Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.92 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC CHUYÊN</b>
<b> TỔ TOÁN - TIN HỌC</b>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THPT</b>
<i><b>Biên soạn theo Phân phối chương trình THPT - Mơn Tốn của Bộ Giáo dục và Đào tạo</b></i>
<i><b>(Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm học 2010 -2011)</b></i>
<b>LỚP 11 NÂNG CAO</b>
<b>1. Khung phân phối chương trình:</b>
<b>Học</b>
<b>kì</b>
<b>Số tiết</b>
<b>một</b>
<b>học</b>
<b>kì</b>
<b>Nội dung</b>
<b>Ghi chú</b>
<b>(Số tiết theo mơn của chương trình bắt buộc)</b>
<b>Lí</b>
<b>thuyết</b>
<b>Bài</b>
<b>tập</b>
<b>Thực</b>
<b>hành</b>
<b>Ơn</b>
<b>tập</b>
<b>Kiểm</b>
<b>tra</b>
<b>1</b> <b>72</b> <b>42 tiết</b> <b>14 tiết</b> <b>2 tiết</b> <b>9 tiết</b> <b>5 tiết</b> <b>ĐS>: 46 tiết</b>
<b>Hìnhhọc: 26tiết</b>
<b>2</b> <b>68</b> <b>40 tiết</b> <b>13 tiết</b> <b>2 tiết</b> <b>8 tiết</b> <b>5 tiết</b> <b>ĐS>: 44 tiết</b>
<b>Hìnhhọc: 24tiết</b>
<b>2. Phân chia theo học kì và tuần học:</b>
<b>Cả năm: </b>
<b>140 tiết</b>
<b>Đại số và giải tích: 90 tiết</b>
(trong đó<i> tiết ơn tập, kiểm tra và trả bài: </i>
<i>7 tiết</i>)
<b>Hình học: 50 tiết</b>
(trong đó <i>tiết ơn tập, kiểm tra và trả bài:</i>
<i> 7 tiết</i>)
<b>Học kì I:</b>
19 tuần : 72 tiết
46 tiết
10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết
8 tuần sau x 2 tiết = 16 tiết
<b>26 tiết</b>
10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết
8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết
Tuần 19: Kiểm tra HKI và trả bài kiểm tra ( cả đại số giải tích và hình học)
<b>Học kì II:</b>
18 tuần : 68 tiết
<b>44 tiết</b>
10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết
7 tuần sau x 2 tiết = 14 tiết
<b>24 tiết</b>
10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết
7 tuần sau x 2tiết = 14 tiết
Tuần 37: Kiểm tra HKII và trả bài kiểm tra ( cả đại số giải tích và hình học)
<b>3. Phân phối chương trình:</b>
<b>n</b>
<b>Đại số 11</b> <b>Hình học 11</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên bài - mục</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài - mục</b>
<b>1</b> <b><sub>PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (22 tiết)</sub>CHƯƠNG I: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.</b> <b>CHƯƠNG I: PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP</b>
<b>ĐỒNG DẠNG TRONG MẶT PHẲNG (14 tiÕt)</b>
1
2
3
Các hàm số lượng giác (mục 1:a, b; 3)
Các hàm số lượng giác (mục 1:c; d)
Các hàm số lượng giác (mục 2:a, b)
1 Mở đầu về phộp bin hỡnh
<b>2</b> 4
5
6
Các hàm số lng giỏc (mục 2:c, d)
Bµi tËp
Bµi tËp 2 Phép tịnh tiến và phép dời hình (mục 1, 2, 3, <sub>4)</sub>
<b>3</b> 7
8
9
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 1)
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 2)
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 3)
3 Phép tịnh tiến và phép dời hình (mục 5), bài
tập
<b>4</b> 10
11
12
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 4, 5)
Bµi tËp
Bµi tËp 4 Phép đối xứng trục. Bài tập
<b>5</b> 13 Một số dạng phương trình lượng giác đơn
giản (mục 1) 5 Phép quay và phép đối xứng tâm (mục 1, 2,
14
Một số dạng phương trình lượng giác đơn
giản (mục 2)
Một số dạng phương trình lượng giác đơn
giản (mục 3)
3)
<b>6</b> 16
17
18
Một số dạng phương trình lượng giác đơn
giản (mục 4 )
Bài tập
Bài tập
6 Phép quay và phép đối xứng tâm (mục 4), bài
tập
<b>7</b> 19
20
21
Bµi tËp
Thực hnh gii toỏn trờn mỏy tớnh cm tay
Ôn tập chơng I 7 Hai hình bằng nhau, bài tập
<b>8</b> 22
<i><b>23</b></i>
Ôn tập chơng I
<i><b>Kiểm tra 45</b><b></b></i>
8 Phộp v t (mc 1, 2)
<b>CHƯƠNG II: TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT (20 tiÕt)</b>
24 Hai quy tắc đếm cơ bản
<b>9</b> 25
26
27
Bài tập
Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (mục 1)
Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (mục 2)
9 Phép vị tự (mục 3, 4)
<b>10</b> 28
29
30
Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (mục 3)
Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (mục 4)
Bài tập
10 Bài tập
<b>11</b> 31
32
Nhị thức Niu-tơn
Bài tập
11
12
Phép đồng dạng, bài tập
Ôn tập chương I
<b>12</b> 33
34
Biến cố và xác suất của biến cố (mục 1)
Biến cố và xác suất của biến cố (mục 2)
13
14
Ôn tập chương I
<i><b>Kiểm tra 45’</b></i>
<b>13</b>
35
36
Bài tập
Các quy tắc tính xác suất (mục 1) <b><sub>CHƯƠNG II: ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT</sub></b>
<b>PHẲNG TRONG KHÔNG GIAN.QUAN HỆ</b>
<b>SONG SONG (14 tiÕt)</b>
15
16
Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng (tt)
<b>14</b> 37
38 Các quy tắc tính xác suất (mục 2)Bài tập 1718 Bài tập Hai đường thẳng song song
<b>15</b> <b>39</b>
<i><b>40</b></i>
Thực hành giải tốn trên máy tính cầm tay
<i><b>Kiểm tra 45’</b></i>
19
20
Bài tập
Đường thẳng song song với mặt phẳng (mục
1, 2)
<b>16</b> 41
42
Biến ngẫu nhiên rời rạc (mục 1, 2)
Biến ngẫu nhiên rời rạc (mục 3, 4)
21
22
Đường thẳng song song với mặt phẳng (mục
3) Bài tập
<b>17</b> 43
44
Bài tập
Ôn tập chương II
23
24
Hai mặt phẳng song song (mục 1, 2, 3)
Hai mặt phẳng song song (mục 4, 5, 6)
<b>18</b> 45
<i><b>46</b></i>
Ôn tập chương II
<i><b>Ôn tập cuối học kỳ I</b></i>
<i><b>25</b></i>
<i><b>26</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối học kỳ I </b></i>
<i><b>Ôn tập cuối học kỳ I</b></i>
<i><b>19</b></i> Kiểm tra học kỳ I
<b>Trả bài kiểm tra học kỳ I</b>
<b>Kiểm tra học kỳ I</b>
<i><b>* Học kỳ II:</b></i>
<i><b>20</b></i> <b><sub>Chương III: Dãy số-Cấp số cộng và Cấp số nhân (13</sub></b>
27
Bài tập
47
48
49
Phương pháp quy nạp
Bài tập
Dãy số (mục 1, 2) - Bài tập
<b>21</b> 50
51
52
Dãy số (mục 3, 4) - Bài tập
Bài tập
Cấp số cộng (mục 1, 2, 3)
28 Bài tập
<b>22</b> 53
54
Cấp số cộng (mục 4)
Bài tập
Cấp số nhân (mục 1, 2,3)
29 Phép chiếu song song
<b>23</b> 56
57
58
Cấp số nhân (mục 4)
Bài tập
Ôn tập chương III
30 Ôn tập chương II
<b>24</b> 59
<i><b>60</b></i>
Ôn tập chương III
<i><b>Kiểm tra 45’</b></i>
31 Ôn tập chương II
<b>CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN (14 tiết) </b>
61 Dãy số có giới hạn 0- Bài tập <b>CHƯƠNG III:VECTƠ TRONG KHƠNGGIAN. QUAN HỆ VNG GĨC </b>
<b>(16 tiÕt)</b>
<b>25</b> 62
63
64
Dãy số có giới hạn hữu hạn
Bài tập
Dãy số có giới hạn vơ cực 32 Vectơ trong khơng gian. Sự đồng phẳng của các vectơ (mục 1)
<b>26</b> 65
66
67
Bài tập
Định nghĩa và một số định lý về giới hạn hàm số
Bài tập
33 Vectơ trong không gian. Sự đồng phẳng của
các vectơ (mục 2)
<b>27</b> 68
69
70
Giới hạn một bên _ Bài tập
Một vài quy tắc tìm giới hạn vơ cực
Các dạng vô định
34 Bài tập
<b>28</b> 71
72
73
Hàm số liên tục (mục 1, 2)
Hàm số liên tục (mục 3)
Bài tập
35 Hai đường thẳng vng góc
<b>29</b> 74
75
76
Ơn tập chương IV
Ơn tập chương IV
<i><b>Kiểm tra 45’</b></i> 36 Bài tập
<b>CHƯƠNG V: ĐẠO HÀM (14 tiết)</b>
<b>30</b> 77
78
Khái niệm đạo hàm
Bài tập
37
38
Đường thẳng vng góc với mặt phẳng (mục
1, 2, 3)
Đường thẳng vng góc với mặt phẳng
(mục4,5)
<b>31</b> 79
80
Các quy tắc tính đạo hàm (mục 1, 2)
Các quy tắc tính đạo hàm (mục 3, 4)
39
40
Bài tập
<b>32</b> 81
82
Bài tập
Bài tập
<i><b>41</b></i>
42
Kiểm tra 45’
Hai mặt phẳng vng góc (mục 1, 2)
<b>33</b> 83
84
Đạo hàm của các hàm số lượng giác (mục 1, 2)
Đạo hàm của các hàm số lượng giác (mục 3, 4,5)
43
44
Hai mặt phẳng vuông góc (mục 3, 4)
Bài tập
<b>34</b> 85
86
Bài tập
Vi phân
45
46
Khoảng cách (mục 1, 2)
Khoảng cách (mục 3, 4)
<b>35</b> 87
88
Đạo hàm cấp cao
Bài tập
47
48
Ôn tập chương III
Ôn tập chương III
<b>36</b> <i><b>89</b></i>
<i><b>90</b></i>
Ôn tập chương V
<i><b>49</b></i>
<i><b>50</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>
<b>37</b> <b>Kiểm tra cuối năm</b>
LỚP 11 CHUẨN
<b>1. Khung phân phối chương trình:</b>
<b>Học</b>
<b>kì</b>
<b>Số tiết</b>
<b>một học</b>
<b>kì</b>
<b>Nội dung</b> <b><sub>Ghi chú</sub></b>
<i><b>(Số tiết theo mơn của chương trình bắt</b></i>
<i><b>buộc)</b></i>
<b>Lí</b>
<b>thuyết</b>
<b>Bài</b>
<b>Thực</b>
<b>hành</b>
<b>Ơn</b>
<b>tập</b>
<b>Kiểm</b>
<b>tra</b>
1 <b>72</b> 43 tiết 14 tiết 2 tiết 8 tiết 5 tiết <b>ĐS>:48 tiết</b>
<b>Hìnhhọc:24tiết</b>
2 <b>51</b> 29 tiết 10 tiết 2 tiết 5 tiết 5 tiết <b>ĐS>:30 tiết</b>
<b>Hìnhhọc:21tiết</b>
<b>2. Phân chia theo học kì và tuần:</b>
<b>Cả năm: </b>
<b>123 tiết</b>
<b>Đại số và giải tích: 78 tiết</b>
(trong đó có <i>tiết ơn tập, kiểm tra và trả bài: </i>
<i>6 tiết</i>)
<b>Hình học: 45 tiết</b>
(trong đó có <i>tiết ôn tập, kiểm tra và trả bài:</i>
<i> 6 tiết</i>)
<b>Học kì I:</b>
19 tuần : 72 tiết
48 tiết
12 tuần đầu x 3 tiết = 36 tiết
6 tuần sau x 2 tiết = 12 tiết
<b>24 tiết</b>
12 tuần đầu x 1 tiết = 12 tiết
6 tuần cuối x 2 tiết = 12 tiết
Tuần 19: Ôn tập và kiểm tra HKI ( cả đại số giải tích và hình học)
<b>Học kì II:</b>
18 tuần : 51 tiết
<b>30 tiết</b>
13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết
4 tuần sau x 1 tiết = 4 tiết
<b>21 tiết</b>
13 tuần đầu x 1 tiết = 13 tiết
4 tuần sau x 2 tiết = 8 tiết
Tuần 37: Ôn tập và kiểm tra HKII ( cả đại số giải tích và hình học)
<b>Đại số 11</b> <b>Hình học 11</b>
Tuần Tiết Tên bài Tiết Tên bài
<b>1</b>
<b>CHƯƠNG I: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ</b>
<b>PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (21 tiết)</b>
<b>CHƯƠNG I: PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP</b>
<b>ĐỒNG DẠNG TRONG MẶT PHẲNG (11 tiết)</b>
1
2
3
Hàm số lượng giác (mục I, II)
Hàm số lượng giác (mục III - 1) -Bài tập
Hàm số lượng giác (mục III - 2) - Bài tập
1 Phép biến hình- Phép tịnh tiến
<b>2</b> 4
5
6
Hàm số lượng giác (mục III - 3) - Bài tập
Hàm số lượng giác (mục III - 4) - Bài tập
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 1)-Bài
tập
2 Bài tập
<b>3</b> 7
8
9
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 2)- Bài
tập
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 3)- Bài
tập
Phương trình lượng giác cơ bản (mục 4)-Bài
tập
3 Phép đối xứng trục- Bài tập
<b>4</b> 10
11
12
Bài tập
Một số phương trình lượng giác thường gặp
(mục I)
Bài tập
4 Phép đối xứng tâm - Bài tập
<b>5</b> 13
14
Một số phương trình lượng giác thường gặp
(mục II)
Bài tập
5 Phép quay- Bài tập
15 Một số phương trình lượng giác thường gặp
(mục III)
<b>6</b> 16
17
18
Bài tập
Bài tập
Luyện tập giải tốn trên máy tính cầm tay 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằngnhau
<b>7</b>
19
20
Luyện tập giải tốn trên máy tính cầm tay
Ôn tập chương I
7 Phép vị tự
21 Ôn tập chương I
<b>8</b> <i><b> 22</b></i> <i><b>Kiểm tra 45</b>’</i>
8 Bài tập
<b>CHƯƠNG II: TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT (15 tiết)</b>
23
24
Quy tắc đếm
Bài tập
<b>9</b> 25
26
27
Hoán vị - chỉnh hợp - tổ hợp (mục I, II)
Hoán vị - chỉnh hợp - tổ hợp (mục III)
Bài tập 9 Phép đồng dạng-Bài tập
<b>10</b> 28
29
30
Nhị thức Niu-tơn
Bài tập
Phép thử và biến cố (mục I, II)
10 Ôn tập chương I
<b>11</b> 31
32
33
Phép thử và biến cố (mục III)
Bài tập
Xác suất của biến cố (mục I, II)
11 Ôn tập chương I
<b>12</b> 34
35
36
Xác suất của biến cố (mục III)
Bài tập
Ôn tập chương II
<i><b>12</b></i> <i><b>Kiểm tra 45</b>’</i>
<b>CHƯƠNG II: ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT</b>
<b>PHẲNG TRONG KHÔNG GIAN. QUAN HỆ</b>
<b>SONG SONG </b>
<b>(13 tiết)</b>
<b>13</b> 37
<i><b>38</b></i>
Ôn tập chương II
<b>Kiểm tra 45’</b>
13
14
Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
(mục I, II)
Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
(mục III, IV)
<b>14</b>
<b>CHƯƠNG III:DÃY SỐ.CẤP SỐ CỘNG. CẤP SỐ</b>
<b>NHÂN (9 tiÕt)</b>
15
16 Bài tập <sub>Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường </sub>
thẳng song song
39
40
Phương pháp quy nạp toán học
Bài tập
<b>15</b> 41
42
Dãy số (mục I, II) - Bài tập
Dãy số (mục III, IV)- Bài tập
17
18
Bài tập
Đường thẳng và mặt phẳng song song
<b>16</b> 43
44
Cấp số cộng
Bài tập
19
20
Bài tập
Hai mặt phẳng song song (mục I, II )
<b>17</b> 45
46
Cấp số nhân
Bài tập
21
22
Hai mặt phẳng song song (mục III, IV, V)
Bài tập
<b>18</b> 47
48
Ôn tập chương III
<i><b>Ôn tập cuối học kỳ I</b></i>
<i><b>23</b></i>
<i><b>24</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối học kỳ I</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối học kỳ I</b></i>
<b>19</b> <b>Kiểm tra cuối học kỳ I</b>
<b>Trả bài kiểm tra học kỳ I</b>
<b>20</b> <b><sub>Chương IV: Giới hạn (14 tiết)</sub></b> 25 Phép chiếu song song.Hình biểu diễn của
một hình trong khơng gian
49
50
Giới hạn của dãy số (mục I)
Giới hạn của dãy số (mục II)
<b>21</b>
51
52
Giới hạn của dãy số (mục III, IV)
Bài tập
26 Ôn tập cuối chương II
<b>22</b> 53
54
Bài tập
Giới hạn của hàm số (mục I:1, 2)
27 Ôn tập cuối chương II
<b>23</b> 55
56
Giới hạn của hàm số (mục I:3, II)
Giới hạn của hàm số (mục III)
<b> </b>
<b>CHƯƠNG III: VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN.</b>
<b>QUAN HỆ VUÔNG GĨC TRONG KHƠNG</b>
<b>GIAN (15 tiết)</b>
28 Vectơ trong khơng gian
<b>24</b> 57
58
Bài tập
Bài tập
29 Bài tập
<b>25</b> 59
60
Hàm số liên tục (mục I, II)
Hàm số liên tục (mục III)- Bài tập
30 Hai đường thẳng vng góc (mục I, II)
<b>26</b> 61
62
Ơn tập chương IV
Ơn tập chương IV
31 Bµi tËp
<b>27</b> 63 <i><b>Kiểm tra 45</b>’</i> 32 <sub>Đường thẳng vng góc với mặt phẳng (mục </sub>
I, II, III)
<b>CHƯƠNG V: ĐẠO HÀM (13 tiÕt)</b>
64 Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm (mục
<b>28</b> 65
66
Bài tập
Quy tắc tính đạo hàm (mục I, II)
33 Đường thẳng vng góc với mặt phẳng (mục
IV, V)
<b>29</b> 67
68
Quy tắc tính đạo hàm (mục III)
Bài tập
34 Bài tập
<b>30</b> 69
70
Đạo hàm của các hàm số lượng giác (mục1,
2, 3)
Đạo hàm của các hàm số lượng giác (mục
<i><b>35</b></i>
<i><b>Kiểm tra 45</b>’</i>
<b>31</b> 71
72
Bài tập
Bài tập
36 Hai mặt phẳng vng góc (mục I, II)
<b>32</b> <i><b>73</b></i>
74
<i><b>Kiểm tra 45’</b></i>
Vi phân
37 Hai mặt phẳng vng góc (mục III, IV)
Bài tập
<b>33</b> 75 Đạo hàm cấp hai 38
39
Khoảng cách
<b>34</b> 76 Ôn tập chương V 40
41
Bài tập
Ôn tập chương III
<b>35</b> 77 Ôn tập chương V 42
43
Ôn tập chương III
Ôn tập chương III
<b>36</b> 78 <i><b>Ôn tập cuối năm </b></i> <i><b>44</b></i>
<i><b>45</b></i> <i><b>Ôn tập cuối năm</b><b>Ôn tập cuối năm</b></i>
<b>37</b> <b>Kiểm tra cuối năm</b>
<b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b>
<b>Kiểm tra cuối năm</b>