Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Tổng hợp từ vựng part 2 TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (958 KB, 22 trang )

Xin chào các bạn! Dưới đây là một số lưu ý nhỏ để các bạn sử dụng tài liệu hiệu
quả hơn:
1. Bạn có thể học bộ từ vựng riêng lẻ hoặc kết hợp với bộ đề bạn đang luyện.
2. Bộ từ vựng được tổng hợp theo thứ tự: bộ câu hỏi part 2, mẫu câu trả lời phổ
biến, ETS 2018, ETS 2019, ETS 2020, Hacker 2, Hacker 3, Toeic 10 days 1000
(Quyển xanh cam). Các từ vựng của bộ đề sau nếu trùng hoặc cùng trường từ
vựng với bộ đề trước sẽ được xếp chung với nhau. Do đó bạn sẽ thấy độ dài
ngắn của các bộ đề khác nhau.
+ Các bộ đề từ Hacker 2, Hacker 3 và Quyển xanh cam có độ khó cao hơn, phù
hợp với các bạn mục tiêu 700+. Với các bạn mục tiêu 450-650+, mình khuyên
chỉ cần học thật kĩ từ vựng từ đầu đến ETS 2020 là đủ.
+ Vì file PDF khơng đi kèm phát âm, nên mình khuyên các bạn sử dụng
trang web: Nó chuyển văn bản thành giọng nói, điều
chỉnh được nhiều loại giọng.
+ Mình đã chuyển tài liệu sang Quizlet để học tiện dụng hơn. Bạn có thể
tham khảo theo link: Trên Quizlet mình sẽ tiếp tục cập nhật bộ từ vựng này.
+ Tài liệu vẫn còn nhiều thiếu sót nhưng chắc chắn khi bạn học xong bộ từ
vựng này, bạn kiểm tra transcripts sẽ thấy có rất ít từ vựng mới. Từ vựng không
chỉ hữu dụng trong part 2 mà còn hữu dụng với cả part 3,4 hay phần reading
nữa.
+ Trong q trình học nếu bạn có thắc mắc hay vấn đề gì, có thể nhắn tin cho
mình qua facebook. Chúc các bạn học tập vui vẻ! (Ngồi ra đây là tài liệu
mình dành tặng Toeic Practice Club nên vui lịng khơng mua bán)

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


1.Từ vựng cơ bản
1

5



Secretary / President / Manager / Assistant
[ˈsekrəteri] / [ˈprezɪdənt] / [ˈmænɪdʒər] / [əˈsɪstənt]
Accountant / Receptionist / Director
( [əˈkaʊntənt] / [rɪˈsepʃənɪst] / [daɪˈrektə(r)] )
( + Human resources department
[ˈhjuːmən] [rɪˈsɔːrs]
+ Accounting office
+ Accounting department
+ Sales department
+ Maintenance department
[ˈmeɪntənəns] )
+ Technology department
[tekˈnɑːlədʒi]
+ Shiping department
+ Marketing department
+ Customer service
+ Advertising department
[ˈædvərtaɪzɪŋ] /a/
+ R & D department
When / What time

6

As soon as / After / Till / Until

7
8

How many/ much

at least / roughly / about

9

How long

10

About/ for + khoảng thời gian
Approximately
More than
Less than

11
12
13
14
15

How often
Once, Twice, Three
Price / Charge / Fare / Fee / Cost
What do you think of/ about
What’s the weather
Rainy / Cloudy / Sunny / Humid

2
3

4


Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Thư kí/ Chủ tịch /Quản lý/
Trợ lý
Kế tốn / Lễ tân / Giám đốc
+ Phịng nhân sự
+ Phịng kế tốn
+ Phịng bán hàng
+ Phịng bảo trì

+ Phịng cơng nghệ
+ Phịng giao hàng
+ Phòng marketing
+ Dịch vụ khách hàng
+ Phòng quảng cáo/
+ Phòng nghiên cứu và phát
triển

Khi nào / Mấy giờ (hỏi mốc
thời gian)
Ngay sau khi / Sau khi /
Cho đến khi
Hỏi số lượng/ giá cả
ít nhất / khoảng chừng /
khoảng
Hỏi khoảng thời gian / Độ
dài
Trả lời how long
Xấp xỉ

Nhiều hơn
ít hơn
Hỏi tần suất
Một lần, hai lần, 3 lần
Tiền / Phí
Bạn nghĩ gì về
Mưa, gió, nắng, ẩm ướt


What’s the problem with
What’s wrong with
What’s matter
What happened to
Hỏi bằng
+ Am/ Is/ Are hoặc Was/ Were
+ Do, Does, Did
+ Have, Has, Had
Can you, Could you, Would you, Will you

Có vấn đề gì với
Có gì sai với
Có vấn đề gì
Có vấn đề gì xảy ra với

21

Either / It depends on you / it’s up to you / what
ever / It’s doesn’t matter to me / either way is fine
with me


22
23

That would be good/ fine/ nice/ great
Let’s, What about, How about, Why not/ Why
don’t

24

Sure/ Okay, that’s a good idea, that sounds good

25

No/ No thanks, Sorry, Unfortunately

26

Could/Can I, Would/ Could/ Will/ Can you,
Would/ Do you mind, Would/ Do you mind if
Sure, No problem, Help yourself, I’d be happy to,
Be my guest
No/ No thanks, Sorry

Một trong hai / Tùy bạn /
Cái nào cũng được / Khơng
vấn đề gì với tơi / Với tơi
cái nào cũng được
Cái đó được đấy
Cái này thì thế nào, Tại sao
không, Tại sao không làm

cái này. Dùng để đề nghị,
gợi ý
Được, ý tưởng hay đấy,
nghe được đấy
(Dùng để đồng ý khi hỏi đề
nghị)
Không, không xin lỗi,
không may
(Dùng để từ chối)
Câu yêu cầu

16

17

18
19

20

27
28

Trả lời bằng Yes / No + trợ
động từ / thêm thơng tin

Dùng đề nghị, Bạn có thể
làm gì đó khơng
Yes / sure / certainly / no problem / I’d be delighted Được, chắc chắn rồi, không
vấn đề, tôi rất vui, rất sẵn

/ I’d glad, happy to
lòng
Would you like (to) …or….?
Bạn thích cái này … hay cái
kia
Would you prefer (to)..or…?

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Dùng để đồng ý khi nghe
câu yêu cầu
Dùng để từ chối khi nghe
yêu cầu


2. ETS 2018
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21

Coffee / Copies
[ˈkɔːfi] / [ˈkɔːpi]
That’d be great
[ɡreɪt]
Schedule for / Reschedule / Behind schedule
[ˈskedʒuːl]
The conference / Exhibit /
[ˈkɑːnfərəns] / [ɪɡˈzɪbɪt] /
Who did you ‘Contact’
[ˈkɑːntækt]
Business loan
['biznis] [loʊn]
Safety inspector
[ˈseɪfti] [ɪnˈspektər]
Monday ‘At the latest’
[ˈleɪtɪst]
On the floor / On the ‘third floor’ / Upstairs
[flɔːr]
[ˌʌpˈsterz]
Membership fee
Fitness center
['fitnis]

Highly recommend
[ˌrekəˈmend]
Store my luggage
[stɔːr] [ˈlʌɡɪdʒ]
Service desk
Manage the production line
[ˈmænɪdʒ] /a/
The Warehouse
[ˈwerhaʊs]
The bridge
[brɪdʒ]
Repair
[rɪˈper]
Difficult decision / Decide (v)
[ˈdɪfɪkəlt] [dɪˈsɪʒn]
Printer / Ink Cartridge / Suppy room / Publisher
[ˈprɪntər] / [ɪŋk] [ˈkɑːrtrɪdʒ] /
/ [ˈpʌblɪʃər]
Contest
[ˈkɑːntest]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Cà phê, bản copy
Thật là tốt
Lên lịch trình cho / Rời
lịch / Chậm tiến độ
Hội thảo/ Triển lãm
Liên lạc
Khoản cho vay

Thanh tra sự an tồn
Muộn nhất là
Trên sàn / Trên tầng 3/
Trên tầng
Phí thành viên
Trung tâm thể hình
Được đề nghị
Cất hành lý
Bàn dịch vụ
Quản lý dây chuyền sản
xuất
Nhà kho
Cây cầu
Sửa chữa
Quyết định khó khăn /
Quyết định
Máy in / Nhà xuất bản
Cuộc thi


22
23
24
25
26
27
28
29
30


Instruction / Direction / Complicated
[ɪnˈstrʌkʃn] / [dɪˈrekʃn] / [ˈkɑːm plɪ keɪ tɪd]
Job Candidate / Position / Interview
[ˈkændɪdət] / [pəˈzɪʃn]
Install / The updated software / Software Program
[ɪnˈstɔːl] [ˈsɔːftwer]
Give sb a ride
An extra fee
[ˈekstrə]
‘Set up’ the ‘projector’
[prəˈdʒektər]
Event planner / The banquet
[ˈbæŋkwɪt]
The ‘budget report’ / The ‘Financial report’
[ˈbʌdʒɪt]
Supposed to / Be Rain / Probably
[səˈpoʊzd] / [ˈprɑːbəbli]

Test
2
1
The flight / Arrive / The airport
[flaɪt] / [əˈraɪv] / [ˈerpɔːrt]
2
‘Because of ’the ‘weather’ / Weather forecast
[bɪˈkʌz [ʌv ] / [ˈweðər] [ˈfɔːrkæst] /a/
3
The brochure / Manual / Handbook/ Flyer
[broʊˈʃʊr] / [ˈmæ njuəl] / [ˈflaɪər]
4

Who ‘Be in charge of’
[tʃɑːdʒ]
5
Employees’s work shift
[ɪmˈplɔɪ iː]
[ʃɪft]
6
‘Juice’ or ‘Water’
[dʒuːs] / [ˈwɑːtər]
7
Order / Office supplies / Cleaning supplies /
Paper supplies / Supply
[səˈplaɪ]
8
The ‘Catalog’
[ˈkætəlɔːɡ]
9
The ‘Project deadline’ / ‘ Due’
[ˈdedlaɪn] / [duː]
10
Find the ‘Sunglasses’
[faɪnd] [ˈsʌnɡlæsɪz]
11
Reservation / Reserve
[ˌrezərˈveɪʃn] / [rɪˈzɜːv]
Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Tài liệu hướng dẫn / Sự
chỉ đường / Phức tạp
Ứng cử viên / Vị trí

Cài đặt / Phần mềm
Cho ai đó nhờ
Một khoản phí thêm vào
Cài đặt máy chiếu
Người lên kế hoạch sự kiện
/ Buổi tiệc
Báo cáo ngân sách / tài
chính
Được cho là / sắp mưa

Chuyến bay / Đến / sân
bay
Bởi vì / Thời tiết / Dự báo
thời tiết
Cuốn sách nhỏ / Cuốn sách
hướng dẫn / Tờ rơi
Ai là người chịu trách
nhiệm cho
Ca làm việc của nhân viên
Nước hoa quả / Nước lọc
Đặt hàng / Đồ dùng văn
phòng / Đồ làm sạch / Đồ
cung cấp
Cuốn catalog
Hạn chót của dự án / Hết
hạn
Tìm kính râm
Sự đặt bàn, đặt phòng



12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26

Take place
The ‘Sculpture Gallery’
[ˈskʌlptʃər] (đọc gần giống ‘Scóp chờ’)
[ˈɡỉləri] /a/
The local ‘Artist’
[ˈɑːrtɪst]
‘Travel’ to China / Travel Agency
[ˈeɪdʒənsi]
Pick up / Pick sb up / Deliver
The ‘Invitation’ / Sent out
[ˌɪn vɪˈteɪʃn]
Attend / Meeting / Awards ceremony

[əˈtend]
[əˈwɔːrd] [ˈse rə moʊ ni]
Headquarters / London ‘Branch Office’
[ˈhed kwɔːr tərz]
[bræntʃ]
Delay / Postpone / Cancel
[dɪˈleɪ] / [poʊˈspoʊn] / [ˈkænsl]
The ‘Intern’ / The ‘Project’
[ɪnˈtɜːrn] / [ˈprɑːdʒekt]
‘Openings’ on your company
The ‘Grand Opening’

Diễn ra
Triển lãm tượng

Fill out / Fill in ‘Application’
[fɪl]
[ˌæp lɪˈkeɪ ʃn] /a/
Discount / Coupon / 15% off / On sale
[ˈdɪskaʊnt] / [ˈkuːpɑːn]
A ‘Driver’s License’
[ˈlaɪsns]
The ‘Lecture’ / Be held / Hold
[held]
[hoʊld]

Điền vào đơn (xin việc)

Test
3

1
The ‘Client’ / ‘Patron’ / ‘Customer’ / ‘Shopper’ /
‘Guest’ / ‘Consumer’
[ˈklaɪənt] / [ˈpeɪtrən] / [ˈkʌstəmər] / [ɡest] /
[kənˈsuːmər]
2
The ‘Front desk’ / ‘reception desk’
[frʌnt]
[rɪˈsepʃn]
3
The ‘Office furniture’
[ˈfɜːrnɪtʃər]
4
‘Recover’ the files
[rɪˈkʌvər]
Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Nghệ sĩ
Đi công tác / Đại lý du lịch
Đón, nhận / Chuyển
Lời mời / Gửi đi
Tham dự / Cuộc họp / Lễ
trao thưởng
Trụ sở chính / Chi nhánh
Chậm trễ / Trì hỗn /Hủy
Thực tập sinh / Dự án
Vị trí trống
Lễ khai trương

Giảm giá

Bằng lái xe
Bài giảng, được tổ chức

Khách hàng, người mua
hàng

Bàn lễ tân
Đồ nội thất văn phòng
Phục hồi


5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22


Restore / Repair / Fix / Renovate / Mend (v)
[rɪˈstɔːr] / [rɪˈper] / [ˈrenəveɪt] / [mend]
Who will be leading / Lead
[liːd]
Training session
Take + phương tiện giao thông
Take the train/ Take a taxi
Drop off
Factory / Production / Product / Umbrella
[ˈfæktəri] / [prəˈdʌkʃn] / [ʌmˈbrelə]
Be going to
It’s going to rain
‘Leave’ at four / Why did Marie ‘leave’ early ?
[liːv]
Grocery / Groceries
[ˈɡroʊ sə ri]
The ‘Budget Proposal’
[prəˈpoʊzl]
Approve
[əˈpruːv]
‘Shipment’ of ‘Running shoes’
[ˈʃɪpmənt] / [ʃuː]
Dinner / breakfast / Lunch / Hungry / Menu
[ˈbrekfəst] / [lʌntʃ] / [ˈhʌŋɡri] / [ˈmenjuː]
Vegetables / Vegetarian menu
[ˈvedʒ tə bl] / [ˌve dʒəˈte ri ən]
Presentation / Present (v)
[ˌpre znˈteɪ ʃn] / [ˈpre znt]
The ‘Advertisement’ / The ‘Ad’ / Commercial

[ˌæd vərˈtaɪz mənt] / [æd] / [kəˈmɜːrʃl]
Result / Consequence
[rɪˈzʌlt] (Đọc gần giống ‘Rì sót’)
[ˈkɑːn sə kwens]
Available
+ Are you ‘Available’ this Friday?
+ When will membership cards be ‘Available’

Test
4
1
Workshop / Seminar
[ˈwɜːrk ʃɑːp] / [ˈsemɪnɑːr]
2
Check in / Check out
Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Sửa chữa, phục hồi
Lãnh đạo
Buổi đào tạo
Đi bằng phương tiện giao
thơng gì
Xe dừng tại điểm đón
Nhà máy / Việc sản xuất /
Sản phẩm / Cái ơ
Chuẩn bị diễn ra
(Chuẩn bị mưa)
Rời đi
Hàng tạp hóa
Bản đề xuất ngân sách

Chấp nhận
Việc giao hàng / giày
Bữa tối, bữa sáng, bữa trưa
Rau củ / Thực đơn chay
Buổi thuyết trình, trình bày
/ trình bày (v)
Quảng cáo
Kết quả
+ Với người: rảnh, trống
lịch
+ với vật: có sẵn, có thể
dùng được

Hội thảo / Hội nghị
Thủ tục nhận/ trả phòng


3
4
5
6
7
8
9

Cash / Check
Caterer / Be catered
[ˈkeɪtərər]
Architecture firm / Architect / Designer
[ˈɑːr kɪ tek tʃər]

Air-conditioning / Air-conditioner
Retire
[rɪˈtaɪər]
Career / Career Center
[kəˈrɪr]

Tiền mặt / Séc
Người cung cấp đồ ăn, đồ
uống cho 1 sự kiện
Công ty kiến trúc / Kiến
trúc sư / Người thiết kế
Điều hịa
Về hưu

Reimburse / Travel expenses
[ˌriːɪmˈbɜːrs] / [ɪkˈspens]

Hồn lại tiền / Chi tiêu
công tác

Test
5
1
New TV model be ‘Released’
[rɪˈliːs]
2
The ‘Post office’ / ‘Postage Stamps’
[ˈpoʊstɪdʒ] [stæmp]
3
Graduate / Semester

[ˈɡræ dʒu ət] / [sɪˈmestər]
4
Dental appointment / Doctor / Dentist
[ˈdentl] [əˈpɔɪnt mənt] / [ˈdɑːktər] / [ˈdentɪst]
5
6
7
8
9

Cafeteria / Outside / Patio
[ˌkæfəˈtɪriə] / [ˈpætioʊ]
Technical assistance / Technician
[ˈtek nɪ kl]
/
[tekˈnɪʃn]
Depend on / Depending on
[dɪˈpend]
The ‘station’ / ‘transportation’
[ˈsteɪʃn] / [ˌtræns pɔːrˈ teɪ ʃn]
The speech / Keynote speaker / Informative/ Useful
[spiːtʃ] / [ɪnˈfɔːr mə ɪv]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Sự nghiệp / Trung tâm việc
làm

Phát hành
Bưu điện / Tem bưu chính

Tốt nghiệp / Học kỳ
Cuộn hẹn với bác sĩ
Nhà ăn / Bên ngoài / Hiên
Kỹ thuật viên
Phụ thuộc vào
Nhà ga / Sự vận chuyển
Bài phát biểu / Người phát
biểu chính / Hữu ích


3. ETS 2019
Test
1
1
2
3
4
5
6

7
Test
2
1
2
3
4
5
6
7


Test
3
1
2
3
4

Buy / Purchase
[ˈpɜːr tʃəs]
Front entrance / gate
[ˈentrəns]
The ‘Merger negotiation’
[ˈmɜːr dʒər] [nɪˌɡoʊ ʃiˈeɪ ʃn]
The ‘Assignment’ / ‘Permission’
[əˈsaɪn mənt] / [pərˈmɪʃn]
Younger ‘Audience’
[ˈɔːdiəns]
The ‘Bill’ / ‘Receipt’ / Invoice
/Payment /
[rɪˈsiːt] / [ˈɪnvɔɪs]
Register / Registration / Sign up (v)

Mua

The ‘Rent’ / The ‘Apartment complex
[əˈpɑːrtmənt] [ˈkɑːmpleks]
Discuss (v) / Panel discussion

Tiền thuê / Chung cư


Update / Upgrade / Improve
[ˌʌpˈdeɪt] / [ˌʌpˈɡreɪd] / [ɪmˈpruːv]
The public ‘Policy’
[ˈpʌblɪk] / [ˈpɑːləsi]
Paper clips
Dressing room / Be Occupied / Sweater
[ˈɑːkjupaɪd] / [ˈswetər]
Put on/ Take off
Turn on/ Turn off / Shut down
Pick up/ Pick down

Charity Concert / Ticket
[ˈtʃærəti] / [ˈkɑːnsərt] / [ˈtɪkɪt]
Contract / Agreement
[ˈkɑːntrækt]
Be responsible for
[rɪˈspɑːnsəbl]
Book (v) / Reserve (v)

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Cổng trước
Việc đàm phán sáp nhập
Nhiệm vụ / Sự cho phép
Khán giả
Hóa đơn, khoản thanh tốn
Đăng ký

Thảo luận (v) / 1 nhóm ng thảo luận

1 chủ đề trước khán giả
Cập nhật / Nâng cấp / Cải tiến
Chính sách / cơng khai (cộng đồng)
Kẹp giấy / áo len
Phịng thay đồ / đang có người dùng /
áo len
Mặc vào/ cởi ra
Bật lên/ Tắt đi
Nhặt lên/ Đặt xuống

Buổi hòa nhạc từ thiện / Vé
Hợp đồng
Chịu trách nhiệm cho
Đặt phòng, đặt bàn, đặt vé máy bay


5
6
7
8
Test
4
1
2
3
4
5
6
7
Test

5
1
2
3
4
5
6
7
8

Arrangement
[əˈreɪndʒmənt]
Salary / earnings / income
[ˈsæləri] / [ˈɜːrnɪŋz]
Vacation policy / Flexible
[ˈfleksəbl]
Supermarket / Market Data [ˈdeɪtə] /
Marketing Report

Sự sắp xếp

Location / Corner / Historic District
[loʊˈkeɪʃn] / [ˈkɔːrnər] / [hɪˈstɑːrɪk]
Annual / Quarter / Fund-raising banquet
[ˈænjuəl] / [ˈkwɔːrtər] / [ˈbæŋkwɪt]
Handle / Client’s ‘Complaint’
[ˈhændl] / [kəmˈpleɪnt]
Still under ‘Warranty’
[ˈwɔːrənti]
Present the ‘Proposal’

[prəˈpoʊzl]
The ‘Competition’
[ˌkɑːmpəˈtɪʃn]
The bus ‘terminal’/ ‘stop’
[ˈtɜːrmɪnl]

Vị trí / Góc đường / Khu vực lịch sử

Hiring ‘Decision’
[dɪˈsɪʒn]
A Sporting ‘Event’
[ɪˈvent
Request the ‘Transfer’
[rɪˈkwest] / [trænsˈfɜːr]
‘Real estate’ contract / Sign (v)
/ˈriː.əl ɪˌsteɪt/
Kitchen ‘Appliances’ / ‘Refrigerator’
[əˈplaɪəns] [rɪˈfrɪ dʒə reɪ tər]
The sale ‘Figures’
[ˈfɪɡjər]
Scarf / Jacket / Sweater
[skɑːrf] / [ˈdʒækɪt] / [ˈswetər]
‘Plenty of’ rooms
[ˈplenti]

Quyết định tuyển dụng

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Tiền lương

Chính sách kỳ nghỉ / Sự linh hoạt
Siêu thị / Dữ liệu thị trường / Báo
cáo marketing

Hằng năm, hằng quý, bữa tiệc huy
động vốn
Giải quyết / Phàn nàn
Cịn Bảo hành
Trình bày ‘bản đề xuất’
Cuộc thi đấu
Cổng/ điểm đón xe bus

Sự kiện thể thao
u cầu / Sự chuyển (vị trí làm việc,
cơng việc, nghề)
Hợp đồng ‘Bất động sản’ / kí
Dụng cụ nhà bếp / Tủ lạnh
Con số bán hàng
Khăn quàng cổ / áo khốc / áo len
Cịn nhiều phịng


9
Test
6
1
2
3
4
5

6
Test
7
1
2

3
4
5
6
Test
8
1
2
3
Test
9
1

Stop by / Get on / Get off

Ghé qua / Lên phương tiện / Xuống

A Generous Donation
[ˈdʒenərəs] / [doʊˈneɪʃn]
Job fair
[fer]
Checking the ‘Inventory’
[ˈɪnvəntɔːri]
Suitcase / Luggage / Bags

[ˈsjuːtkeɪs] / [ˈlʌɡɪdʒ] / [bæɡ]
Change / Password / System
[tʃeɪndʒ] / [ˈpæswɜːrd / [ˈsɪstəm]
Lawyer / Law firm / Courthouse
[ˈlɔːjər] / [lɔː] [fɜːrm] / [ˈkɔːrthaʊs]

Sự quyên góp hào phóng

Offical ‘Stationery’
[ˈsteɪʃəneri]
The ‘Film’/’Cinema’/’Award-winning
movie director’
[fɪlm] / ˈsɪnəmə] / [əˈwɔːrd] [daɪˈrektər]
Machine / Mechanic
[məˈʃiːn] / [məˈke nɪk]
‘Reasonable’ rate
[ˈriːznəbl]
Improving ‘Efficiency’
[ɪˈfɪʃnsi]
Fitness Club / Exercise
['fitnis] / [ˈeksərsaɪz]

Đồ dùng văn phòng

A ‘guided tour’
[ˈɡaɪdɪd] [tɔː(r)]
A ‘Rental Property’
[ˈrentl] [ˈprɑːpərti]
Elevator / Maintenance Crew
[ˈelɪveɪtər] / [ˈmeɪntənəns] [kruː]


Chuyến du lịch có hướng dẫn

Safety regulations/ safety checklist
[ˈseɪfti] [ˌreɡjuˈleɪʃn] /
[ˈtʃeklɪst]

Quy định an toàn/ Danh sách kiểm
tra an toàn

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Hội chợ việc làm
Kiểm tra hàng tồn kho
Va li / Hành lý / Túi
Thay đổi / Mật khẩu / Hệ thống
Luật sư / Cơng ty luật / Tịa án

Phim / Rạp Chiếu phim / Đạo diễn
bộ phim chiến thắng giải thưởng
Máy móc / Thợ máy
Mức giá phải chăng
Hiệu quả
Trung tâm thể hình / Bài tập thể dục

Bất động sản cho thuê
Thang máy/ Đội bảo trì


2


Boxes / Storage room
[boksɪz] / [ˈstɔːrɪdʒ]

Những cái hộp / Nhà kho

3

Trade Show (Fair)
[treɪd] [ʃoʊ] / [fer]
Stapler / Pencil / Scanner / Materials /
Cabinet
[ˈsteɪplər] / [ˈpensl] / [ˈskænər] /
[məˈtɪriəl] / [ˈkæbɪnət]
Charge / Mobile phone / Plug it in
[tʃɑːrdʒ]
[plʌɡ]
Signature
[ˈsɪɡnətʃər]

Hội chợ thương mại

4

5
6

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Cái gim/ Bút chì/ Máy scan /Tài liệu

/ Tủ tài liệu
Sạc/ Điện thoại / Cắm nó vào
Chữ kí


4. ETS 2020
Test1
1
The ‘Patient’/ Clinic
[ˈpeɪʃnt] / [ˈklɪnɪk]
2
Organize (v)/ Organization (N)
[ˈɔːrɡənaɪz] / [ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn]
3
Dessert / Delicious
[dɪˈzɜːrt] / [dɪˈlɪʃəs]
4
Wearing (v)/ Uniform
[ˈwerɪŋ] / [ˈjuːnɪfɔːrm]
5
Display / Data / Chart / Graph
[tʃɑːrt] / [ɡrɑːf]
6
Quality-control/ Inspect / Factory
[ˈkwɑːləti] [kənˈtroʊl] / [ˈfæktəri]
Test
2
1
Retirement / Retire / Tires
[rɪˈtaɪərmənt] / [rɪˈtaɪər] / [ˈtaɪər]

2
Gloves / Laboratory / Test result
[ɡlʌv] / [ˈlæbrətɔːri] / [rɪˈzʌlt]
3
Itinerary /
[aɪˈtɪnəreri]
Test
3
1
Exhibit (v) / Art Gallery
[ɪɡˈzɪbɪt] / [ˈɡæləri]
2
The ‘Library’
[ˈlaɪbreri]
3
‘I’m afraid’
[əˈfreɪd]
4
Photography / Photograph /
Photographer
[fəˈtɑːɡrəfi] / [ˈfoʊtəɡræf] /
[fəˈtɑːɡrəfər]
Test
4
1
Orientation / Career / Employment
[ˌɔːriənˈteɪʃn] / [kəˈrɪə(r)]
2
Brand of sth / Branch / Headquarters
[brænd] (e) / [bræntʃ] (e) /

[ˈhedkwɔːrtərz]
Test
5
Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Bệnh nhân / Phịng khám
Tổ chức (v) (N)
Món ngọt tráng miệng / Ngon
Mặc / Đồng phục
Trình bày / Dữ liệu / Biểu đồ / Đồ thị
Kiểm soát chất lượng / kiểm tra / Nhà
máy
Nghỉ hưu / Lốp xe
Găng tay / phịng thì nghiệm / Kqua
ktra
Kế hoạch cho 1 cuộc hành trình /

Triển lãm (v) / Nơi trưng bày tác phẩm
nghệ thuật
Thư viện
Tôi lo rằng
Nghề nhiếp ảnh/ bức ảnh/

Buổi định hướng / Sự nghiệp / Việc làm
Nhãn hàng / Chi nhánh / Trụ sở


1
2
3


4
Test
6
1
2
Test
7
1
2
3
4
Test
8
Test
9
1
2
3
Test
10
1
2

Come up with
Reference / Referral
[ˈrefrəns]
Pharmacy / Medicine / A pain-killing
‘Drug’ / Prescription
[ˈfɑːrməsi] / [ˈmedɪsn] / [drʌɡ] /

[prɪˈskrɪpʃn]
Break room
[breɪk]

Nghĩ ra
Tài liệu tham khảo / Sự giới thiệu

Enjoy / Your ‘Stay’
[ɪnˈdʒɔɪ] / [steɪ]
Electronic / Batteries
[ɪˌlekˈtrɑːnɪk] / [ˈbætəri]

Tận hưởng / Việc ở lại đâu đó (ở tại
khách sạn)
Điện tử / Pin

Zoo / Wild Animals
[zuː] / [waɪld] [ˈænɪml]
A variety of sth
[vəˈraɪəti]
Prototype
[ˈproʊtətaɪp]
Modify / Timeline
[ˈmɑːdɪfaɪ] / [ˈtaɪmlaɪn]

Sở thú / Động vật hoang dã

Tenants
[ˈtenənt]
Social media

[ˈsoʊʃl] [ˈmiːdiə]
Loading dock / Crates / Stockroom
[kreɪt] / [ˈstokrʊm]

Người thuê nhà

Subscription / Front cover
[səbˈskrɪpʃn] / [frʌnt] [ˈkʌvər]
Downtown / Countryside
[ˌdaʊnˈtaʊn] / [ˈkʌntrisaɪd]

Việc đăng kí báo / Trang bìa

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Nhà thuốc / Thuốc / Thuốc giảm đau /
Đơn thuốc
Phòng nghỉ

Đa dạng, nhiều gì đó
Ngun mẫu
Chỉnh sửa / Dịng thời gian

Mạng xã hội
Logistics / Thùng đựng hàng hóa / Kho
hàng

Khu vực mua bán trung tâm / Nông
thôn



3

Accommodation / Vacancy
[əˌkɑːməˈdeɪʃn] / [ˈveɪkənsi]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Chỗ ở / Phòng trống


5. Hacker 2
Test 1
1
2
3
4
5
6
7
Test 2
1
2
3
4
Test 3
1
2
3
4

Test 4
1
Test 5
1
2

A sedan / Van / Large Vehicle
[sɪˈdæn] / [væn] / [lɑːrdʒ] [ˈviːhikl]
Restock the shelves
[,ri:'stɔk] / [ʃelvz]
Resume / Cover letter
[rɪˈzuːm] / [ˈkʌvər]
Charity Luncheon
[ˈtʃæ rə ti] [ˈlʌntʃən]
Generous donation / Donors
[ˈdʒe nə rəs] [doʊˈneɪ ʃn] / [ˈdoʊnər]
Recall vehicle / Faulty brakes
[rɪˈkɔːl] / [ˈfɔːlti] [breɪk]
Business strategies
['biznis] [ˈstræ tə dʒi]

Xe 4 chỗ / xe tải / xe cộ (ô tô)

Proofread the documents
[ˈpruːfriːd] ['dɔ kju mənt]
Board chairman / Bulletin board
[bɔːrd] [ˈtʃermən] / [ˈbʊlətɪn]
Advertising Methods
[ˈmeθəd]
Pamphlet / Envelopes

[ˈpæmflət] / [ˈenvəloʊp]

Đọc và chỉnh sửa lại lỗi sai của tài
liệu
Chủ tịch hội đồng quản trị / bảng
thông báo
Phương pháp quảng cáo

Email the ‘Analysis’ to me
[əˈnæ lə sɪs] /a/
The ‘press conference’ going to get
‘Underway’ [ˌʌndərˈweɪ]
The topic is very ‘Appealing’
[əˈpiːlɪŋ]
I’m ‘Curious’ about sth
['kjuriəs]

Gửi bản phân tích

Are you looking to buy ‘car
insurance’ [ɪnˈʃɔːrəns]

Bảo hiểm ơ tơ

When to you expect to begin ‘Staff
Evaluations’ [ɪˌvæ ljuˈeɪ ʃn]
Dishes must be ‘rinsed off’
[rɪns]

Đánh giá nhân viên


Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Bổ sung hàng cho các kệ hàng
Sơ yếu lý lịch / Thư xin việc
Bữa trưa từ thiện
Quyên góp hào phóng / người quyên
góp
Thu hồi / Phanh bị lỗi
Chiến lược kinh doanh

Sách mỏng / Phong bì

‘Buổi họp báo’ chuẩn bị ‘được tiến
hành’
Chủ đề rất thu hút (lơi cuốn)
Tơi tị mị về cái gì

Đĩa phải được rửa sạch


3
Test 6
1
2
Test 7
1
2

3

4
5
Test 8
1
2

Test 9
1
Test
10
1
2
3
4
5

Ferry departs from the pier
[ˈferi] [dɪˈpɑːrt] pier

Phà khởi hành từ bến tàu

What ‘Assignment’ were you given? Nhiệm vụ
[əˈsaɪnmənt]
It takes less time if we sent the letters Chuyển phát nhanh
by ‘Courier’ [ˈkʊriər] /ơ/
It’s ‘underneath’ that tree
[ˌʌndərˈniːθ]
Suitcases supposed to be stored in
‘overhead compartments’?
[ˌoʊvərˈhed] [kəmˈpɑːrtmənt]

That’s ‘A great incentive’ for
workers. [ɪnˈsentɪv]
No, that’s just ‘a rumor’
[ˈruːmər]
‘Fountain pen’ is sitting on the front
desk? [ˈfaʊntn] / Fountain

Bên dưới

When our ‘Rehearsal’ is supposed to
begin? [rɪˈhɜːrsl]
What did the ‘Realtor’ say about the
‘Condominium’
[ˈrɪəl.tə r ] / ['kɔndə'miniəm]

Việc tập diễn (vở kịch, bài múa)

Only under ‘Certain Circumstances’
[ˈsɜːrtn] [ˈsɜːkəmstənsiz]

Những điều kiện cụ thể

Vacation Destination
[ˌdestɪˈneɪʃn]
When will the ‘Acquisition’ be
announced? [ækwɪˈzɪʃn]
The ‘Merger’ was very ‘profitable’
[ˈmɜːrdʒər] / ['prɔfitəbl]
Enjoy the ‘Gathering’ last nigh
[ˈɡæðərɪŋ]

he has been ‘Coughing’ all day
[ˈkɔːfɪŋ]

Điểm đến du lịch

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Cái ngăn đựng đồ trên cao của xe lửa,
máy bay
Một sự khuyến khích (động viên) lớn
cho nhân viên
Khơng, đó chỉ là ‘Một lời đồn’
Cái bút máy (bút bơm mực) / Đài
phun nước

‘Mơi giới nhà đất’ nói gì về ‘Chung
cư’

Việc cơng ty này mua lại cơng ty khác
‘Việc sáp nhập’ thì rất ‘Có lợi’
Việc tụ tập
Anh ấy đã ‘Ho’ cả ngày nay


6

7

A customer ‘Accidentally’ left her
‘Purse’ at the register

[ˌæksɪˈdentəli] / [pɜːrs]
This is her ‘favorite boutique’
[ˈfeɪvərɪt] [buːˈtiːk]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Một khách hàng đã ‘Vơ tình’ để qn
‘Ví tiền’ tại quầy đăng kí
Đây là ‘Cửa hàng bán quần áo ưa
thích’


6. Hacker 3
Test 1
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10

11
Test 2
1
2


3
4

The ‘Annual Shareholder’ Report
[ˈænjuəl] [ˈʃer hoʊl dər]
‘Sign on/ Sign up’ for a ‘Course’
[sign up] / [kɔːrs] / [ɪnˈroʊl]
‘Enroll’ at the ‘College’?/ Enrollment
[ɪnˈroʊl] / [ˈkɑːlɪdʒ] / [ɪnˈroʊlmənt]
Restroom / Towel / Swimsuit
[ˈrestruːm] / [ˈtaʊəl] / [ˈswɪmsjuːt]
The ‘Wireless keyboard’
['waiəlis] [ˈkiːbɔːrd]
There’s a ‘Power Outlet’ over there
['pauə] [ˈaʊtlet]
‘Scan’ all of these ‘Images’
[skæn] /e/ / [ˈɪmɪdʒ]
Tuition / College ‘Faculty’ and
‘Administrators’
[tjuˈɪʃn] / ['fækəlti] / [ədˈmɪnɪstreɪtər]
We’ve ‘Concluded that’
[kənˈkluːd]
Maria ‘Intends to’ ‘Redecorate’ her
living room
[ɪnˈtend] / [ˌriːˈde kə reɪt]
The road was just ‘Repaved’
[riː peɪv]

Báo cáo ‘Cổ đông hằng năm’


How did the meeting ‘Turn out’
[tɜːrn]
Sufficient / Adequate
[səˈfɪʃnt] / ['æ di kwit]
Did you have ‘Sufficient’ time to do
the work?
Plenty of / Ample Resources
[ˈplenti] / [ˈæmpl] /e/
The Center ‘is Remodeled’
[ri:' mɔ dl]

Cuộc họp ‘Diễn ra’ thế nào.
Turn out ~ Happen
Đầy đủ

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

‘Đăng kí’ một ‘Khóa học’
Đăng kí vào trường cao đẳng (enroll
là đăng kí học)
Nhà vệ sinh / Khăn tắm / Đồ bơi
Bàn phím khơng dây
Có một cái ‘Ổ cắm điện’ đằng kia
Scan tất cả những hình ảnh
Học phí / Giảng viên / Người quản

Chúng tơi ‘kết luận rằng’
Maria ‘Định’ ‘Trang trí lại’ phịng
khách của cơ ấy.

Intend to V: dự định làm gì
Con đường vừa được lát lại

Nhiều, phong phú tài nguyên
Trung tâm được ‘Tu sửa lại’


7. Toeic 10 Days 1000 (Quyển xanh cam)
Test 1
1
Opinion / Certainly
[əˈpɪnjən] / [ˈsɜːrtnli]
2
Symphony / Orchestra / Violin
[ˈsɪmfəni] / [ˈɔːrkɪstrə] / [ˌvaɪəˈlɪn]
3
Qualification / Position
[ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn]/ [pəˈzɪʃn]
4
Adjust / Engineer / Auditorium
[əˈdʒʌst] / [endʒɪˈnɪr] / [ˌɔːdɪˈtɔːriəm]
5
Recall / Items / Manufacturer
[rɪˈkɔːl] / [ˈaɪtəm] / [ˌmænjuˈfæktʃərər]
6
Advise (v) / Advisory meeting
[ədˈvaɪz] / [ədˈvaɪzəri]
7
Auto Mechanic
[məˈkænɪk] /a/

8
Towels / Hotel room / Shuttle bus
[ˈtaʊəl] (“thao ồ”)/ [hoʊˈtel] / [ˈʃʌtl]
9
Disappointed / Negotiation
[ˌdɪsəˈpɔɪntɪd] / [nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn]
10
In stock / Out of stock
[stɑːk]
Test 2
1
Washing machine / Water-saving cycle
[ˈwɑːʃɪŋ] [məˈʃiːn] / [ˈsaɪkl]
2
A sample of Perfume / Cosmetic
[ˈsɑːmpl] [pərˈfjuːm] / [kɔz'metik]
3
Necklaces / Jewelry
[ˈnekləs] / [ˈdʒuːəlri]
4
Carpool / Staff Retreat
[ˈkɑːrpuːl] / [stæf] [rɪˈtriːt]
5
Be Surprised at/by sth
[sərˈpraɪzd]
6
Lawn mowers
[lɔːn] [ˈmoʊər]
7
Landlord / Proprietor

[ˈlændlɔːrd] /a/ / [prəˈpraɪ ə tər]
Test 3
1
Car Engine
[ˈendʒɪn]
2
Handle this Contract / Assign (v)
[ˈhændl] /a/ / [əˈsaɪn]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Ý kiến/ Chắc chắn rồi
Bản hòa âm / Dàn nhạc / Violin
Trình độ/ Vị trí
Điều chỉnh / kĩ sư / Thính phịng
Thu hồi / Sản phẩm / Nhà sản xuất
Khuyên, cố vấn/ Buổi họp cố vấn
Thợ máy ô tô
Khăn tắm / Phịng khách sạn / Xe
đưa đón
Thất vọng / Việc đàm phán
Còn hàng/ Hết hàng
Máy giặt / tiết kiệm nước
Mẫu thử nước hoa / Mỹ phẩm
Vòng cổ / trang sức
Đi chơi bằng xe / vacation ngắn cho
nhân viên
Ngạc nhiên về gì đó
Máy cắt cỏ
Chủ nhà / Chủ sở hữu

Động cơ ô tô
Giải quyết hợp đồng / Phân công
(nhiệm vụ, công việc)


3
4
5

Take the ‘Subway’ / Rush hour
[ˈsʌbweɪ] / [rʌʃ] [ˈaʊər]
Bulk orders
[bʌlk]
Errors / Revise it
[ˈerər] / [rɪˈvaɪz]

Test 4
1
‘Mentoring’ program / the ‘Tutorial’
for
[ˈmentɔːr] / [tuːˈtɔːriəl]
2
‘Reliable’ travel agency
[rɪˈlaɪəbl]
3
Let me check my ‘Calendar’
[ˈkælɪndər] /a/
4
You need to ‘clear customs’ and
‘immigration’

[ˌɪmɪˈɡreɪʃn]
Test 5
1
Overseas ~ International
[ˌoʊvərˈsiːz] / [ˌɪntərˈnæʃnəl] /a/
2
Sporting Tournament
[ˈtʊrnəmənt]
3
Commission payments
[kəˈmɪʃn]
4
‘Demonstrate’ the ‘Features’ of sth
[ˈdemənstreɪt] / [ˈfiːtʃər]
5
Refreshments / Beverage
[rɪˈfreʃmənt] / [ˈbevərɪdʒ]
6
Formal Attire / Dress code
[ˈfɔːrml] [əˈtaɪər]
Test 6
1
Cargo Ship
[ˈkɑːrɡoʊ]
Test 7
1
Are you ‘Fluent’ in Spanish?
[ˈfluːənt]
2
Reimbursement / Travel Expenses

[ˌriːɪmˈbɜːrsmənt] / [ɪkˈspens]
3
Diploma / Graduated
[dɪˈploʊmə] / [ˈɡræ dʒu eɪ tɪd]
Test 8

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Đi tàu điện ngầm / giờ cao điểm
Đơn hàng lớn
Lỗi / Xem xét lại
Chương trình cố vấn / Hướng dẫn
(gia sư) cho
Đại lý du lịch ‘đáng tin cậy’
Lịch
Bạn cần phải làm ‘thủ tục hải quan’
và ‘nhập cư’

Nc ngoài
Giải đấu thể thao
Tiền hoa hồng
‘Biểu diễn, chứng minh’ các ‘tính
năng’ của gì đó
Đồ ăn nhẹ / Đồ uống
Quần áo trang trọng / Quy định trang
phục
Tàu chở hàng

Trơi chảy
Hồn trả / Chi phí cơng tác

Bằng cấp / Tốt nghiệp


1
2

3
4
5
6
7
8

Sales Pitch
[pɪtʃ]
Whose shift ‘Overlaps’ with Manager’s
visit
[ˌoʊvərˈlæp]
Amusement Park / Peak season
[əˈmjuːzmənt] / [piːk] [ˈsiːzn]
Attractions for children / Attract
[əˈtrækʃn] / [əˈtrækt]
Driver’s license
[ˈlaɪsns]
‘Plenty of’ supplies
[ˈplenti]
Blueprints
[ˈbluːprɪnt]
Confidential files / I’m ‘Confident’
[ˌkɑːnfɪˈdenʃl] / [ˈkɑːnfɪdənt]


Test 9
1
Soccer Championship Game
[ˈtʃæm piən ʃɪp]
2
A vacuum cleaner
[ˈvækjuəm] [ˈkliːnər]
3
Reasonable / Affordable / Economical /
Cheap/ Competitive + Prices / Rates /
Fares
[ˈriːznəbl] / [əˈfɔːrdəbl]
4
Flu Symptoms
[ˈsɪmptəm]
5
Postal Parcel
[ˈpoʊstl] [ˈpɑːrsl]
Test
10
1
Spare keys
[speə(r)]
2
Manuscripts
[ˈmæ nju skrɪpt]
3
Emergency evacuation
[iˈmɜːrdʒənsi] [ɪˌvækjuˈeɪʃn]

4
Movie’s new sequel
[ˈsiːkwəl]
Ended

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

Thuyết trình bàn hàng
Chồng chéo lên nhau (lịch trình)
Cơng viên giải trí / Mùa cao điểm
Thu hút trẻ em / lôi cuốn, thu hút (v)
Bằng lái xe
Nhiều hàng cung cấp
Bản thiết kế
Tài liệu mật / Tự tin, chắc chắn
Trận đấu vô địch
Máy hút bụi
Giá cả phải chăng, cạnh tranh, rẻ

Triệu chứng cúm
Bưu kiện bưu chính

Chìa khóa dự phòng
Bản thảo
Sơ tán khẩn cấp
Phần tiếp theo của bộ phim




×