Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.9 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng giáo dục & đào tạo M<b>Ộ ĐỨC</b>
<b>TRƯỜNG TTHẠCH TRỤ</b>
đề kiểm tra cuối năm - môn tiếng anh - khi 4
năm học 2009 - 20010 <b><sub>( Thời gian 40 phút )</sub></b>
Họ và tên:...Lp:
<b>Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại</b>. ( 1 điểm )
1. worker doctor tiger teacher
2. hungry thirsty happy thirty
3. Maths English Sunday Music
4. like want go to
5. England American Vietnam Singapore
<b>Bài 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự để tạo thành </b>
<b> đoạn hội thoại. </b>( 2 điểm )
<b>Bµi 3: Em h y điền các con chữ vào ô </b>·
<b> trống để hoàn thành câu.</b> ( 2 điểm )
It’s my mother.
Who is this ?
What time does she go to work ?
She is a nurse.
What is her job ?
She goes to work at 6.30 a.m.
1/ He likes t _ is T-sh_rt.
2/ How many cl _ uds are th _ re ?
3/ She has lu _ ch at elevent o’cl _ ck.
4/ L _ t’s go to the book s _ op.
5/ Wh _ t col _ _ r is it ?
<b>Bài 4: Em h y đọc đoạn văn và điền thông tin vào bảng. </b>ã ( 2 điểm )
My name is Nga. I am eleven years old. I am a student at Thang Long Primary School. My birthday is
in April. This is my friend. His name is Nam. He is ten years old. H
<b>Name</b> <b>Age</b> <b>Month of birth</b> <b>School</b>
Nga ………... April ……….……….….………...………….
Nam ………... ………...… ……….………..………...………….
<b>Bµi 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.</b> ( 2 ®iÓm )
1. drink / his / milk / favourite / is / . ...
2. do / tigers / why / you / like / ? <sub>...</sub>
3. skirt / much / that / how / is / ? ...
4. some / would / like / you / apple juice / ? ...
5. go / I / to / at / school / 6.45 a.m / . <sub>...</sub>
<b>Bµi 6: Em h y tìm 5 từ chỉ tên con vật trong ô chữ.</b>Ã ( 1 ®iĨm ) c o m z t y
1/ ... 4/ ...
h w o a i f
c d n s g i
2/ ... 5/ ... <sub>a</sub> <sub>v</sub> <sub>k</sub> <sub>f</sub> <sub>e</sub> <sub>s</sub>
t b e a r h
3/ ... <sub>n</sub> <sub>x</sub> <sub>y</sub> <sub>t</sub> <sub>u</sub> <sub>q</sub>
<b> The end </b>
---Phòng giáo dục & đào tạo M<b><sub>Ộ ĐỨC</sub></b>
<b>TRƯỜNG TTHẠCH TRỤ</b>
môn tiếng anh - khối 4 : năm häc 2009 - 2010
<b>Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại</b>. ( 1 điểm )
1. tiger
2. thirty
3. Sunday
4. to
5. American
<b>Bi 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự để tạo thành </b>
<b> đoạn hội thoại. </b>( 2 điểm )
<b>Bµi 3: Em h y điền các con chữ vào ô </b>Ã
<b> trống để hoàn thành câu.</b> ( 2 điểm )
It s my mother.<b>’</b>
Who is this ?
What time does she go to work ?
She is a nurse.
What is her job ?
She goes to work at 6.30 a.m
1/ He likes this T-shirt.
2/ How many clouds are there ?
3/ She has lunch at elevent o clock.<b>’</b>
4/ Let s go to the book shop.<b>’</b>
5/ What color is it ?
<b>Bài 4: Em h y đọc đoạn văn và điền thông tin vào bảng. </b>ã ( 2 điểm )
<b>Name</b> <b>Age</b> <b>Month of birth</b> <b>School</b>
Nga eleven April Thang Long Primary School
Nam ten December Nguyen Trai Primary School
<b>Bài 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chØnh.</b> ( 2 ®iĨm )
1. drink / his / milk / favourite / is / . His favourite drink is milk.
2. do / tigers / why / you / like / ? <sub>Why do you like tigers ?</sub>
3. skirt / much / that / how / is / ? How much is that skirt ?
4. some / would / like / you / apple juice / ? Would you like some apple juice ?
5. go / I / to / at / school / 6.45 a.m / . <sub>I go to school at 6.45 a.m</sub>
<b>Bµi 6: Em h y tìm 5 từ chỉ tên con vật trong ô chữ.</b>Ã ( 1 ®iĨm ) c o m z t y
1/ tiger 4/ fish
h w O a i f
c d n s g i
2/ cat 5/ monkey <sub>a</sub> <sub>v</sub> <sub>k</sub> <sub>f</sub> <sub>e</sub> <sub>s</sub>
t b e a r h
3/ bear <sub>n</sub> <sub>x</sub> <sub>y</sub> <sub>t</sub> <sub>u</sub> <sub>q</sub>
<b>The end </b>
---4
5
1
2