CHƯƠNG 7 : CROM - SẮT – ĐỒNG
A. KIẾN THỨC CẦN NHỚ
I. III. CROM VÀ HỢP CHẤT CỦA CROM
1. Vị trí – cấu hình electron:
!
"
#
#!
"
#$
%
&'()*#$
%
2. Tính chất hóa học:
Crom có tính khử mạnh hơn sắt, các số oxi hóa thường gặp của crom là: +2 , +3 , +6
a. Tác dụng với phi kim+,!
-.$/0#1
→
o
t
1
#
0#
→
o
t
#
0#2
→
o
t
2
#
b. Tác dụng với nước:
không3$/4567869:7;<=
c. Tác dụng với axit:( +,!
-.$/0>???@
0>
0>
21
???@21
0>
Chú ý:A43$/4567>B1
#
5=>
21
<C47D
3. Hợp chất của crom:
a. Hợp chất crom (III):
* Crom (III) oxit
1
#
=E78F4.
* Crom (III) hidroxit1>
#
=7$E78F4.D
-.$/1>
#
0B&1>???@B&1
0>
1
1>
#
0#>???@
#
0#>
1
Chú ýG75H&.E7&5H&.ID
-.$/
#
0???@
0
B&1
0#
0JB&1>???@B&
1
0"B&0>
1
b. Hợp chất crom (VI):
* Crom (VI) oxit: CrO
3
K=E7&E7D
.E7&+2L
>
%
1>:G3'77M!EN5671
#
* Muối crom (VI):
.E7&+
-.$/O
1
P
0"Q21
0P>
21
???@#Q
21
#
0
21
#
0O
21
0P>
1
II. SẮT (Fe=56)
1. Vị trí – cấu hình electron:
2R9A"
Q"
!
"
#
#!
"
#$
"
&'()*#$
"
Q
0
()*#$
"
Q
#0
()*#$
%
2. Tính chất hóa học: .I4:
Q???@Q
0
0
Q???@Q
0#
0#
a. Tác dụng với phi kim
-.$/Q02
→
o
t
Q2
#Q01
→
o
t
Q
#
1
Q0#
→
o
t
Q
#
b. Tác dụng với axit:
* Với dung dịch HCl, H
2
SO
4
loãng+G7Q5=>
-.$/Q0>
21
SQ21
0>
T
Q0>SQ
0>
* Với dung dịch HNO
3
và H
2
SO
4
đặc nóng+G7Q
-.$/Q0>B1
#
U4SQB1
#
#
0B1T0>
1
Q0">
21
<C
→
o
t
Q
21
#
0#21
T0">
1
Chú ýFe không tác dụng với axit HNO
3
đặc nguội và H
2
SO
4
đặc nguội
c. Tác dụng với dung dịch muốiQI<8,7V&37+7<4 &D
-.$/Q021
SQ21
0W
d. Tác dụng với nước:
X7;<8Y4 RA4I86
X7;<&
-.$/#Q0>
1
→
<
oo
t %PZ
Q
#
1
0>
T
Q0>
1
→
>
oo
t %PZ
Q10>
T
II. HỢP CHẤT CỦA SẮT
1.Hợp chất sắt (II) : -.&[<C84V&,! R=.I$\:]E7&
a. Sắt (II) oxit: FeO
-.$/#Q10Z>B1
#
U4
→
o
t
#QB1
#
#
0B1T0%>
1
Q
1
#
01
→
o
t
Q101
T
b. Sắt (II) hidroxit: Fe(OH)
2
-.$/Q1>
01
0>
1???@Q1>
#
W
c. Muối sắt (II):
-.$/Q
0
???@Q
#
Chú ý:Q1Q1>
73$/4567>&'>
21
U4+G7 R
-.$/Q10>???@Q
0>
Q1>
0>???@Q
0>
1
2. Hợp chất sắt (III):Hợp chấtsắt (III) có tính oxi hóaD
a. Sắt (III) oxitFe
2
O
3
K=E7:&^_3$/4567&E7+G7 R5=86D
-.$/Q
1
#
0">???@Q
#
0#>
1
Q
1
#
0">B1
#
???@QB1
#
#
0>
1
]1>
)I=Q97;<&
-.$/Q
1
#
0#1
→
o
t
Q0#1
Điều chế:!`V'Q1>
#
97;<&D
-.$/Q1>
#
→
o
t
Q
1
#
0#>
1
b. Sắt (III) hidroxitFe(OH)
3
-3$/4567&E7+G75=86
-.$/Q1>
#
0#>
21
???@Q
21
#
0">
1
a7bM$4$]7b3$/4567G7 RD
-.$/Q
#
0#B&1>???@Q1>
#
W0#B&
c. Muối sắt (III): Có tính oxi hóa (dễ bị khử)
-.$/Q0Q
#
???@#Q
0Q
#
???@Q
0
III. ĐỒNG VÀ HỢP CHẤT CỦA ĐỒNG
1. Vị trí – cấu hình electron:
cD
c
!
"
#
#!
"
#$
Z
&'()*#$
Z
2. Tính chất hóa học: K=7+7d+<4.I'MD
a. Tác dụng với phi kim:
-.$/0
→
o
t
01
→
o
t
1
X7;<&_JZZ?ZZZ
Z
17M!/E7&
10
→
o
t
1
b. Tác dụng với axit:
* Với axit HCl và H
2
SO
4
loãng:không!e4
* Với axit HNO
3
, H
2
SO
4
đặc, nóng
-.$/0>
21
<C
→
o
t
21
021
0>
1
0>B1
#
<C
→
o
t
B1
#
0B1
0>
1
#0J>B1
#
U4
→
o
t
#B1
#
0B10>
1
3. Hợp chất của đồng:
a. Đồng (II) oxit:
K=E7:&^_3$4567&E75=E7&E7D
-.$/10>
21
???@21
0>
1
.E7&$\:]>
1I=7+7D
-.$/10>
→
o
t
0>
1
b. Đồng (II) hidroxit:
K=:&^_3$/4567&E7+G75=86D
-.$/1>
0>???@
0>
1
f\:]7;!`
-.$/1>
→
o
t
10>
1
B. CÁC DẠNG BÀI TẬP VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI
BÀI TẬP VỀ: SẮT và HỢP CHẤT
Câu 1: = &<`'=V&7Qg
A.()*
#$
"
D B.()*#$
"
D C.()*#$
J
D D.()*#$
P
D
Câu 2: = &<`'=V&7Q
0
g
A. [)*#$
"
D B. [)*#$
%
D C.()*#$
D D.()*#$
#
D
Câu 3: = &<`'=V&7Q
#0
g
A.()*#$
"
D B.()*#$
%
D C.()*#$
D D.()*#$
#
D
Câu 4: !8_43[&)0:Q
#
1
SQ0$)
1
#
&:$=3 G4'hG7
47eD-i43; G&:$=
A. %D B. D C. PD D. "D
Câu 5: -43+7jC4 RjC4=8,4 R&=
A. &7`D B. &7D C. E7<7D D. &7<kD
Câu 6: >&7$4$]<b!e4<8,5677+7Q=
A. 21
5=
D B. 21
5=>D C.
5=Q
#
D D. >5=)
#
D
Câu 7: R!e4567$4$]>B1#<C4<8,.=`<kD
.<=
A. B1D B. B1D C. B>#D D. BD
Câu 8: >=&4&Q4$4$]>$8 &7!e4MN<8,J..>
9<Dl73]V&=Q%">#%%
A. JD B. D C. %"D D. D
Câu 9: >=&==4&Q4$4$]>B1
#
U4$8 &7!e4MN
<8,ZJ..B1$'9<Dl73]V&=Q%">#%%
A. D B. Z%"D C. %"ZD D. D
Câu 10. &7h4&3$/45H&<V7+7 R+&#%4&Q
#
g
A. #4& B. 4&D C. #4&D D. #4&D
Câu 11: %4&7+73$/4M567$4$]>
21
U4<8,"J4&
G7 m&DO7+7<=
A.n4D B.D C.QD D.)D
Câu 12: B4`37+7G78,4%Z4&4$4$]>D2&7<8,##"
.>
<G78,437+747e"JoDO7+7<=
A.D B.QD C.)D D.B7D
Câu 13: .: R4'h3$/4M567$4$]>
21
U4<8,%"Z
.9<DBM8,44!<A7: R7h3$/4M567$4$]21
<8,4&RDl73]=
A.4&D B.4&D C. #4&D D.#4&D
Câu 14: >p,!q4r5=Q4<7M#oG78,4DJ4&q3$/4
M567$4$]>'..<Dl73]V&=
A..D B..D C.J.D D.##".D
Câu 15: BN4& R5=$4$]21
&Y747&'& R&I& + 'A
'G78,4s44&DOG78,4<U:35=& R=
A.c#4&D B.c4&D C.c%4&D D.c"4&D
Câu 16: R3$/4567$4$]>
21
U4<8,.>
<$4$]<8,
:&'_7<8,7tQ21
DP>
1G78,4=%%"4&D-t..>
<<8,47e7
!4=
A.Jc.D B.P##.D C.J.D D."#.D
Câu 17: B4`<7 RC44&4$4$]21
&Y747&'<7 R&
'A`C4J%P4&DOG78,4 R&47&!e4=
A.cccZ4&D B.cccc4&D C.Z#ccc4&D D.ZZZ4&
Câu 18: >=&%J4&G721
D%>
15=86<8,%ZZ$4$])D$u$u: R
5=%Z$4$])'v677$4$]M=E&DOG78,4 R<U&47&
!e4=
A. cc4&D B.cc4&D C.cc4&D D.cc4&D
Câu 19. np,!4r#4&w5=%"4& R3$/4567$4$]&E7 m7U4$8D
-t..7$<<8,47e7!4 &!e4=D
A. 7D B. J7D C. "P7D D. "P7D
Câu 20: >=&%"4&Q:x4$4$]>B1
#
U4$8 7&..B1 e!yI
$'9<Dl73]V&=A. "PD B. JD C. D D.
##"D
Câu 21: Z4&p,!4rQ5=3$/4567$4$]>21U4$8D2&!e
4<8,..7<9<$4$]q5=4&RA4&Dl73]V&=
>Q%""
A. "4&D B. #4&D C. %"4&D D. 4&D
Câu 22: Z4&p,!:n45=Q3$/4M567$4$]>'4&.>
:&'
&DK8,4
G7&+&4$4$]=:&7h4&g
A.Z%4&DB.%%4&D C.%%%4&D D."Z%4&D
Câu 23. 4&Q5=$4$]>B1
#
'$8&<8,Jc"7<p,!.q4r
.B15=B1
zG7_7p,!q 567E7:x4#%Dl73]V&=
A. Z%"4&D B. 4&D C. 4&D D. %"4&D
Câu 24: L`V'Q1>#97;<&<MG78,4A4<i7<8,R=
A. Q1D B. Q1#D C. Q#1D D. Q1>D
Câu 25: 2e!y+=MV&7$4$]Q
21
#
3$/4567$4$]
A. B&1>D B. B&
21
D C. B&D D. 21
D
Câu 26: fU'4r&7chỉ có .E73=
A. QB1
#
Q
#
D B. Q1>
Q1D C. Q
1
#
Q
21
#
D D. Q1Q
1
#
D
Câu 27: _<r't3Q
→
X
Q
#
→
Y
Q1>
#
p7{7h4567!e4D>&7
q|u8,=
A. >B&1>D B. >)1>
#
D C. B&1>
D D.
B&1>D
Câu 28: >,! R m&A4=
A. Q21
D B. Q1>
#
D C. Q
1
#
D D. Q
21
#
D
Câu 29: 2Rt&4$4$]= &<`'g
A. Q
D B. Q
#
D C. n4
D D. )
#
D
Câu 30: >,!= &<`'V& R5H&.E7&5H&.Ig
A. Q1D B. Q
1
#
D C. Q1>
#
D D. QB1
#
#
D
Câu 31: B}<]= &<`'sai?
A.2R&<8,4$4$]21
D B.2R&<8,4$4$]Q
#
D
C.2R&<8,4$4$]Q
D D.ar4&<8,4$4$]Q
#
D
Câu 32: .E7384không .I=
A. QD B. Q
1
#
D C. Q
D D. Q1D
Câu 33: !e4567$4$]Q#MV&=
A. >#11>#D B. >#1>D C. >#B>D D. >#11>D
Câu 34: !e4&Q0:>B1
#
→
~QB1
#
#
0$B10>
1
3; G&:$=•4 G4'h<_47eD-i4&0::x4
A. #D B. "D C. D D. %D
Câu 35: $U'3Q
21
&
OB1
#
D2G4$U'!e4<8,567$4
$]B&1>= A. D B. D C. #D D. D
Câu 36: $U'37+7B&Q)4D2G7+74$U'!e4<8,567$4
$]>=
A. %D B. D C. #D D. D
Câu 37:3,!7 &?Q€•Q€Q?€2?QDO77M!EN567$4
$]<7;73,!7=4<Q<b:]s‚86=
A.5=D B.5=D C.5=D D.5=D
Câu 38: B44&Q1>
#
97;<&<MG78,4A4<i7<8,4&
E7Dl73]V&=>1"Q%"
A. "D B. D C. JD D. D
Câu 39: .1I==<MQp,!4rQ1Q
1
#
Q
#
1
'J.1
<3&D-t.1<<U&47&!e4=
A..D B..D C.##".D D. J.D
Câu 40:atI==#Z4&p,!1Q1Q
1
#
Q
#
1
n41u$ƒ4%"..19
<DOG78,4R &!e4=
A.J4&D B."4&D C.4&D D.4&D
Câu 41:OI==P"4&p,!q4rQQ1Q
1
#
u.19<DOG7
8,4 R<8,= A.%"4&D B."P4&D C."Z4&D D.
JZ4&D
Câu 42: >p,!)4rQ1Q
#
1
Q
1
#
D-4p,!)p7E7<bZ%DOG78,4
V&p,!)=
AD#4&D B. #4&D C.##4&D D.#4&D
Câu 43: OI=="4&Q
1
#
:x4.197;<&DO.<7& &!e4<8,$„
5=$4$]&1>
$8DOG78,4MV&<8,=
A.%4& B.Z4&D C.%4&D D.#Z4&D
Câu 44:OI==4&p,!q4rQ15=Q
1
#
:x4>
MN.47;
<8,c4&>
1
5=4&RDo GV&Q14p,!q=
A."""PoD B.ZoD C."P"PoD D.ZoD
Câu 45:B4„d!8Y4G78,4Z4&41
$8<8,Z%"J..1
<D-=!u!usG78,4V&&:4„d!<=
A.ZJoD B. 0JoD C.ZJ%oD D.ZJ"oD
Câu 46: >=&==J4&p,!4rQ1#n4114%ZZ&E7>21
Zn5H&<VD2&!e4p,!G7 m&&<8,7A+$4$]G7
8,4=
A. #J4&D B. J4&D C. %J4&D D. "J4&D
Câu 47: #4&p,!4rn41Q
1
#
13$/45H&<V567#ZZ$4$]>
21
nDOG78,4G7<8,=
A."Z4&D B.JZ4&D C.J%4&D D.cZ4&D
Câu 48:>‚&=Z4&p,!:Q5=Q
1
#
:x4$$><8,..<5=$4
$])D$4$])3$/4567B&1>$8<8,MV&DB4MV&4A4.<M
G78,4A4<i7<8,RG78,4=
A.4&D B.4&D C.%4&D D.Zc4&D
Câu 49: >=&%"4&Q:x4$4$]>21U4$8<8,$4$]qDf4$]q
!e45H&<V567$4$]On1Z%nDl73]V&=Q%"
A. ZD B. JZD C. "ZD D. ZD
BÀI TẬP VỀ: CRÔM và HỢP CHẤT
Câu 1: V&7
#0
=
A.()*#$
%
D B.()*#$
D C.()*#$
#
D D.()*#$
D