Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tu vung toan unit 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.09 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>UNIT 2 : CULTURE DIVERSITY</b>


<b>A. READING</b>


1. approve [ə'pru:v] (v): chấp thuận, phê chuẩn – approval [ə'pru:vəl] (n):


2. tradition [trə'di∫n] (n) : phong tục, truyền thống – traditional [trə'di∫ənl] (adj) – traditionally
(adv): phong cách truyền thống


3. marry ['mæri] (v): làm lễ cưới – married (adj) – marriage ['mỉridʒ] (n): hơn nhân, kết hơn
4. contract ['kɔntrỉkt] (n): hợp đồng, giao kèo, khế ước – contractual[kən'træktjuəl] (adj):
5. bride [braid] (n): cô dâu


6. groom [grum] (n): chú rể


7. suppose [sə'pouz] (v): cho là, tin rằng
8. precede [pri:'si:d] (v): đến trước, đi trước


9. survey ['sə:vei] (n): cuộc khảo sát, điều tra, sự nghiên cứu
10. conduct ['kɔndʌkt] (v): hướng dẫn, điều hành


11. determine [di'tə:min] (n): quyết định, quyết tâm, xác định – determination [di,tə:mi'nei∫n](n)
12. attitude ['ætitju:d] (n): quan điểm


13. key value (n): giá trịn mang tính quyết định


14. attract [ə'trækt] (v): thu hút, cuốn hút – attractive [ə'træktiv] (adj) – attractiveness (n)
15. physical ['fizikl] (adj): hình thể, cơ thể, hình thức


16. concern [kən'sə:n] (v): quan tâm, lo lắng – concerned (adj)
17. maintain [mein'tein] (v): duy trì, khơng thay đổi



18. appear [ə'piə] (v): xuất hiện, hiện diện - appearance [ə'piərəns] (n): diện mạo, ngoại hình
19. confide [kən'faid] (v): tin tưởng – confident (adj) – confidence (n)


20. majority [mə'dʒɔriti] (n): phần lớn, đa số


21. reject [ri'dʒekt] (v) - ['ri:dʒekt] (n): loại bỏ, bác bỏ
22. sacrifice ['sækrifais] (v): hy sinh, dâng hiến, hiến tế
23. trust (v) – (n): tin, niềm tin


24. significant [sig'nifikənt] (adj): ý nghĩa, quan trọng, đáng kể - significantly (adv) – signify
['signifai] (v): biểu hiện, thông báo cho biết


25. oblige [ə'blaidʒ] (v): bắt buộc, cưỡng bách


26. demand [di'mɑ:nd] (v): đòi hỏi, bắt buộc, yêu cầu
27. record ['rekɔ:d] (n) – [ri'kɔ:d] (v): thuật lại


28. counterpart ['kauntəpɑ:t] (n): bạn đời, đối tác


<b>B. SPEAKING:</b>


1. generation [,dʒenə'rei∫n] (n): thế hệ
2. nursing home (n): nhà dưỡng lão
3. income ['iηkʌm] (n): lợi tức, thu nhập
4. Groceries ['grousəriz] (n): hàng tạp phẩm


5. similar ['similə] (adj) – similarity [,simə'lærəti] (n): giống nhau


<b>C. LISTENING :</b>



1. wedding ceremony (n): lễ cưới
2. altar ['ɔ:ltə] (n): bàn thờ


3. Master of the ceremony (n): người điều hành buổi lễ
4. banquet ['bæηkwit] (n): tiệc lớn, bữa ăn lớn


5. ancestor ['ænsistə] (n): ông bà tổ tiên
6. tray [trei] (n): tráp, khay đựng đồ tế lễ


7. schedule ['∫edju:l; 'skedʒul] (n): kế hoạch làm việc
8. bless [bles] (v): ban phúc


9. wrap [rỉp] (v): gói, bao bọc
10. exchange [iks't∫eindʒ] (v): trao đổi


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

13. pray (v): cầu nguyện


14. permit (v) – permission (n): cho phép
15. reception [ri'sep∫n] (n): sự đón tiếp
16. in return (adv): đáp trả lại, ngược lại


<b>D. WRITING:</b>


1. conical ['kɔnikəl] (adj): có hình nón – conic (n): hình nón, hình chóp
2. leaf (n): lá


3. symbol (n) = feature (n): đặc điểm, biểu trưng
4. equivalent [i'kwivələnt] (n): tương đương
5. rim (n): vành



6. rib (n): gọng, gân, sườn
7. strap (n): dây


8. material [mə'tiəriəl] (n): vật liệu, chất liệu
9. shape [∫eip] (n): hình dáng


10. process ['prouses] (n): tiến trình, các cơng đoạn


11. conclude [kən'klu:d] (v) : kết luận, đúc kết – conclusion [kən'klu:ʒn] (n): sự kết luận
12. spirit ['spirit] (n): tinh thần


13. bamboo [bæm'bu:] (n): tre, bằng tre
14. palm (n): cọ, cây cọ


15. diameter [dai'ỉmitə] (n): đường kính
16. cover ['kʌvə] (v): phủ, bao bọc
17. sew [sou] (v): may, khâu


<b>E. LANGUAGE FOCUS </b>


1. ambulance ['æmbjuləns] (n): xe cứu thương, xe cấp cứu
2. healthy ['helθi] (adj): khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
3. gross [grous] (adj): tổng thể, cả thảy


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×