Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Hình ảnh HĐ năm 2014-2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.15 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Vinh Quang ngày 20 tháng 8 năm 2010


QUY ĐỊNH NỘI DUNG CHẤM CỜ ĐỎ


<b>1. Các nội dung trừ điểm.</b>


- Đi xe trên cổng trường. ( - 2 điểm)
- Xếp hàng vào lớp muộn. (- 1 điểm)
- Đi học muộn, nghỉ học không phép. (- 2 điểm)


- Trốn giờ 15’, 20’. (- 1 điểm)


- Bỏ tiết học. ( - 3điểm)


- Không đeo khăn quàng, mũ ca nô. (- 1 điểm)


- Vệ sinh lớp, nhà xe, khu vực vệ sinh muộn, bẩn. (- 1 điểm)


- Xếp xe khơng gọn. (- 1 điểm)


- Chưa chăm sóc cơng trình măng non. (- 1 điểm)


- Không bọc sách, vở. (- 1 điểm)


- Thiếu đồ dung học tập, giấy kiểm tra. (- 1 điểm)


- Không mặc đồng phục. (- 1 điểm)


- Bỏ rác không đúng nơi quy định. (- 1 điểm)


- Khơng có ý thức giữ vệ sinh lớp sạch ( cuối giờ lớp học bẩn ). (- 1 điểm)


- Thiếu ý thức tôn trọng thầy cô giáo. (- 5 điểm)
- Đánh. chửi nhau. (- 3 điểm)
- Nói tục. (- 2 điểm)
<b>2. Nội dung bị trừ trong tổng điểm cả tuần.</b>


- Giờ tự quản chưa tốt = Giờ TB ( - 2 điểm ).
- Giờ yếu ( - 3 điểm).


*Ngày học tốt ( + 1 điểm vào tổng điểm cả tuần ).


Ngày học tốt : 2/3 số giờ trong ngày đạt giờ học tốt, các giờ cịn lại là giờ khá.
<b>3. Cách tính điểm học tập.</b>


- Giờ Tốt + 10 điểm
- Giờ Khá + 8 điểm
- Giờ TB + 5 điểm
- Giờ Yếu + o điểm


<b>4. Điểm nề nếp mỗi ngày được 10 điểm.</b>
<b>5. Xếp loại các CĐ.</b>


<b>Xếp loại</b> <b>Khối trọng điểm</b> <b>Khối đại trà</b>


Mạnh 23đ trở lên 22đ trở lên


Khá 17đ đến cận 23đ 16đ đến cận 22đ


TB 11đ đến cận 17đ 10đ đến cận 16đ


Yếu Dưới 11đ Dưới 10đ



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

THEO DÕI CHẤM ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
<b>TUẦN:…Từ ngày…tháng…đến ngày…tháng…</b>
<b>I. Theo dõi hàng ngày.</b>


Thứ Nội dung vi phạm Tổng
điểm trừ


Điểm
còn lại


2 ………


………
………


3 ………


………
………


4 ………


………
………


5 ………


………
………



6 ………


………
………


7 ………


………
………
Tổng


<b>+ Tổng điểm nề nếp: </b><i>Tổng số điểm bị trừ</i> ……..<i>Điểm còn lại</i>…./….<i>ngày</i> …….. điểm .


II. Tổng hợp điểm sổ đầu bài.


Tổng số
tiết


Xếp loại giờ Tổng điểm


Tốt (10đ) Khá (8đ) TB(5) Y(0)


………. … x 10 = ... … x 8 = ... … x 5 = ...


Ngày học tốt: ...ngày (<i>Mỗi ngày học tốt được cộng 1 điểm, 1 giờ TB – 2đ, giờ yếu – 3đ</i>).
<i><b>+ Tổng điểm học tập: </b></i>


<i>Tổng số điểm.…/….tiết (Tổng số tiết) = ...điểm<b>- </b>….điểm giờ yếu (giờ TB) + ….điểm </i>



<i>học tốt =<b>…..điểm</b><b> .</b><b> </b></i>


<b>III. Tổng điểm đạt được trong tuần.</b>


<b>….điểm nề nếp + ….điểm học tập +….điểm thưởng…………= ……..…. </b>

<i><b>điểm</b></i>

<i>.</i>

<i><b> </b></i>


<i><b> Xếp loại:….</b></i>


<b>IV. Ý kiến nhận xét.</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×