Tải bản đầy đủ (.docx) (36 trang)

6 Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 12 cơ bản năm 2017 - 2018 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt chi tiết | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.26 KB, 36 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 313 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .


A. B.


C. D.


<b>Câu 2:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai


A. . B. . C. .D.


<b>Câu 3:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.


<b>Câu 4:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 5:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?



A. B. C. D.


<b>Câu 6:</b> Tính tích phân sau


A. 9 B. 17 C. 14 D. 11


<b>Câu 7:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 8:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn


Khi đó giá trị của là


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 313 - Trang số : 1</b>


 

2 1 <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i>


  


 

2

ln | |

<i>x</i>

.



<i>f x dx x</i>

<i>x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>




<sub></sub>

<i>f x dx</i>

 

 

2 ln

<i>x e</i>

<i>x</i>

<i>C</i>

.



 

2

ln | |

<i>x</i>

.



<i>f x dx x</i>

<i>x e</i>

<i>C</i>



 



2
2


1

<sub>.</sub>



2

<i>x</i>


<i>x</i>



<i>f x dx</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>x</i>







( )



<i>F x</i>

<i>y xe</i>

<sub></sub>

<i>x</i>2



( )

=

1

2

+

2



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

(

2

+

5

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

= -

1

2

+



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>

( )

=

1 2

(

+

2

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>



 

sin 2

2


<i>f x</i>

<i>x</i>


<i>2cos2x C</i>



1



cos 2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>






cos2

<i>x</i>

2

<i>x C</i>





1



cos2

2


2

<i>x</i>

<i>x C</i>



1


( 1)


1


<i>x</i>


<i>x dx</i> <i>C</i>





   


 


<sub></sub>

<i>dx<sub>x</sub></i> ln <i>x C</i> . <i><sub>e dx e</sub>x</i> <i>x</i> <i><sub>C</sub></i><sub>.</sub>


 



<sub></sub>

sin<i>xdx c x C</i> os  .


 

d 1 .


<i>f x x</i> <i>C</i>


<i>x</i>


 


<i>f x</i>

<sub> </sub>



 

ln .


<i>f x</i>  <i>x</i> <i>f x</i>

 

ln .<i>x</i>

 

2


1
.


<i>f x</i>


<i>x</i>


 <i>f x</i>

 

1<sub>2</sub>.


<i>x</i>




2 <sub>2</sub>



1 (3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>




( )


<i>F x</i>


ln
( )


2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




( ) (1)


<i>F e</i>  <i>F</i>


1
4


<i>I </i> <i>I</i> 1



<i>e</i>




<i>I e</i> <i>I </i>1


( )


<i>f x</i>

0;10



10 6


0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017




2 10


0 ( )d 6 ( )d


<i>P</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 9:</b> Cho các tích phân .Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 10:</b> Tích phân bằng


A. B. C. D.



<b>Câu 11:</b> Cho và . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 12:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 13:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 14:</b> Biết rằng với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 15:</b> Biết với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 16:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>


A. B. . C. . D. .


<b>Câu 17:</b> Biết với . Tính


A. B. C. D.


4


0


( ) 8


<i>f x dx </i>




2
0


(2 ) .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>f</i> <i>x dx</i>


2


<i>I </i> <i>I </i>3 <i>I </i>8 <i>I </i>4


0
1
1


e <i>x</i> d


<i>I</i>   <i>x</i>




<sub></sub>




2


e  e e2 1 e2e e e 2


2
0


( ) 1


<i>f x dx </i>




2
0


( ) 1


<i>g x dx </i>




2
0


1 2 ( ) 3 ( )


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>f x</i>  <i>g x dx</i>



7


<i>I </i> <i>I </i>5 <i>I </i>4 <i>I </i>1


1
2
0


1d .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x x</i>  <i>x</i>


2 <sub>1</sub>


<i>t</i> <i>x</i> 


2 2


1.


<i>t</i> <i>x</i>  <i>tdt xdx</i> .


1


0


. .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>t tdt</i> 1<sub>(2 2 1).</sub>


3



<i>I </i> 


0
/2


sin d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>




<sub></sub>



, sin d


<i>u x dv</i>  <i>x x</i>


.


<i>du dx</i> <i>v</i>cos .<i>x</i>


/2
/2
0


0


cos | cos d .



<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 

<sub></sub>



1.
<i>I </i>


/2
2
0


sin 2


ln 3 ln 2


2cos 5cos 2


<i>x</i>


<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 



 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



7


.
3


 1.


3


1
.
3


 7.


3


2
1


( 1) ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx a be</i> 



<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



1.


3
.
2


1
.


2 2.


1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)


2


1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>


<i>x</i>


<sub></sub>



2 2



1


3
d
4


<i>x</i>
<i>x</i>




2
2
1


d


<i>x x</i>




2
2 2


1


3
d
4


<i>x</i>


<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>


 




ln 3


0


. 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>e</i>  <i>dx a</i> <i>b</i>


<sub>(</sub><i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>)</sub> <i>a</i>.


<i>b</i>


4.


1
.
4



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 18:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng


A. B. C. D.


<b>Câu 19:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 20:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân


bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 21:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 22:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 23:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức


. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:


A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>



<b>Câu 24:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 25:</b> Cho số phức . Tìm số phức .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 26:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 27:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là đường thẳng có phương trình .


B. Là đường thẳng có phương trình .
C. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .


D. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.


<b>Câu 28:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:


A. . B. . C. . D.


<b>Mã đề thi 313 - Trang số : 3</b>


2



( ) :<i>P y x</i>  2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9


.
2


13
.
6


4
.


3 3.


1


<i>y</i>
<i>x</i>




1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
.


2



ln 2. <sub>ln 2.</sub>2




1
.
2
( )


<i>f x</i>

0;1

2 ( ) 3 (1<i>f x</i>  <i>f</i>  <i>x</i>) 1 <i>x</i>


1
0


( )d


<i>f x x</i>




2
15


2
3


1
6


3


5
6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i>


,


<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2

 <i>y i</i>

2 2

 <i>i</i>

<i>yi x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>xy y</sub></i>
1


 1 2 3


<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>


 


2 2 2 ,


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub>  5 <i>i</i>
 1 2


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i>1 <i>z</i> 1 2<i>i</i>


<i>z</i>
<i>z</i>



2


<i>x </i> <i>y </i>2 <i>y</i>2<i>x</i> <i>y x</i> 2


2 5


<i>z</i>  <i>i</i> <i>w iz z</i> 
7 3


<i>w</i>  <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 7<i>i</i>


1


<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>


  


2 2
1 2


<i>z</i>  <i>z</i>


2 3 6 2 3


<i>z</i> <i>z </i>4


4
<i>x </i>


4


<i>y </i>


0;0



<i>O</i>


0;0



<i>O</i>


<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016


2016


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 29:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức


A. B. 2. C. D. 3.


<b>Câu 30:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:


2
2


26
<i>z</i> + <i>z</i> =


và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6


A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.



<b>Câu 31:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục hoành trừ gốc tọa độ . B. Trục tung trừ gốc tọa độ .


C. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ . D. Gốc tọa độ


<b>Câu 32:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .


A. B. C. D.


<b>Câu 33:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm


A. B. C. D.


<b>Câu 34:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.


A. B. C. D.


<b>Câu 35:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 36:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 37:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .



A. B. C. D.


<b>Câu 38:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục


A. B. C. D.


<b>Câu 39:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu


. Tính


A. B. C. 3 D.


2 <sub>0,</sub>


<i>z</i> <i>az b</i> 

<i>a b  </i>,

<i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>1 .</sub><i><sub>i</sub></i>
.


<i>w a bi</i> 


2. 2 2.


<i>z</i>


1


<i>z</i>


<i>O</i> <i>O</i>



<i>O</i> <i>O</i>.


<i>z</i>

1 <i>i z</i>

 1 7<i>i</i>  2 <i>max z</i>


max <i>z </i>4 max <i>z </i>3 max <i>z </i>7 max <i>z </i>6


<i>O i j k</i>; , ,  

<i><sub>OM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>i</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>j</sub></i><sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>k</sub></i> <i><sub>M</sub></i><sub>.</sub>


2; 3;5

<sub></sub>

2;3; 5

<sub></sub>

<sub></sub>

3;2; 5

<sub></sub>

<sub></sub>

5;2;3

<sub></sub>



1; ;

,

2; 3;5 ,

2;1; 3



<i>A</i> <i>x y B</i>  <i>C</i>   <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>


2; 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>3


1;0;1 ,

2;1;1 ,

0; 3;5



<i>A</i>  <i>B</i> <i>C</i>  <i>I a b c</i>

<sub></sub>

; ;

<sub></sub>


<i>S a b c</i>  


2


<i>S </i> <i>S </i>3 <i>S </i>4 <i>S </i>5


<i>Oxz</i>




0;1;0

1;0;0

0;0;1

1;0;1



2;0;1



<i>M </i>


1;0; 2



2<i>x z</i>  4 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 2 0 2<i>x z</i>  2 0


1;2;3



<i>A </i>
<i>Oz</i>


1; 1;3

<sub></sub>

2; 1;3

<sub></sub>

<sub></sub>

2;1;0

<sub></sub>

<sub></sub>

2;1;0

<sub></sub>



 

 :<i>ax by cz</i>   1 0
<i>Ox</i>

 

<i>P x</i>: 2<i>y z</i>  1 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>0</sub>


     <i><sub>S a b c</sub></i><sub>  </sub> <sub>.</sub>
5


7
10


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 40:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.



A. B.


C. D.


<b>Câu 41:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.


A. B. C. D.


<b>Câu 42:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 43:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ


phương .


A. B. C. D.


<b>Câu 44:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường


thẳng . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 45:</b> d Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .


A. B. C. D.



<b>Câu 46:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng


và vng góc với đường thẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 47:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 313 - Trang số : 5</b>


1;0;2



<i>I </i>


<i>x</i>1

2

<i>z</i> 2

2 4

<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i> 2

2 4


<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i>2

2 4

<sub></sub>

<i>x</i>1

<sub></sub>

2<i>y</i>2

<sub></sub>

<i>z</i> 2

<sub></sub>

2 2




, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3


<i>O A</i> <i>B</i>  <i>C</i> 


7
2
7


4
14
2
21
2


1 2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i>
 


  

 



2;1;3

3;1; 2

11;8;1

7;1;1



3;1;0



<i>A </i>


1;0; 2




<i>u </i>



3
1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 


 

 

<sub></sub>

<sub></sub>


4
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 


 

  


<sub></sub>

<sub></sub>


3
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 


 

  

<sub></sub>

<sub></sub>


4
1
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 


 

  



; ;



<i>H a b c</i> <i>A </i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>



1 1


:


1 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


 <i>S a b c</i>   .


1
3


<i>S </i> 2


3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
4
3
<i>S </i>


<i>Oxz</i>




0


<i>y </i> <i>x z</i> 0 3<i>y </i> 2 0 <i><sub>x z</sub></i><sub>  </sub><sub>1 0</sub>


 

 :<i>x y</i> 2<i>z</i> 1 0


1 1


:


2 1 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    



1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 




 


1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 




 

5
1 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>



 

 

5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>




 

  

1 1
:


2 1 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 48:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 49:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu


. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?


A. 3 B. 4 C. D.


<b>Câu 50:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn


nhất. Hoành độ của là


A. B. C. D.


Hết


---

1; 2;3



<i>M </i>

<sub> </sub>

 :<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i> 5 0.


 


4


3


1
3


4
9


1
9


 

 : 2<i>x y</i> 2<i>z</i> 6 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>23 0</sub>


     

 

 

<i>S</i>



1
3


2
3


<i>Oxyz</i>

  

<i>S</i> : <i>x</i> 1

2

<i>y</i> 2

2

<i>z</i> 2

2 9

4; 4;2



<i>M</i>  <i>N</i>

6;0;6

<i><sub>E</sub></i>

 

<i>S</i> <i><sub>EM EN</sub></i><sub></sub>


<i>E</i>


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 436 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1:</b> Tích phân bằng


A. B. C. D.



<b>Câu 2:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 3:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 4:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:


A. . B. C. . D. .


<b>Câu 5:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .


A. B. C. D.


<b>Câu 6:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?


A. B. C. D.


<b>Câu 7:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ


phương .


A. B. C. D.


<b>Câu 8:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính



A. B. C. D.


<b>Câu 9:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.


A. B.


<b>Mã đề thi 436 - Trang số : 1</b>


0
1
1


e <i>x</i> d


<i>I</i>   <i>x</i>




<sub></sub>



2


e e e2 e e2 e e2 1


1; 2;3



<i>M </i>

<sub> </sub>

 :<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i> 5 0.


 



4


3


1
9


1
3


4
9
6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i>


<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016


3024


2 <sub>2</sub>6048 <sub>2</sub>2016 <sub>2</sub>4032


2;0;1



<i>M </i>



1;0; 2



2 4 0


<i>x</i> <i>z</i>  2<i>x z</i>  4 0 2<i>x z</i>  2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 2 0


 

d 1 .


<i>f x x</i> <i>C</i>


<i>x</i>


 


<i>f x</i>

<sub> </sub>



 

ln .


<i>f x</i>  <i>x</i>

 

2


1
.


<i>f x</i>


<i>x</i>


 <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i> <i>f x</i>

 

1<sub>2</sub>.


<i>x</i>





3;1;0



<i>A </i>


1;0; 2



<i>u </i>




4
1
3 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 




  




3
1
2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 




 



 




3
1


2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  




4
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>



 




 



  




( )


<i>F x</i>


ln
( )


2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





( ) (1)


<i>F e</i>  <i>F</i>


<i>I e</i> <i>I </i>1


1


<i>I</i>
<i>e</i>


 1


4


<i>I </i>


1;0;2



<i>I </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

C. D.


<b>Câu 10:</b> Cho và . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 11:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu



. Tính


A. 3 B. C. D.


<b>Câu 12:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.


<b>Câu 13:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .


A. B. C. D.


<b>Câu 14:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 15:</b> d Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 16:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .


A. B. C. D.


<b>Câu 17:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn


Khi đó giá trị của là


A. B. C. D.



<b>Câu 18:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.


2 2

2


1 2 4


<i>x</i> <i>y</i>  <i>z</i> 

<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i> 2

2 4


2
0


( ) 1


<i>f x dx </i>




2
0


( ) 1


<i>g x dx </i>




2
0



1 2 ( ) 3 ( )


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>f x</i>  <i>g x dx</i>


1


<i>I </i> <i>I </i>7 <i>I </i>5 <i>I </i>4


 

 :<i>ax by cz</i>   1 0
<i>Ox</i>

 

<i>P x</i>: 2<i>y z</i>  1 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>0</sub>


     <i><sub>S a b c</sub></i><sub>  </sub> <sub>.</sub>
3


10 5


7
10


 

sin 2

2


<i>f x</i>

<i>x</i>


1

<sub>cos 2</sub>

<sub>2</sub>



2

<i>x</i>

<i>x C</i>






cos 2

<i>x</i>

2

<i>x C</i>





1

<sub>cos2</sub>

<sub>2</sub>



2

<i>x</i>

<i>x C</i>

<i>2cos2x C</i>



<i>z</i>

1 <i>i z</i>

 1 7<i>i</i>  2 <i>max z</i>


max <i>z </i>3 max <i>z </i>4 max <i>z </i>6 max <i>z </i>7


0
/2


sin d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>




<sub></sub>



, sin d


<i>u x dv</i>  <i>x x</i>


cos .
<i>v</i> <i>x</i>



/2
/2
0


0


cos | cos d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 

<sub></sub>



.


<i>du dx</i> <i>I </i>1.


<i>Oxz</i>



0


<i>x z</i>  <i>y </i>0 <i>x z</i>  1 0 3<i>y </i> 2 0


1 1


:


2 1 1



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    




1 2


: 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 


 <sub></sub>  


 


<i>d</i> 


1
3


2


3


 2


3


1
3


( )


<i>f x</i>

0;10



10 6


0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017




2 10


0 ( )d 6 ( )d


<i>P</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>


1


 0 2 1





, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

A. B. C. D.


<b>Câu 19:</b> Biết rằng với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 20:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng


và vng góc với đường thẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 21:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm


A. B. C. D.


<b>Câu 22:</b> Biết với . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 23:</b> Cho các tích phân .Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 24:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>



A. B. C. D.


<b>Câu 25:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>


A. . B. . C. D. .


<b>Câu 26:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.


A. B. C. D.


<b>Câu 27:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức


. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:


A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>


<b>Mã đề thi 436 - Trang số : 3</b>
7


4


7
2


21
2



14
2


/2
2
0


sin 2


ln 3 ln 2


2cos 5cos 2


<i>x</i>


<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



7



.
3


7
.
3


 1.


3


1
.
3


 

 :<i>x y</i> 2<i>z</i> 1 0


1 1


:


2 1 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    



1 5



7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 


1 5
7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 







 


5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>






 

  


5
1 7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>






 


 


<i>O i j k</i>; , ,  

<i><sub>OM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>i</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>j</sub></i><sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>k</sub></i> <i><sub>M</sub></i><sub>.</sub>


5;2;3

2; 3;5

2;3; 5

3;2; 5



ln 3


0


. 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>e</i>  <i>dx a</i> <i>b</i>


<sub>(</sub><i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>)</sub> <i>a</i>.


<i>b</i>


ln 3 .<i>e</i> 4.  ln 3<i>e</i>1.



1
.
4


4
0


( ) 8


<i>f x dx </i>




2
0


(2 ) .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>f</i> <i>x dx</i>


2


<i>I </i> <i>I </i>8 <i>I </i>4 <i>I </i>3


<i>Oxz</i>



1;0;0

0;1;0

1;0;1

0;0;1



1, 2



<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)


2
2
1


d


<i>x x</i>




2 2


1


3
d
4


<i>x</i>
<i>x</i>




2


1


2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>


<i>x</i>


<sub></sub>



2
2 2


1


3
d
4
<i>x</i>


<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>


 




1; ;

,

2; 3;5 ,

2;1; 3



<i>A</i> <i>x y B</i>  <i>C</i>   <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>


2; 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4



<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>


 


2 2 2 ,


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub>  5 <i>i</i>
 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 28:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai


A. B. .C. .D. .


<b>Câu 29:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 30:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 31:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân


bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 32:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>



A. B. C. D.


<b>Câu 33:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là


A. B. C. D.


<b>Câu 34:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục tung trừ gốc tọa độ . B. Gốc tọa độ


C. Trục hoành trừ gốc tọa độ . D. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .
<b>Câu 35:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là đường tròn tâm , bán kính bằng 4 .


B. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường thẳng có phương trình .


<b>Câu 36:</b> Cho số phức . Tìm số phức .


A. . B. . C. . D. .


( )



<i>F x</i>

<i>y xe</i>

<i>x</i>2


( )

=

1 2

(

+

2

)




2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

2

+

2



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

(

2

+

5

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

= -

1

2

+



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



1
2
0


1d .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x x</i>  <i>x</i>


2 <sub>1</sub>


<i>t</i> <i>x</i> 


2 2


1.



<i>t</i> <i>x</i>  <i>tdt xdx</i> .


1


0


. .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>t tdt</i> 1<sub>(2 2 1).</sub>


3


<i>I </i> 


1


<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>


  


2 2
1 2


<i>z</i>  <i>z</i>


2 3 <sub>2</sub> 3 6


( )



<i>f x</i>

0;1

2 ( ) 3 (1<i>f x</i>  <i>f</i>  <i>x</i>) 1 <i>x</i>


1
0


( )d


<i>f x x</i>




1
6


3
5


2
3


2
15




1 2


: 3


1



<i>x</i> <i>t</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i>


 




  



 




3;1;2

<sub></sub>

7;1;1

<sub></sub>

<sub></sub>

11;8;1

<sub></sub>

2;1;3



<i>Oxyz</i>

  

<i>S</i> : <i>x</i> 1

2

<i>y</i> 2

2

<i>z</i> 2

2 9

4; 4;2



<i>M</i>  <i>N</i>

6;0;6

<i><sub>E</sub></i>

 

<i>S</i> <i><sub>EM EN</sub></i><sub></sub>


<i>E</i>


0 2 1 1



<i>z</i>


1


<i>z</i>


<i>O</i> <i>O</i>.


<i>O</i> <i>O</i>


<i>z</i> <i>z </i>4


0;0



<i>O</i>


0;0



<i>O</i>


4
<i>y </i>


4
<i>x </i>
2 5


<i>z</i>  <i>i</i> <i>w iz z</i> 
3 3



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu 37:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 38:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường trịn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 39:</b> Tính tích phân sau


A. 14 B. 11 C. 9 D. 17


<b>Câu 40:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 41:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng


A. B. C. D.


<b>Câu 42:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 43:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục



A. B. C. D.


<b>Câu 44:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức


A. 2. B. C. D. 3.


<b>Câu 45:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 46:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .


A. B.


C. D.


<b>Câu 47:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
<b>Mã đề thi 436 - Trang số : 5</b>


<i>z</i>
<i>z</i>


2


<i>y</i> <i>x</i> <i>y x</i> 2 <i><sub>x </sub></i><sub>2</sub> <i>y </i>2


1;0;1 ,

2;1;1 ,

0; 3;5



<i>A</i>  <i>B</i> <i>C</i>  <i>I a b c</i>

; ;



<i>S a b c</i>  


3


<i>S </i> <i>S </i>4 <i>S </i>2 <i>S </i>5


2 <sub>2</sub>


1 (3<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>




ln .


<i>dx</i>


<i>x C</i>


<i>x</i>  


<sub></sub>

sin<i>xdx c x C</i> os  .

<sub></sub>

<i>e dx ex</i>  <i>x</i> <i>C</i>.


1


( 1)


1


<i>x</i>



<i>x dx</i> <i>C</i>





   


 




2


( ) :<i>P y x</i>  2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9


.
2


13
.
6


4
.


3 3.


,



<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2

 <i>y i</i>

2 2

 <i>i</i>

<i>yi x</i> <i>x</i>2 3<i>xy y</i>
1


 2 3 1


1;2;3



<i>A </i>
<i>Oz</i>


2; 1;3

<sub></sub>

1; 1;3

<sub></sub>

<sub></sub>

2;1;0

<sub></sub>

<sub></sub>

2;1;0

<sub></sub>



2 <sub>0,</sub>


<i>z</i> <i>az b</i> 

<i>a b  </i>,

<i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>1 .</sub><i><sub>i</sub></i>
.


<i>w a bi</i> 


2 2. 2.


1


<i>y</i>
<i>x</i>




1, 2



<i>x</i> <i>x</i>
1


.


2 <sub>ln 2.</sub>2


 ln 2. 2.




 

2 1 <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i>


  


 

2 ln

<i>x</i>

.



<i>f x dx</i>

 

<i>x e</i>

<i>C</i>



 



2
2


1

<sub>.</sub>




2



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>f x dx</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>x</i>







 

2

ln | |

<i>x</i>

.



<i>f x dx x</i>

<i>x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>f x dx x</i>

 

2

ln | |

<i>x e</i>

<i>x</i>

<i>C</i>

.



 

 : 2<i>x y</i> 2<i>z</i> 6 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>23 0</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường tròn có bán
kính bằng bao nhiêu?


A. 3 B. C. D. 4


<b>Câu 48:</b> Biết với Tính



A. B. C. D.


<b>Câu 49:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường


thẳng . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 50:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:


2
2


26
<i>z</i> + <i>z</i> =


và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6


A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.


Hết


--- 

<i>S x</i>: 2<i>y</i>2<i>z</i>2 2<i>x</i>2<i>y</i> 23 0

<sub> </sub>

<sub> </sub>

<i>S</i>
2


3


1
3



2
1


( 1) ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx a be</i> 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



2.


3
.


2 1.


1
.
2


; ;



<i>H a b c</i> <i>A </i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>



1 1



:


1 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


 <i>S a b c</i>   .


2
3


<i>S </i>


1
<i>S </i>


4
3


<i>S </i> 1


3


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT



---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 559 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1:</b> Biết với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 2:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Gốc tọa độ B. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .


C. Trục hoành trừ gốc tọa độ . D. Trục tung trừ gốc tọa độ .


<b>Câu 3:</b> Biết rằng với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 4:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:


A. . B. . C. D. .


<b>Câu 5:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 6:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>



A. . B. . C. D. .


<b>Câu 7:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là


A. B. C. D.


<b>Câu 8:</b> Tính tích phân sau


A. 9 B. 11 C. 17 D. 14


<b>Câu 9:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu


. Tính


<b>Mã đề thi 559 - Trang số : 1</b>


2
1


( 1) ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx a be</i> 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>




1. 2.


3
.
2


1
.
2


<i>z</i>


1


<i>z</i>


.


<i>O</i> <i>O</i>


<i>O</i> <i>O</i>


/2
2
0


sin 2



ln 3 ln 2


2cos 5cos 2


<i>x</i>


<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub>


.
<i>a b</i>
1


.
3


7
.
3



 1.


3


 7.


3


<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016


4032


2 <sub>2</sub>3024 <sub>2</sub>6048 <sub>2</sub>2016


<i>Oxz</i>



0;1;0

1;0;1

1;0;0

0;0;1



1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)


2 2


1


3
d
4



<i>x</i>
<i>x</i>




2
2
1


d


<i>x x</i>




2


1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>


<i>x</i>


<sub></sub>



2
2 2


1



3
d
4
<i>x</i>


<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>


 




<i>Oxyz</i>

  

<i>S</i> : <i>x</i> 1

2

<i>y</i> 2

2

<i>z</i> 2

2 9

4; 4;2



<i>M</i>  <i>N</i>

6;0;6

<i><sub>E</sub></i>

 

<i>S</i> <i><sub>EM EN</sub></i><sub></sub>


<i>E</i>


2


 1 0 1


2 <sub>2</sub>


1 (3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>




 

 :<i>ax by cz</i>   1 0

<i>Ox</i>

 

<i>P x</i>: 2<i>y z</i>  1 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>0</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

A. B. C. D. 3


<b>Câu 10:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .


A. B. C. D.


<b>Câu 11:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm


A. B. C. D.


<b>Câu 12:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 13:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .


A. B. C. D.


<b>Câu 14:</b> d Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 15:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .



<b>Câu 16:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 17:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu


. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?


A. B. C. 4 D. 3


<b>Câu 18:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.


A. B. C. D.


<b>Câu 19:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục


A. B. C. D.


7


10 5


3
10



2;0;1



<i>M </i>


1;0; 2



2<i>x z</i>  2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 2 0 2<i>x z</i>  4 0


<i>O i j k</i>; , ,  

<i><sub>OM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>i</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>j</sub></i><sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>k</sub></i> <i><sub>M</sub></i><sub>.</sub>


2; 3;5

<sub></sub>

5;2;3

<sub></sub>

<sub></sub>

2;3; 5

<sub></sub>

<sub></sub>

3;2; 5

<sub></sub>



0
/2


sin d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>




<sub></sub>



, sin d


<i>u x dv</i>  <i>x x</i>


/2
/2
0



0


cos | cos d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 

<sub></sub>



1.


<i>I </i> <i>v</i>cos .<i>x</i> <i>du dx</i> .


<i>z</i>

1 <i>i z</i>

 1 7<i>i</i>  2 <i>max z</i>


max <i>z </i>4 max <i>z </i>6 max <i>z </i>3 max <i>z </i>7


<i>Oxz</i>



3<i>y </i> 2 0 <i><sub>x z</sub></i><sub></sub> <sub></sub><sub>0</sub> <i><sub>x z</sub></i><sub>  </sub><sub>1 0</sub> <i>y </i>0


,


<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2

 <i>y i</i>

2 2

 <i>i</i>

<i>yi x</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>xy y</sub></i><sub></sub>
3


 1 1 2



1


<i>y</i>
<i>x</i>




1, 2


<i>x</i> <i>x</i>


2


ln 2.


 ln 2.


1
.


2 2.




 

 : 2<i>x y</i> 2<i>z</i> 6 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>23 0</sub>


     

 

<sub> </sub>

<i>S</i>


1
3


2
3




, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3


<i>O A</i> <i>B</i>  <i>C</i> 


7
2


7
4


21
2


14
2


1;2;3



<i>A </i>
<i>Oz</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Câu 20:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng


và vng góc với đường thẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 21:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 22:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 23:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .


A. B. C. D.


<b>Câu 24:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân


bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 25:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?


A. B. C. D.



<b>Câu 26:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:


2
2


26
<i>z</i> + <i>z</i> =


và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6


A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.


<b>Câu 27:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 559 - Trang số : 3</b>


 

 :<i>x y</i> 2<i>z</i> 1 0


1 1


:


2 1 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    




1 5


7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 


5
1 7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>





 


 


5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>






 

  


1 5
7


<i>x</i> <i>t</i>



<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 




1 2


: 3


1


<i>x</i> <i>t</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i>


 





  



 




2;1;3

7;1;1

11;8;1

3;1;2



1


<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>


  


2 2
1 2


<i>z</i>  <i>z</i>


2 6 3 2 3


1 1


:


2 1 1



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    




1 2


: 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 


 <sub></sub>  


 


<i>d</i> 


2
3


1
3



1
3


 2


3

( )


<i>f x</i>

0;1

2 ( ) 3 (1<i>f x</i>  <i>f</i>  <i>x</i>) 1 <i>x</i>


1
0


( )d


<i>f x x</i>




2
15


1
6


2
3



3
5

 

d 1 .


<i>f x x</i> <i>C</i>


<i>x</i>


 


<i>f x</i>

<sub> </sub>



 

2


1
.


<i>f x</i>


<i>x</i>


 <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i> <i>f x</i>

 

1<sub>2</sub>.


<i>x</i>




( )


<i>F x</i>



ln
( )


2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




( ) (1)


<i>F e</i>  <i>F</i>


1
4


<i>I </i>


<i>I e</i> <i>I </i>1


1


<i>I</i>
<i>e</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Câu 28:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn



Khi đó giá trị của là


A. B. C. D.


<b>Câu 29:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ


phương .


A. B. C. D.


<b>Câu 30:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .


A. B.


C. D.


<b>Câu 31:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 32:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức


. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:


A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>


<b>Câu 33:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là



A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 34:</b> Cho các tích phân .Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 35:</b> Biết với . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 36:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức


A. B. 2. C. D. 3.


( )


<i>f x</i>

0;10



10 6


0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017




2 10


0 ( )d 6 ( )d


<i>P</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>


1


 0 2 1


3;1;0



<i>A </i>


1;0; 2



<i>u </i>




4
1
3 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 





 



  




3
1
2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 




 



 





4
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  




3
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>



<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  




 

2 1 <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i>


  


 

2

ln | |

<i>x</i>

.



<i>f x dx x</i>

<i>x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



 




2
2


1

<sub>.</sub>



2

<i>x</i>


<i>x</i>



<i>f x dx</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>x</i>







 

2

ln | |

<i>x</i>

.


<i>f x dx x</i>

<i>x e</i>

<i>C</i>



<sub></sub>

<i>f x dx</i>

 

 

2 ln

<i>x e</i>

<i>x</i>

<i>C</i>

.



1; 2;3



<i>M </i>

<sub> </sub>

 :<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i> 5 0.


 


4


3



4
9


1
9


1
3


<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>


 


2 2 2 ,


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub>  5 <i>i</i>
 1 2


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i>1 <i>z</i> 1 2<i>i</i>


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i>


4


0


( ) 8


<i>f x dx </i>




2
0


(2 ) .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>f</i> <i>x dx</i>


8


<i>I </i> <i>I </i>3 <i>I </i>2 <i>I </i>4


ln 3


0


. 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>e</i>  <i>dx a</i> <i>b</i>


<sub>(</sub><i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>)</sub> <i>a</i>.


<i>b</i>


4.


 ln 3 .<i>e</i>  ln 3<i>e</i>1.


1
.
4


2 <sub>0,</sub>


<i>z</i> <i>az b</i> 

<i>a b  </i>,

<i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>1 .</sub><i><sub>i</sub></i>
.


<i>w a bi</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Câu 37:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 38:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng


A. B. C. D.


<b>Câu 39:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường


thẳng . Tính



A. B. C. D.


<b>Câu 40:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.


B. Là đường thẳng có phương trình .
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .


<b>Câu 41:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.


A. B. C. D.


<b>Câu 42:</b> Cho số phức . Tìm số phức .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 43:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.


<b>Câu 44:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường trịn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 45:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>



A. B. C. D.


<b>Câu 46:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.


A. B.


C. D.


<b>Mã đề thi 559 - Trang số : 5</b>


1
2
0


1d .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x x</i>  <i>x</i>


2 <sub>1</sub>


<i>t</i> <i>x</i> 


1


0


. .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>t tdt</i> 1<sub>(2 2 1).</sub>


3



<i>I </i>  <sub>2</sub> <sub>2</sub>


1.


<i>t</i> <i>x</i>  <i>tdt xdx</i> .


2


( ) :<i>P y x</i>  2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9


.
2


13
.
6


4
.


3 3.


; ;



<i>H a b c</i> <i>A </i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>



1 1



:


1 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


 <i>S a b c</i>   .


2
3


<i>S </i> 1


3


<i>S </i> 4


3


<i>S </i>


1
<i>S </i>


<i>z</i> <i>z </i>4


0;0




<i>O</i>


4
<i>y </i>


4
<i>x </i>


0;0



<i>O</i>


1; ;

,

2; 3;5 ,

2;1; 3



<i>A</i> <i>x y B</i>  <i>C</i>   <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>


2; 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4


2 5


<i>z</i>  <i>i</i> <i>w iz z</i> 
3 3


<i>w</i>  <i>i</i> <i>w</i> 7 7<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i>


 

sin 2

2



<i>f x</i>

<i>x</i>



cos2

<i>x</i>

2

<i>x C</i>





1

<sub>cos 2</sub>

<sub>2</sub>



2

<i>x</i>

<i>x C</i>





<i>2cos2x C</i>



1

<sub>cos2</sub>

<sub>2</sub>


2

<i>x</i>

<i>x C</i>



1;0;1 ,

2;1;1 ,

0; 3;5



<i>A</i>  <i>B</i> <i>C</i>  <i>I a b c</i>

<sub></sub>

; ;

<sub></sub>


<i>S a b c</i>  


3


<i>S </i> <i>S </i>5 <i>S </i>2 <i>S </i>4


1


( 1)


1



<i>x</i>


<i>x dx</i> <i>C</i>





   


 


<i><sub>e dx e</sub>x</i> <i>x</i> <i><sub>C</sub></i>.


 


ln .


<i>dx</i>


<i>x C</i>


<i>x</i>  


<sub></sub>

sin<i>xdx c x C</i> os  .


1;0;2



<i>I </i>


<i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>

2 <i><sub>y</sub></i>2

<i><sub>z</sub></i> <sub>2</sub>

2 <sub>4</sub>


    

<sub></sub>

<i>x</i>1

<sub></sub>

2<i>y</i>2

<sub></sub>

<i>z</i> 2

<sub></sub>

2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Câu 47:</b> Cho và . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 48:</b> Tích phân bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 49:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai


A. B. .


C. . D. .


<b>Câu 50:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:


A. . B. . C. . D. .


Hết


---2
0


( ) 1


<i>f x dx </i>





2
0


( ) 1


<i>g x dx </i>




2
0


1 2 ( ) 3 ( )


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>f x</i>  <i>g x dx</i>


5


<i>I </i> <i>I </i>1 <i>I </i>4 <i>I </i>7


0
1
1


e <i>x</i> d


<i>I</i>   <i>x</i>





<sub></sub>



2


e e e2 e e21 e2  e


( )



<i>F x</i>

<i>y xe</i>

<i>x</i>2


( )

=

1 2

(

+

2

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

(

2

+

5

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>



( )

=

1

2

+

2



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

= -

1

2

+



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>z</i>
<i>z</i>


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 682 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1:</b> d Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 2:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.


<b>Câu 3:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?



A. B. C. D.


<b>Câu 4:</b> Biết với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 5:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để thẳng
hàng.


A. B. C. D.


<b>Câu 6:</b> Tính tích phân sau


A. 11 B. 9 C. 14 D. 17


<b>Câu 7:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 8:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức


A. 3. B. C. 2. D.


<b>Câu 9:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ


phương .


A. B. C. D.



<b>Mã đề thi 682 - Trang số : 1</b>


<i>Oxz</i>



3<i>y </i> 2 0 <i>x z</i> 0 <i>y </i>0 <i>x z</i>  1 0


 

sin 2

2


<i>f x</i>

<i>x</i>


1



cos 2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>





<i>2cos 2x C</i>



1



cos2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>

cos2

<i>x</i>

2

<i>x C</i>


 

d 1 .


<i>f x x</i> <i>C</i>


<i>x</i>


 



<i>f x</i>

<sub> </sub>



 

2


1
.


<i>f x</i>
<i>x</i>


 <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i> <i>f x</i>

 

1<sub>2</sub>.


<i>x</i>


 <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i>


2
1


( 1) ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx a be</i> 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



2.



1
.


2 1.


3
.
2


1; ;

,

2; 3;5 ,

2;1; 3



<i>A</i> <i>x y B</i>  <i>C</i>   <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>


2; 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3


2 <sub>2</sub>


1 (3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>




1; 2;3



<i>M </i>

<sub> </sub>

 :<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i> 5 0.


 


1


9


1
3


4
9


4
3


2 <sub>0,</sub>


<i>z</i> <i>az b</i> 

<i>a b  </i>,

<i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>1 .</sub><i><sub>i</sub></i>
.


<i>w a bi</i> 


2. 2 2.


3;1;0



<i>A </i>


1;0; 2



<i>u </i>





3
1
2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 




 



 


<sub></sub>

<sub></sub>



3
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>



<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  


<sub></sub>

<sub></sub>



4
1
3 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 





 



  


<sub></sub>

<sub></sub>



4
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Câu 10:</b> Cho và . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 11:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 12:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 13:</b> Cho số phức . Tìm số phức .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 14:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai


A. .B. . C. D. .


<b>Câu 15:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng


và vng góc với đường thẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 16:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục tung trừ gốc tọa độ . B. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .



C. Gốc tọa độ D. Trục hoành trừ gốc tọa độ .
<b>Câu 17:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm


A. B. C. D.


<b>Câu 18:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:


2
2


26
<i>z</i> + <i>z</i> =


và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6


A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.


<b>Câu 19:</b> Tích phân bằng


A. B. C. D.


2
0


( ) 1


<i>f x dx </i>





2
0


( ) 1


<i>g x dx </i>




2
0


1 2 ( ) 3 ( )


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>f x</i>  <i>g x dx</i>


4


<i>I </i> <i>I </i>5 <i>I </i>1 <i>I </i>7


1;0;1 ,

2;1;1 ,

0; 3;5



<i>A</i>  <i>B</i> <i>C</i>  <i>I a b c</i>

; ;


<i>S a b c</i>  


4


<i>S </i> <i>S </i>2 <i>S </i>5 <i>S </i>3



1


<i>y</i>
<i>x</i>




1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
.


2


2


ln 2.


 ln 2.


1
.
2
2 5


<i>z</i>  <i>i</i> <i>w iz z</i> 
7 7


<i>w</i>  <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i>



( )



<i>F x</i>

<i>y xe</i>

<sub></sub>

<i>x</i>2


( )

= -

1

2

+



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>

( )

=

1

(

2

+

5

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1 2

(

+

2

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

2

+

2



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>



 

 :<i>x y</i> 2<i>z</i> 1 0


1 1


:


2 1 3



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    



5


1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>






 

  


1 5
7


<i>x</i> <i>t</i>



<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 


1 5
7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 


5


1 7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>




 


 


<i>z</i>


1


<i>z</i>


<i>O</i> <i>O</i>


.


<i>O</i> <i>O</i>


<i>O i j k</i>; , ,  

<i><sub>OM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>i</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>j</sub></i><sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>k</sub></i> <i><sub>M</sub></i><sub>.</sub>


5;2;3

2;3; 5

2; 3;5

3;2; 5



0
1
1


e <i>x</i> d


<i>I</i>   <i>x</i>




<sub></sub>



2


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Câu 20:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 21:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng


A. B. C. D.


<b>Câu 22:</b> Biết với . Tính


A. B. C. D.



<b>Câu 23:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu


. Tính


A. B. C. D. 3


<b>Câu 24:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 25:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 26:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 27:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 28:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 29:</b><i> Trong không gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục



<b>Mã đề thi 682 - Trang số : 3</b>




1 2


: 3


1


<i>x</i> <i>t</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i>


 




  



 




2;1;3

7;1;1

11;8;1

3;1;2




2


( ) :<i>P y x</i>  2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
13


.


6 3.


4
.
3


9
.
2


ln 3


0


. 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>e</i>  <i>dx a</i> <i>b</i>


<sub>(</sub><i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>)</sub> <i>a</i>.



<i>b</i>


1
.
4


ln 3 .<i>e</i> 4.  ln 3<i>e</i>1.


 

 :<i>ax by cz</i>   1 0
<i>Ox</i>

 

<i>P x</i>: 2<i>y z</i>  1 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2<sub></sub><i><sub>y</sub></i>2<sub></sub><i><sub>z</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>4</sub><i><sub>z</sub></i><sub></sub><sub>0</sub>


.
<i>S a b c</i>  
3


10


7


10 5


0
/2


sin d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>





<sub></sub>



, sin d


<i>u x dv</i>  <i>x x</i>


cos .
<i>v</i> <i>x</i>


/2
/2
0


0


cos | cos d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 

<sub></sub>



1.


<i>I </i> <i>du dx</i> .



,


<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2

 <i>y i</i>

2 2

 <i>i</i>

<i>yi x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>xy y</sub></i>
3


 1 1 2


( )


<i>F x</i>


ln
( )


2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




( ) (1)


<i>F e</i>  <i>F</i>


1



<i>I </i>


1


<i>I</i>
<i>e</i>




<i>I e</i>


1
4


<i>I </i>


ln .


<i>dx</i>


<i>x C</i>


<i>x</i>  


<sub></sub>

sin<i>xdx c x C</i> os  .


1


( 1)



1


<i>x</i>


<i>x dx</i> <i>C</i>





   


 


<i><sub>e dx e</sub>x</i> <i>x</i> <i><sub>C</sub></i>.


 




<i>Oxz</i>



1;0;1

1;0;0

0;0;1

0;1;0



1;2;3



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

A. B. C. D.
<b>Câu 30:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:


A. . B. C. . D. .



<b>Câu 31:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .


A. B. C. D.


<b>Câu 32:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>


A. . B. C. . D. .


<b>Câu 33:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .


A. B. C. D.


<b>Câu 34:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân


bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 35:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 36:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu


. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?


A. B. 3 C. 4 D.



<b>Câu 37:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .


A. B.


C. D.


<b>Câu 38:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.


A. B.


2; 1;3

<sub></sub>

2;1;0

<sub></sub>

<sub></sub>

1; 1;3

<sub></sub>

<sub></sub>

2;1;0

<sub></sub>



<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016


2016


2 6048


2 4032


2 3024


2


1 1


:


2 1 1



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    




1 2


: 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 


 <sub></sub>  


 


<i>d</i> 


2
3


 2



3


1
3


1
3


1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)


2
2
1


d


<i>x x</i>




2


1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>



<i>x</i>


<sub></sub>



2 2


1


3
d
4


<i>x</i>
<i>x</i>




2
2 2


1


3
d
4
<i>x</i>


<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>



 



<i>z</i>

1 <i>i z</i>

 1 7<i>i</i>  2 <i>max z</i>


max <i>z </i>3 max <i>z </i>6 max <i>z </i>4 max <i>z </i>7


( )


<i>f x</i>

0;1

2 ( ) 3 (1<i>f x</i>  <i>f</i>  <i>x</i>) 1 <i>x</i>


1
0


( )d


<i>f x x</i>




3
5


2
15


2
3


1


6
6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i>


 

 : 2<i>x y</i> 2<i>z</i> 6 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>23 0</sub>


     

 

<sub> </sub>

<i>S</i>


2
3


1
3

 

2 1 <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i>


  


 

2 ln

<i>x</i>

.




<i>f x dx</i>

 

<i>x e</i>

<i>C</i>



<sub></sub>

<i>f x dx x</i>

 

2

ln | |

<i>x</i>

<i>e</i>

<i>x</i>

<i>C</i>

.



 

2

ln | |

<i>x</i>

.



<i>f x dx x</i>

<i>x e</i>

<i>C</i>



 



2
2


1

<sub>.</sub>



2



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>f x dx</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>x</i>







1;0;2




<i>I </i>


<i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>

2 <i><sub>y</sub></i>2

<i><sub>z</sub></i> <sub>2</sub>

2 <sub>4</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

C. D.


<b>Câu 39:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là


A. B. C. D.


<b>Câu 40:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn


Khi đó giá trị của là


A. B. C. D.


<b>Câu 41:</b> Biết rằng với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 42:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .


A. B. C. D.


<b>Câu 43:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là đường thẳng có phương trình .



B. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .


<b>Câu 44:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 45:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức


. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:


A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>


<b>Câu 46:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 47:</b> Cho các tích phân .Tính
<b>Mã đề thi 682 - Trang số : 5</b>


<i>x</i>1

2

<i>z</i> 2

2 4

<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i> 2

2 4


<i>Oxyz</i>

  

<i>S</i> : <i>x</i> 1

2

<i>y</i> 2

2

<i>z</i> 2

2 9

4; 4;2



<i>M</i>  <i>N</i>

6;0;6

<i><sub>E</sub></i>

 

<i>S</i> <i><sub>EM EN</sub></i><sub></sub>


<i>E</i>


1 0 1 2


( )


<i>f x</i>

0;10

<sub></sub>

<sub>0</sub>10 <i>f x x</i>( )d 2018;

<sub></sub>

<sub>2</sub>6 <i>f x x</i>( )d 2017


2 10


0 ( )d 6 ( )d


<i>P</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>


1


 1 2 0


/2
2
0


sin 2


ln 3 ln 2


2cos 5cos 2


<i>x</i>



<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub>


.
<i>a b</i>
7


.
3


 1.


3


 7.


3


1
.


3


2;0;1



<i>M </i>


1;0; 2



2 2 0


<i>x</i> <i>z</i>  2<i>x z</i>  2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0 2<i>x z</i>  4 0


<i>z</i> <i>z </i>4


4
<i>y </i>


0;0



<i>O</i>


4
<i>x </i>


0;0



<i>O</i>


1
2


0


1d .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x x</i>  <i>x</i>


2 <sub>1</sub>


<i>t</i> <i>x</i> 
1


(2 2 1).
3


<i>I </i> 


1


0


. .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>t tdt</i>


.


<i>tdt xdx</i> <i>t</i>2 <i>x</i>21.


<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>


 



2 2 2 ,


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub>  5 <i>i</i>
 2


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i>1


<i>z</i>
<i>z</i>


2


<i>y </i> <i>y</i>2<i>x</i> <i>y x</i> 2 <i>x </i>2


4
0


( ) 8


<i>f x dx </i>




2
0


(2 ) .


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

A. B. C. D.
<b>Câu 48:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>



.


A. B. C. D.


<b>Câu 49:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường


thẳng . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 50:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .


Hết
---4


<i>I </i> <i>I </i>3 <i>I </i>2 <i>I </i>8




, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3


<i>O A</i> <i>B</i>  <i>C</i> 


7
4


14


2


21
2


7
2


; ;



<i>H a b c</i> <i>A </i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>



1 1


:


1 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


 <i>S a b c</i>   .


2
3


<i>S </i> 1


3



<i>S </i> 4


3


<i>S </i>


1
<i>S </i>


1


<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>


  


2 2
1 2


<i>z</i>  <i>z</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN


(Thời gian làm bài: 45 phút)


<b> MÃ ĐỀ THI: 805 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...


<b>Câu 1:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai


A. .B. C. .D. .


<b>Câu 2:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .


A. B.


C. D.


<b>Câu 3:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để thẳng
hàng.


A. B. C. D.


<b>Câu 4:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức


. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:


A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>


<b>Câu 5:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 6:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ



phương .


A. B. C. D.


<b>Câu 7:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 8:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân


bằng


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 805 - Trang số : 1</b>

( )



<i>F x</i>

<i>y xe</i>

<i>x</i>2


( )

=

1

2

+

2



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1 2

(

+

2

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

(

2

+

5

)




2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

= -

1

2

+



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



 

2 1 <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i>


  


 

2

ln | |

<i>x</i>

.



<i>f x dx x</i>

<i>x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



 



2
2


1

<sub>.</sub>



2

<i>x</i>


<i>x</i>




<i>f x dx</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>x</i>







 

2

ln | |

<i>x</i>

.


<i>f x dx x</i>

<i>x e</i>

<i>C</i>



<sub></sub>

<i>f x dx</i>

 

 

2 ln

<i>x e</i>

<i>x</i>

<i>C</i>

.



1; ;

,

2; 3;5 ,

2;1; 3



<i>A</i> <i>x y B</i>  <i>C</i>   <i>x y</i>, <i>A B C</i>, ,


2; 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3


<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>


 


2 2 2 ,


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub>  5 <i>i</i>
 1 2



<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i>1


,


<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2

 <i>y i</i>

2 2

 <i>i</i>

<i>yi x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>xy y</sub></i>


 


3


 1 2 1


3;1;0



<i>A </i>


1;0; 2



<i>u </i>




4
1
3 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>



<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  




3
1
2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 



 




4
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  





3
1
2 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 



  




sin<i>xdx c x C</i> os  .


ln .


<i>dx</i>



<i>x C</i>


<i>x</i>  


<i><sub>e dx e</sub>x</i> <i>x</i> <i><sub>C</sub></i>.


 




1


( 1)


1


<i>x</i>


<i>x dx</i> <i>C</i>





   


 




( )



<i>f x</i>

0;1

2 ( ) 3 (1<i>f x</i>  <i>f</i>  <i>x</i>) 1 <i>x</i>


1
0


( )d


<i>f x x</i>




1
6


2
3


2
15


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>Câu 9:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vuông góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu


. Tính


A. B. C. 3 D.


<b>Câu 10:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:



A. . B. C. . D. .


<b>Câu 11:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.


A. B. C. D.


<b>Câu 12:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu


. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?


A. B. C. 3 D. 4


<b>Câu 13:</b> Tích phân bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 14:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>


A. . B. C. . D. .


<b>Câu 15:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 16:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.


A. B. C.



D.


<b>Câu 17:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 18:</b> d Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .


A. B. C. D.


 

 :<i>ax by cz</i>   1 0
<i>Ox</i>

 

<i>P x</i>: 2<i>y z</i>  1 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2<sub></sub><i><sub>y</sub></i>2<sub></sub><i><sub>z</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>4</sub><i><sub>z</sub></i><sub></sub><sub>0</sub>


.
<i>S a b c</i>  
3


10


7


10 5


<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016


2016



2 6048


2 3024


2 4032


2




, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3


<i>O A</i> <i>B</i>  <i>C</i> 


7
4


21
2


7
2


14
2


 

 : 2<i>x y</i> 2<i>z</i> 6 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>23 0</sub>



     

 

<sub> </sub>

<i>S</i>


2
3


1
3


0
1
1


e <i>x</i> d


<i>I</i>   <i>x</i>




<sub></sub>



2


e  e e2 1 e2e e e 2


1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)


2


2 2


1


3
d
4
<i>x</i>


<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>


 




2


1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>


<i>x</i>


<sub></sub>



2
2
1


d



<i>x x</i>




2 2


1


3
d
4


<i>x</i>


<i>x</i>



( )


<i>F x</i>


ln
( )


2


<i>x</i>
<i>f x</i>



<i>x</i>




( ) (1)


<i>F e</i>  <i>F</i>


1


<i>I </i>


1


<i>I</i>
<i>e</i>




<i>I e</i>


1
4


<i>I </i>


1;0;2



<i>I </i>



<i>x</i>1

2

<i>z</i> 2

2 4

<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i> 2

2 2


<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i> 2

2 4

<sub></sub>

<i>x</i>1

<sub></sub>

2<i>y</i>2

<sub></sub>

<i>z</i>2

<sub></sub>

2 4


<i>Oxz</i>



0;0;1

1;0;1

1;0;0

0;1;0



<i>Oxz</i>



0


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>Câu 19:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.


<b>Câu 20:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .


A. B. C. D.


<b>Câu 21:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .


A. B. C. D.


<b>Câu 22:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 23:</b> Cho các tích phân .Tính



A. B. C. D.


<b>Câu 24:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng


A. B. C. D.


<b>Câu 25:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 26:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 27:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường


thẳng . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 28:</b> Biết với . Tính


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 805 - Trang số : 3</b>


 

sin 2

2


<i>f x</i>

<i>x</i>



1



cos2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>

cos 2

<i>x</i>

2

<i>x C</i>



1



cos 2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>





<i>2cos2x C</i>



<i>z</i>

1 <i>i z</i>

 1 7<i>i</i>  2 <i>max z</i>


max <i>z </i>4 max <i>z </i>6 max <i>z </i>3 max <i>z </i>7


2;0;1



<i>M </i>


1;0; 2



2 2 0


<i>x</i> <i>z</i>  2<i>x z</i>  4 0 2<i>x z</i>  2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0



1


<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>


  


2 2
1 2


<i>z</i>  <i>z</i>


2 3 6 2 3


4
0


( ) 8


<i>f x dx </i>




2
0


(2 ) .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>f</i> <i>x dx</i>


3



<i>I </i> <i>I </i>8 <i>I </i>4 <i>I </i>2


2


( ) :<i>P y x</i>  2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
13


.
6


9
.
2


4
.


3 3.


<i>z</i>
<i>z</i>


2


<i>y</i> <i>x</i> <i>y x</i> 2 <i>x </i>2 <i>y </i>2


1
2
0



1d .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x x</i>  <i>x</i>


2 <sub>1</sub>


<i>t</i> <i>x</i> 


.


<i>tdt xdx</i> <i>t</i>2 <i>x</i>21.


1


0


. .


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>t tdt</i> 1<sub>(2 2 1).</sub>


3


<i>I </i> 


; ;



<i>H a b c</i> <i>A </i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>



1 1



:


1 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


 <i>S a b c</i>   .


1
3


<i>S </i> 4


3


<i>S </i>


1
<i>S </i>


2
3


<i>S </i>


ln 3


0



. 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>e</i>  <i>dx a</i> <i>b</i>


<sub>(</sub><i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>)</sub> <i>a</i>.


<i>b</i>


4.


1
.
4


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

<b>Câu 29:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>


A. B.


C. D.


<b>Câu 30:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .


A. B. C. D.



<b>Câu 31:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.


B. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .


C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường thẳng có phương trình .


<b>Câu 32:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 33:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?


A. B. C. D.


<b>Câu 34:</b> Biết rằng với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 35:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 36:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm


A. B. C. D.



0
/2


sin d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>




<sub></sub>



, sin d


<i>u x dv</i>  <i>x x</i>


/2
/2
0


0


cos | cos d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 

<sub></sub>




.
<i>du dx</i>
1.


<i>I </i> <i>v</i>cos .<i>x</i>


1 1


:


2 1 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    




1 2


: 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 



 <sub></sub>  


 


<i>d</i> 


2
3


1
3


 1


3


2
3


<i>z</i> <i>z </i>4


0;0



<i>O</i>


0;0



<i>O</i>



4
<i>x </i>


4
<i>y </i>




1 2


: 3


1


<i>x</i> <i>t</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i>


 




  



 






7;1;1

<sub></sub>

2;1;3

<sub></sub>

<sub></sub>

3;1;2

<sub></sub>

<sub></sub>

11;8;1

<sub></sub>



 

d 1 .


<i>f x x</i> <i>C</i>


<i>x</i>


 


<i>f x</i>

<sub> </sub>



 

2


1
.


<i>f x</i>
<i>x</i>


 <i>f x</i>

 

1<sub>2</sub>.


<i>x</i>


 <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>f x</sub></i>

<sub> </sub>

<sub></sub><sub>ln .</sub><i><sub>x</sub></i>



/2
2
0


sin 2


ln 3 ln 2


2cos 5cos 2


<i>x</i>


<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub>


.
<i>a b</i>
1


.
3



7
.
3


7
.
3


 1.


3


1


<i>y</i>
<i>x</i>




1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
.


2


ln 2.



1
.


2 <sub>ln 2.</sub>2




<i>O i j k</i>; , ,  

<i><sub>OM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>i</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>j</sub></i><sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>k</sub></i> <i><sub>M</sub></i><sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

<b>Câu 37:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ . B. Trục hoành trừ gốc tọa độ .


C. Trục tung trừ gốc tọa độ . D. Gốc tọa độ


<b>Câu 38:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục


A. B. C. D.


<b>Câu 39:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn


Khi đó giá trị của là


A. B. C. D.


<b>Câu 40:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là


A. . B. . C. . D. .



<b>Câu 41:</b> Tính tích phân sau


A. 17 B. 9 C. 11 D. 14


<b>Câu 42:</b> Biết với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 43:</b> Cho số phức . Tìm số phức .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 44:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là


A. B. C. D.


<b>Câu 45:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:


2
2


26
<i>z</i> + <i>z</i> =


và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6


A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.



<b>Câu 46:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng


và vng góc với đường thẳng .


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 805 - Trang số : 5</b>


<i>z</i>


1


<i>z</i>


<i>O</i> <i>O</i>


<i>O</i> <i>O</i>.


1;2;3



<i>A </i>
<i>Oz</i>


2; 1;3

2;1;0

2;1;0

1; 1;3



( )


<i>f x</i>

0;10



10 6



0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017




2 10


0 ( )d 6 ( )d


<i>P</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>


0 1 1 2


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>


6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i>


2 <sub>2</sub>


1 (3<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>




2
1



( 1) ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx a be</i> 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



1


.


2 2.


3
.


2 1.


2 5


<i>z</i>  <i>i</i> <i>w iz z</i> 
3 3


<i>w</i>  <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i> <i>w</i> 7 7<i>i</i>


<i>Oxyz</i>

  

<i>S</i> : <i>x</i> 1

2

<i>y</i> 2

2

<i>z</i> 2

2 9

4; 4;2




<i>M</i>  <i>N</i>

6;0;6

<i><sub>E</sub></i>

 

<i>S</i> <i><sub>EM EN</sub></i><sub></sub>


<i>E</i>


1 0 2 1


 

 :<i>x y</i> 2<i>z</i> 1 0


1 1


:


2 1 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    



5


1 7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>





 


 


5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>






 

  


1 5
7


<i>x</i> <i>t</i>



<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 





 


1 5
7


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 



</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>Câu 47:</b> Cho và . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 48:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách


<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 49:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức


A. B. 3. C. D. 2.


<b>Câu 50:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .


A. B. C. D.


Hết


---2
0


( ) 1


<i>f x dx </i>




2
0


( ) 1


<i>g x dx </i>





2
0


1 2 ( ) 3 ( )


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>f x</i>  <i>g x dx</i>


5


<i>I </i> <i>I </i>4 <i>I </i>1 <i>I </i>7


1; 2;3



<i>M </i>

<sub> </sub>

 :<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i> 5 0.


 


4


3


1
3


4
9


1


9


2 <sub>0,</sub>


<i>z</i> <i>az b</i> 

<i>a b  </i>,

<i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>1 .</sub><i><sub>i</sub></i>
.


<i>w a bi</i> 


2. 2 2.


1;0;1 ,

2;1;1 ,

0; 3;5



<i>A</i>  <i>B</i> <i>C</i>  <i>I a b c</i>

<sub></sub>

; ;

<sub></sub>


<i>S a b c</i>  


3


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT


---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN


(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 928 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...



<b>Câu 1:</b><i> Trong khơng gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 2:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?


A. B. C. D.


<b>Câu 3:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.


<b>Câu 4:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 5:</b> Cho các tích phân .Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 6:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 7:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân


bằng


A. B. C. D.



<b>Câu 8:</b> Tích phân bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 9:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>


<b>Mã đề thi 928 - Trang số : 1</b>


1; 2;3



<i>M </i>

<sub> </sub>

 :<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i> 5 0.


 


1


3


4
9


4
3


1
9

 

d 1 .


<i>f x x</i> <i>C</i>



<i>x</i>


 


<i>f x</i>

<sub> </sub>



 

ln .


<i>f x</i>  <i>x</i>

 

2


1
.


<i>f x</i>
<i>x</i>


 <i>f x</i>

<sub> </sub>

1<sub>2</sub>.


<i>x</i>





 

ln .


<i>f x</i>  <i>x</i>


 

sin 2

2


<i>f x</i>

<i>x</i>


<i>2cos2x C</i>

cos 2

<i>x</i>

2

<i>x C</i>




1



cos 2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>



1

cos2

2



2

<i>x</i>

<i>x C</i>


,


<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2

 <i>y i</i>

2 2

 <i>i</i>

<i>yi x</i> <i>x</i>2 3<i>xy y</i>
3


 1 2 1


4
0


( ) 8


<i>f x dx </i>




2
0


(2 ) .



<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>f</i> <i>x dx</i>


2


<i>I </i> <i>I </i>8 <i>I </i>3 <i>I </i>4


1


<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>


  


2 2
1 2


<i>z</i>  <i>z</i>


2 6 2 3 3


( )


<i>f x</i>

0;1

2 ( ) 3 (1<i>f x</i>  <i>f</i>  <i>x</i>) 1 <i>x</i>


1
0


( )d


<i>f x x</i>





1
6


2
3


2
15


3
5


0
1
1


e <i>x</i> d


<i>I</i>   <i>x</i>




<sub></sub>



2


e  e e2 1 e2e e e 2



1
2
0


1d .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x x</i>  <i>x</i>


2 <sub>1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

A. B. C. D.


<b>Câu 10:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.


A. B.


C. D.


<b>Câu 11:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức


A. 2. B. C. D. 3.


<b>Câu 12:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường


thẳng . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 13:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai


A. . B. .C. D.



.


<b>Câu 14:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .


A. B. C. D.


<b>Câu 15:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm


A. B. C. D.


<b>Câu 16:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 17:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>


A. . B. C. . D. .


<b>Câu 18:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là


A. . B. . C. . D. .


2 2 <sub>1.</sub>


<i>t</i> <i>x</i> 


1



(2 2 1).
3


<i>I </i> 


.
<i>tdt xdx</i>


1


0


. .
<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>t tdt</i>


1;0;2



<i>I </i>


<i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>

2 <i><sub>y</sub></i>2

<i><sub>z</sub></i> <sub>2</sub>

2 <sub>4</sub>


    

<i>x</i>1

2<i>y</i>2

<i>z</i> 2

2 2


<i>x</i>1

2

<i>z</i> 2

2 4

<sub></sub>

<i>x</i>1

<sub></sub>

2<i>y</i>2

<sub></sub>

<i>z</i>2

<sub></sub>

2 4


2 <sub>0,</sub>


<i>z</i> <i>az b</i> 

<i>a b  </i>,

<i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>1 .</sub><i><sub>i</sub></i>
.


<i>w a bi</i> 


2 2. 2.


; ;



<i>H a b c</i> <i>A </i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>



1 1


:


1 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    


 <i>S a b c</i>   .


4
3


<i>S </i> 2


3


<i>S </i> 1



3


<i>S </i>


1
<i>S </i>

( )



<i>F x</i>

<i>y xe</i>

<sub></sub>

<i>x</i>2


( )

=

1

2

+

2



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

= -

1

2

+



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>

( )

=

1 2

(

+

2

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>

( )

=

1

(

2

+

5

)



2

<i>x</i>


<i>F x</i>

<i>e</i>



1;0;1 ,

2;1;1 ,

0; 3;5




<i>A</i>  <i>B</i> <i>C</i>  <i>I a b c</i>

; ;


<i>S a b c</i>  


4


<i>S </i> <i>S </i>5 <i>S </i>2 <i>S </i>3


<i>O i j k</i>; , ,  

<i><sub>OM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>i</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub><i><sub>j</sub></i><sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>k</sub></i> <i><sub>M</sub></i><sub>.</sub>


5;2;3

2;3; 5

3;2; 5

2; 3;5



( )


<i>F x</i>


ln
( )


2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




( ) (1)


<i>F e</i>  <i>F</i>



<i>I e</i>


1


<i>I</i>
<i>e</i>


 1


4


<i>I </i>


1


<i>I </i>


1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)


2
2
1


d


<i>x x</i>





2


1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>


<i>x</i>


<sub></sub>



2
2 2


1


3
d
4
<i>x</i>


<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>


 




2 2



1


3
d
4


<i>x</i>


<i>x</i>



6 7


<i>z</i>  <i>i</i> <i>z</i>


6 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

<b>Câu 19:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .


A. B. C. D.


<b>Câu 20:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:


A. B. . C. . D. .


<b>Câu 21:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>


A. B. C. D.



<b>Câu 22:</b> Biết với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 23:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .


A. B.


C. D.


<b>Câu 24:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng


A. B. C. D.


<b>Câu 25:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục hoành trừ gốc tọa độ . B. Trục tung trừ gốc tọa độ .


C. Gốc tọa độ D. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .


<b>Câu 26:</b> Biết với . Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 27:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu


<b>Mã đề thi 928 - Trang số : 3</b>



1 1


:


2 1 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    




1 2


: 2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 


 <sub></sub>  


 


<i>d</i> 



2
3


1
3


 2


3


 1


3


<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016


6048


2 <sub>2</sub>4032 <sub>2</sub>3024 <sub>2</sub>2016


0
/2


sin d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>





<sub></sub>



, sin d


<i>u x dv</i>  <i>x x</i>


1.
<i>I </i>


/2
/2
0


0


cos | cos d .


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 

<sub></sub>



.


<i>du dx</i> <i>v</i>cos .<i>x</i>


2
1



( 1) ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx a be</i> 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



2.


3
.


2 1.


1
.
2

 

2 1 <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i>


  


 

2

ln | |

<i>x</i>

.




<i>f x dx x</i>

<i>x</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<sub></sub>

<i>f x dx</i>

 

 

2 ln

<i>x e</i>

<i>x</i>

<i>C</i>

.



 

2 2


1

<sub>.</sub>



2



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>f x dx</i>

<i>e</i>

<i>C</i>



<i>x</i>





<i><sub>f x dx x</sub></i>

 

<sub></sub>

2

<sub></sub>

ln | |

<i><sub>x e</sub></i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<sub></sub>

<i><sub>C</sub></i>

.





1


<i>y</i>
<i>x</i>





1, 2


<i>x</i> <i>x</i>
1


.


2 ln 2. <sub>ln 2.</sub>2


 2.




<i>z</i>


1


<i>z</i>


<i>O</i> <i>O</i>


.


<i>O</i> <i>O</i>


ln 3


0



. 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>e</i>  <i>dx a</i> <i>b</i>


<sub>(</sub><i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>)</sub> <i>a</i>.


<i>b</i>


ln 3<i>e</i> 1.


  ln 3 .<i>e</i>


1
.
4


4.


 

 :<i>ax by cz</i>   1 0
<i>Ox</i>

 

<i>P x</i>: 2<i>y z</i>  1 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>0</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

. Tính


A. B. C. D. 3



<b>Câu 28:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là


A. B. C. D.


<b>Câu 29:</b> Cho số phức . Tìm số phức .


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 30:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>


A. B. C. D.


<b>Câu 31:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .


A. B. C. D.


<b>Câu 32:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>


A. B. C. D.


<b>Câu 33:</b> d Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 34:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>



A. B.


C. D.


<b>Câu 35:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.


A. B. C. D.


<b>Câu 36:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu


. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?


A. B. 4 C. 3 D.


 

<i>S x</i>: 2<i>y</i>2<i>z</i>22<i>y</i>4<i>z</i>0 <i><sub>S a b c</sub></i><sub>  </sub> <sub>.</sub>
3


10


7


10 5


<i>Oxyz</i>

  

<i>S</i> : <i>x</i> 1

2

<i>y</i> 2

2

<i>z</i> 2

2 9

4; 4;2



<i>M</i>  <i>N</i>

<sub></sub>

6;0;6

<sub></sub>

<i><sub>E</sub></i>

<sub> </sub>

<i>S</i> <i><sub>EM EN</sub></i><sub></sub>



<i>E</i>


2


 1 0 1


2 5


<i>z</i>  <i>i</i> <i>w iz z</i> 
7 7


<i>w</i>  <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i>




1 2


: 3


1


<i>x</i> <i>t</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i>


 





  



 




11;8;1

3;1; 2

7;1;1

2;1;3



<i>z</i>

1 <i>i z</i>

 1 7<i>i</i>  2 <i>max z</i>


max <i>z </i>6 max <i>z </i>3 max <i>z </i>4 max <i>z </i>7


<i>Oxz</i>



0;1;0

1;0;0

1;0;1

0;0;1



<i>Oxz</i>



1 0


<i>x z</i>   3<i>y </i> 2 0 <i>x z</i> 0 <i>y </i>0


ln .


<i>dx</i>



<i>x C</i>


<i>x</i>  




1


( 1)


1


<i>x</i>


<i>x dx</i> <i>C</i>





   


 




sin<i>xdx c x C</i> os  .


<sub></sub>

<i>e dx ex</i>  <i>x</i> <i>C</i>.





, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3


<i>O A</i> <i>B</i>  <i>C</i> 


21
2


14
2


7
4


7
2


 

 : 2<i>x y</i> 2<i>z</i> 6 0


 

<i><sub>S x</sub></i><sub>:</sub> 2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>23 0</sub>


     

 

<sub> </sub>

<i>S</i>


1
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

<b>Câu 37:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ


phương .



A. B. C. D.


<b>Câu 38:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng


A. B. C. D.


<b>Câu 39:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức


. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:


A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>


<b>Câu 40:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng


và vng góc với đường thẳng .


A. B. C. D.


<b>Câu 41:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:


A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 42:</b> Biết rằng với Tính


A. B. C. D.


<b>Câu 43:</b> Tính tích phân sau



A. 17 B. 9 C. 11 D. 14


<b>Câu 44:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.


A. B. C. D.


<b>Câu 45:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .


A. B. C. D.


<b>Mã đề thi 928 - Trang số : 5</b>


3;1;0



<i>A </i>


1;0; 2



<i>u </i>



3
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 



 

  

<sub></sub>

<sub></sub>


4
1
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 


 

  

<sub></sub>

<sub></sub>


4
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 



 

  

<sub></sub>

<sub></sub>


3
1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 


 

 


2


( ) :<i>P y x</i>  2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9
.
2 3.
13
.
6
4
.


3


<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>


 


2 2 2 ,


<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub>  5 <i>i</i>
1


<i>z</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i>


 

 :<i>x y</i> 2<i>z</i> 1 0


1 1


:


2 1 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>d</i>    



1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>
 




 

5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>



 

  

1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
 





 

5
1 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>



 

 

<i>z</i>
<i>z</i>
2


<i>y </i> <i>y</i>2<i>x</i> <i>y x</i> 2 <i><sub>x </sub></i><sub>2</sub>


/2
2
0


sin 2


ln 3 ln 2


2cos 5cos 2



<i>x</i>


<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 


<i><sub>a b  </sub></i><sub>,</sub> <sub>.</sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub>



7
.
3
1
.
3
1
.
3


 7.


3



2 <sub>2</sub>


1 (3<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>




1; ;

,

2; 3;5 ,

2;1; 3



<i>A</i> <i>x y B</i>  <i>C</i>   <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>


2; 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4


2;0;1



<i>M </i>


1;0; 2



2 4 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

<b>Câu 46:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn


Khi đó giá trị của là


A. B. C. D.


<b>Câu 47:</b> Cho và . Tính



A. B. C. D.


<b>Câu 48:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:


2
2


26
<i>z</i> + <i>z</i> =


và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6


A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.


<b>Câu 49:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục


A. B. C. D.


<b>Câu 50:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.


B. Là đường thẳng có phương trình .
C. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .


D. Là đường thẳng có phương trình .


Hết
---( )



<i>f x</i>

0;10



10 6


0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017




2 10


0 ( )d 6 ( )d


<i>P</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>

<sub></sub>

<i>f x x</i>


0 1 2 1


2
0


( ) 1


<i>f x dx </i>




2
0


( ) 1



<i>g x dx </i>




2
0


1 2 ( ) 3 ( )


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>f x</i>  <i>g x dx</i>


5


<i>I </i> <i>I </i>4 <i>I </i>7 <i>I </i>1


1;2;3



<i>A </i>
<i>Oz</i>


2; 1;3

2;1;0

1; 1;3

2;1;0



<i>z</i> <i>z </i>4


0;0



<i>O</i>


4


<i>x </i>


0;0



<i>O</i>


</div>

<!--links-->

×