Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.35 MB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1. Hàm số <sub>y x</sub><sub></sub> 3<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> đồng biến trên khoảng nào? </sub><sub>5</sub>
A.
2. Cho hàm số y f x
x 1 0 1
y 0 0 0
y
2
1
2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3. Cho hàm số bậc bốn y f x
Số điểm cực tiểu của hàm số y f x
A. 3. B. 2.
C. 1. D. 4.
4. Đồ thị hàm số <sub>y</sub><sub> có số giao điểm với trục Ox là </sub><sub>x</sub>4 <sub>x</sub>2
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
5. Tìm tọa độ giao điểm M của đồ thị
x
và đường thẳng :d y 3.
A. M
6. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương , ?x y
A. loga
C. log<sub>a</sub>
7. Xét hàm số f x có
(I) Hàm số f x có đúng 3 điểm cực trị.
8. Cho hàm số y f x
x 1 0 1 2
y
2
5
1
3
2
10
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f
A. 1. B. 3. C. 10. D. 5.
9. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
6 9 4
x x
y
x x x
là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
10. Cho hàm số <sub>f x</sub>
tại ba điểm phân biệt trong đó có đúng hai điểm có hồnh độ lớn hơn 1.
A. 1 1.
3 m B.
7
2 .
3
m
C. 2 4.
3
m
D. 1 5.
3
m
11. Cho ,a b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn <sub>log</sub>2 <sub>8log</sub>
3
ab b a b Tính giá trị của biểu thức
log<sub>a</sub> 2019.
P a b
A. 2020. B. 2022. C. 2018. D. 2021.
12. Phương trình <sub>9</sub>x1<sub></sub><sub>13.6</sub>x<sub></sub><sub>4</sub>x1<sub> có 2 nghiệm </sub><sub>0</sub>
1, .2
x x Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm ngun. B. Phương trình có 2 nghiệm vơ tỉ.
C. Phương trình có 1 nghiệm dương. D. Phương trình có 2 nghiệm dương.
13. Nghiệm của bất phương trình log<sub>2018</sub>xlog 2018<sub>x</sub> là
A. 0 x 2018. B. 1 2018.
2018 x C.
1
0
.
2018
1 2018
x
x
D.
1
.
2018
1 2018
x
x
14. Cho hàm số y f x
ex 2
g x f nghịch biến trong khoảng
nào dưới đây?
A.
15. Cho hàm số <sub>y</sub><sub></sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>4</sub>
maxy7?
16. Cho hàm số y f x
A. g
C. 5 3 .
2 2
g<sub></sub> <sub></sub> g<sub></sub> <sub></sub>
D.
1 1
.
2 2
g<sub></sub> <sub></sub>g <sub> </sub>
17. Cho đồ thị hàm số <sub>f x</sub>
biệt có hồnh độ x x x Tính giá trị của biểu thức 1, , .2 3
1 1 1
.
P
f x f x f x
A. P 0. B. P b c d . C. P 3 2b c . D. 1 1.
2
P
b c
18. Số các giá trị nguyên của m thuộc đoạn
nghiệm với mọi x là
A. 1. B. 2022. C. 4041. D. 2021.
19. Tìm tập xác định D của hàm số
e 1
2 <sub>.</sub>
1
x
y
x
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
A. D<sub></sub>\ 1 .
C. D . D. D
20. Cho hàm số y f x
Hàm số <sub>y g x</sub><sub></sub>
A.
21. Cho hàm số y f x
22. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 1 3
3
y x m x m x đồng biến trên khoảng
7
m B. 12.
7
m C. m 1. D. 1 12.
7
m
23. Giá trị lớn nhất của hàm số <sub>f x</sub>
A. 0. B. 23. C. 22. D. 2.
24. Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn
2 2
1 1
ln .
2
xy x y xy
x y
<sub></sub>
Biết giá trị lớn nhất của biểu
thức P xy
x y
bằng
a
b trong đó a là số ngun tố. Tính
2<sub>.</sub>
ab
A. 80. B. 180. C. 48. D. 108.
25. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
1
x
y
x
là
A. y 2. B. y 1. C. x 1. D. x 2.
26. Tập nghiệm của bất phương trình logx 3.
A.
27. Với ,a b là số thực dương tùy ý,
log a b bằng
A. 144log<sub>3</sub>
3 a b D. 16log3
28. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A. 1.
2
x
y
x
B.
1<sub>.</sub>
2
x
y
x
C.
1 <sub>.</sub>
2
x
y
x
D.
3 <sub>4</sub> 2 <sub>5.</sub>
y x x
29. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>f x</sub>
A. 22. B. 24. C. 6. D. 4.
30. Cho hai hàm số <sub>y x</sub><sub></sub> 6<sub></sub><sub>6</sub><sub>x</sub>4<sub></sub><sub>6</sub><sub>x</sub>2<sub> và </sub><sub>1</sub> <sub>y x</sub><sub></sub> 3 <sub>m</sub><sub></sub><sub>15</sub><sub>x m</sub>
C và
HÌNH HỌC
31. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. 12. B. 16. C. 20. D. 8.
32. Có mấy loại khối đa diện đều?
A. 4. B. 6. C. 8. D. 5.
33. Khối tứ diện có diện tích đáy là B và chiều cao tương ứng là h thì có thể tích bằng
A. 1 .
6Bh B. v C. Bh . D. 3 .Bh
34. Tính thể tích khối tứ diện OABC có 3 cạnh tại đỉnh O đôi một vuông góc và
, 2 , 3 .
OA a OB a OC a
A. 1 3<sub>.</sub>
3a B.
3
3 .a C. <sub>a </sub>3<sub>.</sub> <sub>D. </sub><sub>3 .</sub><sub>a </sub>3
35. Tính thể tích khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 2 3.
A. 8.
3 B. 4. C. 16. D. 8.
36. Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3.
A. 3.
4
a <sub>B. </sub><sub>3</sub> 3
.
2
a <sub>C. </sub> 3
.
2
a <sub>D. </sub><sub>3</sub> 3
.
4
a
37. Tính thể tích khối chóp tứ giác đều .S ABCD có SA a 3, góc giữa hai mặt phẳng
A. <sub>4 .</sub><sub>a </sub>3 <sub>B. </sub>4 3<sub>.</sub>
3
a
C.
3
.
3
a
D. <sub>a </sub>3<sub>.</sub>
38. Cho hình hộp đứng ABCD A B C D có đáy ABCD là hình thoi cạnh . <sub>1 1 1</sub> <sub>1</sub> a ABC,120 ; AA<sub>1</sub>4 .a Gọi
M là trung điểm BB điểm P thuộc cạnh <sub>1</sub>, DD sao cho <sub>1</sub> 1 <sub>1</sub>.
3
DP PD Mặt phẳng
N Tính thể tích khối đa diện ABCDMNP ?
A. <sub>V</sub> <sub></sub><sub>4 3 .</sub><sub>a</sub>3 <sub>B. </sub> 3 3 3<sub>.</sub>
2
a
V C.
3
3 3
.
4
a
V D.
3
5 3
.
8
a
V
39. Tính diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng 3 và độ dài đương sinh bằng 4.
A. 4 . B. 12 . C. 5 . D. 15 .
40. Tính diện tích tồn phần của hình trụ có chiều cao gấp 3 lần đường kính đáy và chu vi thiết diện chứa
A. 28 . B. 48 . C. 1024 .
25 D. 56 .
41. Cho hình trụ có O O là 2 tâm đáy. Xét hình chữ nhật ABCD có A B,
3a B.
3
42. Tính thể tích khối cầu có bán kính 3.
A. 9 . B. 27 . C. 36 . D. 81 .
43. Mặt cầu tâm O bán kính 10 cắt mặt phẳng
A. 4. B. 6. C. 8. D. 9.
44. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy 3a và cạnh bên 2 .a
A. a 7. B. 2 3.
3
a
C. 4 3.
3
a
D. 2 .a
45. Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A có BC2 2 ;a SAC
A. <sub>8</sub><sub></sub><sub>a</sub>2<sub>.</sub> <sub>B. </sub><sub>10</sub><sub></sub><sub>a</sub>2<sub>.</sub> <sub>C. </sub><sub>16</sub><sub></sub><sub>a</sub>2<sub>.</sub> <sub>D. </sub><sub>20</sub><sub></sub><sub>a</sub>2<sub>.</sub>
46. Trong không gian Oxyz, cho a
A. 5. B. 8. C. 2 28. D. 74.
47. Trong không gian Oxyz cho hình bình hành ABCD có , A
A.
48. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
A. 2 3. B. 4. C. 3. D. 15.
49. Trong không gian Oxyz, cho u
A. 30 . B. 45 . C. 120 . D. 135 .
50. Trong không gian Oxyz cho , A
OAB
A. 5. B. 1 .
5 C.
2 5
.
5 D.