Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.4 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường THCS Hiên vân</b> <b> </b>
<b>Đề số 1</b> <b>đề kiểm tra chất lợng học kỳ II</b>
<b>Nm hc : 2009 </b><b> 2010</b>
<b>Môn: toán lớp 7</b>
<i><b>Thời gian làm bài: 120 phút</b></i>
I phần trắc nghiệm
<b>Bi 1</b>: ( 3 Điểm ) <b>Chọn chữ cái in hoa trớc câu tr li ỳng</b>
1) Giá trị của biểu thức 3 2 4 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> t¹i x = 1; y = 2 lµ:
A. 13 B. – 5 C. – 4 D. – 6
2) Thu gọn đơn thức <i>t</i> <i>zx</i> <i>tz</i> <i>z</i>
2
7
5
7
4 2 2
ta đợc kết quả nào ?
A. <sub>10</sub><i><sub>xz</sub></i>4<i><sub>t</sub></i>3 <sub>B. </sub> <sub>10</sub><i><sub>xz</sub></i>3<i><sub>t</sub></i>4
C. 10<i>xz</i>4<i>t</i>3 D. 2<i>xz</i>4<i>t</i>3
3) BËc cđa ®a thøc <i><sub>M</sub></i> <i><sub>x</sub></i>6 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>3 <i><sub>x</sub></i>5 <i><sub>xy</sub></i> <i><sub>xy</sub></i>5 <i><sub>x</sub></i>6
lµ
A. 6 B. 5 C. 2 D. Tất cả đều sai.
4) Bộ ba đoạn thẳng nào sau đây không là độ dài ba cạnh của một tam giác ?
A. 3 cm; 4 cm; 5 cm B. 6 cm; 9 cm; 12 cm
C. 4 cm; 5 cm; 7 cm D. 2 cm; 4 cm; 7 cm
5) Cho DABC cã 0
70
ˆ <sub></sub>
<i>A</i> , I là giao của ba đờng phân giác, khẳng định nào là đúng ?
A. ˆ <sub>110</sub>0
<i>C</i>
<i>B</i> B. ˆ <sub>125</sub>0
<i>C</i>
<i>I</i>
<i>B</i> C. ˆ <sub>115</sub>0
<i>C</i>
<i>I</i>
<i>B</i> D. ˆ <sub>140</sub>0
<i>C</i>
<i>I</i>
<i>B</i>
6) Cho DABC vuông tại A, có AB = 9 cm; BC = 15 cm. Độ dài cạnh AC là:
A. AC = 11 cm B. AC = 13 cm C. AC = 12 cm D. AC = 10 cm.
II – phÇn tù luận:
<b>Bài 2</b>: ( 2 Điểm )
a) Tìm x, biết : 1
2
3
<i>x</i>
b) Vẽ đồ thị của hàm số <i>y</i> <i>x</i>
3
2
. Trong các điểm sau điểm nào thuộc ? không
thuộc đồ thị của hàm số trên:
2
1
;
<i>A</i>
<sub>;</sub><sub>0</sub><sub>,</sub><sub>8</sub>
5
1
1
;
3
8
;
4
1
<i>C</i>
<i>B</i>
<b>Bài 3</b>: ( 2 Điểm ) Cho hai ®a thøc ( ) 3 4 2 2 2 4 2 5 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
<i><sub>g</sub></i><sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>)</sub> <i><sub>x</sub></i>4 <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2
a) T×m ®a thøc <i>h</i>(<i>x</i>) sao cho <i>h</i>(<i>x</i>)<i>g</i>(<i>x</i>)<i>f</i>(<i>x</i>)
b) TÝnh
2
3
;
3
1
<i>h</i>
<i>h</i>
c) Tìm x để <i>h(x) = 0</i>
<b>Bµi 4</b>: ( 3 Điểm ) Cho DABC vuông tại A, các phân giác của góc B và góc C cắt nhau tại
I. Gọi D, E lần lợt là hình chiếu vuông góc của I trên AB, AC.
a) Chứng minh AD = AE
b) Chøng minh BD + CE = BC
c) Cho AB = 6 cm, AC = 8 cm. TÝnh AD, AE.
<b>Trường THCS Hiên vân</b> <b> </b>
<b> Đề số 2 đề kiểm tra chất lợng học k II</b>
<b>Nm hc : 2009 </b><b> 2010</b>
<b>Môn: toán lớp 7</b>
<i><b>(Thời gian làm bài: 120 phút)</b></i>
I phần trắc nghiệm
<b>Bi 1</b>: ( 3 Điểm ) <i><b>Chọn chữ cái in hoa trớc cõu tr li ỳng</b></i>
1) Giá trị của biểu thức
1
2
1
3
<i>x</i>
<i>x</i>
t¹i
2
1
A. 0 B.
2
5
C.
2
5
D. Khơng xác định
2) Biểu thức
3
1
2
1
<i>x</i> cã gi¸ trị bằng
3
2
khi x bằng bao nhiêu ?
A. x = -2 B.
2
1
<i>x</i> C.
3
1
<i>x</i> D.
2
1
<i>x</i>
3) NghiÖm của đa thức <i>f</i>(<i>x</i>)5 3<i>x</i> là
A.
5
3
<i>x</i> B.
3
5
<i>x</i> C.
3
5
<i>x</i> D.
5
3
<i>x</i>
4) Bộ ba đoạn thẳng nào sau đây là độ dài ba cạnh của một tam giác vuông?
C. 4 cm; 5 cm; 7 cm D. 2 cm; 4 cm; 7 cm
5) Cho DABC c©n t¹i A cã ˆ <sub>42</sub>0
<i>A</i> , khẳng định nào là đúng ?
A. ˆ <sub>69</sub>0
<i>B</i> B. ˆ <sub>48</sub>0
<i>B</i> C. ˆ <sub>45</sub>0
<i>B</i> D. Mét kết
quả khác
6) Cho DABC Trung tuyn AD, G l trng tâm của tam giác kết luận nào là đúng ?
A. AG=2GD B.AD=3GD c. <i>GD</i> <i>AD</i>
3
1
D.Cảba đều đúng.
II – phÇn tự luận:
<b>Bài 2</b>: ( 2 Điểm )
a) Tỡm a để đa thức f(x) = 2x2<sub> + 3ax – 1 có nghiệm x = 1</sub>
b) Một đội có 6 ngời hồn thành cơng việc trong 12 ngày. Hỏi cần thêm bao nhiêu
ngời để thời gian hồn thành cơng việc đó rút ngắn đợc 4 ngày.( Năng suất mỗi ngời
nh nhau )
<b>Bài 3</b>: ( 2 Điểm ) Cho hai đa thøc ( ) 2 3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i> ( ) 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>Q</i>
a) TÝnh P(x) – Q(x); P(x) + Q(x)
b) Tìm giá trị ca x P(x) = Q(x).
<b>Bài 4</b>: ( 3 Điểm ) Cho DABC vuông tại A,(AB < AC) , kẻ AH vuông góc với BC, phân
giác của góc HAC cắt BC tại D.
a) Chứng minh DABD cân t¹i B
b) Từ H kẻ đờng thẳng vng góc với AD cắt AC tại E. Chứng minh DE ^AC
c) Cho AB = 15 cm, AH = 12 cm. Tính AD.