Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tài liệu THỜI KHÓA BIỂU T23

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.25 KB, 4 trang )

PHÒNG GD&ĐT PHƯỚC SƠN THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 20,21 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN (Áp dụng từ ngày 03/01/2011 đến ngày 15/01/2011)

Buổi, thứ Tiết Lớp 6/1 Lớp 6/2 Lớp 7/1 Lớp 7/2 Lớp 8 Lớp 9/1 Lớp 9/2
Sáng thứ 2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Hà) MT (Tâm) Sinh (Hoa) Anh (Lan) Cnghệ (Tuyết) Văn (Nga) GDCD (Tuấn)
3 Toán (Hà) Địa (Tuấn) MT (Tâm) Anh (Lan) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 Địa (Tuấn) Toán (Hà) Anh (Lan) Văn (Hằng) Văn (Nga) Sinh (Hoa) TCToán (Ánh)
5 Lý (Thiệt) Toán (Hà) Anh (Lan) Văn (Hằng) TCToán (Ánh) MT (Tâm)
Sáng thứ 3
1 Văn (Hằng) Anh (Diệp) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Hoá (Hoa)
2 Văn (Hằng) Anh (Diệp) Toán (Hà) Sử (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Lý (Thiệt)
3 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Sinh (Hoa) Anh (Diệp) Lý (Thiệt) Văn (Nga)
4 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Toán (Hà) Anh (Diệp) Sử (Phương) Văn (Nga)
5 Cnghệ (Tuyết) Lý (Thiệt) GDCD (Tâm) Toán (Hà) Địa (Tuấn) TC Văn (Nga) Sử (Phương)
Sáng thứ 4
1 Anh (Diệp) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Lý (Thiệt) Sử (Phương) Cnghệ (Tuyết)
2 Sử (Phương) Toán (Hà) Lý (Thiệt) Cnghệ (Tuyết) Địa (Tuấn) Hoá (Hoa) Anh (Lan)
3 Nhạc (Tâm) Anh (Diệp) Văn (Hằng) Lý (Thiệt) Sử (Phương) Anh (Lan) Sinh (Hoa)
4 Toán (Hà) Tin (Vũ) Văn (Hằng) GDCD (Tâm) Văn (Nga) Địa (Phương) Toán (Ánh)
5 Toán (Hà) Tin (Vũ) Văn (Nga) Toán (Ánh)
Sáng thứ 5
1 Sinh (Hoa) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Cnghệ (Tuyết) Tin (Vũ) GDCD (Tuấn) Lý (Thiệt)
2 Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương)
3 GDCD (Phương) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) MT (Tâm) Hoá (Thắng) Toán (Ánh) Văn (Nga)
4 Cnghệ (Tuyết) GDCD (Phương) Tin (Vũ) Toán (Hà) GDCD (Hằng) Toán (Ánh) Văn (Nga)
5 Tin (Vũ) Toán (Hà) Anh (Diệp)
Sáng thứ 6
1 MT (Tâm) Sinh (Hoa) Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Vũ) Cnghệ (Tuyết) TC Văn (Nga)
2 Anh (Diệp) Cnghệ (Tuyết) Anh (Lan) Nhạc (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) Toán (Ánh)


3 Anh (Diệp) Sử (Phương) Cnghệ (Tuyết) Tin (Vũ) MT (Tâm) Văn (Nga) Toán (Ánh)
4 SHCN (Diệp) SHCN(Phương) Nhạc (Tâm) Tin (Vũ) Cnghệ (Tuyết) SHCN (Ánh) SHCN (Tuấn)
5 SHCN (Tâm) SHCN (Vũ) SHCN (Tuyết)
Buổi
chiều
1

Thứ 3- MT (Tâm)
2
Thứ 3-Nhạc (Tâm)
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Thắng Dương Công Tiên
PHÒNG GD&ĐT PHƯỚC SƠN THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 22 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN (Áp dụng từ ngày 17/01/2011 đến ngày 22/01/2011)

Buổi, thứ Tiết Lớp 6/1 Lớp 6/2 Lớp 7/1 Lớp 7/2 Lớp 8 Lớp 9/1 Lớp 9/2
Sáng thứ 2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Hà) MT (Tâm) Anh (Lan) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
3 Toán (Hà) Địa (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 Lý (Thiệt) Toán (Hà) Sử (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Nga) Sinh (Hoa) TCToán (Ánh)
5 Địa (Tuấn) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Anh (Lan) Hoá (Thắng) TCToán (Ánh) Lý (Thiệt)
Sáng thứ 3
1 Văn (Hằng) Anh (Diệp) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Hoá (Hoa)
2 Văn (Hằng) Anh (Diệp) Toán (Hà) Sử (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Sinh (Hoa)
3 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Cnghệ (Tuyết) Anh (Diệp) Lý (Thiệt) Văn (Nga)
4 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Toán (Hà) Anh (Diệp) Sử (Phương) Văn (Nga)
5 Cnghệ (Tuyết) Lý (Thiệt) GDCD (Tâm) Toán (Hà) Địa (Tuấn) TC Văn (Nga) Sử (Phương)
Sáng thứ 4
1 Anh (Diệp) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Sử (Phương) Cnghệ (Tuyết)

2 Sử (Phương) Toán (Hà) Văn (Hằng) Tin (Vũ) Địa (Tuấn) Hoá (Hoa) Anh (Lan)
3 Nhạc (Tâm) Anh (Diệp) Văn (Hằng) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương) Sinh (Hoa)
4 Toán (Hà) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Anh (Lan) Toán (Ánh)
5 Toán (Hà) Tin (Vũ) Sinh (Hoa) Lý (Thiệt) Văn (Nga) Anh (Lan) Toán (Ánh)
Sáng thứ 5
1 Sinh (Hoa) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Cnghệ (Tuyết) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương)
2 Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Tin (Vũ) GDCD (Tuấn) Lý (Thiệt)
3 GDCD (Phương) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) GDCD (Tâm) Hoá (Thắng) Sinh (Hoa) Anh (Lan)
4 Cnghệ (Tuyết) Sinh (Hoa) Tin (Vũ) Toán (Hà) GDCD (Hằng) Toán (Ánh) Văn (Nga)
5 Tin (Vũ) Toán (Hà) Anh (Diệp) Toán (Ánh) Văn (Nga)
Sáng thứ 6
1 MT (Tâm) GDCD (Phương) Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Vũ) Cnghệ (Tuyết) TC Văn (Nga)
2 Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Anh (Lan) Nhạc (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) GDCD (Tuấn)
3 Anh (Diệp) Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Địa (Tuấn) Sử (Phương) Văn (Nga) Toán (Ánh)
4 Anh (Diệp) Sử (Phương) Nhạc (Tâm) Sử (Tuấn) Cnghệ (Tuyết) Hoá (Hoa) Toán (Ánh)
5 SHCN (Diệp) SHCN(Phương) SHCN (Tâm) SHCN (Vũ) SHCN (Tuyết) SHCN (Ánh) SHCN (Tuấn)
1
Thứ 3- MT (Tâm)
Thứ 5-MT (Tâm)
2
Thứ 3- MT (Tâm)
Thứ 5- MT (Tâm)
3
Thứ 3- MT (Tâm)
4
Thứ 3-Nhạc (Tâm)
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Thắng Dương Công Tiên
PHÒNG GD&ĐT PHƯỚC SƠN THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 23 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN (Áp dụng từ ngày 24/01/2011 đến ngày 12/02/2011)


Buổi, thứ Tiết Lớp 6/1 Lớp 6/2 Lớp 7/1 Lớp 7/2 Lớp 8 Lớp 9/1 Lớp 9/2
Sáng thứ 2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Hà) MT (Tâm) Anh (Lan) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
3 Toán (Hà) Địa (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 Lý (Thiệt) Toán (Hà) Sử (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Nga) Sinh (Hoa) TCToán (Ánh)
5 Địa (Tuấn) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Anh (Lan) Hoá (Thắng) TCToán (Ánh) Lý (Thiệt)
Sáng thứ 3
1 Văn (Hằng) Anh (Diệp) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Hoá (Hoa)
2 Văn (Hằng) Anh (Diệp) Toán (Hà) Sử (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Sinh (Hoa)
3 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Cnghệ (Tuyết) Anh (Diệp) Lý (Thiệt) Văn (Nga)
4 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Toán (Hà) Anh (Diệp) Sử (Phương) Văn (Nga)
5 Cnghệ (Tuyết) Lý (Thiệt) GDCD (Tâm) Toán (Hà) Địa (Tuấn) TC Văn (Nga) Sử (Phương)
Sáng thứ 4
1 Anh (Diệp) Toán (Ánh) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Sử (Phương) Cnghệ (Tuyết)
2 Sử (Phương) Toán (Ánh) Văn (Hằng) Tin (Vũ) Địa (Tuấn) Hoá (Hoa) Anh (Lan)
3 Nhạc (Tâm) Anh (Diệp) Văn (Hằng) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương) Sinh (Hoa)
4 Toán (Hà) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Anh (Lan) Toán (Ánh)
5 Toán (Hà) Tin (Vũ) Sinh (Hoa) Lý (Thiệt) Văn (Nga) Anh (Lan) Toán (Ánh)
Sáng thứ 5
1 Sinh (Hoa) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Cnghệ (Tuyết) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương)
2 Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Tin (Vũ) GDCD (Tuấn) Lý (Thiệt)
3 GDCD (Phương) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) GDCD (Tâm) Hoá (Thắng) Sinh (Hoa) Anh (Lan)
4 Cnghệ (Tuyết) Sinh (Hoa) Tin (Vũ) Toán (Hà) GDCD (Hằng) Toán (Ánh) Văn (Nga)
5 Tin (Vũ) Toán (Hà) Anh (Diệp) Toán (Ánh) Văn (Nga)
Sáng thứ 6
1 MT (Tâm) GDCD (Phương) Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Vũ) Cnghệ (Tuyết) TC Văn (Nga)
2 Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Anh (Lan) Nhạc (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) GDCD (Tuấn)
3 Anh (Diệp) Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Địa (Tuấn) Sử (Phương) Văn (Nga) Toán (Ánh)

4 Anh (Diệp) Sử (Phương) Nhạc (Tâm) Sử (Tuấn) Cnghệ (Tuyết) Hoá (Hoa) Toán (Ánh)
5 SHCN (Hà) SHCN(Phương) SHCN (Tâm) SHCN (Vũ) SHCN (Tuyết) SHCN (Ánh) SHCN (Tuấn)
1
Thứ 3- MT (Tâm)
Thứ 5-MT (Tâm)
2
Thứ 3- MT (Tâm)
Thứ 5- MT (Tâm)
3
Thứ 3- MT (Tâm)
4
Thứ 3-Nhạc (Tâm)
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Thắng Dương Công Tiên

×