Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bài tập củng cố Unit 7, 8 Tiếng Anh lớp 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.09 MB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ÔN TẬP UNIT 7, 8 TIẾNG ANH LỚP 6 </b>


<b>UNIT 7: YOUR HOUSE </b>
<b>Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: </b>


1. How / work / travel / does / father / your / to?


………
2. Flowers / any / yard / are / the / their / in?


………
3. Right / tall / trees / are / there / the / to / of / house / the.


………
4. Is / beautiful / house / the.


………
5. Travels / Mrs Lan / plane / by / to / Hue.


………
6. Student / a / you / are?


………
7. Hoa / city / in / live / does / the?


………
8. By / to / work / Ba / motorbike / goes.


………
9. Go / school / what / do / time / you / to?



………
10.Half / goes / he / to / past / school / at / six.


………
<b>Đặt câu hỏi và trả lời: </b>


1. How / you / go / school? (bus)


………
………
2. How / he / go / school? (bike)


………
………
3. How / Lan / travel / work? (train)


………
………
4. How / Mai / travel / Hanoi? (plane)


………
………
5. How / they / travel / Hue? (car)


………
………
6. How / Mrs. Chi / go / school? (walk)


………
………


7. How / Nam / travel / everywhere? (car)


………
………
8. How / Mr. Hung / go / work? (train)


………
………
9. How / your sister / go / park? (on foot)


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 2
10.How / Miss. Hoa / go / village? (motorbike)


………
………
<b>Cho hình thức đúng của động từ trong ngoặc: </b>


1. Thu (go)_______________ to school by bike every day.
2. Their house (have) ____________ a big garden.


3. She (live) ____________ in a small village.
4. Ba’s father (work) _____________ in a factory.
5. I (play) ___________ soccer in the stadium every day.
6. She (eat) ___________ her lunch at twelve o’clock.
7. They (go) __________ to bed at ten.


8. His mother (work) ____________ in a hospital.
9. There (be) _________ a park near my house.


10.There (be) _________ many trees and flowers in the garden.


<b>Hoàn tất các câu sau dùng cấu trúc “There is …/ There are …”: </b>


1. a yard / front / your house. (Yes)


………
2. any flowers / in the yard. (No)


………
3. a bank / near / my house. (No)


………
4. any trees / in the garden. (Yes)


………
5. a lake / the left of the house. (No)


………
6. any mountains / behind the house. (Yes)


………
7. a school / next to the hospital. (No)


………
8. a museum / near / the park. (Yes)


………
9. any rivers / in the village. (Yes)


………
10.a restaurant / opposite / bookstore. (No)



………
<b>Chuyển các câu ở bài tập trên sang câu hỏi nghi vấn và trả lời </b>


1. ………


2. ………


3. ………


4. ………


5. ………


6. ………


7. ………


8. ………


9. ………


10.………


<b>Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh </b>


1. How / work / travel / does / father / your / to?


………
2. Flowers / any / yard / are / the / there / in?



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3. Right / tall / trees / are / there / the / to / of / house / the.


………
4. Is / beautiful / house / the.


………
5. Travels / Mrs Lan / plane / by / to / Hue.


………
6. Village / live / they / small / in / a.


………
7. House / a / in / well / is / my / there.


………
8. In / lives /a / an / Hoa’s family / bank / apartment / near.


………
9. To / we / everyday / bicycle / go / school / by.


………
10.The / morning / mother / goes / supermarket / my / to / every.
………


<b>Unit 8: OUT AND ABOUT </b>


<b>Cho hình thức đúng của động từ trong ngoặc ở dạng thì hiện tại tiếp diễn </b>
1. I _______________ (play) video games.



2. She __________________ (ride) her bike.
3. Ba ________________(drive) his car.
4. They ______________ (wait) for a train.
5. I _______________ (walk) to school.


6. We ________________ (travel) to work by bus.
7. I _______________ (do) my homework.


8. My aunt _________________ (watch) television.
9. Mr. Long ______________ (go) to the hospital.
10.My friends _______________ (copy) their homework.
11.I _____________ (ride) my bike.


12.We _______________ (play) soccer.
13.He ______________ (listen) to music.
14.They _____________ (walk) to school.
15.My uncle ________________ (go) to a farm.


16.He _______________(take) the vegetables to the market.
17.We ______________ (eat) our breakfast in the kitchen.


18.Nga and her parents _______________ (have) dinner at a foodstall.
19.The farmer ______________ (unload) the vegetables.


20.Lan ______________ (correct) the homework.
<b>Viết câu hỏi và trả lời theo gợi ý. </b>


1. Your mother / cook the meal.


………


………


2. You / sing a song


………
………


3. Thu / wash her hair


………
………


4. The girls / eat ice-cream


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 4
5. They / wait for the bus


………
………


6. Those birds / fly in the sky


………
………


7. The boy / swim in the river


………
………



8. The man / work in his office


………
………


9. Ba / drive his car


………
………


10.Mai and Lan / do their homework


………
………
<b>Điền vào chỗ trống với các từ CAN, CAN’T, MUST, MUSN’T </b>


1. I _______ swim. I go swimming every week.
2. The traffic-lights are red. You ________ stop.
3. The cars go very fast. We ________ be careful.
4. You ________ play football in the street.


5. My brother _________ drive a car. He’s very young.
6. The students __________ do their homework.


7. There is a “No parking” sign here. You __________ park your car here.
8. This sign says “Stop!”. We ________ stop.


9. Our roads are dangerous places. We _________ have discipline.
10.We __________ not go fast.



<b>Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh </b>
1. Doing / is / mother / what / your?


………
2. Nam / Ba / are / what / doing / now / and?


………
3. That / Ha Noi / to / going / businessman / is / now.


………
4. Must / you / drive / carefully / car / your.


………
5. Roads / accidents / many / are / there / our / on.


………
6. Truck / is / he / driving / his.


………
7. Street / can’t / you / into / go / that.


………
8. Waiting / is / who / he / for?


………
9. Driving / to / Quang / is / Hue.


………
10.Vegetables / the / market / to / taking / is / he / the.



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b>sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>,
nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh </b>
<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹnăng sư phạm</b>đến từcác trường Đại học và các
trường chuyên danh tiếng.


<b>I. </b>

<b>Luy</b>

<b>ệ</b>

<b>n Thi Online</b>



- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b>Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây
dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, NgữVăn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các


trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường Chuyên
khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn.</i>


<b>II.</b>

<b>Khoá H</b>

<b>ọ</b>

<b>c Nâng Cao và HSG </b>



- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS THCS


lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ởtrường và đạt điểm tốt


ở các kỳ thi HSG.


- <b>Bồi dưỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành cho
học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>


<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i>cùng đôi HLV đạt


thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III. </b>

<b>Kênh h</b>

<b>ọ</b>

<b>c t</b>

<b>ậ</b>

<b>p mi</b>

<b>ễ</b>

<b>n phí</b>




- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các
môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham
khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


- <b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn
phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, NgữVăn, Tin Học và Tiếng Anh.


<i><b>V</b></i>

<i><b>ữ</b></i>

<i><b>ng vàng n</b></i>

<i><b>ề</b></i>

<i><b>n t</b></i>

<i><b>ảng, Khai sáng tương lai</b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->

×