaCl2


<b>21. Dung d ch A có ch a các ion Fe</b>ị ứ 3+<sub>; Cu</sub>2+<sub>; Fe</sub>2+<sub>; H</sub>+<sub>; Cl. Th t đi n phân l n l</sub><sub>ứ ự ệ</sub> <sub>ầ ượ ả</sub><sub>t x y ra </sub><sub>ở </sub>


catot là:



A. Fe2+<sub>; Fe</sub>3+<sub>; Cu</sub>2+<sub>; H</sub>+<sub> B. Fe</sub>3+<sub>; H</sub>+<sub>; Fe</sub>2+<sub>; Cu</sub>2+<sub> C. Fe</sub>3+<sub>; Cu</sub>2+<sub>; H</sub>+<sub>; Fe</sub>2+<sub> D. Cu</sub>2+<sub>; H</sub>+<sub>; Fe</sub>3+<sub>; Fe</sub>2+


<b>22. Khi đi n phân dung d ch mu i giá tr pH m t đi n c c tăng. Dung d ch mu i đem đi n</b>ệ ị ố ị ở ộ ệ ự ị ố ệ
phân là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>23. Cho m t thanh s t nh vào dung d ch ch a m t trong các mu i axit sau:AlCl</b>ộ ắ ỏ ị ứ ộ ố 3;CuSO4;


MgCl2; KNO3, AgNO3. Sau m t th i gian l y thanh s t ra kh i dung d ch mu i, kh i lộ ờ ấ ắ ỏ ị ố ố ươ ng


thanh s t tăng lên. Các mu i đó là:ắ ố


A. AlCl3; CuSO4 B. CuSO4; MgCl2 C. KNO3; AgNO3 D. Cu(NO3)2; AgNO3


<b>24. Đ b o v n i h i b ng thép kh i b ăn mòn, ng</b>ể ả ệ ồ ơ ằ ỏ ị ười ta có th lót nh ng kim lo i nào sauể ữ ạ
đây vào m t trong c a n i h i:ặ ủ ồ ơ


A. Zn ho c Mg B. Zn ho c Cr C. Ag ho c Mg D. Pb ho c Pt.ặ ặ ặ ặ


<b>25. Nhi u lo i pin nh dung cho đ ng h đeo tay, trò ch i đi n t … là pin b c oxit - k m.</b>ề ạ ỏ ồ ồ ớ ệ ử ạ ẽ
Ph n ng x y ra trong pin có th vi t nh sau:ả ứ ả ể ế ư


Zn (r n) + Agắ 2O (r n) + Hắ 2O (l ng) → 2Ag (r n) + Zn(OH)ỏ ắ 2 (r n).ắ


Nh v y trong pin b c oxit - k m:ư ậ ạ ẽ


A. K m b oxi hoá và là anot B. K m b kh và là catotẽ ị ẽ ị ử


C. B c oxit b kh và là anot D. B c oxit b oxi hoá và là catot.ạ ị ử ạ ị



<b>26. Đi n phân dung d ch ch a h n h p g m AgNO</b>ệ ị ứ ỗ ợ ồ 3; Cu(NO3)2; Fe(NO3)3 (v i đi n c c tr ).ớ ệ ự ơ


Các kim lo i l n lạ ầ ượt xu t hi n t i katot theo th t là:ấ ệ ạ ứ ự
A. Ag-Cu-Fe B. Fe-Ag-Cu C. Fe-Cu-Ag D. Cu-Ag-Fe.


<b>27. Tính ch t trung c a kim lo i là.</b>ấ ủ ạ


A. Th hi n tính oxi hóa. B. D b oxi hóa C. D b kh D. D nh nể ệ ễ ị ễ ị ử ễ ậ
electron


<b>28. M t t m kim lo i b ng vàng b bám m t l p kim lo i s t b m t, ta có th dung dung</b>ộ ấ ạ ằ ị ộ ớ ạ ắ ở ề ặ ể
d ch nào sau đây đ lo i t p ch t ra kh i t m kim lo i vàng:ị ể ạ ạ ấ ỏ ấ ạ


A. dd CuSO4 d B. dd FeSOư 4 d C. dd ZnSOư 4 d D. dd Feư 2(SO4)3 d .ư


<b>29. Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i là:</b>ắ ể ề ế ạ


A. Th c hi n quá trình kh các ion kim lo i B. Th c hi n q trình oxi hố các ion kim lo i.ự ệ ử ạ ự ệ ạ
C. Th c hi n quá trình kh các kim lo i D. Th c hi n quá trình oxi hoá các kim lo i.ự ệ ử ạ ự ệ ạ


<b>30. H n h p b t X g m 3 kim lo i: Fe, Cu, Ag. Đ tách nhanh Ag ra kh i h n h p X mà</b>ỗ ợ ộ ồ ạ ể ỏ ỗ ợ
không làm thay đ i kh i lổ ố ượng, có th dung hoá ch t nào sau đây:ể ấ


A. dd AgNO3 B. dd HCl C. dd FeCl3 D. dd HNO3


<b>32. Hoà tan hoàn toàn h n h p X g m 4 kim lo i vào n</b>ỗ ợ ồ ạ ước, có khí H2 bay ra. H n h p X g m:ỗ ợ ồ


A. Na, Mg, K, Ca B. Ba, Ca, Al, Fe C. Na, K, Zn, Mg D. Na, Ba, K, Al


<b>33. Đ b o v v tàu bi n, ng</b>ể ả ệ ỏ ể ười ta thường dung phương pháp nào sau đây?


A. Cách li kim lo i v i môi trạ ớ ường bên ngoài B. Dùng ch t c ch s ăn mòn.ấ ứ ế ự
C. Dùng h p kim ch ng g D. Dùng phợ ố ỉ ương pháp đi n hóa.ệ


<b>34. Nhúng m t thanh Mg có kh i l</b>ộ ố ượng m gam vào m t dung d ch ch a FeClộ ị ứ 3 và FeCl2. sau


m t th i gian l y thanh Mg ra cân l i th y kh i lộ ờ ấ ạ ấ ố ượng l n h n m. Trong dung d ch sau ph nớ ơ ị ả
ng có ch a các ion:


ứ ứ


A. Mg2- <sub>B. Mg</sub>2+<sub>; Fe</sub>2+<sub> C. Mg</sub>2-<sub>; Fe</sub>2-<sub>; Fe</sub>3+<sub> D. Fe</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A. Cu(OH)2.CuCO3 →<i>ddHCL</i> dd CuCl2 dpdd→ Cu


B. Cu(OH)2. CuCO3 →<i>ddHCL</i> dd CuCl2 →<i>Zn</i> Cu


C. Cu(OH)2. CuCO3


<i>o</i>


<i>t</i>


→ CuO <i><sub>C t</sub></i>,<i>o</i>


→ Cu


D. Cu(OH)2. CuCO3


<i>o</i>



<i>t</i>


→ CuO <i>H t</i>2,<i>o</i>→ Cu.


<b>36. Tr</b>ường h p nào sau đây x y ra quá trình ăn mịn hố h c:ợ ả ọ
A. Đ m t v t b ng gang ngồi khơng khí m.ể ộ ậ ằ ẩ


B. Ngâm Zn trong dung d ch Hị 2SO4 lỗng có vài gi t dung d ch CuSOọ ị 4.


C. Thi t b b ng thép c a nhà máy s n xu t hoá ch t ti p xúc v i khí clo nhi t đ cao.ế ị ằ ủ ả ấ ấ ế ớ ở ệ ộ
D. Tôn l p nhà b xây xát, ti p xúc v i không khí mợ ị ế ớ ẩ


<b>37. Kim lo i nào sau đây ch có th đi u ch b ng ph</b>ạ ỉ ể ề ế ằ ương pháp đi n phân:ệ
A. Al B. Cu C. Mg D. Ag


<b>38. Trong hi n t</b>ệ ượng ăn mòn đi n hoá x y ra:ệ ả
A. S oxi hoá c c âm B. S oxi hoá c c dự ở ự ự ở ự ương.
C. S kh c c âm D. S kh c c dự ử ở ự ự ử ở ự ương.


<b>39. Đ thu đ</b>ể ược FeCl2, người ta cho kim lo i nào sau đây vào dung d ch FeClạ ị 3:


A. Fe B. Ag C. Cu D. Mg.


<b>40. Trong dung d ch FeSO</b>ị 4 có l n CuSOẫ 4. Phương pháp đ n gi n nh t đ lo i t p ch t là:ơ ả ấ ể ạ ạ ấ


A. Cho lá đ ng vào dung d ch B. Cho lá s t vào dung d chồ ị ắ ị


C. Cho lá nhôm vào dung d ch D. S d ng dung d ch NHị ử ụ ị 3 và H2SO4 lỗng.


<b>41. S t b ăn mịn đi n hoá khi ti p xúc v i kim lo i nào sau đây trong khơng khí m:</b>ắ ị ệ ế ớ ạ ẩ


A. Mg B. Zn C. Cu D. Al


<b>42. Có nh ng v t b ng s t đ</b>ữ ậ ằ ắ ược m b ng nh ng kim lo i khác nhau dạ ằ ữ ạ ưới đây. N u các v tế ậ
này đ u b xây sát sâu đ n l p s t thì v t nào b g ch m nh t:ề ị ế ớ ắ ậ ị ỉ ậ ấ


A. S t tráng k m B. S t tráng thi c C. S t tráng niken D.S t tráng đ ng.ắ ẽ ắ ế ắ ắ ồ


<b>43. Ph</b>ương pháp thích h p đ đi u ch các kim lo i ho t đ ng m nh ( t Li đ n Al ) là:ợ ể ề ế ạ ạ ộ ạ ừ ế
A. Đi n phân dung d ch B. Đi n phân nóng ch y C. Nhi t luy n D. Thu luy n.ệ ị ệ ả ệ ệ ỷ ệ


<b>44. Tr</b>ường h p nào sau đây là hi n tợ ệ ượng ăn mịn đi n hố:ệ
A. K m tan trong dung d ch axit Hẽ ị 2SO4 loãng.


B. K m tan trong dung d ch Hẽ ị 2SO4 lỗng có s n vài gi t dung d ch CuSOẵ ọ ị 4.


C. K m b phá hu trong khí cloẽ ị ỷ
D. S t cháy trong khơng khí.ắ


<b>45. Cho h n h p g m Zn và Fe vào dung d ch CuSO</b>ỗ ợ ồ ị 4, ph n ng xong thu đả ứ ược ch t r n Xấ ắ


g m 2 kim lo i và dung d ch Y ch a 3 lo i ion. Ph n ng k t thúc khi:ồ ạ ị ứ ạ ả ứ ế


A. Zn tan h t, Fe còn d , CuSOế ư 4 đã h t B. Zn ch a tan h t, Fe ch a ph n ng, CuSOế ư ế ư ả ứ 4 đã h t.ế


C. Zn v a tan h t, Fe ch a ph n ng, CuSOừ ế ư ả ứ 4 đã h t. D. Zn và Fe tan h t, CuSOế ế 4 còn d .ư


<b>46. Cây đinh s t trong tr</b>ắ ường h p nào sau đây s b g nhi u h n:ợ ẽ ị ỉ ề ơ


A. Ngâm trong d u máy B. Ngâm trong d u ănầ ầ



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>47. H p kim Zn – Cu đ trong khơng khí m b ăn mịn đi n hố. Q trình x y ra c c âm là:</b>ợ ể ẩ ị ệ ả ở ự
A. Zn → Zn2+<sub> + 2e B. Cu → Cu</sub>2+<sub> + 2e</sub>


C. 2H+ <sub>+ 2e → H</sub>


2 D. 2H2O + 2e → 2OH- + H2.


<b>48. Ph</b>ương pháp nào sau đây đi u ch đề ế ược kim lo i Na:ạ


A. Đi n phân dung d ch NaOH B. Đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn.ệ ị ệ ị


C. Đi n phân nóng ch y NaCl D. Dùng kim lo i K kh NaCl trong dung d ch.ệ ả ạ ử ị


<b>49. Hoá ch t nào sau đây dung đ tách nhanh Mg ra kh i h n h p g m Mg, Al và Zn:</b>ấ ể ỏ ỗ ợ ồ
A. Dung d ch Hị 2SO4 loãng B. Dung d ch NaOHị


C. Dung d ch NHị 3 D. Dung d ch NaOH và khí COị 2.


<b>50. Sau m t ngày lao đ ng ng</b>ộ ộ ười ta ph i làm s ch các thi t b máy móc d ng c lao đ ngả ạ ế ị ụ ụ ộ
b ng kim lo i, m c đích nh m đ :ằ ạ ụ ằ ể


A. Kim lo i sang bong, đ p m t B. Không gây ô nhi m môi trạ ẹ ắ ễ ường.
C. Ch ng ăn mòn kim lo i D. Không làm b n qu n áo khi lao đ ngố ạ ẩ ầ ộ


<b>51. Cho s đ ph n ng: M(OH)</b>ơ ồ ả ứ 3


<i>o</i>


<i>t</i>



→ M2O3 <i>dpac</i>→ M.


Kim lo i nào sau đây đạ ược đi u ch b ng s đ này:ề ế ằ ơ ồ
A. Al B. Fe C. Cr D. Mn.


<b>52. Ngâm m t cây đinh s t có qu n dây đ ng vào dung d ch HCl. Hi n t</b>ộ ắ ấ ồ ị ệ ượng nào sau đây x yả
ra:


A. Khí thốt ra nhanh trên b m t cây đinh s t ề ặ ắ
B. Khí thốt ra r t nhanh trên b m t dây đ ng.ấ ề ặ ồ


C. Khí thốt ra trên b m t cây đinh s t và dây đ ng đ u nhanh nh nhau.ề ặ ắ ồ ề ư
D. Khơng có hi n tệ ượng gì x y ra.ả


<b>53. Cho m t thanh Al ti p xúc v i 1 thanh Zn trong dung d ch HCl, s quan sát đ</b>ộ ế ớ ị ẽ ược hi nệ
tượng:


A. Thanh Al tan, b t khí Họ 2 thốt ra t thanh Zn ừ


B. Thanh Zn tan, b t khí Họ 2 thốt ra t thanh Al.ừ


C. C 2 thanh cùng tan và b t khí Hả ọ 2 thoát ra t c 2 thanh.ừ ả


D. Thanh Al tan trước, b t khí Họ 2 thoát ra t thanh Al.ừ


<b>54. Đi n phân các dung d ch mu i sau đ u thu đ</b>ệ ị ố ề ược kim lo i thoát ra katot:ạ ở
A. Cu(NO3)2; KBr; NiSO4; AgNO3 B. AgNO3; Na2SO4; CuSO4; Pb(NO3)2.


C. Pb(NO3)2; Al2(SO4)3; CuSO4; FeSO4 D. Cu(NO3)2; Pb(NO3)2; AgNO3; NiSO4.



<b>55. Dãy so sánh tính ch t v t lý c a kim lo i nào d</b>ấ ậ ủ ạ ưới đây là không đúng:
A. Kh năng d n đi n và nhi t c a Ag > Cu > Au > Al > Fe.ả ẫ ệ ệ ủ


B. T kh i c a Li < Fe < Os.ỷ ố ủ


C. Nhi t đ nóng ch y c a Hg < Al < W.ệ ộ ả ủ
D. Tính c ng c a Cs > Fe > Cr.ứ ủ


<b>56. Cho </b> 2


0
/


<i>Zn</i> <i>Zn</i>


<i>E</i> + = - 0,76V; 2


0
/


<i>Pb</i> <i>Pb</i>


<i>E</i> + = - 0,13V. Xác đ nh su t đi n đ ng chu n c a pin đi n hoáị ấ ệ ộ ẩ ủ ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

A. + 0,63V B. – 0,63V C. – 0,89V D. + 0,89V.


<b>57. Đ c đi m nào d</b>ặ ể ướ ấi đ y không tương ng v i tính ch t hố h c đ c tr ng c a kim lo i làứ ớ ấ ọ ặ ư ủ ạ
tính kh :ử


A. Đ âm đi n l n B. Năng lộ ệ ớ ượng iơn hố nh ỏ



C. Bán kính nguyên t tử ương đ i l n D. S electron hoá tr nh (t 1 đ n 3 electron).ố ớ ố ị ỏ ừ ế


<b>58. Hoà tan 1,44 gam m t kim lo i hoá tr II trong 150 ml dd H</b>ộ ạ ị 2SO4 0,5M. Đ trung hoà lể ượ ng


axit d trong dung d ch ph i dung h t 30ml dd NaOH 1M. Kim lo i đó là:ư ị ả ế ạ
A. Ba B. Ca C. Mg D. Be.


<b>59. Hoà tan hoàn toàn 15,4 gam h n h p g m Mg và Zn trong dd HCl d th y có 0,6 gam khí</b>ỗ ợ ồ ư ấ
H2 bay ra. Kh i lố ượng mu i t o ra trong dung d ch là:ố ạ ị


A. 36,7 gam B. 35,7 gam C. 63,7 gam D. 53,7 gam.


<b>60. Cho 11 gam h n h p X g m Al và Fe vào dd HNO</b>ỗ ợ ồ 3 loãng d , thu đư ược dd Y và 6,72 líy khí


NO đktc (s n ph m kh duy nh t). Cô c n c n th n dung d ch Y thì lở ả ẩ ử ấ ạ ẩ ậ ị ượng mu i khan thuố
được là:


A. 33,4 gam B. 66,8 gam C. 29,6 gam D. 60,6 gam.


<b>61. Cho 7,28 gam kim lo i M tác d ng hoàn toàn v i dd HCl, sau ph</b>ạ ụ ớ ương trình thu được 2,911
lít khí H2 27,3ở oC; 1,1 atm. M là:


A. Zn B. Mg C. Fe D. Al.


<b>62. Hoà tan hoàn toàn 10 gam h n h p 2 mu i cacbonat kim lo i hoá tr II và III b ng dung</b>ỗ ợ ố ạ ị ằ
d ch HCl thu đị ược dung d ch A và 672 ml khí (đktc). Cơ c n dung d ch A thu đị ạ ị ược bao nhiêu


gam mu i khan:ố



A. 10,33 gam B. 12,66 gam C. 15 gam D. 8,64 gam.


<b>63. Hoà tan hoàn toàn 20 gam h n h p g m Mg và Fe vào dung d ch HCl thu đ</b>ỗ ợ ồ ị ược 1g khí hiđro.
N u đem cô c n dung d ch sau ph n ng thì thu đế ạ ị ả ứ ược bao nhiêu gam mu i khan:ố


A. 50 gam B. 55,5 gam C. 60 gam D. 60,5 gam.


<b>64. Cho 5 gam h n h p hai mu i cacbonat c a kim lo i hoá tr II tác d ng h t v i dung d ch</b>ỗ ợ ố ủ ạ ị ụ ế ớ ị
HCl th y thốt ra V lít khí đktc. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đấ ở ạ ị ả ứ ược 7,2 gam mu iố
khan. V có giá tr b ng:ị ằ


A. 4,48 lít B. 2,24 lít C. 6,72 lít D. 8,96 lít.


<b>65. Cho 0,08 mol h n h p g m Mg, Zn, Al vào dung d ch H</b>ỗ ợ ồ ị 2SO4 đ c nóng d , thu đặ ư ược 0,07


mol m t s n ph m duy nh t ch a l u huỳnh. S n ph m kh đó là:ộ ả ẩ ấ ứ ư ả ẩ ử
A. SO2 B. S C. H2S D. SO3.


<b>66. Cho 4,2 gam h n h p g m Mg, Zn, Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl, thốt ra 2,24 lít khí</b>ỗ ợ ồ ụ ế ớ ị
H2 đktc. Kh i lở ố ượng mu i khan t o ra trong dung d ch là:ố ạ ị


A. 7,10 gam B. 7,75 gam C. 11,30 gam D. 10,23 gam.


<b>67. Hoà tan 9,14 gam h p kim Cu, Mg, Al b ng m t l</b>ợ ằ ộ ượng v a đ dd HCl thu đừ ủ ược 7,82 lít khí
X (đktc) và 2,54 gam ch t r n Y và dung d ch Z. L c b ch t r n Y, cô c n c n th n dungấ ắ ị ọ ỏ ấ ắ ạ ẩ ậ
d ch Z thu đị ượ ược l ng mu i khan là:ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>68. H n h p X g m hai kim lo i A và B đ ng tr</b>ỗ ợ ồ ạ ứ ước hiđro trong dãy đi n hố và có hố trệ ị
khơng đ i trong các h p ch t. Chia m gam X thành 2 ph n b ng nhau:ổ ợ ấ ầ ằ



Hoà tan hoàn toàn ph n m t trong dung d ch ch a HCl và Hầ ộ ị ứ 2SO4 lỗng thu được 3,36 lít khí H2.


Cho ph n hai tác d ng hoàn toàn v i dd HNOầ ụ ớ 3 thu được V lít NO (s n ph m kh duy nh t). ả ẩ ử ấ


Các th tích khí đo đktc. Giá tr c a V là:ể ở ị ủ
A. 2,24 B. 3,36 C. 4,48 D. 6,72.


<b>71. Ngâm m t đinh s t s ch trong 200ml dung d ch CuSO</b>ộ ắ ạ ị 4 aM. Sau khi ph n ng k t thúc, l yả ứ ế ấ


đinh s t ra kh i dung d ch, r a s ch, s y khô, cân th y kh i lắ ỏ ị ử ạ ấ ấ ố ượng đinh s t tăng 0,8 gam. a cóắ
giá tr là:ị


A. 0,05M B. 0,5M C. 5M D. 0,55M.


<b>72. Nhúng m t thanh nhôm n ng 50 gam vào 400ml dd CuSO</b>ộ ặ 4 0,5M. Sau m t th i gian l yộ ờ ấ


thanh nhôm ra cân n ng 51,38 gam. S gam đ ng thoát ra là:ặ ố ồ
A. 0,64 B. 1,28 C. 1,92 D. 2,56.


<b>73. Ngâm m t lá k m nh trong dung d ch có ch a 2,24 gam ion kim lo i M</b>ộ ẽ ỏ ị ứ ạ 2+<sub>; sau khi ph n</sub><sub>ả </sub>


ng xong, kh i l ng lá k m tăng them 0,94 gam. Ion kim lo i trong dung d ch là:


ứ ố ượ ẽ ạ ị


A. Mg2+<sub> B. Cu</sub>2+<sub> C. Fe</sub>2+<sub> D. Sn</sub>2+


<b>74. Cho 3,78 gam b t nhôm ph n ng v a đ v i dung d ch XCl</b>ộ ả ứ ừ ủ ớ ị 3 t o thành dung d ch Y. Kh iạ ị ố


lượng ch t tan trong dung d ch Y gi m 4,06 gam so v i dd XClấ ị ả ớ 3. Công th c c a XClứ ủ 3 là:



A. AuCl3 B. CrCl3 C. NiCl3 D. FeCl3.


<b>75. Cho m gam kim lo i Mg vào 1 lít dung d ch ch a FeSO</b>ạ ị ứ 4 0,1M và CuSO4 0,1M, ph n ngả ứ


hoàn toàn, l c thu dung d ch X. Thêm NaOH d vào dung d ch X, thu đọ ị ư ị ược k t t a Y, nung Yế ủ
ngồi khơng khí đ n kh i lế ố ượng không đ i thu đổ ược 10 gam ch t r n Z. m có giá tr là:ấ ắ ị
A. 12 gam B. 3,6 gam C. 8 gam D. 4,6 gam.


<b>76. Cho m gam kim lo i Mg vào 100ml dung d ch ch a FeSO</b>ạ ị ứ 4 0,1M và CuSO4 0,1M, ph n ngả ứ


k t thúc thu đế ược dung d ch A (ch a 2 ion kim lo i). Thêm NaOH d vào dung d ch A đị ứ ạ ư ị ượ c
k t t a B. Nung B ngồi khơng khí đ n kh i lế ủ ế ố ượng không đ i thu đổ ươợ 1,2 gam ch t r n C. mấ ắ
có giá tr là:ị


A. 0,48 gam B. 0,36 gam C. 0,24 gam D. 0,12 gam.


<b>77. Cho 2,04 gam h n h p b t X g m Fe và Mg vào 100ml dd Cu(NO</b>ỗ ợ ộ ồ 3)2, ph n ng xong thuả ứ


được 2,76 gam ch t r n và dung d ch Y. Thêm dd NaOH d vào dung d ch Y, l c k t t a, r aấ ắ ị ư ị ọ ế ủ ử
s ch, s y khô và nung trong khơng khí nhi t đ cao thì thu đạ ấ ở ệ ộ ược 1,8 gam ch t r n. N ng đấ ắ ồ ộ
mol/l c a dung d ch Cu(NOủ ị 3)2 là:


A. 0,25 B. 0,35 C. 0,3 D. 0,2.


<b>78. Cho m t đinh s t vào 1 lít dung d ch ch a Cu(NO</b>ộ ắ ị ứ 3)2 0,2M và AgNO3 0,12M. Sau khi ph nả


ng hoàn toàn đ c ch t r n B có kh i l ng l n h n kh i l ng c a đinh s t ban đ u là


ứ ượ ấ ắ ố ượ ớ ơ ố ượ ủ ắ ầ



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>79. Cho a mol Mg và b mol Zn vào dung d ch ch a c mol Cu</b>ị ứ 2+<sub> và d mol Ag</sub>2+<sub>. Sau khi ph n ng</sub><sub>ả ứ </sub>


k t thúc thu đế ược dung d ch ch a 2 ion kim lo i. Tìm đi u ki n v b (so v i a,c,d) đ đị ứ ạ ề ệ ề ớ ể ươợ
k t qu này:ế ả


A. b < a – d/2 B. b> c – a + d/2 C. b > c – a > 0 D. b < c – a + d/2.


<b>80. H n h p X g m Fe và kim lo i M có hố tr khơng đ i.</b>ỗ ợ ồ ạ ị ổ
- Hoà tan 3,61 gam X b ng dung d ch HCl thu đằ ị ược 2,128 lít H2.


- N u hoà tan h t 3,61 gam X b ng dd HNOế ế ằ 3 thu được 1,792 lít khí NO duy nh t (khơng cóấ


s n ph m kh khác). Các th tích khí đo đktc.ả ẩ ử ể ở
Kim lo i M là:ạ


A. Mg B. Zn C. Al D. Cr.


<b>81. Nhúng m t thanh kim lo i M có hố tr II vào 100ml dung d ch AgNO</b>ộ ạ ị ị 3 1M, ph n ng xongả ứ


nh n th y kh i lậ ấ ố ượng thanh kim lo i tăng 7,6 gam. M là:ạ
A. Cu B. Pb C. Zn D. Mg.


<b>82. Hoà tan m t h n h p b t kim lo i có ch a 5,6 gam Fe và 6,4 gam Cu vào 350ml dung d ch</b>ộ ỗ ợ ộ ạ ứ ị
AgNO3 2M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i lả ứ ả ố ượng ch t r n thu đấ ắ ược b ng:ằ


A. 21,6 gam B. 43,2 gam C. 54,0 gam D. 64,8 gam.


<b>83. Đ t 37,9 gam h n h p g m Al và Zn trong bình đ ng clo thu đ</b>ố ỗ ợ ồ ự ược 59,2 gam h n h p r nỗ ợ ắ
A. Hoà tan A vào dd HCl d thu đư ược khí H2. D n tồn b lẫ ộ ượng khí H2 qua ng đ ng 80 gamố ự



b t CuO d nung nóng thì kh i lộ ư ố ượng ch t r n trong ng còn l i 72 gam. Thành ph n kh iấ ắ ố ạ ầ ố
lượng c a Zn và Al trong h n h p l n lủ ỗ ợ ầ ượt là:


A. 83,66% và 16,34% B. 14,25% và 85,75% C. 81,35% và 18,65% D. 17,48% và 82,52%.


<b>84. Cho 3,2 gam Cu tác d ng v i 100ml dung d ch h n h p HNO</b>ụ ớ ị ỗ ợ 3 0,8M + H2SO4 0,2M, s nả


ph m kh duy nh t c a HNOẩ ử ấ ủ 3 là khí NO. Th tích (tính b ng lít) khí NO ( đktc) là:ể ằ ở


A. 0,672 B. 0,448 C. 0,224 D. 0,336.


<b>85. Cho m t l</b>ộ ượng h n h p Zn, Ag, Cu tác d ng v i 200ml dung d ch HNOỗ ợ ụ ớ ị 3 v a đ t o raừ ủ ạ


1,12 lít h n h p NO, NOỗ ợ 2 có M = 42,8 (đktc) và dung d ch ch a 3 mu i tan. N ng đ mol/l c aị ứ ố ồ ộ ủ


dung d ch HNOị 3 là:


A. 1,2M B. 0,8M C. 1M D. 0,6M.


<b>86. Kh 3,48 gam oxit c a 1 kim lo i M c n dung 1,344 lít H</b>ử ủ ạ ầ 2 (đktc). Toàn b lộ ượng kim lo iạ


M thu được cho tác d ng v i dung d ch HCl d thốt ra 1,008 lít Hụ ớ ị ư 2 (đktc). M là:


A. Mn B. Fe C. Cu D. Al.


<b>87. Ti n hành 2 th c nghi m:</b>ế ự ệ


TN1: Cho 2,02 gam h n h p g m Mg và Zn vào c c đ ng 200ml dd HCl. Cô c n h n h p sauỗ ợ ồ ố ự ạ ỗ ợ
ph n ng thu đả ứ ược 4,86 gam ch t r n khan.ấ ắ



TN2: Cũng 2,02 gam h n h p kim lo i trên cho vào c c đ ng 400ml dd HCl cùng n ng đ , l iỗ ợ ạ ố ự ồ ộ ạ
cô c n h n h p sau ph n ng, thu đạ ỗ ợ ả ứ ược 5,57 gam ch t r n khan.ẩ ắ


Th tích Hể 2 (đktc) thu đượ ở ực th c nghiêm 1 là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>88. H p kim Fe – Zn có c u t o tinh th dung d ch r n. Hoà tan 1,165 gam h p kim này b ng</b>ợ ấ ạ ể ị ắ ợ ằ
dung d ch HCl d thốt ra 448ml khí hiđro (đktc). Thành ph n ph n trăm c a h p kim là:ị ư ầ ầ ủ ợ
A. 72,0% Fe và 28,0% Zn B. 73,0% Fe và 27,0% Zn


C. 72,1% Fe và 27,9% Zn D. 27,0% Fe và 73,0% Zn.


<b>89. Cho 6,45 gam h n h p 2 kim lo i a và B (đ u có hố tr II) tác d ng v i dung d ch H</b>ỗ ợ ạ ề ị ụ ớ ị 2SO4


loãng d , sau khi ph n ng xong thu đư ả ứ ược 1,12 lít khí đktc và 3,2 gam ch t r n không tan.ở ấ ắ
Lượng ch t r n này tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch AgNOấ ắ ụ ừ ủ ớ ị 3 0,5M. A và B là:


A. Mg và Cu B. Cu và Zn C. Ca và Cu D. Cu và Ba.


<b>90. Cho 2,23 gam h n h p Al và Mg vào 200ml dung d ch ch a 2 axit HCl 1M và H</b>ỗ ợ ị ứ 2SO4 0,5M


thu được dung d ch B và 4,368 lít khí Hị 2 (đktc). Kh i lố ượng c a Al và Mg l n lủ ầ ượt là:


A. 2,43 gam và 1,44 gam B. 2,12 gam và 1,75 gam
C. 2,45 gam và 1,42 gam D. 3,12 gam và 0,75 gam.


<b>91. Hoà tan 6 gam h p kim Cu – Ag trong dung d ch HNO</b>ợ ị 3 t o ra đạ ược 14,68 gam h n h pỗ ợ


mu i Cu(NOố 3)2 và AgNO3. Thành ph n % kh i lầ ố ượng c a h p kim là:ủ ợ



A. 50% Cu và 50% Ag. B. 64% Cu và 36% Ag C. 36% Cu và 64% Ag D. 60% Cu và 40% Ag.


<b>92. Hoà tan 2,5 gam h p kim Cu – Fe – Ag trong dung d ch HNO</b>ợ ị 3 loãng thu được 672 ml khí


NO đktc và 0,02 gam ch t r n không tan. Thành ph n % c a h p kim tở ấ ắ ầ ủ ợ ương ng v i t ngứ ớ ừ
kim lo i là:ạ


A. 22,4%; 36,8%; 40,8% B. 76,8%; 22,4%; 0,8%.
C. 30,8%; 22,4%; 26,8% D. 78,6%; 12,4%; 9%.


<b>93. Đi n phân hồn tồn 200ml m t dung d ch có hồ tan Cu(NO</b>ệ ộ ị 3)2 và AgNO3 v i cớ ường độ


dòng đi n là 0,804A, th i gian đi n phân là 2 gi nh n th y kh i lệ ờ ệ ờ ậ ấ ố ượng catôt tăng 3,44 gam.
N ng đ mol/l c a m i mu i ban đ u trồ ộ ủ ỗ ố ầ ước khi đi n phân là:ệ


A. 0,1; 0,1 B. 0,1; 0,2 C. 0,2; 0,3 D. 0,1; 0,4.


<b>94. Đi n phân dung d ch NaOH v i c</b>ệ ị ớ ường đ dòng đi n 10A trong th i gian 268 gi . Sau đi nộ ệ ờ ờ ệ
phân còn l i 100 gam dung d ch NaOH 24%. N ng đ % c a dung d ch NaOH trạ ị ồ ộ ủ ị ước đi n phânệ
là:


A. 2,4% B. 4,8% C. 1,4% D. 4,2%.


<b>95. Đi n phân 400ml dung d ch CuSO</b>ệ ị 4 0,2M v i cớ ường đ I = 10A trong th i gian t, ta th y cóộ ờ ấ


224ml khí (đktc) thốt ra anot. Gi thi t r ng đi n c c tr và hi u su t đi n phân b ngở ả ế ằ ệ ự ơ ệ ấ ệ ằ
100%.


a) Kh i lố ượng anot tăng lên là:



A. 1,28 gam B. 0,75 gam C. 2,11 gam D. 3,1 gam.


b) N u th tích dung d ch thay đ i không đáng k thì n ng đ Hế ể ị ổ ể ồ ộ + <sub>c a dung d ch sau đi n phân</sub><sub>ủ</sub> <sub>ị</sub> <sub>ệ</sub>


là:


A. 0,02M B. 0,1M C. 0,4M D. 0,3M.
c) Th i gian đi n phân t là:ờ ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>96. Đi n phân hoàn toàn 200ml m t dung d ch có hồ tan Cu(NO</b>ệ ộ ị 3)2 và AgNO3 v i cớ ường độ


dòng đi n là 0,804A, th i gian đi n phân là 2 gi nh n th y kh i lệ ờ ệ ờ ậ ấ ố ượng cat t tăng 3,44 gam.ố
N ng đ mol/l c a m i mu i ban đ u trồ ộ ủ ỗ ố ầ ước đi n phân là:ệ


A. 0,1; 0,1 B. 0,1; 0,2 C. 0,2; 0,3 D. 0,1; 0,4.


<b>97. Cho h n h p A g m Mg và Fe vào dung d ch B g m Cu(NO</b>ỗ ợ ồ ị ồ 3)2 và AgNO3. L c đ u choắ ề


ph n ng xong thu đả ứ ược h n h p r n C g m 3 kim lo i và dung d ch D g m 2 mu i.ỗ ợ ắ ồ ạ ị ồ ố
a) H n h p r n C là:ỗ ợ ắ


A. Mg, Fe, Ag B. Fe, Cu, Ag C. Mg, Fe, Cu D. Mg, Cu, Ag.
b) Dung d ch mu i D g m:ị ố ồ


A. Mg(NO3)2; Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)2; Cu(NO3)2 C. Mg(NO3)2; AgNO3 D. Mg(NO3)2; Cu(NO3)2.


<b>98. Ngâm m t v t b ng đ ng có kh i l</b>ộ ậ ằ ồ ố ượng 10 gam trong 250 gam dung d ch AgNOị 3 4%. Khi


l y v t ra thì lấ ậ ượng AgNO3 trong dung d ch gi m 17%. Kh i lị ả ố ượng c a v t sau ph n ng là:ủ ậ ả ứ



A. 17,60g B. 10,76g C. 14,5g D. 12,80g.


<b>99.Ngâm m t lá k m trong dung d ch có hồ tan 8,32 gam CdSO</b>ộ ẽ ị 4. Ph n ng xong kh i lả ứ ố ượ ng


lá k m tăng them 2,35%. Kh i lẽ ố ượng lá k m trẽ ước khi tham gia ph n ng là:ả ứ
A. 50 gam . 80 gam C. 60 gam D. 120 gam.


<b>100. Ngâm m t lá k m trong dung d ch có ch a 2,24 gam ion kim lo i có đi n tích 2+ trong</b>ộ ẽ ị ứ ạ ệ
thành ph n c a mu i sunfat. Sau ph n ng lá k m tăng them 0,94 gam. Cơng th c hố h c c aầ ủ ố ả ứ ẽ ứ ọ ủ
mu i sunfat là:ố


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×