Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.26 KB, 36 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN
(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 313 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...
<b>Câu 1:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
<b>Câu 2:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai
A. . B. . C. .D.
<b>Câu 3:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
<b>Câu 4:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 5:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
<b>Câu 6:</b> Tính tích phân sau
A. 9 B. 17 C. 14 D. 11
<b>Câu 7:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 8:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn
Khi đó giá trị của là
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 313 - Trang số : 1</b>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
2
2
<i>F x</i>
1
( 1)
1
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
<i>f x x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
2 <sub>2</sub>
1 (3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>
( )
<i>F x</i>
ln
( )
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
( ) (1)
<i>F e</i> <i>F</i>
1
4
<i>I </i> <i>I</i> 1
<i>e</i>
<i>I e</i> <i>I </i>1
( )
<i>f x</i>
10 6
0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017
2 10
0 ( )d 6 ( )d
<i>P</i>
<b>Câu 9:</b> Cho các tích phân .Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 10:</b> Tích phân bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 11:</b> Cho và . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 12:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 13:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 14:</b> Biết rằng với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 15:</b> Biết với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 16:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>
A. B. . C. . D. .
<b>Câu 17:</b> Biết với . Tính
A. B. C. D.
4
( ) 8
<i>f x dx </i>
2
0
(2 ) .
<i>I</i>
2
<i>I </i> <i>I </i>3 <i>I </i>8 <i>I </i>4
0
1
1
e <i>x</i> d
<i>I</i> <i>x</i>
2
e e e2 1 e2e e e 2
2
0
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
0
( ) 1
<i>g x dx </i>
2
0
1 2 ( ) 3 ( )
<i>I</i>
7
<i>I </i> <i>I </i>5 <i>I </i>4 <i>I </i>1
1
2
0
1d .
<i>I</i>
2 <sub>1</sub>
<i>t</i> <i>x</i>
2 2
1.
<i>t</i> <i>x</i> <i>tdt xdx</i> .
1
0
. .
<i>I</i>
3
<i>I </i>
0
/2
sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
, sin d
<i>u x dv</i> <i>x x</i>
.
<i>du dx</i> <i>v</i>cos .<i>x</i>
/2
/2
0
0
cos | cos d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
1.
<i>I </i>
/2
2
0
sin 2
ln 3 ln 2
2cos 5cos 2
<i>x</i>
<i>dx a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
7
.
3
1.
3
1
.
3
7.
3
2
1
( 1) ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>xdx a be</i>
1.
3
.
2
1
.
2 2.
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)
2
1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>
<i>x</i>
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
2
2
1
d
<i>x x</i>
2
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
ln 3
0
. 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>dx a</i> <i>b</i>
<i>b</i>
4.
1
.
4
<b>Câu 18:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng
A. B. C. D.
<b>Câu 19:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 20:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 21:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 22:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 23:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:
A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>
<b>Câu 24:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 25:</b> Cho số phức . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 26:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 27:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là đường thẳng có phương trình .
B. Là đường thẳng có phương trình .
C. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .
D. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
<b>Câu 28:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:
A. . B. . C. . D.
<b>Mã đề thi 313 - Trang số : 3</b>
2
( ) :<i>P y x</i> 2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9
.
2
13
.
6
4
.
3 3.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
.
2
ln 2. <sub>ln 2.</sub>2
1
.
2
( )
<i>f x</i>
1
0
( )d
<i>f x x</i>
2
15
2
3
1
6
3
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i>
,
<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2
1 2 3
<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>
2 2 2 ,
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub> 5 <i>i</i>
1 2
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i>1 <i>z</i> 1 2<i>i</i>
<i>z</i>
<i>z</i>
2
<i>x </i> <i>y </i>2 <i>y</i>2<i>x</i> <i>y x</i> 2
2 5
<i>z</i> <i>i</i> <i>w iz z</i>
7 3
<i>w</i> <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 7<i>i</i>
1
<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>
2 2
1 2
<i>z</i> <i>z</i>
2 3 6 2 3
<i>z</i> <i>z </i>4
4
<i>x </i>
4
<i>O</i>
<i>O</i>
<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016
2016
<b>Câu 29:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức
A. B. 2. C. D. 3.
<b>Câu 30:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:
2
2
26
<i>z</i> + <i>z</i> =
và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
<b>Câu 31:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục hoành trừ gốc tọa độ . B. Trục tung trừ gốc tọa độ .
C. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ . D. Gốc tọa độ
<b>Câu 32:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .
A. B. C. D.
<b>Câu 33:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm
A. B. C. D.
<b>Câu 34:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.
A. B. C. D.
<b>Câu 35:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 36:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 37:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .
A. B. C. D.
<b>Câu 38:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục
A. B. C. D.
<b>Câu 39:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu
. Tính
A. B. C. 3 D.
2 <sub>0,</sub>
<i>z</i> <i>az b</i>
<i>w a bi</i>
2. 2 2.
<i>z</i>
1
<i>z</i>
<i>O</i> <i>O</i>
<i>O</i> <i>O</i>.
<i>z</i>
max <i>z </i>4 max <i>z </i>3 max <i>z </i>7 max <i>z </i>6
<i>A</i> <i>x y B</i> <i>C</i> <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>
2; 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>3
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>I a b c</i>
2
<i>S </i> <i>S </i>3 <i>S </i>4 <i>S </i>5
<i>M </i>
2<i>x z</i> 4 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 2 0 2<i>x z</i> 2 0
<i>A </i>
<i>Oz</i>
<i><sub>S a b c</sub></i><sub> </sub> <sub>.</sub>
5
7
10
<b>Câu 40:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.
A. B.
C. D.
<b>Câu 41:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.
A. B. C. D.
<b>Câu 42:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 43:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ
phương .
A. B. C. D.
<b>Câu 44:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường
thẳng . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 45:</b> d Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 46:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng
và vng góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 47:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 313 - Trang số : 5</b>
<i>I </i>
, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
<i>O A</i> <i>B</i> <i>C</i>
7
2
7
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<i>A </i>
<i>u </i>
<i>H a b c</i> <i>A </i>
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>S a b c</i> .
1
3
<i>S </i> 2
3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
4
3
<i>S </i>
0
<i>y </i> <i>x z</i> 0 3<i>y </i> 2 0 <i><sub>x z</sub></i><sub> </sub><sub>1 0</sub>
1 1
:
2 1 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<b>Câu 48:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 49:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?
A. 3 B. 4 C. D.
<b>Câu 50:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
A. B. C. D.
Hết
<i>M </i>
3
1
3
4
9
1
9
1
3
2
3
<i>Oxyz</i>
<i>M</i> <i>N</i>
<i>E</i>
2
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN
(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 436 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...
<b>Câu 1:</b> Tích phân bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 2:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 3:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 4:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:
A. . B. C. . D. .
<b>Câu 5:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .
A. B. C. D.
<b>Câu 6:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
<b>Câu 7:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ
phương .
A. B. C. D.
<b>Câu 8:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 9:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.
A. B.
<b>Mã đề thi 436 - Trang số : 1</b>
0
1
1
e <i>x</i> d
<i>I</i> <i>x</i>
2
e e e2 e e2 e e2 1
<i>M </i>
3
1
9
1
3
4
9
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i>
<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016
3024
2 <sub>2</sub>6048 <sub>2</sub>2016 <sub>2</sub>4032
<i>M </i>
2 4 0
<i>x</i> <i>z</i> 2<i>x z</i> 4 0 2<i>x z</i> 2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 2 0
<i>f x x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i><sub>f x</sub></i>
<i>x</i>
<i>A </i>
<i>u </i>
4
1
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
4
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
( )
<i>F x</i>
ln
( )
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
( ) (1)
<i>F e</i> <i>F</i>
<i>I e</i> <i>I </i>1
1
<i>I</i>
<i>e</i>
1
4
<i>I </i>
<i>I </i>
C. D.
<b>Câu 10:</b> Cho và . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 11:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu
. Tính
A. 3 B. C. D.
<b>Câu 12:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
<b>Câu 13:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .
A. B. C. D.
<b>Câu 14:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 15:</b> d Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 16:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .
A. B. C. D.
<b>Câu 17:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn
Khi đó giá trị của là
A. B. C. D.
<b>Câu 18:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.
1 2 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
2
0
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
0
( ) 1
<i>g x dx </i>
2
0
1 2 ( ) 3 ( )
<i>I</i>
1
<i>I </i> <i>I </i>7 <i>I </i>5 <i>I </i>4
<i><sub>S a b c</sub></i><sub> </sub> <sub>.</sub>
3
10 5
7
10
<i>z</i>
max <i>z </i>3 max <i>z </i>4 max <i>z </i>6 max <i>z </i>7
0
/2
sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
, sin d
<i>u x dv</i> <i>x x</i>
cos .
<i>v</i> <i>x</i>
/2
/2
0
0
cos | cos d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
.
<i>du dx</i> <i>I </i>1.
0
<i>x z</i> <i>y </i>0 <i>x z</i> 1 0 3<i>y </i> 2 0
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 2
: 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<i>d</i>
1
3
2
2
3
1
3
( )
<i>f x</i>
10 6
0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017
2 10
0 ( )d 6 ( )d
<i>P</i>
1
0 2 1
, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
A. B. C. D.
<b>Câu 19:</b> Biết rằng với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 20:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng
và vng góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 21:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm
A. B. C. D.
<b>Câu 22:</b> Biết với . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 23:</b> Cho các tích phân .Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 24:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 25:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>
A. . B. . C. D. .
<b>Câu 26:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.
A. B. C. D.
<b>Câu 27:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:
A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>
<b>Mã đề thi 436 - Trang số : 3</b>
7
4
7
2
21
2
14
2
/2
2
0
sin 2
ln 3 ln 2
2cos 5cos 2
<i>x</i>
<i>dx a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
7
.
3
7
.
3
1.
3
1
.
3
1 1
:
2 1 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
1 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
ln 3
0
. 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>dx a</i> <i>b</i>
<i>b</i>
ln 3 .<i>e</i> 4. ln 3<i>e</i>1.
1
.
4
4
0
( ) 8
<i>f x dx </i>
2
0
(2 ) .
<i>I</i>
2
<i>I </i> <i>I </i>8 <i>I </i>4 <i>I </i>3
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)
2
2
1
d
<i>x x</i>
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
2
1
<i>x</i>
2
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>A</i> <i>x y B</i> <i>C</i> <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>
2; 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4
<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>
2 2 2 ,
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub> 5 <i>i</i>
2
<b>Câu 28:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai
A. B. .C. .D. .
<b>Câu 29:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 30:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 31:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 32:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 33:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là
A. B. C. D.
<b>Câu 34:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục tung trừ gốc tọa độ . B. Gốc tọa độ
C. Trục hoành trừ gốc tọa độ . D. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .
<b>Câu 35:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là đường tròn tâm , bán kính bằng 4 .
B. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường thẳng có phương trình .
<b>Câu 36:</b> Cho số phức . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
<i>F x</i>
1
2
0
1d .
<i>I</i>
2 <sub>1</sub>
<i>t</i> <i>x</i>
2 2
1.
<i>t</i> <i>x</i> <i>tdt xdx</i> .
1
0
. .
<i>I</i>
3
<i>I </i>
1
<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>
2 2
1 2
<i>z</i> <i>z</i>
2 3 <sub>2</sub> 3 6
( )
<i>f x</i>
1
0
( )d
<i>f x x</i>
1
6
3
5
2
3
2
15
1 2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<i>Oxyz</i>
<i>M</i> <i>N</i>
<i>E</i>
0 2 1 1
<i>z</i>
1
<i>z</i>
<i>O</i> <i>O</i>.
<i>O</i> <i>O</i>
<i>z</i> <i>z </i>4
<i>O</i>
<i>O</i>
4
<i>y </i>
4
<i>x </i>
2 5
<i>z</i> <i>i</i> <i>w iz z</i>
3 3
<b>Câu 37:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 38:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường trịn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 39:</b> Tính tích phân sau
A. 14 B. 11 C. 9 D. 17
<b>Câu 40:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 41:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng
A. B. C. D.
<b>Câu 42:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 43:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục
A. B. C. D.
<b>Câu 44:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức
A. 2. B. C. D. 3.
<b>Câu 45:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 46:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
<b>Câu 47:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
<b>Mã đề thi 436 - Trang số : 5</b>
<i>z</i>
<i>z</i>
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>y x</i> 2 <i><sub>x </sub></i><sub>2</sub> <i>y </i>2
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>I a b c</i>
3
<i>S </i> <i>S </i>4 <i>S </i>2 <i>S </i>5
2 <sub>2</sub>
1 (3<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>
ln .
<i>dx</i>
<i>x C</i>
<i>x</i>
1
( 1)
1
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
2
( ) :<i>P y x</i> 2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9
.
2
13
.
6
4
.
3 3.
,
<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2
2 3 1
<i>A </i>
<i>Oz</i>
2 <sub>0,</sub>
<i>z</i> <i>az b</i>
<i>w a bi</i>
2 2. 2.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
1
.
2 <sub>ln 2.</sub>2
ln 2. 2.
<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
2
2
<i>x</i>
. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường tròn có bán
kính bằng bao nhiêu?
A. 3 B. C. D. 4
<b>Câu 48:</b> Biết với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 49:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường
thẳng . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 50:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:
2
2
26
<i>z</i> + <i>z</i> =
và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Hết
3
1
3
2
1
( 1) ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>xdx a be</i>
2.
3
.
2 1.
1
.
2
<i>H a b c</i> <i>A </i>
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>S a b c</i> .
2
3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
4
3
<i>S </i> 1
3
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN
(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 559 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...
<b>Câu 1:</b> Biết với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 2:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Gốc tọa độ B. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .
C. Trục hoành trừ gốc tọa độ . D. Trục tung trừ gốc tọa độ .
<b>Câu 3:</b> Biết rằng với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 4:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:
A. . B. . C. D. .
<b>Câu 5:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 6:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>
A. . B. . C. D. .
<b>Câu 7:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là
A. B. C. D.
<b>Câu 8:</b> Tính tích phân sau
A. 9 B. 11 C. 17 D. 14
<b>Câu 9:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu
. Tính
<b>Mã đề thi 559 - Trang số : 1</b>
2
1
( 1) ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>xdx a be</i>
1. 2.
3
.
2
1
.
2
<i>z</i>
1
<i>z</i>
.
<i>O</i> <i>O</i>
<i>O</i> <i>O</i>
/2
2
0
sin 2
ln 3 ln 2
2cos 5cos 2
<i>x</i>
<i>dx a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<i>a b</i>
1
.
3
7
.
3
1.
3
7.
3
<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016
4032
2 <sub>2</sub>3024 <sub>2</sub>6048 <sub>2</sub>2016
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
2
2
1
d
<i>x x</i>
2
1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>
<i>x</i>
2
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>Oxyz</i>
<i>M</i> <i>N</i>
<i>E</i>
2
1 0 1
2 <sub>2</sub>
1 (3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>
A. B. C. D. 3
<b>Câu 10:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .
A. B. C. D.
<b>Câu 11:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm
A. B. C. D.
<b>Câu 12:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 13:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .
A. B. C. D.
<b>Câu 14:</b> d Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 15:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 16:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 17:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?
A. B. C. 4 D. 3
<b>Câu 18:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.
A. B. C. D.
<b>Câu 19:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục
A. B. C. D.
7
10 5
3
10
<i>M </i>
2<i>x z</i> 2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 2 0 2<i>x z</i> 4 0
0
/2
sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
, sin d
<i>u x dv</i> <i>x x</i>
/2
/2
0
0
cos | cos d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
1.
<i>I </i> <i>v</i>cos .<i>x</i> <i>du dx</i> .
<i>z</i>
max <i>z </i>4 max <i>z </i>6 max <i>z </i>3 max <i>z </i>7
3<i>y </i> 2 0 <i><sub>x z</sub></i><sub></sub> <sub></sub><sub>0</sub> <i><sub>x z</sub></i><sub> </sub><sub>1 0</sub> <i>y </i>0
,
<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2
1 1 2
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
2
ln 2.
ln 2.
1
.
2 2.
1
3
2
3
, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
<i>O A</i> <i>B</i> <i>C</i>
7
2
7
4
21
2
14
2
<i>A </i>
<i>Oz</i>
<b>Câu 20:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng
và vng góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 21:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 22:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 23:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .
A. B. C. D.
<b>Câu 24:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 25:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
<b>Câu 26:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:
2
2
26
<i>z</i> + <i>z</i> =
và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
<b>Câu 27:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 559 - Trang số : 3</b>
1 1
:
2 1 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
1 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i>
1
<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>
2 2
1 2
<i>z</i> <i>z</i>
2 6 3 2 3
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 2
: 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<i>d</i>
2
3
1
3
1
3
2
3
( )
<i>f x</i>
1
0
( )d
<i>f x x</i>
2
15
1
6
2
3
3
5
<i>f x x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i><sub>f x</sub></i>
<i>x</i>
( )
<i>F x</i>
ln
( )
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
( ) (1)
<i>F e</i> <i>F</i>
1
4
<i>I </i>
<i>I e</i> <i>I </i>1
1
<i>I</i>
<i>e</i>
<b>Câu 28:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn
Khi đó giá trị của là
A. B. C. D.
<b>Câu 29:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ
phương .
A. B. C. D.
<b>Câu 30:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
<b>Câu 31:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 32:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:
A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>
<b>Câu 33:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 34:</b> Cho các tích phân .Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 35:</b> Biết với . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 36:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức
A. B. 2. C. D. 3.
( )
<i>f x</i>
10 6
0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017
2 10
0 ( )d 6 ( )d
<i>P</i>
1
0 2 1
<i>A </i>
<i>u </i>
4
1
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
4
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
2
2
<i>M </i>
3
4
9
1
9
1
3
<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>
2 2 2 ,
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub> 5 <i>i</i>
1 2
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i>1 <i>z</i> 1 2<i>i</i>
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i>
4
( ) 8
<i>f x dx </i>
2
0
(2 ) .
<i>I</i>
8
<i>I </i> <i>I </i>3 <i>I </i>2 <i>I </i>4
ln 3
0
. 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>dx a</i> <i>b</i>
<i>b</i>
4.
ln 3 .<i>e</i> ln 3<i>e</i>1.
1
.
4
2 <sub>0,</sub>
<i>z</i> <i>az b</i>
<i>w a bi</i>
<b>Câu 37:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 38:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng
A. B. C. D.
<b>Câu 39:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường
thẳng . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 40:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
B. Là đường thẳng có phương trình .
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .
<b>Câu 41:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.
A. B. C. D.
<b>Câu 42:</b> Cho số phức . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 43:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
<b>Câu 44:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường trịn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 45:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 46:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.
A. B.
C. D.
<b>Mã đề thi 559 - Trang số : 5</b>
1
2
0
1d .
<i>I</i>
2 <sub>1</sub>
<i>t</i> <i>x</i>
1
0
. .
<i>I</i>
3
<i>I </i> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
1.
<i>t</i> <i>x</i> <i>tdt xdx</i> .
2
( ) :<i>P y x</i> 2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9
.
2
13
.
6
4
.
3 3.
<i>H a b c</i> <i>A </i>
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>S a b c</i> .
2
3
<i>S </i> 1
3
<i>S </i> 4
3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
<i>z</i> <i>z </i>4
<i>O</i>
4
<i>y </i>
4
<i>x </i>
<i>O</i>
<i>A</i> <i>x y B</i> <i>C</i> <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>
2; 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4
2 5
<i>z</i> <i>i</i> <i>w iz z</i>
3 3
<i>w</i> <i>i</i> <i>w</i> 7 7<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>I a b c</i>
3
<i>S </i> <i>S </i>5 <i>S </i>2 <i>S </i>4
1
( 1)
1
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
<i>dx</i>
<i>x C</i>
<i>x</i>
<i>I </i>
<b>Câu 47:</b> Cho và . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 48:</b> Tích phân bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 49:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai
A. B. .
C. . D. .
<b>Câu 50:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:
A. . B. . C. . D. .
Hết
---2
0
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
0
( ) 1
<i>g x dx </i>
2
0
1 2 ( ) 3 ( )
<i>I</i>
5
<i>I </i> <i>I </i>1 <i>I </i>4 <i>I </i>7
0
1
1
e <i>x</i> d
<i>I</i> <i>x</i>
2
e e e2 e e21 e2 e
<i>F x</i>
<i>z</i>
<i>z</i>
2
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN
(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 682 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...
<b>Câu 1:</b> d Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 2:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
<b>Câu 3:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
<b>Câu 4:</b> Biết với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 5:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để thẳng
hàng.
A. B. C. D.
<b>Câu 6:</b> Tính tích phân sau
A. 11 B. 9 C. 14 D. 17
<b>Câu 7:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 8:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức
A. 3. B. C. 2. D.
<b>Câu 9:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ
phương .
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 682 - Trang số : 1</b>
3<i>y </i> 2 0 <i>x z</i> 0 <i>y </i>0 <i>x z</i> 1 0
<i>f x x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i><sub>f x</sub></i>
<i>x</i>
<i><sub>f x</sub></i>
2
1
( 1) ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>xdx a be</i>
2.
1
.
2 1.
3
.
2
<i>A</i> <i>x y B</i> <i>C</i> <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>
2; 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3
2 <sub>2</sub>
1 (3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>
<i>M </i>
9
1
3
4
9
4
3
2 <sub>0,</sub>
<i>z</i> <i>az b</i>
<i>w a bi</i>
2. 2 2.
<i>A </i>
<i>u </i>
3
1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
4
1
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
4
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b>Câu 10:</b> Cho và . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 11:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 12:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 13:</b> Cho số phức . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 14:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai
A. .B. . C. D. .
<b>Câu 15:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng
và vng góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 16:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục tung trừ gốc tọa độ . B. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .
C. Gốc tọa độ D. Trục hoành trừ gốc tọa độ .
<b>Câu 17:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm
A. B. C. D.
<b>Câu 18:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:
2
2
26
<i>z</i> + <i>z</i> =
và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
<b>Câu 19:</b> Tích phân bằng
A. B. C. D.
2
0
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
0
( ) 1
<i>g x dx </i>
2
0
1 2 ( ) 3 ( )
<i>I</i>
4
<i>I </i> <i>I </i>5 <i>I </i>1 <i>I </i>7
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>I a b c</i>
4
<i>S </i> <i>S </i>2 <i>S </i>5 <i>S </i>3
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
.
2
2
ln 2.
ln 2.
1
.
2
2 5
<i>z</i> <i>i</i> <i>w iz z</i>
7 7
<i>w</i> <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i>
<i>F x</i>
1 1
:
2 1 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<i>z</i>
1
<i>z</i>
<i>O</i> <i>O</i>
.
<i>O</i> <i>O</i>
0
1
1
e <i>x</i> d
<i>I</i> <i>x</i>
2
<b>Câu 20:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 21:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng
A. B. C. D.
<b>Câu 22:</b> Biết với . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 23:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu
. Tính
A. B. C. D. 3
<b>Câu 24:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 25:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 26:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 27:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 28:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 29:</b><i> Trong không gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục
<b>Mã đề thi 682 - Trang số : 3</b>
1 2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i>
2
( ) :<i>P y x</i> 2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
13
.
6 3.
4
.
3
9
.
2
ln 3
0
. 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>dx a</i> <i>b</i>
<i>b</i>
1
.
4
ln 3 .<i>e</i> 4. ln 3<i>e</i>1.
.
<i>S a b c</i>
3
10
7
10 5
0
/2
sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
, sin d
<i>u x dv</i> <i>x x</i>
cos .
<i>v</i> <i>x</i>
/2
/2
0
0
cos | cos d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
1.
<i>I </i> <i>du dx</i> .
,
<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2
1 1 2
( )
<i>F x</i>
ln
( )
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
( ) (1)
<i>F e</i> <i>F</i>
1
<i>I </i>
1
<i>I</i>
<i>e</i>
<i>I e</i>
1
4
<i>I </i>
ln .
<i>dx</i>
<i>x C</i>
<i>x</i>
1
( 1)
1
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 30:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:
A. . B. C. . D. .
<b>Câu 31:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .
A. B. C. D.
<b>Câu 32:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>
A. . B. C. . D. .
<b>Câu 33:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .
A. B. C. D.
<b>Câu 34:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 35:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 36:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?
A. B. 3 C. 4 D.
<b>Câu 37:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
<b>Câu 38:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.
A. B.
<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016
2016
2 6048
2 4032
2 3024
2
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 2
: 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<i>d</i>
2
3
2
3
1
3
1
3
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)
2
2
1
d
<i>x x</i>
2
1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>
<i>x</i>
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
2
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
max <i>z </i>3 max <i>z </i>6 max <i>z </i>4 max <i>z </i>7
( )
<i>f x</i>
1
0
( )d
<i>f x x</i>
3
5
2
15
2
3
1
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i>
2
3
1
3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
2
2
<i>x</i>
<i>I </i>
C. D.
<b>Câu 39:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là
A. B. C. D.
<b>Câu 40:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn
Khi đó giá trị của là
A. B. C. D.
<b>Câu 41:</b> Biết rằng với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 42:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .
A. B. C. D.
<b>Câu 43:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là đường thẳng có phương trình .
B. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .
<b>Câu 44:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 45:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:
A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>
<b>Câu 46:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 47:</b> Cho các tích phân .Tính
<b>Mã đề thi 682 - Trang số : 5</b>
<i>Oxyz</i>
<i>M</i> <i>N</i>
<i>E</i>
1 0 1 2
( )
<i>f x</i>
2 10
0 ( )d 6 ( )d
<i>P</i>
1
1 2 0
/2
2
0
sin 2
ln 3 ln 2
2cos 5cos 2
<i>x</i>
<i>dx a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<i>a b</i>
7
.
3
1.
3
7.
3
1
.
<i>M </i>
2 2 0
<i>x</i> <i>z</i> 2<i>x z</i> 2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0 2<i>x z</i> 4 0
<i>z</i> <i>z </i>4
4
<i>y </i>
<i>O</i>
4
<i>x </i>
<i>O</i>
1
2
1d .
<i>I</i>
2 <sub>1</sub>
<i>t</i> <i>x</i>
1
(2 2 1).
3
<i>I </i>
1
0
. .
<i>I</i>
.
<i>tdt xdx</i> <i>t</i>2 <i>x</i>21.
<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>
2 2 2 ,
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub> 5 <i>i</i>
2
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i>1
<i>z</i>
<i>z</i>
2
<i>y </i> <i>y</i>2<i>x</i> <i>y x</i> 2 <i>x </i>2
4
0
( ) 8
<i>f x dx </i>
2
0
(2 ) .
A. B. C. D.
<b>Câu 48:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.
A. B. C. D.
<b>Câu 49:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường
thẳng . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 50:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Hết
---4
<i>I </i> <i>I </i>3 <i>I </i>2 <i>I </i>8
, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
<i>O A</i> <i>B</i> <i>C</i>
7
4
14
21
2
7
2
<i>H a b c</i> <i>A </i>
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>S a b c</i> .
2
3
<i>S </i> 1
3
<i>S </i> 4
3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
1
<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>
2 2
1 2
<i>z</i> <i>z</i>
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN
(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b>Câu 1:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai
A. .B. C. .D. .
<b>Câu 2:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
<b>Câu 3:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để thẳng
hàng.
A. B. C. D.
<b>Câu 4:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:
A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>
<b>Câu 5:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 6:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ
phương .
A. B. C. D.
<b>Câu 7:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 8:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 805 - Trang số : 1</b>
<i>F x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
2
2
<i>A</i> <i>x y B</i> <i>C</i> <i>x y</i>, <i>A B C</i>, ,
2; 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3
<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>
2 2 2 ,
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub> 5 <i>i</i>
1 2
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i>1
,
<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2
3
1 2 1
<i>A </i>
<i>u </i>
4
1
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
4
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3
1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
sin<i>xdx c x C</i> os .
<i>dx</i>
<i>x C</i>
<i>x</i>
1
( 1)
1
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
( )
<i>f x</i>
1
0
( )d
<i>f x x</i>
1
6
2
3
2
15
<b>Câu 9:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vuông góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu
. Tính
A. B. C. 3 D.
<b>Câu 10:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:
A. . B. C. . D. .
<b>Câu 11:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.
A. B. C. D.
<b>Câu 12:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?
A. B. C. 3 D. 4
<b>Câu 13:</b> Tích phân bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 14:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>
A. . B. C. . D. .
<b>Câu 15:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 16:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.
A. B. C.
D.
<b>Câu 17:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 18:</b> d Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. B. C. D.
.
<i>S a b c</i>
3
10
7
10 5
<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016
2016
2 6048
2 3024
2 4032
2
, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
<i>O A</i> <i>B</i> <i>C</i>
7
4
21
2
7
2
14
2
2
3
1
3
0
1
1
e <i>x</i> d
<i>I</i> <i>x</i>
2
e e e2 1 e2e e e 2
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)
2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2
1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>
<i>x</i>
2
2
1
d
<i>x x</i>
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>F x</i>
ln
( )
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
( ) (1)
<i>F e</i> <i>F</i>
1
<i>I </i>
1
<i>I</i>
<i>e</i>
<i>I e</i>
1
4
<i>I </i>
<i>I </i>
0
<b>Câu 19:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
<b>Câu 20:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .
A. B. C. D.
<b>Câu 21:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .
A. B. C. D.
<b>Câu 22:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 23:</b> Cho các tích phân .Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 24:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng
A. B. C. D.
<b>Câu 25:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 26:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 27:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường
thẳng . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 28:</b> Biết với . Tính
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 805 - Trang số : 3</b>
<i>z</i>
max <i>z </i>4 max <i>z </i>6 max <i>z </i>3 max <i>z </i>7
<i>M </i>
2 2 0
<i>x</i> <i>z</i> 2<i>x z</i> 4 0 2<i>x z</i> 2 0 <i>x</i> 2<i>z</i> 4 0
1
<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>
2 2
1 2
<i>z</i> <i>z</i>
2 3 6 2 3
4
0
( ) 8
<i>f x dx </i>
2
0
(2 ) .
<i>I</i>
3
<i>I </i> <i>I </i>8 <i>I </i>4 <i>I </i>2
2
( ) :<i>P y x</i> 2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
13
.
6
9
.
2
4
.
3 3.
<i>z</i>
<i>z</i>
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>y x</i> 2 <i>x </i>2 <i>y </i>2
1
2
0
1d .
<i>I</i>
2 <sub>1</sub>
<i>t</i> <i>x</i>
.
<i>tdt xdx</i> <i>t</i>2 <i>x</i>21.
1
0
. .
<i>I</i>
3
<i>I </i>
<i>H a b c</i> <i>A </i>
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>S a b c</i> .
1
3
<i>S </i> 4
3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
2
3
<i>S </i>
ln 3
0
. 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>dx a</i> <i>b</i>
<i>b</i>
4.
1
.
4
<b>Câu 29:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>
A. B.
C. D.
<b>Câu 30:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .
A. B. C. D.
<b>Câu 31:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
B. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .
C. Là đường thẳng có phương trình .
D. Là đường thẳng có phương trình .
<b>Câu 32:</b><i> Trong không gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 33:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
<b>Câu 34:</b> Biết rằng với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 35:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 36:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm
A. B. C. D.
0
/2
sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
, sin d
<i>u x dv</i> <i>x x</i>
/2
/2
0
0
cos | cos d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
.
<i>du dx</i>
1.
<i>I </i> <i>v</i>cos .<i>x</i>
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 2
: 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<i>d</i>
2
3
1
3
1
3
2
3
<i>z</i> <i>z </i>4
<i>O</i>
<i>O</i>
4
<i>x </i>
4
<i>y </i>
1 2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<i>f x x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i><sub>f x</sub></i>
/2
2
0
sin 2
ln 3 ln 2
2cos 5cos 2
<i>x</i>
<i>dx a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<i>a b</i>
1
.
3
7
.
3
7
.
3
1.
3
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
.
2
ln 2.
1
.
2 <sub>ln 2.</sub>2
<b>Câu 37:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ . B. Trục hoành trừ gốc tọa độ .
C. Trục tung trừ gốc tọa độ . D. Gốc tọa độ
<b>Câu 38:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục
A. B. C. D.
<b>Câu 39:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn
Khi đó giá trị của là
A. B. C. D.
<b>Câu 40:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 41:</b> Tính tích phân sau
A. 17 B. 9 C. 11 D. 14
<b>Câu 42:</b> Biết với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 43:</b> Cho số phức . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 44:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là
A. B. C. D.
<b>Câu 45:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:
2
2
26
<i>z</i> + <i>z</i> =
và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
<b>Câu 46:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng
và vng góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 805 - Trang số : 5</b>
<i>z</i>
1
<i>z</i>
<i>O</i> <i>O</i>
<i>O</i> <i>O</i>.
<i>A </i>
<i>Oz</i>
( )
<i>f x</i>
10 6
0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017
2 10
0 ( )d 6 ( )d
<i>P</i>
0 1 1 2
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>
6 7
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i> <i>z</i> 6 7<i>i</i> <i>z</i>6 7 <i>i</i>
2 <sub>2</sub>
1 (3<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>
2
1
( 1) ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>xdx a be</i>
1
.
2 2.
3
.
2 1.
2 5
<i>z</i> <i>i</i> <i>w iz z</i>
3 3
<i>w</i> <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i> <i>w</i> 7 7<i>i</i>
<i>Oxyz</i>
<i>M</i> <i>N</i>
<i>E</i>
1 0 2 1
1 1
:
2 1 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
5
1 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
1 7
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b>Câu 47:</b> Cho và . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 48:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
A. B. C. D.
<b>Câu 49:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức
A. B. 3. C. D. 2.
<b>Câu 50:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .
A. B. C. D.
Hết
---2
0
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
0
( ) 1
<i>g x dx </i>
2
0
1 2 ( ) 3 ( )
<i>I</i>
5
<i>I </i> <i>I </i>4 <i>I </i>1 <i>I </i>7
<i>M </i>
3
1
3
4
9
1
2 <sub>0,</sub>
<i>z</i> <i>az b</i>
<i>w a bi</i>
2. 2 2.
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>I a b c</i>
3
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---THI HKII - KHỐI 12
BÀI THI: TOÁN 12 CƠ BẢN
(Thời gian làm bài: 45 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 928 </b>
Họ tên thí sinh:...SBD:...
<b>Câu 1:</b><i> Trong khơng gian Oxyz cho </i> và mặt phẳng Tính khoảng cách
<i>từ điểm M đến mặt phẳng </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 2:</b> Cho Hàm số là hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
<b>Câu 3:</b> Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
<b>Câu 4:</b> Cho hai số thực thỏa mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 5:</b> Cho các tích phân .Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 6:</b> Gọi ; là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 7:</b> Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 8:</b> Tích phân bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 9:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai? </i>
<b>Mã đề thi 928 - Trang số : 1</b>
<i>M </i>
3
4
9
4
3
1
9
<i>f x x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x y</i> 2<i>x</i> 1 1 2
1 2 1
4
0
( ) 8
<i>f x dx </i>
2
0
(2 ) .
<i>I</i>
2
<i>I </i> <i>I </i>8 <i>I </i>3 <i>I </i>4
1
<i>z</i> <i>z</i><sub>2</sub> <i><sub>z</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>3 0</sub>
2 2
1 2
<i>z</i> <i>z</i>
2 6 2 3 3
( )
<i>f x</i>
1
0
( )d
<i>f x x</i>
1
6
2
3
2
15
3
5
0
1
1
e <i>x</i> d
<i>I</i> <i>x</i>
2
e e e2 1 e2e e e 2
1
2
0
1d .
<i>I</i>
2 <sub>1</sub>
A. B. C. D.
<b>Câu 10:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu tâm </i> , bán kính bằng 2.
A. B.
C. D.
<b>Câu 11:</b> Biết phương trình có một nghiệm là Tính mơđun của số phức
A. 2. B. C. D. 3.
<b>Câu 12:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, gọi </i> là hình chiếu vng góc của điểm lên đường
thẳng . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 13:</b> là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây sai
A. . B. .C. D.
.
<b>Câu 14:</b><i> Trong không gian Oxyz cho </i> . Gọi là tâm đường tròn
<i>ngoại tiếp tam giác ABC . Tính </i> .
A. B. C. D.
<b>Câu 15:</b> Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm
A. B. C. D.
<b>Câu 16:</b> Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 17:</b> Một vật thể không gian bị giới hạn bởi hai mặt phẳng và thiết diện của vật với mặt
phẳng vng góc với trục tại <i> là một tam giác đều có cạnh bằng x. Thể tích của vật bằng </i>
A. . B. C. . D. .
<b>Câu 18:</b> Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
2 2 <sub>1.</sub>
<i>t</i> <i>x</i>
1
(2 2 1).
3
<i>I </i>
.
<i>tdt xdx</i>
1
0
. .
<i>I</i>
<i>I </i>
2 <sub>0,</sub>
<i>z</i> <i>az b</i>
<i>w a bi</i>
2 2. 2.
<i>H a b c</i> <i>A </i>
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>S a b c</i> .
4
3
<i>S </i> 2
3
<i>S </i> 1
3
<i>S </i>
1
<i>S </i>
<i>F x</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>I a b c</i>
4
<i>S </i> <i>S </i>5 <i>S </i>2 <i>S </i>3
( )
<i>F x</i>
ln
( )
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
( ) (1)
<i>F e</i> <i>F</i>
<i>I e</i>
1
<i>I</i>
<i>e</i>
1
4
<i>I </i>
1
<i>I </i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i>(1 <i>x</i> 2)
2
2
1
d
<i>x x</i>
2
1
2<i><sub>dx</sub></i><sub>.</sub>
<i>x</i>
2
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2 2
1
3
d
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i>
6 7
<b>Câu 19:</b><i> Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng </i> và . Tính cosin
của góc hợp bởi hai đường thẳng và .
A. B. C. D.
<b>Câu 20:</b> Cho số phức thỏa . Môđun của số phức là:
A. B. . C. . D. .
<b>Câu 21:</b> Xét Đặt <i>. Khẳng định nào sau đây sai?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 22:</b> Biết với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 23:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
<b>Câu 24:</b><i> Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi xoay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </i> , các
đường thẳng và trục hoành quanh trục hoành bằng
A. B. C. D.
<b>Câu 25:</b> Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa là số thuần ảo .
A. Trục hoành trừ gốc tọa độ . B. Trục tung trừ gốc tọa độ .
C. Gốc tọa độ D. Hai trục tọa độ trừ gốc tọa độ .
<b>Câu 26:</b> Biết với . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 27:</b><i> Trong không gian Oxyz, gọi mặt phẳng </i> là mặt phẳng song song với trục
, vng góc với mặt phẳng và tiếp xúc với mặt cầu
<b>Mã đề thi 928 - Trang số : 3</b>
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 2
: 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<i>d</i>
2
3
1
3
2
3
1
3
<i>z</i> <i>z</i>2<i>i</i> 2 <i>z</i>2016
6048
2 <sub>2</sub>4032 <sub>2</sub>3024 <sub>2</sub>2016
0
/2
sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
, sin d
<i>u x dv</i> <i>x x</i>
1.
<i>I </i>
/2
/2
0
0
cos | cos d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
.
<i>du dx</i> <i>v</i>cos .<i>x</i>
2
1
( 1) ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>xdx a be</i>
2.
3
.
2 1.
1
.
2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1, 2
<i>x</i> <i>x</i>
1
.
2 ln 2. <sub>ln 2.</sub>2
2.
<i>z</i>
1
<i>z</i>
<i>O</i> <i>O</i>
.
<i>O</i> <i>O</i>
ln 3
0
. 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>dx a</i> <i>b</i>
<i>b</i>
ln 3<i>e</i> 1.
ln 3 .<i>e</i>
1
.
4
4.
. Tính
A. B. C. D. 3
<b>Câu 28:</b> Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và
hai điểm , . Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho đạt giá trị lớn
nhất. Hoành độ của là
A. B. C. D.
<b>Câu 29:</b> Cho số phức . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 30:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, đường thẳng </i> . Điểm có tọa độ nào sau đây thuộc
<i>đường thẳng d?</i>
A. B. C. D.
<b>Câu 31:</b> Trong các số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm .
A. B. C. D.
<b>Câu 32:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng </i>
A. B. C. D.
<b>Câu 33:</b> d Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 34:</b><i> Khẳng định nào sau đây sai </i>
A. B.
C. D.
<b>Câu 35:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm</i>
.
A. B. C. D.
<b>Câu 36:</b><i> Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng </i> và mặt cầu
. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là đường trịn có bán
kính bằng bao nhiêu?
A. B. 4 C. 3 D.
10
7
10 5
<i>Oxyz</i>
<i>M</i> <i>N</i>
<i>E</i>
2
1 0 1
2 5
<i>z</i> <i>i</i> <i>w iz z</i>
7 7
<i>w</i> <i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i> <i>w</i> 7 3<i>i</i> <i>w</i> 3 3<i>i</i>
1 2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<i>z</i>
max <i>z </i>6 max <i>z </i>3 max <i>z </i>4 max <i>z </i>7
1 0
<i>x z</i> 3<i>y </i> 2 0 <i>x z</i> 0 <i>y </i>0
ln .
<i>dx</i>
<i>x C</i>
<i>x</i>
1
( 1)
1
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
sin<i>xdx c x C</i> os .
, 1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
<i>O A</i> <i>B</i> <i>C</i>
21
2
14
2
7
4
7
2
1
3
<b>Câu 37:</b><i> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng đi qua </i> và có một vec tơ chỉ
phương .
A. B. C. D.
<b>Câu 38:</b> Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường thẳng
A. B. C. D.
<b>Câu 39:</b> Trong mặt phẳng , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào
trong các số phức sau:
A. <sub>.</sub> B. <sub>.</sub> C. <sub>.</sub> D. <sub>.</sub>
<b>Câu 40:</b> Trong khơng gian Oxyz, tìm phương trình đường thẳng song song với mặt phẳng
và vng góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
<b>Câu 41:</b> Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều kiện phần thực của
bằng -2 là:
A. . B. . C. . D. .
<b>Câu 42:</b> Biết rằng với Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 43:</b> Tính tích phân sau
A. 17 B. 9 C. 11 D. 14
<b>Câu 44:</b><i> Trong không gian Oxyz cho ba điểm </i> . Tìm để
thẳng hàng.
A. B. C. D.
<b>Câu 45:</b><i> Trong không gian Oxyz, tìm phương trình của mặt phẳng qua điểm </i> và có một vec tơ
pháp tuyến là .
A. B. C. D.
<b>Mã đề thi 928 - Trang số : 5</b>
<i>A </i>
<i>u </i>
( ) :<i>P y x</i> 2<i>x</i>1 ( ) :<i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> 1.
9
.
2 3.
13
.
6
4
.
<i>Oxy</i> <i>z</i><sub>1</sub> 3 ,<i>i</i>
2 2 2 ,
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i><sub>3</sub> 5 <i>i</i>
1
<i>z</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i> 1 2<i>i</i>
1 1
:
2 1 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
1 5
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>y </i> <i>y</i>2<i>x</i> <i>y x</i> 2 <i><sub>x </sub></i><sub>2</sub>
/2
2
0
sin 2
ln 3 ln 2
2cos 5cos 2
<i>x</i>
<i>dx a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
7
.
3
1
.
3
1
.
3
7.
3
2 <sub>2</sub>
1 (3<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>
<i>A</i> <i>x y B</i> <i>C</i> <i><sub>x y</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>A B C</sub></i><sub>, ,</sub>
2; 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>2;<i>y</i>4 <i>x</i>2;<i>y</i>3 <i>x</i>2;<i>y</i>4
<i>M </i>
2 4 0
<b>Câu 46:</b> Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn
Khi đó giá trị của là
A. B. C. D.
<b>Câu 47:</b> Cho và . Tính
A. B. C. D.
<b>Câu 48:</b> Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:
2
2
26
<i>z</i> + <i>z</i> =
và <i>z</i>+ =<i>z</i> 6
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
<b>Câu 49:</b><i> Trong khơng gian Oxyz tìm tọa độ một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua </i> và
chứa trục
A. B. C. D.
<b>Câu 50:</b> Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn .
A. Là hình trịn tâm , bán kính bằng 4.
B. Là đường thẳng có phương trình .
C. Là đường trịn tâm , bán kính bằng 4 .
D. Là đường thẳng có phương trình .
Hết
---( )
<i>f x</i>
10 6
0 <i>f x x</i>( )d 2018; 2 <i>f x x</i>( )d 2017
2 10
0 ( )d 6 ( )d
<i>P</i>
0 1 2 1
2
0
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
0
( ) 1
<i>g x dx </i>
2
0
1 2 ( ) 3 ( )
<i>I</i>
5
<i>I </i> <i>I </i>4 <i>I </i>7 <i>I </i>1
<i>A </i>
<i>Oz</i>
<i>z</i> <i>z </i>4
<i>O</i>
4
<i>O</i>