ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƢỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
*
PHỤ LỤC
VĂN PHÕNG LÀM VIỆC CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 545
Sinh viên thực hiện: PHẠM ĐÌNH THI
Đà Nẵng – Năm 2017
PHỤ LỤC I:
STT
Các
tầng
1
Tầng
hầm
2
Tầng 1
4
Tầng 2
4
Tầng
3-12
4
Sân
thƣợng
5
Tầng
mái
Phụ lục
CHƢƠNG 1:KIẾN TRƯC
Bảng 1.1:Bố trí mặt bằng cơng trình.
Diện
Tên
tích
Thiết bị
2
(m )
Bãi đổ xe máy
77.5
Bãi đổ xe ôtô
115
P. Bể chứa nƣớc thải
7.3
Bể chứa
Máy bơm
7.6
Bể chứa
Máy phát điện
16
Thiết bị điện
Phịng biến áp, tủ điện
16.4
Bàn ghế, máy
Sảnh chính
125.3
vi tính
Phịng tổ chức hành
73.1
chính
Khu trƣng bày
53.6
Két sắt
WC
24
Khu ngồi đợi
17
Văn phịng
Bàn ghế, máy
273
vi tính
WC
32.3
Văn phịng
Bàn ghế, máy
273
vi tính
WC
32.3
Ban cơng
34.2
Bể bơi
146.2
Bàn ghế
WC
27.9
Ca phê ngồi trời
218.4 Bể chứa nƣớc
Thiết bị
Tiêu
chuẩn
diện tích
2.35-3 m2
15-18 m2
Ghi
chú
Máy móc
2
CHƢƠNG 2: TÍNH TỐN THIẾT KẾ SÀN TẦNG 3
Số hiệu sàn
Số lƣợng
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Bảng 2.1:Cấu tao ô sàn.
Cạnh dài Cạnh ngắn Diện tích
l2 (m)
l1 (m)
(m2)
3
1.5
4.5
3
1.5
4.5
4.7
3
14.1
4.9
3
14.7
2.4
2
4.8
6
2.4
14.4
9
2.4
21.6
4.9
2.4
11.76
2.6
1.55
4.03
4.25
2
8.5
6
4.25
25.5
9
4.25
38.25
7.5
4.25
31.875
4.25
2
8.5
6
4.25
25.5
9
4.25
38.25
7.5
4.25
31.875
2.7
2
5.4
6
4.8
28.8
9
4.8
43.2
7.5
4.8
36
6
1.5
9
9
1.5
13.5
4.5
1.5
6.75
Tỷ số
l2/l1
2
2
1.57
1.63
1.2
2.5
3.75
2.04
1.68
2.13
1.41
2.12
1.76
2.13
1.41
2.12
1.76
1.35
1.25
1.88
1.56
4
6
3
Phân loại ơ sàn
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bảng 2.2:Tải trọng tác đụng lên sàn nhà .
Các lớp cấu tạo
δi (cm)
γi (daN/m3)
gtc (daN/m2)
Lớp gạch men
1
2200
22
Vữa lót
2
1600
32
Lớp sàn BTCT
12
2500
300
Trần thạch cao + đƣờng ống
60
Tổng
414
ni
1.1
1.3
1.1
1.1
gstt (daN/m2)
24.2
41.6
330
66
461.8
Bảng 2.3:Tải trọng tác đụng lên sàn nhà vệ sinh.
Các lớp cấu tạo
δi (cm)
γi (daN/m3)
gtc (daN/m2)
Lớp gạch men
1
2200
22
Vữa lót
2
1600
32
Chống thấm
3
2200
66
Lớp sàn BTCT
12
2500
300
Trần giả + đƣờng ống
60
Tổng
480
ni
1.1
1.3
1.3
1.1
1.1
gstt (daN/m2)
24.2
41.6
85.8
330
66
547.6
Phụ lục
3
Bảng 2.4: Trong lƣơng tƣờng ngăn và ơ sàn.
Sàn
S3
S3
S4
S4
S12
S12
S16
S16
S19
S19
S20
Ơ sàn
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
Phụ lục
t
(m)
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
Ht(m)
lt(m)
S (m2)
γt(daN/m3)
n
gttt (daN/m2)
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
3.40
4.40
1.60
7.20
2.40
1.90
2.10
1.90
2.10
0.80
3.50
4.80
14.10
14.10
14.70
14.70
38.25
38.25
38.25
38.25
28.80
28.80
43.20
1600
15
160
15
1600
15.00
1600
15
15
1600
1600
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
203.71
8.82
319.74
9.99
32.43
3.36
32.43
3.36
1.70
79.33
72.53
Bảng 2.5: Tải trong tác dụng lên ô sàn.
Bản thân sàn
Tƣờng ngăn
(daN/m2)
(daN/m2)
461.8
461.8
547.6
212.53
547.6
329.73
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
35.79
461.8
461.8
461.8
461.8
35.79
461.8
547.6
461.8
81.03
461.8
72.53
461.8
461.8
461.8
461.8
Tổng
(daN/m2)
461.8
461.8
760.13
877.33
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
497.59
461.8
461.8
461.8
497.59
461.8
547.6
542.83
534.33
461.8
461.8
461.8
461.8
4
Bảng 2.6:Hoạt tải tác dụng lên các sàn.
Ơ sàn
Chức năng
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
Phịng kỹ thuật
Cầu thang
Phòng kỹ thuật+WC
WC
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Cầu thang
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang + Văn phòng
Văn phòng
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang + Văn phòng
Văn phòng
WC
Văn phòng + WC
Hành lang + Văn phịng
Văn phịng
Ban cơng
Ban cơng
Ban cơng + kỹ thuật
Phụ lục
ptc
(daN/m2)
300
300
300
200
300
300
300
300
300
200
200
300
200
200
200
300
200
200
200
300
200
200
200
300
n
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
HT
(daN/m2)
360
360
360
240
360
360
360
360
360
240
240
360
240
240
240
360
240
240
240
360
240
240
240
360
5
Bảng 2.7: Tải trọng tác dụng lên các sàn.
Tĩnh tải g
SÀN
(daN/m2)
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
Hoạt tải p
Tổng
(daN/m2)
(daN/m2)
360
360
360
240
360
360
360
360
360
240
240
360
240
240
240
360
240
240
240
360
240
240
240
360
821.8
821.8
1120.1
1117.3
821.8
821.8
821.8
821.8
821.8
701.8
701.8
857.59
701.8
701.8
701.8
857.59
701.8
787.6
782.83
894.33
701.8
701.8
701.8
821.8
461.8
461.8
760.13
877.33
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
461.8
497.59
461.8
461.8
461.8
497.59
461.8
547.6
542.83
534.33
461.8
461.8
461.8
461.8
Bảng 2.8:Mô men gối và nhịp của ô sàn bản kê 4 cạnh.
Ô sàn
l1
l2
(m)
(m)
l2/l1
Sơ đồ
Tĩnh tải
Hoạt tải
(daN/m2) (daN/m2)
S1
1.5
3
2
6
461.8
360
S2
1.5
3
2
6
461.8
360
S3
3
4.7
1.56
8
760.1
360
Phụ lục
Hệ số
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
0.029
0.007
0.059
0.012
0.029
0.007
0.059
0.012
0.029
0.014
0.06
0.033
Mômen
(daN.m)
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
108.7
27.4
-217.5
-43.3
108.7
27.4
-217.5
-43.3
324.4
151.9
-672.4
-365.2
6
S4
3
4.9
1.63
8
914
240
S5
2
3
1.5
6
461.8
360
S9
1.55
2.6
1.68
6
461.8
3600
s10
4.25
6
1.41
9
461.8
240
s13
4.25
7.5
1.76
7
461.8
240
S15
4.25
6
1.41
9
461.8
240
S17
4.25
7.5
1.76
7
461.8
240
S18
2
2.7
1.35
6
547.6
240
S19
4.8
6
1.25
9
5428
240
S20
4.8
9
1.88
9
534.3
360
S21
4.8
7.5
1.56
7
461.9
240
Phụ lục
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
α1 =
α2 =
β1 =
β2 =
0.029
0.013
0.06
0.03
0.032
0.014
0.069
0.031
0.032
0.011
0.066
0.024
0.021
0.0105
0.0472
0.0236
0.0205
0.0057
0.0449
0.0109
0.021
0.0105
0.0472
0.0236
0.0205
0.0057
0.0449
0.0109
0.032
0.0176
0.0711
0.0391
0.0207
0.0133
0.0473
0.0303
0.0191
0.0054
0.0411
0.0117
0.022
0.008
0.049
0.015
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
M1 =
M2 =
MI =
MII =
475.8
205.9
981.7
491.7
159.8
71
342.7
152.9
105.1
37.3
219.3
78.1
375.5
188.6
-844.9
-422.4
458.9
127.1
-1005
-244
375.5
188.6
-844.9
-422.4
458.9
127.1
-1005
-244
136.1
74.9
-302.4
-166.3
466.7
299.9
-1066
-683.1
737.9
208.6
-1590
-454
556.5
195.8
-1244
-383.5
7
Ô sàn
S6
S7
S9
S10
S12
S14
S16
S22
s23
S24
Phụ lục
Sơ đồ
sàn
c
c
c
b
c
b
c
b
b
b
Bảng 2.9:Môn men nhịp và gối của bản kê dầm.
L1
L2
G
P
Mnhip
l2/l1
(m)
(m)
(daN/m2) (daN/m2) (daN.m)
2.4
6
2.5
461.8
360
197.2
2.4
9
3.75
461.8
360
197.2
2.4
4.9
2.04
461.8
360
197.2
2
4.25
2.125
461.8
240
197.38
4.25
9
2.11
497.59
360
645.43
2
4.25
2.12
461.8
240
197.38
4.25
9
2.12
497.59
360
645.43
1.5
6
4
461.8
240
111.03
1.5
9
6
461.8
240
111.03
1.5
4.8
3.2
461.8
360
130.01
Mgoi
(daN.m)
-394.5
-394.5
-394.4
-350.9
-1291
-350.9
-1291
-197.4
-197.4
-231.1
8
Bảng 2.10:Cốt thép bảng kê 4 cạnh.
Kích thƣớc
Tải trọng
Ký
hiệu Sơ đồ sàn l1
l2
h
g
p
a
sàn
(m)
(m) (mm) (N/m 2 ) (N/m 2 ) (mm)
20
20
6
S1
1.5
3
120 4618 3600
20
20
20
20
6
S2
1.5
3
120 4618 3600
20
20
20
20
8
S3
3
4.7
120 7601 3600
20
20
20
20
8
S4
3
4.9
120 8773 2400
20
20
20
20
6
S5
2
3
120 4619 3600
20
20
20
20
6
S9
1.55 2.6
120 4619 3600
20
20
20
20
9
S11
4.25
6
120 4619 2400
20
20
20
20
7
S13
4.25 7.5
120 4619 2400
20
20
20
20
9
S15
4.25
6
120 4619 2400
20
20
20
20
7
S17
4.25 7.5
120 4619 2400
20
20
20
20
6
S18
2
2.7
120 5476 2400
20
20
20
20
9
S19
4.8
6
120 5428 2400
20
20
20
20
9
S20
4.8
9
120 5343 3600
20
20
20
26
7
S21
4.8
7.5
120 4619 2400
20
20
Phụ lục
h0
(mm)
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
94
100
100
Tỷ
số
Hệ
số
Mômen
l2/l1
Mômen
α1 = 0.0294
α2 = 0.0074
β1 = 0.0588
β2 = 0.0117
α1 = 0.0294
α2 = 0.0074
β1 = 0.0588
β2 = 0.0117
α1 = 0.0312
α2 = 0.0246
β1 = 0.0708
β2 = 0.0465
α1 = 0.029
α2 = 0.0125
β1 = 0.0598
β2 = 0.0299
α1 = 0.0324
α2 = 0.0144
β1 = 0.0695
β2 = 0.031
α1 = 0.0317
α2 = 0.0113
β1 = 0.0662
β2 = 0.0236
α1 = 0.021
α2 = 0.0105
β1 = 0.0472
β2 = 0.0236
α1 = 0.0205
α2 = 0.0057
β1 = 0.0449
β2 = 0.0109
α1 = 0.021
α2 = 0.0105
β1 = 0.0472
β2 = 0.0236
α1 = 0.0205
α2 = 0.0057
β1 = 0.0449
β2 = 0.0109
α1 = 0.032
α2 = 0.0176
β1 = 0.0711
β2 = 0.0391
α1 = 0.0207
α2 = 0.0133
β1 = 0.0473
β2 = 0.0303
α1 = 0.0191
α2 = 0.0054
β1 = 0.0411
β2 = 0.0117
α1 = 0.022
α2 = 0.0077
β1 = 0.0492
β2 = 0.0152
(N.m/m)
M1 = 1087
M2 = 274
MI = 2174
MII = 433
M1 = 1087
M2 = 274
MI = 2174
MII = 433
M1 = 3047
M2 = 2400
MI = 6903
MII = 4539
M1 = 4758
M2 = 2059
MI = 9817
MII = 4916
M1 = 1598
M2 = 710
MI = 3427
MII = 1529
M1 = 1051
M2 = 373
MI = 2193
MII = 781
M1 = 3754
M2 = 1886
MI = 8449
MII = 4224
M1 = 4589
M2 = 1271
MI = 10047
MII = 2440
M1 = 3754
M2 = 1886
MI = 8449
MII = 4224
M1 = 4589
M2 = 1271
MI = 10047
MII = 2440
M1 = 1361
M2 = 749
MI = 3024
MII = 1663
M1 = 4667
M2 = 2999
MI = 10664
MII = 6831
M1 = 7379
M2 = 2086
MI = 15898
MII = 4540
M1 = 5565
M2 = 1958
MI = 12438
MII = 3834
2
2
1.5667
1.6333
1.5
1.6774
1.4118
1.7647
1.4118
1.7647
1.35
1.25
1.875
1.5625
Tính tốn cốt thép sàn
Bố trí cốt thép sàn
tt
abố trí As bố trí
As tt H.lƣợng Øbố trí a
αm
ζ
2
tt
(cm /m) m (%) (mm) (mm) (mm) (cm 2 /m)
0.0075 0.9962 1.0 0.10%
6
283
200 1.41
0.0019 0.9991 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.015 0.9924 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.003 0.9985 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.0075 0.9962 1.0 0.10%
6
283
200 1.41
6
283
200 1.41
0.0019 0.9991 1.00 0.10%
0.015 0.9924 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.003 0.9985 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.021 0.9894 1.37 0.14%
6
194
190 1.41
0.0165 0.9917 1.08 0.11%
6
283
200 1.41
0.0476 0.9756 3.14 0.31%
8
164
160 3.14
0.0313 0.9841 2.05 0.20%
8
306
200 2.51
0.0328 0.9833 2.15 0.22%
6
131
130 2.17
0.0142 0.9929 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0677 0.9649 4.52 0.45%
8
111
110 4.57
0.0339 0.9827 2.22 0.22%
8
226
200 2.51
0.011 0.9945 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0049 0.9975 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0236 0.988 1.54 0.15%
8
326
200 2.51
0.0105 0.9947 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.0072 0.9964 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0026 0.9987 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0151 0.9924 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.0054 0.9973 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.0259 0.9869 1.69 0.17%
6
167
160 1.77
0.013 0.9935 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0583 0.97 3.87 0.39%
8
130
120 4.19
0.0291 0.9852 1.91 0.19%
8
264
200 2.51
0.0316 0.9839 2.07 0.21%
6
136
130 2.17
0.0088 0.9956 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0693 0.9641 4.63 0.46%
8
109
100 5.03
0.0168 0.9915 1.09 0.11%
8
460
200 2.51
0.0259 0.9869 1.69 0.17%
6
167
150 1.88
0.013 0.9935 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0583 0.97 3.87 0.39%
8
130
120 4.19
0.0291 0.9852 1.91 0.19%
8
264
200 2.51
0.0316 0.9839 2.07 0.21%
6
136
130 2.17
0.0088 0.9956 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0693 0.9641 3.72 0.37% 10
211
200 3.93
0.0168 0.9915 1.09 0.11%
8
460
200 2.51
0.0094 0.9953 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0052 0.9974 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.0209 0.9895 1.36 0.14%
8
370
200 2.51
0.0115 0.9942 1.00 0.10%
8
503
200 2.51
0.0322 0.9836 2.11 0.21%
8
238
200 2.51
0.0207 0.9896 1.35 0.13%
6
210
200 1.41
0.0735 0.9618 3.96 0.40% 10
198
190 4.13
0.0471 0.9759 3.11 0.31%
8
162
150 3.35
0.0509 0.9739 3.37 0.34%
8
149
140 3.59
0.0144 0.9928 1.00 0.10%
6
283
200 1.41
0.1096 0.9418 6.03 0.60% 10
130
120 6.54
0.0313 0.9841 2.05 0.21%
8
245
200 2.51
0.0384 0.9804 2.52 0.25%
6
112
110 2.57
0.0153 0.9923 0.94 0.10%
6
301
200 1.41
0.0858 0.9551 4.65 0.47% 10
169
120 6.54
0.0264 0.9866 1.73 0.17%
8
291
200 2.51
9
Bảng 2.11: Cốt thép bản kê loại dầm.
Kích thƣớc
Tải trọng
Tỷ
Ký
hiệu Sơ đồ sàn l1
l2
h
g
p
a h0 số
2
2
sàn
(m) (m) (mm) (N/m )(N/m )(mm) (mm) l2/l1
S6
c
2.4
6
120 4618 3600
20 100
c
2.4
9
120 4618 3600
20 100
3.75
20 100
S8
c
2.4 4.9 120 4618 3600
20 100
2.04
20 100
S10
b
2
4.3 120 4618 2400
20 100
2.13
20 100
s12
c
4.3
9
120 4976 3600
20 100
2.12
20 100
S14
b
2
4.3 120 4618 2400
20 100
2.13
20 100
S16
c
4.3
9
120 4976 3600
20 100
2.12
20 100
S22
b
1.5
6
120 4618 2400
20 100
4
20 100
s23
b
1.5
9
120 4618 2400
20 100
6
20 100
S24
b
1.5 4.8 120 4618 3600
20 100
20 100
Phụ lục
(N.m/m)
2
2.5
20 100
S7
Mômen
3.2
Mnhịp = 1/24 .q.l = 1972
Tính tốn cốt thép sàn
Bố trí cốt thép sàn
tt
bố trí
att abố trí As bố trí
As H.lƣợng Ø
αm
ζ
(cm 2 /m)m tt (%) (mm) (mm) (mm)(cm 2 /m)
0.014 0.993 1.00 0.10% 6 283 200 1.41
2
0.027 0.986 1.78 0.18%
8
283 200 2.51
2
0.014 0.993 1.00 0.10%
6
283 200 1.41
2
0.027 0.986 1.78 0.18%
8
283 200 2.51
2
0.014 0.993 1.00 0.10%
6
283 200 1.41
2
0.027 0.986 1.78 0.18%
8
283 200 2.51
2
0.014 0.993 1.00 0.10%
6
283 200 1.41
2
0.024 0.988 1.58 0.16%
8
318 200 2.51
2
0.045 0.977 2.94 0.29%
8
171 160 3.14
2
0.089 0.953 4.84 0.48%
10 162 160 4.91
2
0.014 0.993 1.00 0.10%
8
503 200 2.51
2
0.024 0.988 1.58 0.16%
8
318 200 2.51
2
0.045 0.977 2.94 0.29%
8
171 160 3.14
2
0.089 0.953 4.84 0.48%
10 162 160 4.91
2
0.008 0.996 1.00 0.10%
6
283 200 1.41
2
0.014 0.993 1.00 0.10%
8
503 200 2.51
2
0.008 0.996 1.00 0.10%
6
283 200 1.41
2
0.014 0.993 1.00 0.10%
8
503 200 2.51
2
0.009 0.995 1.00 0.10%
6
283 200 1.41
2
0.016 0.992 1.04 0.10%
8
485 200 2.51
Mgối = -1/12 .q.l = -3945
Mnhịp = 1/24 .q.l = 1972
Mgối = -1/12 .q.l = -3945
Mnhịp = 1/24 .q.l = 1972
Mgối = -1/12 .q.l = -3945
Mnhịp =9/128 .q.l = 1974
Mgối = -1/8 .q.l = -3509
Mnhịp = 1/24 .q.l = 6454
Mgối = -1/12 .q.l = -12909
Mnhịp =9/128 .q.l = 1974
Mgối = -1/8 .q.l = -3509
Mnhịp = 1/24 .q.l = 6454
Mgối = -1/12 .q.l = -12909
Mnhịp =9/128 .q.l = 1110
Mgối = -1/8 .q.l = -1974
Mnhịp =9/128 .q.l = 1110
Mgối = -1/8 .q.l = -1974
Mnhịp =9/128 .q.l = 1300
Mgối = -1/8 .q.l = -2311
10
CHƢƠNG 3: TÍNH TỐN CẦU THANG BỘ TRỤC 1-2
STT
Tĩnh tải
BẢNG 3.1: Tĩnh tải ơ sàn chiếu nghỉ.
TẢI TRỌNG Ơ SÀN CHIẾU NGHỈ
Chiều dày
Hệ số
ɣ
Cấu tạo vật liệu
h (m)
(N/m3)
độ tin cậy
Phụ lục
(N/m2)
Đá Granit
0.01
24000
1.1
264
Vữa XM liên
kết
0.02
16000
1.3
416
25000
16000
1.1
1.3
2750
312
3742
3600
7342
Bản BTCT
Vữa trát
Hoạt tải
Tải tính tốn
0.1
0.02
Tổng tĩnh tải
3,0 (kN/m2)
Tổng tải trọng
1.2
11
CHƢƠNG 4: TÍNH TỐN KHUNG TRỤC 3
Bảng 4.1:Bảng chọn tiết diện cột sơ bộ.
Tầng
Hầm-1-2-3
4-5-6-7
8-9-10-1112t.thượngmái.
Phụ lục
TRỤC
ms
q
Fs
N
k
Att (m2 )
1-A
12
10
11.7
1404
1.3
1-B
13
10
33.85
4400.5
1-C
13
10
27.25
3542.5
2-A
13
10
29.25
2-B
14
10
49.83
2-C
14
10
47.63
3-A
13
10
3-B
14
10
3-C
14
10
3-D
14
4-A
13
4-B
4-C
Chọn
A chọn (m2 )
b
h
0.126
0.5
0.5
0.25
1.2
0.364
0.6
0.6
0.36
1.2
0.293
0.6
0.6
0.36
3802.5
1.2
0.315
0.6
0.6
0.36
6976.2
1.1
0.529
0.7
0.7
0.49
6667.5
1.1
0.506
0.7
0.7
0.49
33.3
4329
1.2
0.358
0.6
0.6
0.36
54.86
7680.8
1.1
0.583
0.7
0.7
0.49
57.34
8027.3
1.1
0.609
0.7
0.7
0.49
10
22.28
3118.5
1.2
0.258
0.5
0.5
0.25
10
9
1170
1.3
0.105
0.5
0.5
0.25
14
10
24.94
3491.3
1.2
0.289
0.6
0.6
0.36
14
10
24.38
3412.5
1.2
0.282
0.6
0.6
0.36
1-A
9
10
11.7
1053
1.3
0.094
0.45
0.45
0.203
1-B
10
10
33.85
3385
1.2
0.28
0.55
0.55
0.303
1-C
10
10
27.25
2725
1.2
0.226
0.55
0.55
0.303
2-A
10
10
29.25
2925
1.2
0.242
0.55
0.55
0.303
2-B
11
10
49.83
5481.3
1.1
0.416
0.65
0.65
0.43
2-C
11
10
47.63
5238.8
1.1
0.397
0.65
0.65
0.43
3-A
10
10
33.3
3330
1.2
0.276
0.55
0.55
0.303
3-B
11
10
54.86
6034.9
1.1
0.458
0.65
0.65
0.43
3-C
11
10
57.34
6307.1
1.1
0.478
0.65
0.65
0.43
3-D
11
10
22.28
2450.3
1.2
0.203
0.45
0.45
0.203
4-A
10
10
9
900
1.3
0.081
0.45
0.45
0.203
4-B
11
10
24.94
2743.1
1.2
0.227
0.55
0.55
0.303
4-C
11
10
24.38
2681.3
1.2
0.222
0.55
0.55
0.303
1-A
5
10
11.7
585
1.3
0.052
0.4
0.4
0.16
1-B
6
10
33.85
2031
1.2
0.168
0.5
0.5
0.25
1-C
6
10
27.25
1635
1.2
0.135
0.5
0.5
0.25
2-A
6
10
29.25
1755
1.2
0.145
0.5
0.5
0.25
2-B
7
10
49.83
3488.1
1.1
0.265
0.6
0.6
0.36
2-C
7
10
47.63
3333.8
1.1
0.253
0.6
0.6
0.36
3-A
6
10
33.3
1998
1.2
0.165
0.5
0.5
0.25
3-B
7
10
54.86
3840.4
1.1
0.291
0.6
0.6
0.36
3-C
7
10
57.34
4013.6
1.1
0.304
0.6
0.6
0.36
3-D
7
10
22.28
1559.3
1.2
0.129
0.4
0.4
0.16
4-A
6
10
9
540
1.3
0.048
0.4
0.4
0.16
4-B
7
10
24.94
1745.6
1.2
0.144
0.5
0.5
0.25
4-C
7
10
24.38
1706.3
1.2
0.141
0.5
0.5
0.25
12
Trục
L
max(m)
1A
1
2A
2
3D
3
4A
4
A1
Giữa
C-D
A2
A3
Trai 1
4.8
8.5
4.8
8.5
5.4
8.5
4.8
8.5
6
Bảng 4.2:Bảng chọn tiết diên sơ bơ dầm.
h
h tính
Loại dầm
Hệ số
chọn b tinh(mm)
(mm)
(mm)
Dầm khung
8
12 600 400 550 165 275
Dầm khung
8
12 1063 708 750 225 375
Dầm khung
8
12 600 400 550 165 275
Dầm khung
8
12 1063 708 750 225 375
Dầm khung
8
12 675 450 500 150 250
Dầm khung
8
12 1063 708 750 225 375
Dầm khung
8
12 600 400 550 165 275
Dầm khung
8
12 1063 708 750 225 375
Dầm khung
8
12 750 500 600 180 300
b
chọn
(mm)
300
350
300
350
250
350
300
350
350
300
350
300
350
250
350
300
350
350
550
750
550
750
500
750
550
750
750
Tiết diện
bxh
9
Dầm phụ
12
20
750
450
600
180
300
350
350
600
9
7.5
4.25
Dầm khung
Dầm khung
Dầm bo
8
8
12
12
12
20
1125 750
938 625
354 213
750
750
300
180
180
90
300
300
150
350
350
150
350
350
150
750
750
300
Bảng 4.3 : Tĩnh tải các lớp cấu tạo sàn.
Các lớp cấu tạo
g tc
(cm)
i
g tc
(N/m3)
20000
16000
(N/m2)
Lớp gạch men
1
200
Vữa lót
2
320
Trần giả + đƣờng ống
600
Tổng
1120
Tĩnh tải các lớp cấu tạo sàn vê sinh.
i
g tc
g tc
Các lớp cấu tạo
(cm)
(N/m3)
(N/m2)
Lớp gạch men
1
20000
200
Vữa lót
2
16000
320
Chống thấm
3
22000
660
Trần giả + đƣờng ống
600
Tổng
1780
Tĩnh tải các lớp cấu tạo mái.
tc
i
g
g tc
Các lớp cấu
tạo
(cm)
(N/m3)
(N/m2)
ni
1.1
1.3
1.1
ni
1.1
1.3
1.3
1.1
ni
g tt
(N/m2)
220
416
660
1296
g tt
(N/m2)
220
416
858
660
2154
g tt
Vữa lót
2
16000
320
1.3
(N/m2)
416
Chống thấm
3
22000
660
1.3
858
600
1580
1.1
660
1934
Trần giả + đƣờng ống
Tổng
Phụ lục
13
Bảng 4.4:Tải trong do tƣờng tác dụng lên các ô sàn.
Tầng
1
2
3-.11
Phụ lục
Kích
Ơ
S
thƣớc sàn
sàn
sàn
L2 L1
S2
3 1.5 4.50
S3
4.7
3
14.10
S4
S6
S7
S8
S9
S11
S12
S13
S15
S16
S17
4.9
6
9
4.9
2.6
6
9
7.5
6
9
7.5
3
2.4
2.4
2.4
1.6
4.3
4.3
4.3
4.3
4.3
4.3
14.70
14.40
21.60
11.76
4.03
25.50
38.25
31.88
25.50
38.25
31.88
S19
6
4.8 28.80
Lại sàn
Cầu thang
Phong kỹ
thuật+Wc
Wc
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Cầu thang
Văn phòng
Hành lang+vp
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang+vp
Văn phòng
Văn
phòng+Wc
Hành lang+vp
Văn phong
phòng kỹ
thuật
Cầu thang
Phong kỹ
thuật+Wc
Wc
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Cầu thang
Hành lang
Văn phòng
Hành lang+vp
Văn phòng
Loại tƣờng ht hc
Lt
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 4.4
1.5
4.50
S2
3
1.5
4.50
S3
4.7
3
14.10
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
4.9
2.4
6
9
4.9
2.6
4.3
6
9
7.5
3
2
2.4
2.4
2.4
1.6
2
4.3
4.3
4.3
14.70
4.80
14.40
21.60
11.76
4.03
8.50
25.50
38.25
31.88
6
9
7.5
4.3 25.50 Văn phòng
4.3 38.25 Hành lang+vp Tƣờng+cửa 2.8 2.2 2.1
4.3 31.88 Văn phòng
S19
6
3
1.5
4.50
S2
3
1.5
4.50
S3
4.7
3
14.10
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
4.9
2.4
6
9
4.9
2.6
4.3
3
2
2.4
2.4
2.4
1.6
2
14.70
4.80
14.40
21.60
11.76
4.03
8.50
gs
Tổng
1.6 2.002 0.195 1.80 2.154 3.952
2.154 2.154
3
S1
gt
2.4 2.002 0.195 2.82 2.154 4.970
2.002
0.93 1.296 2.230
1.296 1.296
1.296 1.296
1.296 1.296
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 1.8 2.35 2.002 0.195 0.44 1.296 1.731
0.00 1.296 1.296
0.00 1.296 1.296
Nhơm kính 2.8 2.2
2.6
0.195 0.04 1.296 1.340
1.296 1.296
1.296 1.296
S1
4.8 43.20
4.8 36.00
gc
Tƣơng+cửa 2.8 2.2 7.2
Tƣơng
2.8 2.2 2.4
4.8 43.20
4.8 36.00
S20 9
S21 7.5
gt
100
1.296 1.296
S20 9
S21 7.5
4.8 28.80
Lc
1.296 1.296
1.296 1.296
1.296 1.296
1.296 1.296
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 4.4
1.6 2.002 0.195 1.80 2.154 3.952
Tƣơng+cửa 2.8 2.2 7.2
2.4 2.002 0.195 2.82 2.154
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.9 2.002 0.195 0.33 1.296
1.296
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 2.1
Văn
Tƣờng+cửa 2.8 2.2 3.5
phòng+Wc
Hành lang+vp
Tƣờng
2.8
4.8
Văn phong
phòng kỹ
thuật
Cầu thang
Phong kỹ
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 4.4
thuật+Wc
Wc
Tƣơng+cửa 2.8 2.2 7.2
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Hành lang
Cầu thang
Hành lang
4.970
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.625
1.296
1.296 1.296
1.9 2.002 0.195 0.33 1.296 1.625
1.296 1.296
0.8 2.002 0.195 0.69 2.154 2.847
2.002
0.62 1.296 1.919
1.296 1.296
1.296 1.296
1.296 1.296
1.6 2.002 0.195 1.80 2.154 3.952
2.4 2.002 0.195 2.82 2.154
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
4.970
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
14
Tầng
thƣợng
Mái
Phụ lục
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
6
9
7.5
4.3
6
9
7.5
2.7
4.3
4.3
4.3
2
4.3
4.3
4.3
2
S19
6
4.8
S20 9
S21 7.5
S22 6
S23 9
S24 4.5
4.8
4.8
1.5
1.5
1.5
S1
3
1.5
S2
3
1.5
S3
4.7
3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
4.9
2.4
6
9
4.9
2.6
4.3
6
9
7.5
4.3
6
9
7.5
2.7
6
9
7.5
6
9
4.5
3
2
2.4
2.4
2.4
1.6
2
4.3
4.3
4.3
2
4.3
4.3
4.3
2
4.8
4.8
4.8
1.5
1.5
1.5
25.50 Văn phòng
38.25 Hành lang+vp
31.88 Văn phòng
8.50
Văn phòng
25.50 Văn phòng
38.25 Hành lang+vp
31.88 Văn phòng
5.40
WC
Văn
28.80
phòng+Wc
43.20 Hành lang+vp
36.00 Văn phịng
9.00
Ban cơng
13.50
Ban cơng
6.75 Ban cơng+Kt
phịng kỹ
4.50
thuật
4.50
Cầu thang
Phong kỹ
14.10
thuật+Wc
14.70
Wc
4.80
Nhà hàng
14.40
Nhà hàng
21.60 Hành lang
11.76 Hành lang
4.03
Cầu thang
8.50
Nhà hàng
25.50
Nhà hàng
38.25
Nhà hàng
31.88
Nhà hàng
8.50
Nhà hàng
25.50
Nhà hàng
38.25
Nhà hàng
31.88
Nhà hàng
5.40
Nhà hàng
28.80
Nhà hàng
43.20
Nhà hàng
36.00
Nhà hàng
9.00
Nhà hàng
13.50
Nhà hàng
6.75
Nhà hàng
Mái bằng
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 2.1
Tƣờng+cửa 2.8 2.2 2.1
Tƣờng+cửa 2.8 2.2 3.5
Tƣờng
2.8
4.8
1.296
1.9 2.002 0.195 0.33 1.296
1.296
1.296
1.296
1.9 2.002 0.195 0.33 1.296
1.296
2.154
1.296
1.625
1.296
1.296
1.296
1.625
1.296
2.154
0.8 2.002 0.195 0.69 2.154 2.847
2.002
0.62 1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
1.919
1.296
1.296
1.296
1.296
1.296 1.296
1.296 1.296
Tƣờng+Cửa 2.8 2.2 4.4
1.6 2.002 0.195 1.80 2.154 3.952
Tƣơng+cửa 2.8 2.2 7.2
4.970
1.296
1.359
1.296
1.296
1.296
1.296
2.230
1.296
1.913
1.296
2.230
1.296
1.296
1.296
1.934
1.934
1.934
1.934
1.934
1.934
1.934
2.4 2.002 0.195 2.82 2.154
1.296
Cửa
2.8 2.2
2.1
0.195 0.06 1.296
1.296
1.296
1.296
1.296
Tƣờng
2.8 2.2 4.25
2.002
0.93 1.296
1.296
Tƣờng+cửa 2.8 2.2 3.45 0.8 2.002 0.195 0.62 1.296
1.296
Tƣờng
2.8 2.2 4.25
2.002
0.93 1.296
1.296
1.296
1.296
1.934
1.934
1.934
1.934
1.934
1.934
1.934
15
Bảng 4.5:Tải trong tác dụng lên dầm.
Tầng
Tục
Loại
tƣờng
3
100
Giữa 3100+cửa
4
200
4
1
A
B
C
Trái 1
1
2.8
C-D
3.1
A-B
2.8
200
B-C
200
8.1
3.65
2.002
0.195
0.585
5.61
5.4
3.65
2.002
0.195
0.585
5.62
4.8
4.8
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
2.8
8.1
8.1
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
C-D
2.8
4
4
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
200
Nhơm
kính
200
1--2
3.1
3
3
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
2.-3
3.1
9
9
3.65
2.002
0.195
0.585
0.60
3-.4
3.1
3
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
4.53
100+cửa
3.-4
3.1
2.2
5.4
2.1
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
3.36
100+cửa
3-.4
3.1
2.2
5.4
2.1
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
3.36
100+Cƣa
1-.2
3.1
2.2
6.8
1.2
8
3.65
2.002
0.195
0.585
5.61
2-.3
3.1
2.2
3.5
1.2
4.7
3.65
2.002
0.195
0.585
5.19
3-.4
3.1
2.2
4.1
0.8
4.9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.56
200
Nhơm
kính
200
Cả truc
3.1
26.3
26.3
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
B-D
2.8
13.9
13.9
3.65
2.002
0.195
0.585
0.55
A-B
3.1
2.7
2.7
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
200
A-B
2.8
4.8
4.8
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
4
0.8
2.2
4.3
4.2
8.5
3.65
2.002
0.195
0.585
3.64
3.1
2.2
4.2
0.8
5.4
3.65
2.002
0.195
0.585
5.62
18.7
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
200+Cửa
1-.2
3.1
1.2
4.8
0.8
6
3.65
2.002
0.195
0.585
10.76
200+cửa
2-.4
3.1
1.2
14.9
1.6
16.5
3.65
2.002
0.195
0.585
10.91
100
1-.2
3.1
6
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
100+cửa
2-.3
3.1
2.2
6.9
2.1
9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.28
100+cửa
3-.4
3.1
2.2
5.1
2.4
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
4.93
100
1-.2
3.1
8
8
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
100
2-.3
3.1
4
9
3.65
2.002
0.195
0.585
2.76
100
3-.4
3.1
7.5
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
1.-2
3.1
2.2
7.2
0.8
8
3.65
2.002
0.195
0.585
5.81
1-.2
3.1
2.2
6.8
1.2
8
3.65
2.002
0.195
0.585
5.61
2-.3
3.1
2.2
3.5
1.2
4.7
3.65
2.002
0.195
0.585
5.19
3-.4
3.1
2.2
4.1
0.8
4.9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.56
200
Nhơm
kính
200
Cả truc
3.1
24.6
24.6
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
B-D
2.8
13.9
13.9
3.65
2.002
0.195
0.585
0.55
A-B
3.1
2.7
2.7
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
200
A-B
2.8
4.8
4.8
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
B-C
2.8
2.2
4.3
4.2
8.5
3.65
2.002
0.195
0.585
3.64
C-D
3.1
2.2
4.2
0.8
5.4
3.65
2.002
0.195
0.585
5.62
B
Giữa B100+cửa
C
100+Cƣa
Giƣa C100+Cửa
D
100+Cửa
D
Trái 1
1
2
100+Cƣa
Giữa 3100+cửa
4
Phụ lục
2.2
2.8
C
3.-11
8.1
2
100+Cƣa B-C
Giữa 3100+cửa C-D
4
4
200
Cả truc
A
2
h
h
L
L
L
g
g tt
g t200 g t100
qtt
tƣờng cửa tƣờng nk(cửa) dầm
tn.kinh l.can
KN/m2 KN/m2 KN/m2 KN/m3 KN/m
B-C
Giƣa C100+Cửa
D
100+Cửa
D
Biên
dầm
2.8
18.7
6
16
4
200
Cả truc
2.8
18.7
18.7
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
Trái A
Lan can
Cả truc
2.8
19.9
19.9
3.65
2.002
0.195
0.585
1.64
200+Cửa
1-.2
3.1
1.2
4.8
0.8
6
3.65
2.002
0.195
0.585
10.76
200+cửa
2-.4
3.1
1.2
14.9
1.6
16.5
3.65
2.002
0.195
0.585
10.91
A
100
1-.2
3.1
6
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
100+cửa
2-.3
3.1
2.2
6.9
2.1
9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.28
100+cửa
3-.4
3.1
2.2
5.1
2.4
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
4.93
100
1-.2
3.1
8
8
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
100
2-.3
3.1
4
9
3.65
2.002
0.195
0.585
2.76
100
3-.4
3.1
7.5
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
100
1.-2
3.1
8
8
3.65
2.002
0.195
0.585
6.21
100
2-.3
3.1
4
9
3.65
2.002
0.195
0.585
2.76
100
3-.4
3.1
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
100+Cƣa
1-.2
3.1
2.2
6.8
1.2
8
3.65
2.002
0.195
0.585
5.61
2-.3
3.1
2.2
3.5
1.2
4.7
3.65
2.002
0.195
0.585
5.19
3-.4
3.1
2.2
4.1
0.8
4.9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.56
Cả truc
3.1
24.6
24.6
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
Trái 1 Lan can Cả truc
Giữa 3100+cửa C-D
4
200
C-D
4
Lan can
A-C
3.1
18.7
18.7
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
5.4
3.65
2.002
0.195
0.585
5.62
Trái A
B
C
Giữa BC
Giƣa C100+Cửa
D
100+Cửa
D
Sân
thƣợng
B
C
D
200
7.5
2.2
4.2
0.8
2.8
4
4
3.65
2.002
0.195
0.585
10.22
1.2
14.8
14.8
3.65
2.002
0.195
0.585
0.70
Lan can
Cả truc
1.2
18.7
18.7
3.65
2.002
0.195
0.585
0.70
100
1-.2
3.1
2
6
3.65
2.002
0.195
0.585
2.07
100+Cƣa
2-.3
3.1
2.2
6.9
2.1
9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.28
100+Cƣa
3-.4
3.1
2.2
5.4
2.1
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
5.09
100
1-.2
3.1
6
3.65
2.002
0.195
0.585
2.07
100+Cƣa
2-.3
3.1
2.2
6.9
2.1
9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.28
100+Cƣa
3-.4
3.1
2.2
5.4
2.1
7.5
3.65
2.002
0.195
0.585
5.09
200
Cả truc
3.1
24.6
3.65
2.002
0.195
0.585
11.32
1-.2
3.1
2.2
6.8
1.2
8
3.65
2.002
0.195
0.585
5.61
2-.3
3.1
2.2
3.5
1.2
4.7
3.65
2.002
0.195
0.585
5.19
3-.4
3.1
2.2
4.1
0.8
4.9
3.65
2.002
0.195
0.585
5.56
100+Cƣa
Giƣa C100+Cửa
D
100+Cửa
Phụ lục
3.1
6
2
24.6
17
Bảng 4.6:Giá trị tính tốn áp lực tĩnh tác dụng lên các mức sàn.
KÍ HIỆU
SÀN
Z
(m)
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
39.2
42.8
HẦM
TẦNG 1
TẦNG 2
TẦNG 3
TẦNG 4
TẦNG 5
TẦNG 6
TẦNG 7
TẦNG 8
TẦNG 9
TẦNG 10
TẦNG 11
TẦNG 12
SÂN
46.4
THƢỢNG
50
MÁI
HỘP
51.25
T.MÁY
CHIỀU
CAO
TẦNG
HỆ
SỐ
ĐỘ
CAO
H(m)
kj
2.3
4.5
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
0.766
0.931
1.005
1.061
1.105
1.143
1.176
1.205
1.231
1.255
1.277
1.297
58.22
70.76
76.38
80.64
83.98
86.87
89.38
91.58
93.56
95.38
97.05
98.57
3.6
1.316
3.6
1.25
TẢI
TẢI
TRỌNG TRỌNG
GIÓ
GIÓ
TIÊU
TIÊU
CHUẨN CHUẨN
(GTX)
(GTY)
CHIỀU
CAO
ĐÓN
GIÓ
TỔNG
GIÓ
TĨNH
(Đ+H)
(m)
(kG/m²)
Wj (T)
Wj (T)
43.66
53.07
57.29
60.48
62.99
65.15
67.03
68.69
70.17
71.54
72.79
73.93
3.4
4.05
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
101.88
123.82
133.67
141.11
146.97
152.02
156.41
160.27
163.72
166.92
169.84
172.5
7.77
11.25
11.66
12.31
12.82
13.27
13.65
13.99
14.29
14.57
14.82
15.05
9.39
14.8
14.2
15
15.62
16.16
16.62
17.03
17.4
17.74
18.05
18.33
100.02
75.01
3.6
175.03
15.27
18.6
1.34
101.84
76.38
2.43
178.22
10.5
12.78
1.3415
101.95
76.47
0.63
178.42
0.42
0.58
Diaphrag
m
Load
Case/Combo
UX
UY
GIÓ
ĐẨY
(Đ)
GIÓ
HÚT
(H)
(kG/m²) (kG/m²)
Bảng 4.7:Kết quả dao động cuả mode 1 và 3.
Story
HTM
MAI
SANTHUO
NG
TANG1
TANG10
TANG11
TANG12
TANG2
TANG3
TANG4
TANG5
TANG6
TANG7
TANG8
TANG9
Phụ lục
Diaphrag
Load
m
Case/Combo
UX
UY
D1
D1
Modal 1
Modal 1
mm
0.005378
0.009833
mm
0.006007
0.008455
D1
D1
Modal 3
Modal 3
mm
-0.02269
-0.01397
mm
-0.007782
-0.003003
D1
Modal 1
0.01175
0.007528
D1
Modal 3
-0.00903
-0.003729
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
Modal 1
0.0004323
0.01038
0.01108
0.01164
0.001804
0.00303
0.004194
0.005398
0.006558
0.007648
0.00865
0.009544
0.000241
0.006265
0.006777
0.007216
0.000856
0.001515
0.002208
0.002945
0.003679
0.00439
0.005063
0.005683
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
Modal 3
-0.00003
-0.00571
-0.00666
-0.00760
-0.00010
-0.000316
-0.000800
-0.001416
-0.002145
-0.002964
-0.003846
-0.004769
-0.00002
-0.002518
-0.002893
-0.003265
-0.00015
-0.000298
-0.000521
-0.000787
-0.00109
-0.001421
-0.001772
-0.00214
18
Bảng 4.8:Kết quả dao động mode 2.
Diaphragm
Load Case/Combo
Story
HTM
MAI
SANTHUONG
TANG1
TANG10
TANG11
TANG12
TANG2
TANG3
TANG4
TANG5
TANG6
TANG7
TANG8
TANG9
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
Modal 2
UX
mm
-0.007497
-0.008221
-0.00823
-0.0002358
-0.006727
-0.007314
-0.007832
-0.0009683
-0.001655
-0.002371
-0.003136
-0.003908
-0.004665
-0.005392
-0.006074
UY
mm
0.01686
0.01602
0.01516
0.000264
0.01178
0.01299
0.01411
0.001231
0.002279
0.003513
0.00487
0.006285
0.007714
0.009121
0.01048
Bảng 4.10: Thành phần gió động theo phƣơng X mode 1.
CAO
ĐỘ
SÀN
KÍ HIỆU
SÀN
CHIỀU
KHỐI
BIÊN
HỆ SỐ
CAO
LƢỢNG ĐỘ DAO
ÁP LỰC TẦNG
TẬP
ĐỘNG
ĐỘNG SO VỚI
TRUNG RIÊNG
MÓNG
CHIỀU
CAO
ĐÓN
GIÓ
ÁP LỰC
TIÊU
CHUẨN
THÀNH
PHẦN
TĨNH
WFji (T)
2.19
3.34
3.29
3.38
3.45
3.51
3.56
3.6
3.64
3.67
3.71
3.73
3.76
2.57
0.67
THÀNH
PHẦN
ĐỘNG
BX=20.5
Z(m)
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
39.2
42.8
46.4
50
51.25
Phụ lục
…F
STORY1
STORY2
STORY3
STORY4
STORY5
STORY6
STORY7
STORY8
STORY9
STORY10
STORY11
STORY12
Sân thƣơng
Mái
HTM
Mj (T)
476.809
595.902
620.859
616.884
613.566
613.566
613.566
613.566
608.657
604.659
604.659
604.659
549.732
295.464
13.054
yj1X
0.00019
0.00027
0.00029
0.0003
0.00031
0.00031
0.00031
0.0003
0.0003
0.00029
0.00028
0.00027
0.00025
0.0002
0.0001
δ
hj(m)
Hj(m)
Wj
(kG/m²)
0.555
0.503
0.484
0.472
0.462
0.454
0.448
0.443
0.438
0.434
0.43
0.427
0.423
0.421
0.42
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
39.2
42.8
46.4
50
51.25
3.4
4.05
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
2.43
0.63
101.88
123.82
133.67
141.11
146.97
152.02
156.41
160.27
163.72
166.92
169.84
172.5
175.03
178.22
178.42
19
Bảng 4.11: Thành phần gió động theo phƣơng X mode 3.
CAO ĐỘ
SÀN
KÍ HIỆU
SÀN
KHỐI BIÊN ĐỘ
HỆ SỐ
LƢỢNG
DAO
ÁP LỰC
TẬP
ĐỘNG
ĐỘNG
TRUNG RIÊNG
CHIỀU
CAO
TẦNG
SO VỚI
MĨNG
CHIỀU
CAO
ĐĨN
GIĨ
ÁP LỰC
TIÊU
CHUẨN
THÀNH
PHẦN
TĨNH
WFji (T)
THÀNH
PHẦN
ĐỘNG
BX=20.5
Z(m)
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
39.2
42.8
46.4
50
51.25
…F
Mj (T)
STORY1
STORY2
STORY3
STORY4
STORY5
STORY6
STORY7
STORY8
STORY9
STORY10
STORY11
STORY12
Sân thƣơng
Mái
HTM
476.809
595.902
620.859
616.884
613.566
613.566
613.566
613.566
608.657
604.659
604.659
604.659
549.732
295.464
13.054
yj1X
-0.00001
-0.00001
-0.00003
-0.00006
-0.00008
-0.0001
-0.00012
-0.00014
-0.00015
-0.00016
-0.00017
-0.00018
-0.00019
-0.00028
-0.00044
δ
hj(m)
Hj(m)
Wj
(kG/m²)
0.555
0.503
0.484
0.472
0.462
0.454
0.448
0.443
0.438
0.434
0.43
0.427
0.423
0.421
0.42
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
39.2
42.8
46.4
50
51.25
3.4
4.05
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
2.43
0.63
101.88
123.82
133.67
141.11
146.97
152.02
156.41
160.27
163.72
166.92
169.84
172.5
175.03
178.22
178.42
3.19
4.85
4.78
4.91
5.01
5.1
5.17
5.23
5.29
5.34
5.39
5.43
5.47
3.73
0.97
CHIỀU
CAO
ĐĨN
GIĨ
ÁP LỰC
TIÊU
CHUẨN
THÀNH
PHẦN
TĨNH
THÀNH
PHẦN
ĐỘNG
WFji (T)
2.788
4.611
4.312
3.94
4.02
4.089
4.148
4.199
4.243
4.285
Bảng 4.12: Thành phần gió động theo phƣơng Y model 2.
CAO ĐỘ
SÀN
KÍ HIỆU
SÀN
KHỐI BIÊN ĐỘ
HỆ SỐ
LƢỢNG
DAO
ÁP LỰC
TẬP
ĐỘNG
ĐỘNG
TRUNG RIÊNG
CHIỀU
CAO
TẦNG
SO VỚI
MÓNG
BY=24.6
Z(m)
…F
Mj (T)
yj1X
δ
hj(m)
Hj(m)
Wj
(kG/m²)
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
STORY1
STORY2
STORY3
STORY4
STORY5
STORY6
STORY7
STORY8
STORY9
STORY10
476.809
595.902
620.859
616.884
613.566
613.566
613.566
613.566
608.657
604.659
0.00011
0.00018
0.00022
0.00025
0.00028
0.0003
0.00031
0.00032
0.00033
0.00033
0.555
0.503
0.484
0.472
0.462
0.454
0.448
0.443
0.438
0.434
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
3
4.5
4.05
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
3.6
101.88
123.82
133.67
141.11
146.97
152.02
156.41
160.27
163.72
166.92
Phụ lục
20
39.2
42.8
46.4
50
51.25
STORY11
STORY12
Sân thƣơng
Mái
HTM
604.659
604.659
549.732
295.464
13.054
0.43
0.427
0.423
0.421
0.42
Bảng 4.13: Giá trị
fi
0.71
0.7
2.46
MODE
1
2
3
CAO ĐỘ
SÀN
0.00033
0.00033
0.00033
0.00032
0.00033
39.2
42.8
46.4
50
51.25
3.6
3.6
3.6
2.43
0.63
169.84
172.5
175.03
178.22
178.42
4.322
4.356
4.388
2.995
0.776
i .
εi
0.05
0.051
0.01
ξi
1.58
1.58
1.26
Bảng 4.14: Thành phần gió động theo phƣơng X-Y
TRỌNG
GIÁ TRỊ THÀNH PHẦN ĐỘNG TẢI GIÓ
KÝ HIỆU SÀN
LƢỢNG TẬP
THEO PHƢƠNG X VÀ Y
TRUNG
(GDX1)
(GDX2)
(GDY1)
Z(m)
…F
Mj (T)
WP(j1) (T)
WP(j2) (T)
WP(j1) (T)
0
2.3
6.8
10.4
14
17.6
21.2
24.8
28.4
32
35.6
39.2
42.8
46.4
50
51.25
STORY1
STORY2
STORY3
STORY4
STORY5
STORY6
STORY7
STORY8
STORY9
STORY10
STORY11
STORY12
Sân thƣơng
Mái
HTM
476.81
595.9
620.86
616.88
613.57
613.57
613.57
613.57
608.66
604.66
604.66
604.66
549.73
295.46
13.05
2.09
4.12
5.2
5.91
6.49
6.95
7.29
7.53
7.61
7.64
7.65
7.61
6.86
3.62
0.16
2.37
4.84
6.16
6.96
7.75
8.3
8.58
8.86
9.06
9
9
9
8.18
4.26
0.19
2.53
4.98
6.29
7.15
7.84
8.4
8.82
9.1
9.21
9.24
9.26
9.21
8.3
4.37
0.2
Phụ lục
21
Bảng 4.15:Tổ hợp nội lƣc cột khung trục 3.
TT
Ptử
Tiết
diện
1
Nội lực
2
2
2
2
2
(KN.m)
(KN.m)
(KN.m)
│Mx │max
Mxtư
Mxtư
(KN)
(KN)
(KN)
(KN)
(KN)
(KN)
My tư, Ntư
│My│max,
Ntư
My tư,
max
N
│max
My tư, Ntư
Mxtư
Mxtư
│My│max
, Ntư
My tư,
max
N
│Mx │max
Mxtæ
Mxtæ
My tư, Ntư
│My│max,
Ntư
My tư,
Nmax
14.692
-14.692
-385.885
8.258
6.403
-347.939
18.343
-8.104
-385.885
8.258
-8.104
-168.178
330.848
-330.848
-147.579
351.447
41.280
-130.761
336.975
-258.551
-147.579
351.447
-258.551
-264.177 -6549.261 -6516.188 -8913.253 -6572.371 -8462.204 -8937.724 -6549.261 -6516.188 -8937.724
-231.104
231.104
264.177
M3
13.550
-17.200
30.329
-30.3291
8.765
-8.765
43.879
4.785
-3.650
40.846
-9.819
-9.819
43.879
-9.819
-9.819
M2
-75.193
-45.563
37.340
-37.3402
68.594
-68.594
-37.853
-143.788
-120.756
-41.587
-177.935
-177.935
-37.853
-177.935
-177.935
-264.177 -6973.570 -7006.644 -8875.354 -6950.460 -8899.825 -8899.825 -6973.570 -8899.825 -8899.825
-6780.365 -2132.888
-231.104
231.104
264.177
M3
10.835
22.410
608.799
-608.7988
74.567
-74.567
619.634
-63.732
33.245
578.923
-36.106
-36.106
619.634
-63.732
33.245
M2
-79.587
-30.846
172.969
-172.9693
329.566
-329.566
93.382
-409.153
-110.433
48.324
-403.958
-403.958
93.382
-409.153
-110.433
-6742.466 -2132.888
63.213
-63.2126
107.283
-107.283 -6934.306 -7104.802 -9337.411 -9046.530 -9199.976 -9199.976 -6934.306 -7104.802 -9337.411
M3
-8.388
-29.388
68.307
-68.3065
12.504
-12.504
-76.694
4.117
-37.776
-96.313
-23.583
-46.091
-96.313
-23.583
-37.776
M2
74.502
31.428
30.181
-30.1811
70.509
-70.509
44.321
145.011
105.929
75.624
166.245
39.328
75.624
166.245
105.929
-107.283 -7022.833 -6852.338 -9299.512 -9122.415 -8968.969 -9162.078 -9122.415 -8968.969 -9299.512
-6997.519 -2339.892
63.213
-63.2126
107.283
M3
5.803
8.171
362.445
-362.4449
53.671
-53.671
368.248
-47.869
13.974
339.357
-35.148
-35.148
368.248
-47.869
-35.148
M2
-19.913
-14.320
72.357
-72.3565
137.141
-137.141
52.444
-157.053
-34.233
32.320
-156.228
-156.228
52.444
-157.053
-156.228
-805.587 -4395.536 -5388.648 -5851.963 -5556.301 -6450.101 -6450.101 -4395.536 -5388.648 -6450.101
-6959.620 -2339.892
187.524
-187.5243
805.587
M3
-4.269
-9.496
-40.476
40.4755
-6.032
6.032
-44.745
-10.301
-13.765
-49.243
-18.244
-7.386
-49.243
-18.244
-7.386
M2
10.617
14.500
11.976
-11.9758
29.011
-29.011
22.592
39.628
25.117
34.445
49.777
-2.443
34.445
49.777
-2.443
187.524
-187.5243
805.587
-805.587 -4371.281 -3753.219 -5827.708 -5532.046 -4975.790 -6425.846 -5532.046 -4975.790 -6425.846
-4583.061 -1268.903
-4558.806 -1268.903
M3
-11.358
-0.661
100.888
-100.8875
-4.587
4.587
-112.245
-15.945
-15.945
-102.751
-16.080
-16.080
-112.245
-15.945
-16.080
M2
15.417
4.197
71.904
-71.9037
131.915
-131.915
-56.487
147.332
147.332
-45.520
137.917
137.917
-56.487
147.332
137.917
-526.105
526.1048
-644.642
644.642
M3
19.000
1.342
-10.363
10.3626
-4.828
4.828
29.362
23.828
14.172
29.534
24.553
15.862
29.534
24.553
15.862
M2
-44.014
-13.086
7.779
-7.7788
28.633
-28.633
-51.793
-72.647
-15.381
-62.792
-81.561
-30.022
-62.792
-81.561
-30.022
-2907.123 -475.223
-2381.018 -3551.765 -3551.765 -2861.329 -3915.001 -3915.001 -2381.018 -3551.765 -3915.001
-526.105
526.1048
-644.642
644.642
M3
-21.647
22.313
296.941
-296.9408
-5.308
5.308
-318.587
-26.954
0.667
-288.893
-6.341
3.212
-318.587
-6.341
3.212
M2
75.731
54.714
125.573
-125.5726
291.718
-291.718
-49.841
367.449
130.445
-37.284
387.520
-137.572
-49.841
387.520
-137.572
-244.056 -6023.526 -6010.218 -8188.712 -6046.600 -7775.617 -8214.919 -6023.526 -7775.617 -8214.919
-2880.888 -475.223
-2354.783 -2236.246 -3525.530 -2835.094 -2728.411 -3888.766 -2835.094 -2728.411 -3888.766
-230.748
230.7484
244.056
M3
15.131
-9.193
-130.227
130.2272
4.940
-4.940
145.358
20.071
5.938
132.335
11.303
2.411
145.358
11.303
2.411
M2
-60.902
-38.521
-63.857
63.8574
-84.153
84.153
2.955
-145.055
-99.423
-3.430
-171.309
-19.833
2.955
-171.309
-19.833
-230.748
230.7484
244.056
P
Phụ lục
(KN.m)
-379.4503
P
C12TANG2
(KN.m)
168.178
P
1
(KN.m)
THTT
379.450
P
C7TANG1
THCB 2
│Mx
20.681
P
1
THCB 1
12.838
P
C4TANG1
GIOYY
-6.434
P
1
GIOY
20.599
P
C13TANG1
GIOXX
M2
P
1
GIOX
M3
P
C12TANG1
HT
-6254.274 -1934.438
-6196.266 -1934.438
-244.056 -5965.518 -5952.210 -8130.704 -5988.593 -7717.609 -8156.911 -5965.518 -7717.609 -8156.911
22
1
M3
24.993
40.809
M2
-150.953
-66.893
P
C13TANG2
2
M3
-23.497
-18.389
M2
69.399
36.547
P
M3
1
M2
2
M2
-32.708
-3.092
48.106
13.906
-2656.560 -435.245
29.542
2.901
-43.544
-14.312
M2
-2617.455 -435.245
-32.867
7.523
505.071
2.779
65.802
-468.847
-12.689
-468.847
-217.846
-50.8359
112.347
-112.347 -6468.963 -6632.146 -8627.319 -8370.815 -8517.680 -8517.680 -6468.963 -8517.680 -8627.319
-227.392 227.3917
-73.058 73.0579
-34.488
34.488
-250.888
10.992
-41.886
-244.699
-9.007
-9.007
-250.888
-9.007
-41.886
-78.483
78.483
-3.659
147.882
105.945
36.538
172.925
172.925
-3.659
172.925
105.945
50.836 -50.8359
373.434 -373.4339
56.502 -56.5017
112.347
-112.347 -6410.955 -6574.138 -8569.311 -8312.807 -8459.672 -8459.672 -6410.955 -8459.672 -8569.311
62.240
-62.240
388.809
-46.865
31.032
365.557
-26.550
-26.550
388.809
-26.550
-26.550
114.490
-114.490
17.937
-153.055
-66.418
-12.781
-166.674
-166.674
17.937
-166.674
-166.674
753.646
-753.646 -4235.152 -5135.275 -5564.654 -5314.523 -6124.633 -6124.633 -4235.152 -6124.633 -6124.633
50.836
74.789
49.981
21.848
-3.257
M2
-74.018
-37.846
M2
27.693
-163.985
-77.693
-6002.880 -1917.493
M3
-19.584
-20.581
M2
87.486
34.803
-5958.794 -1917.493
-35.180
35.180
-228.699
196.888
-25.451
-216.010
167.018
7.165
-228.699
167.018
7.165
-28.608
28.608
-7.403
51.453
35.335
7.519
60.489
59.751
-7.403
60.489
59.751
753.646
-753.646 -4198.027 -4490.980 -5527.529 -5277.398 -5541.056 -6087.508 -4198.027 -5541.056 -6087.508
-5.978
5.978
-114.212
-38.686
-38.686
-108.844
-40.871
-40.871
-114.212
-40.871
-40.871
-8.412
149.566
149.566
9.755
151.935
151.935
-8.412
151.935
151.935
56.517 -56.5172
-487.146 487.1461
-40.283 40.2828
101.460
-101.460
-606.071
606.071 -2169.414 -3262.632 -3262.632 -2609.850 -3593.745 -3593.745 -2169.414 -3593.745 -3593.745
0.644
-0.644
69.825
-10.740
30.187
68.408
-4.101
32.733
69.825
-4.101
32.733
35.0468
-25.704
25.704
-8.497
-78.591
-69.248
-24.883
-87.967
-79.559
-8.497
-87.967
-79.559
-487.146 487.1461
292.911 -292.9111
-606.071
606.071 -2130.309 -3104.601 -3223.527 -2570.745 -3447.608 -3554.640 -2130.309 -3447.608 -3554.640
-32.626
32.626
-325.778
-65.493
-25.344
-296.487
-55.460
237.524
-325.778
-55.460
237.524
-41.5574
315.982
-315.982
33.231
390.771
124.770
37.387
404.156
157.174
33.231
404.156
157.174
226.538
215.293
-215.293 -5495.805 -5507.050 -7485.578 -5518.459 -7115.491 -7513.139 -5495.805 -7115.491 -7513.139
-145.635 145.6347
-47.126 47.1257
11.995
-11.995
167.482
33.842
18.591
152.919
29.711
-112.155
167.482
29.711
-112.155
-121.685
121.685
-26.892
-195.703
-111.864
-31.604
-217.596
-150.492
-26.892
-217.596
-150.492
226.538
215.293
-215.293 -5451.719 -5462.964 -7441.492 -5474.373 -7071.405 -7469.053 -5451.719 -7071.405 -7469.053
-35.047
41.557
-5678.257 -1763.235 -226.538
42.387
29.4281
146.476 -146.4764
81.504 -81.5041
-5722.343 -1763.235 -226.538
M3
P
Phụ lục
-4344.504 -1183.026
M2
P
2
-4381.629 -1183.026
M3
P
C13TANG3
2.779
-468.847
-29.428
M3
1
2.779
-86.719
-9.546
P
2
493.791
-217.846
13.310
P
C12TANG3
-27.853
65.802
-437.275
22.025
M3
1
-38.565
-40.499
-12.689
-15.905
P
2
15.657
505.071
M2
P
C7TANG2
15.375
-65.492
-286.322
M3
M3
1
-6461.791 -2107.520
65.492
286.322
146.476 -146.4764
-212.793 212.7934
P
C4TANG2
-6519.799 -2107.520
480.078 -480.0782
138.264 -138.2644
380.883 -380.8832
59.078 -59.0781
41.346
-41.346
423.270
1.041
304.662
-304.662
-104.906
-468.646
-32.9353
114.610
-114.610 -5969.945 -6117.490 -7920.373 -7698.982 -7831.773 -7831.773 -5969.945 -7831.773 -7920.373
-219.917 219.9171
-57.612 57.6117
-31.993
31.993
-239.501
12.409
-40.164
-236.032
-9.313
-9.313
-239.501
-9.313
-40.164
-115.836
115.836
29.875
203.322
122.289
66.958
223.061
223.061
29.875
223.061
122.289
-32.9353
114.610
-114.610 -5925.859 -6073.404 -7876.287 -7654.896 -7787.687 -7787.687 -5925.859 -7787.687 -7876.287
32.935
32.935
70.080
410.106
30.099
-241.677 -180.738 -508.104
23
30.099
423.270
30.099
70.080
-508.104
-104.906
-508.104
-241.677
1
M3
36.984
16.728
M2
-41.655
-23.875
P
C4TANG3
M3
2
M2
M2
M2
M2
P
M2
P
2
3.934
-42.763
-15.072
393.486
3.436
3.436
-169.062
-18.629
-169.062
-169.062
100.300 -100.3003
-207.849 207.8489
-23.458 23.4581
678.379
-678.379 -3982.889 -4761.569 -5206.697 -5004.076 -5704.888 -5704.888 -3982.889 -5704.888 -5704.888
678.379
-8.894
8.894
-162.648
-60.879
-60.879
-157.146
-65.554
-65.554
-162.648
-65.554
-65.554
-25.8295
99.791
-99.791
26.247
151.867
151.867
44.414
157.472
157.472
26.247
157.472
157.472
M2
-543.710
3.045
-231.531
-57.490
-34.210
-220.222
-54.109
-2.731
-231.531
-57.490
-2.731
42.837
-23.650
-43.028
6.448
-15.328
-38.744
44.337
-23.650
-43.028
44.337
-678.379 -3954.674 -3376.595 -5178.482 -4975.861 -3444.433 -5676.673 -3954.674 -3376.595 -5676.673
543.710 -1962.061 -2934.030 -2934.030 -2359.537 -3234.309 -3234.309 -1962.061 -3234.309 -3234.309
-3.045
93.501
37.228
37.228
91.110
40.464
40.464
93.501
40.464
40.464
-14.049
-84.245
-84.245
-30.485
-93.661
-93.661
-14.049
-93.661
-93.661
-41.481
41.481
543.710 -1931.866 -2903.835 -2903.835 -2329.342 -3204.114 -3204.114 -1931.866 -3204.114 -3204.114
-40.542
40.542
-328.114
-80.234
-35.085
-299.271
-72.034
224.035
-328.114
-72.034
224.035
-32.8337
96.651
53.237
32.834
-5189.021 -1586.662 -218.235 218.2354
28.526
-2.790
-165.994 165.9936
315.270
-315.270
63.817
411.921
149.887
67.101
428.306
174.114
63.817
428.306
174.114
185.491
-185.491 -4970.786 -5003.530 -6775.683 -4992.609 -6450.074 -6813.428 -4970.786 -6450.074 -6813.428
22.148
-22.148
194.520
50.674
25.736
177.920
45.948
-123.379
194.520
45.948
-123.379
30.9565
-164.404
164.404
-46.361
-241.721
-117.972
-49.457
-261.870
-141.767
-46.361
-261.870
-141.767
185.491
-185.491 -4926.700 -4959.444 -6731.597 -4948.523 -6405.988 -6769.342 -4926.700 -6405.988 -6769.342
30.872
-30.872
405.404
7.984
304.634
-304.634
-150.707
-507.823
116.278
-116.278 -5464.081 -5595.349 -7223.868 -7035.897 -7154.038 -7154.038 -5464.081 -7154.038 -7223.868
-39.691
-77.318
4.606
-40.655
-30.957
-5144.935 -1586.662 -218.235 218.2354
38.856
38.959
366.547 -366.5474
-203.189 -77.656
52.482 -52.4822
-5479.071 -1744.797 14.990 -14.9902
42.778
M3
-42.837
33.808
-543.710
-23.560
M2
-428.259 428.2588
-59.318 59.3184
-33.808
28.714
-28.714
-428.259 428.2588
288.422 -288.4224
-2360.125 -394.055
-22.252
P
Phụ lục
34.182
106.720
P
2
-2390.320 -394.055
M2
P
C4TANG4
-4054.975 -1123.508
M3
M3
1
3.436
-169.062
25.830
M3
C13TANG4
3.436
-42.419
-6.183
M3
1
372.891
-65.530
17.315
P
2
53.712
-159.344
52.076
M3
C12TANG4
6.640
-17.020
-18.629
-51.985
P
1
-0.191
393.486
M2
M3
2
-10.529
-54.003
-117.688
M3
P
C7TANG3
-23.682
54.003
117.688
100.300 -100.3003
110.663 -110.6633
P
1
-4083.190 -1123.508
356.503 -356.5027
23.026 -23.0261
-5434.985 -1744.797
48.051
19.898
-10.149
-17.307
-3703.529 -1025.412
-29.245
3.091
-12.623
9.481
-3675.314 -1025.412
-224.231 224.2312
43.855
-43.855
77.815
403.812
46.135
-280.845 -225.845 -547.250
46.135
405.404
46.135
77.815
-547.250
-150.707
-547.250
-280.845
-25.015
25.015
-246.483
2.764
-45.811
-245.263
-20.942
-20.942
-246.483
-20.942
-45.811
-157.190
157.190
62.865
263.910
149.498
105.750
286.691
286.691
62.865
286.691
149.498
14.990 -14.9902
343.305 -343.3053
21.615 -21.6145
116.278
-116.278 -5419.995 -5551.263 -7179.782 -6991.811 -7109.952 -7109.952 -5419.995 -7109.952 -7179.782
45.821
-45.821
391.356
2.230
67.948
374.933
24.719
24.719
391.356
24.719
24.719
117.183
-117.183
11.465
-127.333
-27.456
-6.272
-131.190
-131.190
11.465
-131.190
-131.190
61.004
-61.0041
592.643
-592.643 -3642.525 -4296.173 -4728.942 -4571.497 -5159.779 -5159.779 -3642.525 -5159.779 -5159.779
-212.749
212.749
-30.462
-18.220
18.2198
-60.112
61.004
-61.0041
592.643
30.462
-241.994
1.217
-41.868
-232.080
-13.189
-13.189
-241.994
-13.189
-13.189
60.112
-15.129
63.203
12.572
-4.774
65.725
65.725
-15.129
65.725
65.725
-592.643 -3614.310 -4267.958 -4700.727 -4543.282 -5131.564 -5131.564 -3614.310 -5131.564 -5131.564
24
1
M3
-52.031
-6.362
M2
49.073
17.486
P
C7TANG4
2
M3
41.319
5.047
M2
-45.886
-16.799
P
M3
1
M2
P
C12TANG5
M3
2
M2
P
M3
1
M2
P
C13TANG5
M3
2
M2
P
1
2
1
2
-160.920
-65.802
-65.802
-166.658
-65.802
-65.802
146.348
42.270
152.357
152.357
24.029
152.357
152.357
-473.601
473.601 -1774.401 -2616.487 -2616.487 -2129.729 -2887.607 -2887.607 -1774.401 -2887.607 -2887.607
46.392
46.392
116.066
50.427
50.427
119.324
50.427
50.427
-21.992
-103.104
-103.104
-39.500
-112.501
-112.501
-21.992
-112.501
-112.501
-368.486 368.4856
264.885 -264.8846
-473.601
473.601 -1744.206 -2586.292 -2586.292 -2099.534 -2857.412 -2857.412 -1744.206 -2857.412 -2857.412
-38.507
38.507
-305.828
-79.450
-37.368
-279.339
-72.381
200.671
-305.828
-72.381
200.671
81.307
47.761
33.253 -33.2531
-4664.367 -1414.632 -204.737 204.7373
29.482
-1.717
-159.987 159.9868
284.011
-284.011
48.054
365.318
129.068
51.380
379.902
154.220
48.054
379.902
154.220
155.131
-155.131 -4459.629 -4509.235 -6078.998 -4480.103 -5797.917 -6121.799 -4459.629 -5797.917 -6121.799
21.940
-21.940
189.469
51.422
27.766
173.470
47.683
-116.051
189.469
47.683
-116.051
28.6824
-165.920
165.920
-38.058
-232.660
-102.561
-40.926
-248.306
-124.793
-38.058
-248.306
-124.793
-4625.963 -1414.632 -204.737 204.7373
36.551
34.567
338.482 -338.4821
-181.394 -72.443
51.967 -51.9667
-0.3777
-4953.535 -1572.886 0.378
155.131
-155.131 -4421.226 -4470.831 -6040.594 -4441.699 -5759.513 -6083.395 -4421.226 -5759.513 -6083.395
30.330
-30.330
375.033
6.221
273.387
-273.387
-129.427
-454.781
116.266
-116.266 -4953.158 -5069.801 -6526.421 -6368.793 -6473.772 -6473.772 -4953.158 -6473.772 -6526.421
-213.345 213.3451
-40.550 40.5504
-23.207
-0.3777
-2112.691 -353.867
-40.943
-66.741
3.576
-35.820
-20.010
-21.707
100.974
40.626
-4915.132 -1572.886
17.761
-3323.437 -927.050
-25.751
-11.219
4.311
9.233
-3299.729 -927.050
-23.894
-28.682
23.894
71.118
372.295
40.364
-253.837 -199.822 -492.641
40.364
375.033
40.364
71.118
-492.641
-129.427
-492.641
-253.837
23.207
-233.355
3.196
-41.717
-231.557
-18.661
-18.661
-233.355
-18.661
-41.717
-159.133
159.133
60.424
260.107
141.600
101.042
280.757
280.757
60.424
280.757
141.600
116.266
-116.266 -4914.754 -5031.397 -6488.018 -6330.389 -6435.368 -6435.368 -4914.754 -6435.368 -6488.018
283.078 -283.0775
20.722 -20.7218
37.382
-37.382
325.145
4.686
59.829
312.823
24.409
24.409
325.145
24.409
24.409
99.864
-99.864
4.140
-116.446
-34.197
-13.786
-122.313
-122.313
4.140
-122.313
-122.313
29.724 -29.7239
-176.391 176.3909
16.325
-16.325
506.002
-506.002 -3293.713 -3829.439 -4250.487 -4131.031 -4613.184 -4613.184 -3293.713 -4613.184 -4613.184
29.724
-29.7239
506.002
0.378
-24.669
-58.405
24.669
-202.142
-1.082
-36.970
-194.600
-13.646
-13.646
-202.142
-13.646
-13.646
58.405
-12.014
62.715
13.544
-2.072
65.185
65.185
-12.014
65.185
65.185
-506.002 -3270.005 -3805.731 -4226.779 -4107.322 -4589.476 -4589.476 -3270.005 -4589.476 -4589.476
M3
-48.697
-6.294
102.670
-102.67
-8.316
8.316
-151.367
-57.013
-57.013
-146.764
-61.846
-61.846
-151.367
-61.846
-61.846
M2
42.743
16.124
24.148
-24.1481
82.122
-82.122
18.595
124.865
124.865
35.521
131.164
131.164
18.595
131.164
131.164
-1902.892 -314.846
M3
37.961
4.881
M2
-38.250
-14.661
P
Phụ lục
-60.970
146.348
119.324
-17.615
P
C7TANG5
-60.970
24.029
-5.073
42.068
P
-166.658
57.218
-16.582
M2
8.939
-97.275
5.073
M2
M3
-368.486 368.4856
-78.006 78.0056
-8.939
97.275
-57.218
M3
P
C4TANG5
-2142.886 -353.867
114.627 -114.6268
25.044 -25.0444
-1877.520 -314.846
-309.693 309.6927
-73.139 73.1391
-402.469
5.680
-5.680
111.100
43.642
43.642
108.179
47.466
47.466
111.100
47.466
47.466
21.4761
-56.151
56.151
-16.774
-94.400
-94.400
-32.116
-101.980
-101.980
-16.774
-101.980
-101.980
-309.693 309.6927
-402.469
402.469 -1567.828 -2279.989 -2279.989 -1882.158 -2523.103 -2523.103 -1567.828 -2523.103 -2523.103
-21.476
402.469 -1593.200 -2305.362 -2305.362 -1907.530 -2548.476 -2548.476 -1593.200 -2548.476 -2548.476
25