Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

KET QUA THI THU DAI HOC LAN 2 NAM HOC 20092010KHOI A VA KHOI B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KẾT QUẢ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2- NĂM HỌC 2009-2010</b>


<b>(KHỐI A VÀ KHỐI B)</b>



<i> Danh sách xếp theo lớp</i>



<b>Mã HS</b> <b>Họ tên</b> <b>Lớp 12 Toán</b> <b>Lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Tổng</b>


1 Trịnh Đức An A1 9.00 9.20 9.40 <b>27.60</b>


2 Đỗ Công Tuấn Anh A1 6.00 5.80 5.00 <b>16.80</b>


3 Phạm Đức Anh A1 6.50 7.00 8.80 <b>22.30</b>


4 Hoàng Nam Cao A1 5.50 7.80 7.40 <b>20.70</b>


5 Trịnh Đình Chung A1 5.75 5.40 7.00 <b>18.15</b>


6 Trịnh Thuỳ Dương A1 4.50 6.20 6.20 <b>16.90</b>


7 Bùi Thị Thu Diệu A1 4.25 4.60 4.00 <b>12.85</b>


8 Lê Thị Diệu A1 5.50 6.00 7.60 <b>19.10</b>


9 Đỗ Văn Dũng A1 7.50 7.60 9.60 <b>24.70</b>


10 Lê Quốc Đạt A1 7.50 8.40 9.40 <b>25.30</b>


11 Thiều Sĩ Đức A1 2.75 5.80 8.20 <b>16.75</b>


12 Lê Thị Thu Hằng A1 6.50 3.40 6.00 7.80 <b>15.90</b>



13 Vũ Thị Minh Hằng A1 7.50 7.20 8.00 7.40 <b>22.70</b>


14 Yên Thị Thanh Hằng A1 6.50 5.40 4.00 <b>15.90</b>


15 Nguyễn Thị Hạnh A1 6.50 6.20 6.80 4.80 <b>19.50</b>


16 Phạm Thị Hồng A1 7.75 8.40 8.00 <b>24.15</b>


17 Nguyễn Thị Hiền A1 6.25 6.80 8.60 7.00 <b>21.65</b>


18 Nguyễn Thế Hiệp A1 4.50 6.40 7.40 <b>18.30</b>


19 Nguyễn Văn Hoàng A1 9.00 9.80 9.00 <b>27.80</b>


20 Dương Văn Hoan A1 <b>0.00</b>


21 Trịnh Thị Huê A1 9.00 8.40 9.00 <b>26.40</b>


22 Lê Đình Huy A1 5.50 7.40 6.60 <b>19.50</b>


23 Bùi Thị Huyền A1 5.50 5.00 4.40 <b>14.90</b>


24 Nguyễn Văn Lâm A1 4.75 6.40 6.80 5.80 <b>17.95</b>


25 Trịnh Ngọc Lâm A1 <b>0.00</b>


26 Lê Thị Lan A1 <b>0.00</b>


27 Lưu Thị Liên A1 7.50 7.00 8.80 <b>23.30</b>



28 Hà Cát Linh A1 3.50 6.20 7.40 <b>17.10</b>


29 Lê Thị Loan A1 9.25 7.80 8.40 <b>25.45</b>


30 Nguyễn Đình Lý A1 5.50 6.00 6.80 <b>18.30</b>


31 Bùi Văn Minh A1 <b>0.00</b>


32 Bùi Thị Nga A1 8.50 6.40 8.20 <b>23.10</b>


33 Lê Thị Nga A1 4.50 7.00 7.00 <b>11.50</b>


34 Nguyễn Anh Ngọc A1 4.50 7.40 8.60 <b>20.50</b>


35 Đỗ Phương Nhung A1 2.75 4.40 5.40 <b>12.55</b>


36 Nguyễn Thị Hồng Nhung A1 9.75 7.60 9.00 <b>26.35</b>


37 Phạm Thị Nhung A1 5.50 7.20 5.80 <b>18.50</b>


38 Bùi Văn Quyết A1 6.25 7.00 9.60 <b>22.85</b>


39 Nguyễn Hồng Sơn A1 6.25 5.80 7.20 <b>19.25</b>


40 Trịnh Hữu Bảo Sơn A1 8.75 8.20 9.60 7.00 <b>26.55</b>


41 Trịnh Quốc Sơn A1 8.50 6.20 9.20 <b>23.90</b>


42 Trịnh Văn Sơn A1 7.75 6.80 9.40 <b>23.95</b>



43 Lưu Anh Tài A1 7.25 8.00 9.20 <b>24.45</b>


44 Lê Thị Thu Thảo A1 <b>0.00</b>


45 Đỗ Anh Thắng A1 2.75 4.60 6.20 <b>13.55</b>


46 Lê Ngọc Thuận A1 6.75 9.00 8.80 <b>24.55</b>


47 Thiều Xuân Thuận A1 <b>0.00</b>


48 Lưu Thiện Tùng A1 <b>0.00</b>


49 Nguyễn Thanh Tùng A1 8.50 9.40 9.60 <b>27.50</b>


50 Trần Quang Tùng A1 9.50 9.00 9.40 <b>27.90</b>


51 Lê Ngọc Linh Trang A1 5.25 6.20 6.20 <b>17.65</b>


52 Phạm Huyền Trang A1 <b>0.00</b>


53 Nguyễn Văn Tuyên A1 <b>0.00</b>


54 Trịnh Thị Vân A1 6.50 6.20 7.00 <b>19.70</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

55 Hà Duyên Hương a1.tudo 5.50 6.80 9.00 <b>21.30</b>


55 Ngô Thị Liên a1.tudo 5.50 5.80 4.60 <b>15.90</b>


55 Bùi Thị Thương a1.tudo 5.00 6.20 4.20 <b>15.40</b>



55 Nguyễn Thị Giang a1.tudo 5.00 8.00 6.40 <b>13.00</b>


56 Bùi Thị Lan Anh A2 6.25 5.20 9.00 5.40 <b>20.45</b>


57 Ngô Minh Ba A2 6.75 7.40 8.60 5.80 <b>22.75</b>


58 Trần Văn Chung A2 8.75 8.20 9.40 <b>26.35</b>


59 Nguyễn Xuân Cường A2 6.00 7.20 8.60 <b>21.80</b>


60 Bùi Thị Thuỳ Dung A2 5.50 6.80 7.20 <b>19.50</b>


61 Nghiêm Trọng Đại A2 6.75 6.20 7.40 <b>20.35</b>


62 Trịnh Quốc Đạt A2 5.75 6.60 5.60 <b>17.95</b>


63 Lê Văn Đơng A2 7.25 6.40 8.40 <b>22.05</b>


64 Hồng Văn Hà A2 7.50 6.20 7.80 <b>21.50</b>


65 Lê Thị Hạnh A2 5.75 6.20 7.60 <b>19.55</b>


66 Trịnh Thị Hiền A2 6.25 4.80 7.20 <b>18.25</b>


67 Lê Thị Khánh Hoà A2 5.75 5.80 6.00 <b>17.55</b>


68 Lê Thị Hoà A2 4.00 4.80 5.20 5.00 <b>14.00</b>


69 Lê Thế Hoàng A2 5.00 5.40 7.20 <b>17.60</b>



70 Nguyễn Thị Thu Hồng A2 6.25 4.80 6.00 7.80 <b>17.05</b>


71 Lê Thị Hồng A2 6.75 5.40 5.20 6.40 <b>17.35</b>


72 Lê Mạnh Hùng A2 7.50 7.00 5.40 <b>19.90</b>


73 Nguyễn Văn Hùng A2 6.50 5.40 4.00 5.20 <b>15.90</b>


74 Bùi Quang Hưng A2 5.75 7.00 7.00 <b>19.75</b>


75 Đào Thị Khánh Linh A2 3.75 4.20 3.40 <b>11.35</b>


76 Ngô Khánh Linh A2 6.00 5.00 4.40 <b>15.40</b>


77 Trịnh Tùng Linh A2 <b>0.00</b>


78 Nguyễn Thanh Long A2 8.50 7.40 8.80 7.60 <b>24.70</b>


79 Ngô Văn Lương A2 7.75 5.40 3.60 <b>16.75</b>


80 Trịnh Quốc Lực A2 7.50 8.00 9.60 <b>25.10</b>


81 Trịnh Thị Hồng Nhật A2 4.75 5.00 6.60 7.80 <b>16.35</b>


82 Trịnh Thị Thuý Nhung A2 5.25 6.40 7.00 <b>18.65</b>


83 Trịnh Hồng Nhung A2 7.50 6.20 9.00 5.80 <b>22.70</b>


84 Lê Hồng Nhung A2 6.50 5.00 6.20 6.60 <b>17.70</b>



85 Lê Thị Nương A2 7.25 5.40 8.40 <b>21.05</b>


86 Trịnh Thị Kim Phúc A2 6.50 4.00 4.80 <b>15.30</b>


87 Nguyễn Duy Quân A2 6.25 7.40 8.40 5.40 <b>22.05</b>


88 Lê Văn Quốc A2 7.25 5.40 6.20 <b>18.85</b>


89 Trịnh Thị Như Quỳnh A2 3.00 4.80 4.60 5.80 <b>12.40</b>


90 Trịnh Thị Sen A2 3.50 6.00 7.00 7.00 <b>16.50</b>


91 Phạm Hồng Sơn A2 5.25 5.40 5.40 <b>16.05</b>


92 Trịnh Hữu Tá A2 <b>0.00</b>


93 Lê Xuân Tân A2 7.00 7.60 8.20 <b>22.80</b>


94 Đào Duy Tập A2 4.50 4.60 3.60 <b>12.70</b>


95 Nguyễn Đình Thanh A2 8.75 8.00 9.00 <b>25.75</b>


96 Kiều Minh Thành A2 5.25 4.40 4.40 <b>14.05</b>


97 Nguyễn Ngọc Thái A2 4.75 5.40 6.40 <b>16.55</b>


98 Vũ Văn Thịnh A2 7.00 7.40 8.80 <b>23.20</b>


99 Trần Thị Thuỷ A2 7.50 4.60 6.20 <b>18.30</b>



100 Đỗ Thị Hồng Thuý A2 7.25 5.60 9.00 <b>21.85</b>


101 Nguyễn Ngọc Thương A2 6.25 5.00 4.00 <b>15.25</b>


102 Lưu Việt Thương A2 8.00 9.00 9.20 6.40 <b>26.20</b>


103 Trịnh Thị Thu Trang A2 6.50 8.20 9.40 <b>24.10</b>


104 Trịnh Xuân Trường A2 4.25 4.80 6.40 <b>15.45</b>


105 Lưu Đức Trường A2 9.25 8.80 9.40 <b>27.45</b>


106 Lê Anh Tuấn A2 9.00 8.60 9.40 <b>27.00</b>


107 Nguyễn Thị Kim Tuyến A2 6.75 6.60 7.00 4.40 <b>20.35</b>


108 Nguyễn Văn Tùng A2 7.00 7.00 8.00 <b>22.00</b>


109 Lê Thị Xinh A2 5.75 4.80 5.20 <b>15.75</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

111 Trương Thành An A3 <b>0.00</b>


112 Trịnh Minh Anh A3 4.25 7.40 7.80 <b>11.65</b>


113 Lê Xuân Công A3 6.75 6.80 6.00 <b>19.55</b>


114 Lê Xuân Dũng A3 3.75 4.40 4.00 <b>12.15</b>


115 Trịnh Thị Thuỳ Dịu A3 4.50 4.60 5.00 <b>14.10</b>



116 Lê Phương Dung A3 4.25 4.40 4.60 5.40 <b>13.25</b>


117 Lê Bá Duy A3 <b>0.00</b>


118 Lê Thế Duy A3 <b>0.00</b>


119 Lưu Thị Hương A3 7.00 6.20 8.60 <b>21.80</b>


120 Trần Thị Hương A3 4.25 5.40 4.80 5.40 <b>14.45</b>


121 Trần Thị Hải A3 3.75 5.60 6.40 <b>9.35</b>


122 Nguyễn Hồng Hạnh A3 4.50 4.60 3.00 4.60 <b>12.10</b>


123 Trịnh Thị Hiền A3 5.25 5.00 4.60 <b>14.85</b>


124 Trịnh Văn Hoàng A3 6.25 4.40 4.60 5.20 <b>15.25</b>


125 Hàn Thị Hoa A3 4.00 5.80 6.80 <b>16.60</b>


126 Nguyễn Quốc Khánh A3 9.50 5.40 6.20 <b>21.10</b>


127 Vũ Ngọc Khánh A3 <b>0.00</b>


128 Luyện Sĩ Kiên A3 <b>0.00</b>


129 Nguyễn Văn Lọc A3 2.50 4.60 4.00 <b>11.10</b>


130 Trịnh Đình Lượng A3 <b>0.00</b>



131 Nguyễn Trọng Lưu A3 7.25 4.00 4.60 5.60 <b>15.85</b>


132 Nguyễn Ngọc Lý A3 4.25 4.20 4.00 <b>12.45</b>


133 Trương Thị Thiên Lý A3 5.50 3.80 3.00 <b>12.30</b>


134 Trịnh Thị Mai A3 7.25 6.40 6.00 <b>19.65</b>


135 Đinh Thị Mỹ A3 5.25 5.40 4.60 <b>15.25</b>


136 Trịnh Giang Nam A3 <b>0.00</b>


137 Nguyễn Thị Ngân A3 6.00 7.40 6.20 <b>13.40</b>


138 Lê Thị Nhung A3 3.00 4.60 4.40 <b>12.00</b>


139 Đỗ Thị Oanh A3 4.25 3.60 4.40 <b>12.25</b>


140 Phạm Thị Oanh A3 7.00 5.60 7.80 <b>20.40</b>


141 Trịnh Thị Minh Phương A3 5.75 4.40 3.40 <b>13.55</b>


142 Lê Hồng Quân A3 <b>0.00</b>


143 Lê Hồng Sơn A3 5.00 5.60 9.20 <b>19.80</b>


144 Lê Xuân Sơn A3 8.25 6.60 8.60 5.60 <b>23.45</b>


145 Trịnh Thị Thanh Tâm A3 6.25 5.20 4.60 5.60 <b>16.05</b>



146 Hà Thị Phương Thảo A3 <b>0.00</b>


147 Lê Đức Thắng A3 9.25 7.20 9.20 7.20 <b>25.65</b>


148 Lê Văn Thiệu A3 6.75 4.60 3.20 <b>14.55</b>


149 Vũ Văn Thế A3 3.75 3.00 2.00 <b>8.75</b>


150 Lê Thị Thoa A3 3.25 4.40 4.00 <b>11.65</b>


151 Nguyễn Thị Thu A3 3.25 4.60 7.20 <b>15.05</b>


152 Trịnh Thị Thu A3 5.25 4.00 6.40 3.40 <b>15.65</b>


153 Trịnh Bá Tùng A3 4.00 3.00 6.00 <b>13.00</b>


154 Trịnh Văn Tùng A3 <b>0.00</b>


155 Nguyễn Văn Tiến A3 <b>0.00</b>


156 Lưu Văn Toàn A3 7.25 5.60 7.00 <b>19.85</b>


157 Lê Thị Trang A3 4.25 4.40 4.40 <b>13.05</b>


158 Lê Hồng Trường A3 1.50 6.00 5.80 <b>13.30</b>


159 Lê Văn Trung A3 7.50 6.20 5.60 <b>19.30</b>


160 Nguyễn Minh Tuấn A3 3.50 4.60 6.40 <b>14.50</b>



161 Vũ Hùng Tuấn A3 <b>0.00</b>


162 Trịnh Thị Tuyền A3 3.00 5.20 4.20 <b>8.20</b>


163 Lê ánh Tuyết A3 4.75 4.20 6.00 <b>14.95</b>


164 Trịnh Thị Thu Tâm a3 5.50 3.80 4.80 <b>14.10</b>


164 Nguyễn Trọng Bình a3 6.50 4.20 3.00 <b>13.70</b>


164 Nguyễn Phương Nam a3 5.75 3.80 3.00 <b>12.55</b>


164 Trịnh Thị Dung a3 4.00 4.00 3.40 <b>11.40</b>


164 Cao Xuân Vũ A3 2.50 3.00 4.20 4.40 <b>9.70</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

166 Trịnh Văn Biên A4 <b>0.00</b>


167 Đỗ Thị Thu Bích A4 4.75 6.20 5.60 <b>10.95</b>


168 Khương Văn Du A4 <b>0.00</b>


169 Trương Công Duẩn A4 <b>0.00</b>


170 Lê Thị Duyên A4 1.75 3.80 4.40 <b>9.95</b>


171 Nguyễn Hồng Giang A4 <b>0.00</b>


172 Lê Thị Thanh Hương A4 2.75 4.20 5.60 <b>12.55</b>



173 Trần Thị Dịu Hương A4 4.50 <b>4.50</b>


174 Lê Anh Hào A4 0.50 5.00 <b>5.50</b>


175 Trần Quang Hào A4 3.50 4.60 6.40 <b>14.50</b>


176 Nguyễn Duy Hải A4 <b>0.00</b>


177 Yên Văn Hoà A4 2.75 4.00 3.20 <b>9.95</b>


178 Trịnh Trung Hoàn A4 <b>0.00</b>


179 Đào Ngọc Hoàng A4 1.50 3.80 4.20 <b>9.50</b>


180 Trịnh Đình Hồng A4 5.50 4.60 6.00 <b>16.10</b>


181 Lê Ngọc Huy A4 3.50 3.20 3.80 <b>6.70</b>


182 Lê Đức Kiên A4 2.50 4.80 4.40 <b>11.70</b>


183 Trịnh Văn Lâm A4 3.00 5.40 5.20 <b>13.60</b>


184 Trịnh Thị Liêu A4 <b>0.00</b>


185 Trịnh Minh Lý A4 1.50 3.20 <b>4.70</b>


186 Lê Văn Mạnh A4 <b>0.00</b>


187 Trịnh Thị Minh A4 1.50 4.60 3.80 <b>9.90</b>



188 Lê Văn NamA A4 <b>0.00</b>


189 Lê Văn NamB A4 3.80 <b>3.80</b>


190 Nguyễn Văn Nam A4 3.50 5.20 4.00 <b>12.70</b>


191 Trịnh Văn Nguyên A4 <b>0.00</b>


192 Trịnh Thị Oanh A4 4.00 <b>4.00</b>


193 Lê Văn Phúc A4 3.40 4.80 <b>8.20</b>


194 Nguyễn Thị Như Quỳnh A4 3.00 5.00 4.80 <b>12.80</b>


195 Thiều Văn Sơn A4 <b>0.00</b>


196 Trịnh Trung Sơn A4 8.25 6.80 9.60 <b>24.65</b>


197 Vũ Văn Tư A4 <b>0.00</b>


198 Phạm Thị Tình A4 2.50 5.20 5.40 <b>7.70</b>


199 Trịnh Thị Tình A4 <b>0.00</b>


200 Lê Thị Tâm A4 5.50 <b>5.50</b>


201 Hoàng Thị Thương A4 6.25 3.00 2.80 <b>9.25</b>


202 Bùi Quang Thành A4 7.75 6.60 8.20 <b>22.55</b>



203 Lê Văn Thắng A4 <b>0.00</b>


204 Trần Thị Thanh A4 2.00 4.00 3.80 4.00 <b>9.80</b>


205 Ngô Thị Thuý A4 <b>0.00</b>


206 Nguyễn Thanh Tùng A4 <b>0.00</b>


207 Trịnh Thanh Tùng A4 <b>0.00</b>


208 Vũ Văn Tùng A4 <b>0.00</b>


209 Hoàng Văn Tú A4 <b>0.00</b>


210 Đào Lê Thu Trang A4 2.50 4.00 6.00 <b>12.50</b>


211 Nguyễn Xuân Trường A4 2.50 6.40 <b>8.90</b>


212 Trịnh Xuân Trường A4 2.00 3.40 <b>5.40</b>


213 Trịnh Đình Tựu A4 <b>0.00</b>


214 Nguyễn Văn Tuyên A4 3.80 5.80 <b>3.80</b>


215 Trịnh Lê Cát Linh a4 2.00 4.00 4.00 7.00 <b>10.00</b>


215 Nguyễn Thu Trang A4 <b>0.00</b>


216 Đào Thị Thuý An A5 3.25 3.20 <b>6.45</b>



217 Lê Văn Anh A5 1.50 2.40 <b>3.90</b>


218 Nguyễn Việt Anh A5 <b>0.00</b>


219 Lê Văn Bình A5 4.20 5.20 <b>9.40</b>


220 Nguyễn Văn Cơng A5 8.50 7.00 8.40 <b>23.90</b>


221 Lê Văn Chung A5 7.75 8.20 8.80 <b>24.75</b>


222 Trịnh Duy Đức A5 <b>0.00</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

224 Vũ Xuân Hải A5 <b>0.00</b>


225 Hoàng Thị Hiền A5 <b>0.00</b>


226 Lê Thị Hiền A5 <b>0.00</b>


227 Lê Quang Hưng A5 <b>0.00</b>


228 Lê Văn Hưng A5 5.80 6.60 <b>12.40</b>


229 Lê Văn Hoà A5 <b>0.00</b>


230 Lê Xuân Hoà A5 3.50 5.40 3.80 <b>12.70</b>


231 Lê Thị Hoa A5 5.00 6.00 6.60 <b>17.60</b>


232 Lưu Thị Huyền A5 3.00 4.00 3.60 <b>10.60</b>



233 Phạm Quang Kỳ A5 4.75 4.20 5.00 <b>13.95</b>


234 Trịnh Xuân Lâm A5 3.25 4.20 <b>7.45</b>


235 Vũ Văn Lương A5 4.50 4.20 3.40 <b>12.10</b>


236 Lê Thị Lanh A5 <b>0.00</b>


237 Trịnh Xuân Lập A5 4.00 5.40 3.00 <b>12.40</b>


238 Nguyễn Thị Ngọc Liên A5 <b>0.00</b>


239 Lê Thị Thuỳ Linh A5 3.25 4.80 4.20 <b>12.25</b>


240 Đỗ Lê Minh A5 <b>0.00</b>


241 Nguyễn Thị Nương A5 2.00 3.20 3.80 <b>9.00</b>


242 Lê Thị Nga A5 4.25 5.40 5.80 <b>15.45</b>


243 Nguyễn Thị Nga A5 <b>0.00</b>


244 Phạm Thị Nghiêm A5 6.50 5.00 6.40 <b>17.90</b>


245 Lê Thị Nhung A5 3.00 4.60 4.20 <b>11.80</b>


246 Lê Thị Oanh A5 4.00 4.00 3.20 <b>11.20</b>


247 Trần Thị Oanh A5 6.00 7.60 8.80 <b>22.40</b>



248 Ngô Văn Quân A5 8.75 6.00 8.60 <b>23.35</b>


249 Trịnh Thị Quyên A5 4.00 7.00 4.60 <b>15.60</b>


250 Lê Hồng Sơn A5 <b>0.00</b>


251 Lê Đình Tư A5 6.50 7.40 8.80 7.80 <b>22.70</b>


252 Phạm Văn Tác A5 <b>0.00</b>


253 Trịnh Tất Thành A5 1.25 4.20 5.80 <b>5.45</b>


254 Trịnh Thị Thảo A5 <b>0.00</b>


255 Lê Tiến Thọ A5 7.00 5.40 4.80 <b>17.20</b>


256 Lê Văn Thọ A5 <b>0.00</b>


257 Lê Bá Thế A5 7.25 5.80 6.40 <b>19.45</b>


258 Nguyễn Thị Thuỷ A5 <b>0.00</b>


259 Trịnh Thị Thuý A5 <b>0.00</b>


260 Nguyễn Văn Tùng A5 4.20 4.20 <b>8.40</b>


261 Trịnh Văn Toán A5 7.50 7.00 5.60 <b>20.10</b>


262 Trần Quốc Toàn A5 2.00 4.80 3.00 <b>9.80</b>



263 Bùi Thị Huyền Trang A5 2.50 4.00 4.40 <b>10.90</b>


264 Nguyễn Anh Tuấn A5 3.50 2.80 4.40 <b>10.70</b>


265 Trịnh Thị Kim Tuyến A5 2.00 4.00 4.20 <b>10.20</b>


266 Hoàng Thị Tuyết A5 2.50 4.60 4.60 <b>11.70</b>


267 Lê Thị Vân A5 <b>0.00</b>


268 Nguyễn Đức Vương A5 3.00 5.80 4.40 <b>13.20</b>


269 Trịnh Lê Vũ A5 <b>0.00</b>


270 Lê Thị Hải Yến A5 <b>0.00</b>


271 Lê Văn An A6 <b>0.00</b>


272 Lê Văn Công A6 <b>0.00</b>


273 Nguyễn Thanh Dương A6 3.25 3.60 3.00 <b>9.85</b>


274 Trịnh Đình Dương A6 <b>0.00</b>


275 Bùi Ngọc Diện A6 <b>0.00</b>


276 Đào Thị Dung A6 <b>0.00</b>


277 Trịnh Thị Dung A6 <b>0.00</b>



278 Trịnh Quang Đông A6 <b>0.00</b>


279 Lê Văn Đức A6 1.75 4.20 4.00 <b>9.95</b>


280 Tống Duy Giang A6 <b>0.00</b>


281 Trịnh Thị Giang A6 <b>0.00</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

283 Lê Văn Hải A6 <b>0.00</b>


284 Trịnh Minh Hải A6 <b>0.00</b>


285 Trịnh Ngọc Hùng A6 <b>0.00</b>


286 Đỗ Văn Hưng A6 <b>0.00</b>


287 Lê Xuân Hoà A6 <b>0.00</b>


288 Lưu Thị Hoành A6 <b>0.00</b>


289 Trịnh Thị Hoa A6 <b>0.00</b>


290 Nguyễn Thị HuệA A6 <b>0.00</b>


291 Nguyễn Thị HuệB A6 <b>0.00</b>


292 Ngô Thị Huyền A6 3.50 3.40 5.60 <b>12.50</b>


293 Trần Thị Huyền A6 2.25 3.20 3.00 <b>8.45</b>



294 Trần Văn Kế A6 <b>0.00</b>


295 Trịnh Thị LoanA A6 4.25 5.40 5.60 <b>15.25</b>


296 Trịnh Thị LoanB A6 <b>0.00</b>


297 Lưu Ngọc Long A6 <b>0.00</b>


298 Phạm Văn Nguyên A6 <b>0.00</b>


299 Nguyễn Thị Nhung A6 <b>0.00</b>


300 Hoàng Văn Quang A6 <b>0.00</b>


301 Nguyễn Thị Quyên A6 <b>0.00</b>


302 Vũ Văn Quyền A6 <b>0.00</b>


303 Nguyễn Thị Tình A6 <b>0.00</b>


304 Trịnh Văn Tình A6 <b>0.00</b>


305 Trịnh Văn Tính A6 <b>0.00</b>


306 Lê Thị Thảo A6 3.75 5.00 4.60 <b>13.35</b>


307 Nguyễn Thị Thảo A6 <b>0.00</b>


308 Trịnh Thị Thu Thảo A6 3.00 5.40 5.60 <b>14.00</b>



309 Phạm Thị Thu A6 3.00 3.80 2.00 <b>8.80</b>


310 Đào Thị Thuỷ A6 <b>0.00</b>


311 Trịnh Thị Thuỷ A6 <b>0.00</b>


312 Nguyễn Thị Thuý A6 <b>0.00</b>


313 Phạm Thị Thuý A6 3.75 <b>3.75</b>


314 Trịnh Thị Thuý A6 <b>0.00</b>


315 Nguyễn Xuân Tới A6 <b>0.00</b>


316 Mai Văn Tiến A6 <b>0.00</b>


317 Vũ Thị Trang A6 <b>0.00</b>


318 Lê Xuân Trường A6 1.50 5.20 6.60 <b>13.30</b>


319 Vũ Văn Trường A6 1.25 3.00 <b>4.25</b>


320 Trịnh Đình Tuấn A6 <b>0.00</b>


321 Lê Thị Tuyến A6 <b>0.00</b>


322 Lê Thị Vân A6 <b>0.00</b>


323 Vũ Quỳnh Trang a6 3.75 5.40 5.00 <b>14.15</b>



323 Đào Tuấn Vũ A6 <b>0.00</b>


324 Lê Văn Anh A7 4.20 4.00 <b>4.20</b>


325 Lê Thị Bình A7 2.50 3.80 3.00 4.80 <b>9.30</b>


326 Hoàng Văn Ba A7 1.25 3.00 <b>4.25</b>


327 Lê Xuân Ba A7 <b>0.00</b>


328 Nguyễn Văn Dương A7 1.75 4.20 4.60 <b>10.55</b>


329 Lưu Văn Dũng A7 3.40 3.80 <b>7.20</b>


330 Lưu Thị Dung A7 1.50 4.40 3.60 <b>9.50</b>


331 Khương Văn Đơ A7 4.00 4.80 3.20 <b>12.00</b>


332 Lê Đình Đạt A7 8.50 7.00 5.60 <b>21.10</b>


333 Đỗ Anh Đức A7 6.25 5.40 7.60 <b>19.25</b>


334 Lê Thị Hằng A7 2.50 2.40 3.40 <b>8.30</b>


335 Trần Thị Hằng A7 2.00 <b>2.00</b>


336 Trịnh Thị Hằng A7 2.25 5.40 6.40 5.80 <b>14.05</b>


337 Lưu Thị Hương A7 3.00 4.00 4.60 <b>11.60</b>



338 Vũ Thị Hà A7 2.75 3.20 3.20 5.00 <b>9.15</b>


339 Lưu Thanh Hải A7 3.80 <b>3.80</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

341 Ngô Thị út Hường A7 2.25 4.20 5.00 <b>11.45</b>


342 Nguyễn Thị Hường A7 3.25 3.80 3.40 <b>7.05</b>


343 Vũ Văn Hùng A7 3.00 3.80 4.00 <b>10.80</b>


344 Nguyễn Thị Hiền A7 2.75 3.20 4.00 <b>9.95</b>


345 Trịnh Quốc Huy A7 1.50 4.60 3.00 <b>9.10</b>


346 Trịnh Xuân Lượng A7 4.50 4.20 <b>8.70</b>


347 Nguyễn Trà My A7 <b>0.00</b>


348 Hồ Quang Nam A7 <b>0.00</b>


349 Trịnh Thị Nga A7 3.60 3.20 3.80 <b>6.80</b>


350 Lưu Thị Nghĩa A7 1.00 4.00 3.00 <b>8.00</b>


351 Lê Quang Nguyên A7 2.50 4.20 3.60 <b>10.30</b>


352 Vũ Thị Nguyên A7 1.00 3.80 3.00 <b>7.80</b>


353 Lê Minh Nguyện A7 <b>0.00</b>



354 Trịnh Thị Nhâm A7 5.00 5.20 5.40 <b>15.60</b>


355 Lê Thị Hồng Nhiên A7 3.25 4.00 <b>7.25</b>


356 Lý Thị Phương A7 1.00 3.40 3.00 <b>7.40</b>


357 Nguyễn Thị Thanh Phương A7 1.00 4.60 3.40 <b>9.00</b>


358 Trần Dỗn Quang A7 2.50 4.80 3.40 <b>10.70</b>


359 Lê Đình Quý A7 <b>0.00</b>


360 Lê Văn Sơn A7 <b>0.00</b>


361 Lê Thị Tình A7 <b>0.00</b>


362 Vũ Văn Tưởng A7 <b>0.00</b>


363 Lê Xuân Thân A7 <b>0.00</b>


364 Lê Văn Thành A7 <b>0.00</b>


365 Trịnh Thị Thảo A7 3.25 3.80 3.80 <b>10.85</b>


366 Bùi Hữu Thắng A7 2.00 3.60 4.60 <b>5.60</b>


367 Nguyễn Văn Thịnh A7 <b>0.00</b>


368 Trịnh Xuân Tùng A7 <b>0.00</b>



369 Đinh Quang Tiến A7 1.25 2.20 3.60 <b>7.05</b>


370 Nguyễn Sĩ Trường A7 4.40 4.20 <b>4.40</b>


371 Nguyễn Việt Tuấn A7 <b>0.00</b>


372 Trịnh Thị Tuyết A7 3.80 3.00 <b>6.80</b>


373 Nguyễn Thị Vân A7 0.50 3.60 3.20 4.80 <b>7.30</b>


374 Lê Đình Vũ A7 1.50 4.00 <b>5.50</b>


375 Phạm Văn Bình A8 4.25 5.20 3.00 <b>12.45</b>


376 Cao Văn Ba A8 2.00 5.80 4.40 <b>12.20</b>


377 Trịnh Văn Ba A8 <b>0.00</b>


378 Trịnh Văn Cơng A8 <b>0.00</b>


379 Lê Đình Cảnh A8 1.75 3.80 3.00 <b>8.55</b>


380 Lê Tiến Dũng A8 0.50 2.80 <b>3.30</b>


381 Nguyễn Văn Dũng A8 3.25 4.20 3.20 <b>10.65</b>


382 Cao Thị Thuỳ Dung A8 2.50 4.80 3.00 3.60 <b>10.30</b>


383 Lê Minh Đức A8 <b>0.00</b>



384 Trịnh Thị Hằng A8 1.50 3.20 3.00 <b>7.70</b>


385 Lê Thị Mai Hương A8 4.40 4.20 <b>8.60</b>


386 Nguyễn Thị Hương A8 3.60 5.00 <b>3.60</b>


387 Trần Thị Hương A8 1.50 4.00 3.00 4.40 <b>8.50</b>


388 Phạm Thị Thu Hà A8 <b>0.00</b>


389 Đỗ Trung Hậu A8 <b>0.00</b>


390 Nguyễn Văn Hùng A8 <b>0.00</b>


391 Phạm Thị Hiền A8 2.00 3.20 3.00 4.20 <b>8.20</b>


392 Đinh Thị Hoà A8 0.75 3.60 <b>4.35</b>


393 Nguyễn Văn Hoà A8 1.75 4.50 3.40 <b>9.65</b>


394 Bùi Thị Thuý Hoa A8 1.50 3.60 <b>5.10</b>


395 Nguyễn Thị Hoa A8 0.75 3.80 <b>4.55</b>


396 Vũ Văn Huấn A8 <b>0.00</b>


397 Đỗ Thị Minh Huệ A8 <b>0.00</b>


398 Đỗ Quốc Huy A8 <b>0.00</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

400 Đặng Thị Lan A8 <b>0.00</b>


401 Lê Duy Lộc A8 1.25 4.20 3.60 <b>5.45</b>


402 Trịnh Văn Linh A8 <b>0.00</b>


403 Trịnh Văn Long A8 2.25 3.60 3.00 4.80 <b>8.85</b>


404 Trần Thị Ngân A8 <b>0.00</b>


405 Luyện Thanh Nga A8 3.75 4.60 4.00 <b>12.35</b>


406 Nguyễn Thị Nhàn A8 3.00 4.40 3.20 4.00 <b>10.60</b>


407 Hoàng Thị Phương A8 <b>0.00</b>


408 Thiều Thị Phương A8 3.75 3.00 6.20 <b>6.75</b>


409 Trịnh Thị Phượng A8 3.25 3.00 4.40 <b>6.25</b>


410 Nguyễn Huy Quang A8 0.75 4.20 3.00 <b>7.95</b>


411 Lê Thị Quế A8 <b>0.00</b>


412 Vũ Thị Tố Quỳnh A8 3.50 3.80 7.00 <b>14.30</b>


413 Trịnh Thị Sen A8 <b>0.00</b>


414 Vũ Văn Tư A8 <b>0.00</b>



415 Nguyễn Thị Tâm A8 <b>0.00</b>


416 Khương Văn Tân A8 0.00 6.20 <b>6.20</b>


417 Lê Thị Thảo A8 2.25 4.20 3.60 <b>10.05</b>


418 Lưu Thị Thảo A8 <b>0.00</b>


419 Hoàng Văn Thiệu A8 1.50 2.60 2.00 <b>6.10</b>


420 Trần Thị Thoa A8 <b>0.00</b>


421 Nguyễn Ngọc Thịnh A8 <b>0.00</b>


422 Nguyễn Thị Thu A8 4.25 3.80 4.80 3.00 <b>12.85</b>


423 Lê Thu Thuỷ A8 3.75 3.20 4.40 <b>6.95</b>


424 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ A8 <b>0.00</b>


425 Đào Ngọc Tùng A8 3.25 3.00 <b>6.25</b>


426 Trương Tiến Vượng A8 <b>0.00</b>


427 Trịnh Thị Diễm Anh A9 <b>0.00</b>


428 Trịnh Đức Công A9 <b>0.00</b>


429 Ngô Thị Chinh A9 1.00 2.80 3.60 <b>3.80</b>



430 Vũ Thị Chung A9 <b>0.00</b>


431 Lê Thị Dung A9 <b>0.00</b>


432 Nguyễn Thị Thuỳ Dung A9 3.50 3.00 3.00 4.80 <b>9.50</b>


433 Lê Thị Duyên A9 4.00 3.60 7.00 <b>7.60</b>


434 Trịnh Thị Giang A9 3.20 4.00 <b>7.20</b>


435 Lê Thị HằngA A9 1.00 3.00 7.00 <b>4.00</b>


436 Lê Thị HằngB A9 <b>0.00</b>


437 Trịnh Thị Hương A9 <b>0.00</b>


438 Hà Thị Hồng A9 1.00 4.20 3.20 <b>5.20</b>


439 Trịnh Thị Hiếu A9 5.00 <b>0.00</b>


440 Ngơ Thị Hồi A9 4.00 4.20 <b>8.20</b>


441 Trịnh Thị Huyền A9 3.25 3.00 5.00 <b>6.25</b>


442 Trương Ngọc Kiên A9 <b>0.00</b>


443 Nguyễn Thị Lâm A9 3.25 <b>3.25</b>


444 Nguyễn Thị Lan A9 <b>0.00</b>



445 Trần Thị Liên A9 3.80 <b>0.00</b>


446 Trịnh Thị Lệ A9 4.00 3.60 5.60 <b>7.60</b>


447 Trần Thị Loan A9 4.50 6.60 7.00 <b>11.10</b>


448 Trần Thị Minh A9 <b>0.00</b>


449 Lê Thị Nguyệt A9 <b>0.00</b>


450 Bùi Thị Nhâm A9 <b>0.00</b>


451 Lê Thị Nhan A9 2.60 <b>2.60</b>


452 Lê Thị Oanh A9 <b>0.00</b>


453 Trần Thị Phương A9 2.50 3.80 4.60 <b>10.90</b>


454 Lê Thị Phượng A9 2.25 4.20 4.40 <b>10.85</b>


455 Trịnh Thị Phượng A9 3.60 2.80 <b>6.40</b>


456 Cao Văn Quang A9 <b>0.00</b>


457 Nguyễn Thị Qui A9 5.20 <b>0.00</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

459 Nguyễn Văn Sơn A9 4.40 2.20 <b>6.60</b>


460 Nguyễn Thị Tình A9 5.00 <b>0.00</b>



461 Văn Thị Tâm A9 4.00 <b>4.00</b>


462 Lưu Văn Tân A9 3.20 3.40 <b>3.20</b>


463 Lê Xuân Tường A9 3.00 4.00 5.20 <b>7.00</b>


464 Lê Thị Thơm A9 4.20 <b>0.00</b>


465 Trịnh Phương Thảo A9 <b>0.00</b>


466 Trịnh Thị Thảo A9 2.25 4.60 4.60 5.00 <b>11.45</b>


467 Vũ Văn Thiệu A9 3.00 4.20 <b>3.00</b>


468 Lưu Thị Thu A9 3.50 <b>3.50</b>


469 Lê Thị Thuỷ A9 4.60 5.20 <b>4.60</b>


470 Vũ Thị Thuỷ A9 6.40 <b>0.00</b>


471 Lê Thị Thuý A9 4.25 3.40 3.80 4.80 <b>11.45</b>


472 Vũ Thị Thuý A9 5.75 4.20 3.60 <b>9.95</b>


473 Nguyễn Văn Tú A9 3.00 2.20 <b>5.20</b>


474 Đào Thị Huyền Trang A9 3.25 3.60 3.00 5.80 <b>9.85</b>


475 Lê Thị Trang A9 <b>0.00</b>



476 Lưu Huyền Trang A9 4.50 5.40 <b>4.50</b>


477 Nguyễn Thị Hạnh Trang A9 3.80 <b>3.80</b>


478 Nguyễn Thu Trang A9 3.00 3.20 3.40 <b>6.20</b>


479 Phạm Thị Trang A9 <b>0.00</b>


480 Vũ Văn Vạn A9 2.50 3.80 4.60 <b>6.30</b>


481 Nguyễn Văn Dũng a9 3.50 4.80 3.40 <b>11.70</b>


481 Ngô Ngọc Tuyên a9 4.60 <b>4.60</b>


481 Phạm Thị Xuyến A9 <b>0.00</b>


482 Tô Thị Ngọc Anh A10 <b>0.00</b>


483 Ngô Thị Thanh Bình A10 <b>0.00</b>


484 Phạm Thị Dung A10 <b>0.00</b>


485 Lê Thị Đào A10 <b>0.00</b>


486 Trịnh Thị Hương Giang A10 <b>0.00</b>


487 Lê Thị HàA A10 <b>0.00</b>


488 Lê Thị HàB A10 <b>0.00</b>



489 Hoàng Thị Hà A10 <b>0.00</b>


490 Hách Thị Hải A10 <b>0.00</b>


491 Nguyễn Thị Minh Hải A10 <b>0.00</b>


492 Lê Thị Hảo A10 <b>0.00</b>


493 Lưu Thị Hạnh A10 <b>0.00</b>


494 Lê Thị Hằng A10 <b>0.00</b>


495 Lưu Thị Hằng A10 <b>0.00</b>


496 Nguyễn Thị HằngA A10 <b>0.00</b>


497 Nguyễn Thị HằngB A10 <b>0.00</b>


498 Trương Thị Thuý Hằng A10 <b>0.00</b>


499 Đỗ Thị Hồng A10 0.50 3.60 3.00 <b>7.10</b>


500 Phạm Thị Hồng A10 <b>0.00</b>


501 Lê Thị Huệ A10 <b>0.00</b>


502 Lê Thị Hương A10 <b>0.00</b>


503 Nguyễn Thanh Hường A10 <b>0.00</b>



504 Lê Thị Lan A10 <b>0.00</b>


505 Nguyễn Thị Lan A10 <b>0.00</b>


506 Lưu Tùng Lâm A10 <b>0.00</b>


507 Phạm Thị Liên A10 <b>0.00</b>


508 Lê Thị Linh A10 <b>0.00</b>


509 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh A10 <b>0.00</b>


510 Vũ Thị Mai A10 <b>0.00</b>


511 Phạm Thị Nga A10 <b>0.00</b>


512 Trịnh Thị Nga A10 <b>0.00</b>


513 Nguyễn Thị Nụ A10 <b>0.00</b>


514 Nguyễn Thị Nương A10 <b>0.00</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

516 Lê Thị Phượng A10 <b>0.00</b>


517 Lê Văn Quỳnh A10 <b>0.00</b>


518 Lê Thị Sáu A10 <b>0.00</b>


519 Nguyễn Văn Tâm A10 <b>0.00</b>



520 Lê Văn Tân A10 <b>0.00</b>


521 Nhữ Hồng Thanh A10 <b>0.00</b>


522 Nguyễn Thị Thơm A10 <b>0.00</b>


523 Lê Thị Thoa A10 <b>0.00</b>


524 Phạm Thị Thu A10 <b>0.00</b>


525 Trịnh Thị Thu A10 <b>0.00</b>


526 Phạm Thị Thuỷ A10 <b>0.00</b>


527 Vũ Thị Thuỷ A10 <b>0.00</b>


528 Lưu Thị Thuý A10 <b>0.00</b>


529 Vũ Thị Thương A10 <b>0.00</b>


530 Vũ Thị Kim Tiến A10 <b>0.00</b>


531 Lê Thị Trang A10 <b>0.00</b>


532 Phạm Quốc Trình A10 <b>0.00</b>


533 Lê Văn Tuấn A10 <b>0.00</b>


534 Lê Thị Thanh Yên A10 <b>0.00</b>



535 Đinh Tường Vi a10 5.00 <b>5.00</b>


535 Lê Thanh Vân a10 <b>0.00</b>


535 Khương Thị Hải Yến A10 <b>0.00</b>


536 Trần Tuấn Anh A11 <b>0.00</b>


537 Hoàng Thị Dương A11 <b>0.00</b>


538 Trịnh Thị Dung A11 0.75 <b>0.75</b>


539 Lê Thị DungA A11 4.50 <b>4.50</b>


540 Lê Thị DungB A11 4.25 <b>4.25</b>


541 Ngơ Thị Dun A11 <b>0.00</b>


542 Lê Đình Đức A11 <b>0.00</b>


543 Ngô Thị Giang A11 <b>0.00</b>


544 Trịnh Thị Giang A11 3.75 <b>3.75</b>


545 Hà Thị Hằng A11 <b>0.00</b>


546 Thiều Thị Hằng A11 6.25 <b>6.25</b>


547 Lê Thị Hà A11 7.75 <b>7.75</b>



548 Lê Thị Hạnh A11 <b>0.00</b>


549 Nguyễn Thị Hồng A11 5.25 <b>5.25</b>


550 Trịnh Thị Hiền A11 3.25 <b>3.25</b>


551 Nguyễn Thị Hoá A11 <b>0.00</b>


552 Hách Thị Hoà A11 <b>0.00</b>


553 Trịnh Thị Hoa A11 <b>0.00</b>


554 Đỗ Thị Huệ A11 2.25 <b>2.25</b>


555 Nguyễn Thu Huế A11 4.25 <b>4.25</b>


556 Nguyễn Thị Huyền A11 <b>0.00</b>


557 Lê Thị Lanh A11 4.50 <b>4.50</b>


558 Trịnh Thị Len A11 2.00 <b>2.00</b>


559 Đoàn Thị Liên A11 2.00 <b>2.00</b>


560 Nguyễn Thị Liễu A11 5.00 <b>5.00</b>


561 Phạm Thị Mai A11 2.25 <b>2.25</b>


562 Lê Thị Mến A11 1.25 <b>1.25</b>



563 Hoàng Thị Hồng Năm A11 3.25 <b>3.25</b>


564 Vũ Thị Hồng Nhung A11 5.75 <b>5.75</b>


565 Nguyễn Thị Ngọc Oanh A11 3.00 3.00 3.40 3.80 <b>9.40</b>


566 Đào Thị Tâm A11 <b>0.00</b>


567 Lê Thị Thanh Tâm A11 <b>0.00</b>


568 Nguyễn Thị Tâm A11 <b>0.00</b>


569 Phạm Thị Tâm A11 4.50 <b>4.50</b>


570 Trịnh Thị Tâm A11 2.75 <b>2.75</b>


571 Lê Thị Thanh Thư A11 <b>0.00</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

573 Lê Thị Thảo A11 2.25 4.20 <b>6.45</b>


574 Lê Thị Thắm A11 1.50 <b>1.50</b>


575 Lê Văn Thọ A11 <b>0.00</b>


576 Trịnh Thị Thuỳ A11 2.50 <b>2.50</b>


577 Lê Thị Thuỷ A11 5.00 <b>5.00</b>


578 Trịnh Thu Thuỷ A11 4.00 <b>4.00</b>



579 Lê Thị Thuý A11 3.25 <b>3.25</b>


580 Lưu Thị Thuý A11 2.75 <b>2.75</b>


581 Nguyễn Thị Thuý A11 <b>0.00</b>


582 Phạm Thị Thuý A11 3.00 <b>3.00</b>


583 Hoàng Thị Trang A11 1.00 <b>1.00</b>


584 Nguyễn Thị Trang A11 <b>0.00</b>


585 Trịnh Thị Trang A11 <b>0.00</b>


586 Trịnh Ngọc Trung A11 2.00 <b>2.00</b>


587 Nguyễn Thị Vi A11 4.00 <b>4.00</b>


588 Đào Thị Yến A11 <b>0.00</b>


589 Trần Linh Chi a11 7.50 4.00 6.80 <b>11.50</b>


589 Trần Kim Chi a11 2.25 0.00 <b>2.25</b>


589 Trần Thị Nhâm a11 <b>0.00</b>


589 Trịnh Thị Hải Yến A11 <b>0.00</b>


590 Lê Kim Phúc 12TD 5.00 3.60 3.20 <b>11.80</b>



591 Lê Phương An 12TD 8.50 6.40 7.80 <b>22.70</b>


592 Lê Kiều Trang 12TD 6.00 5.00 5.00 <b>16.00</b>


593 Lê Ngọc Trang 12TD 7.25 6.60 7.00 <b>20.85</b>


594 Lê Thị Đô 12TD 5.50 <b>5.50</b>


595 Trịnh Thị Hồng 12TD 2.80 <b>2.80</b>


596 Lê Mai Phương 12TD 4.00 3.20 3.20 <b>10.40</b>


597 Nguyên Cát Vũ 12TD 2.25 <b>2.25</b>


598 Trịnh Mỹ Tâm 12TD 4.75 4.60 3.60 <b>12.95</b>


599 Lâm Tâm Tâm 12TD 4.50 3.80 5.60 <b>13.90</b>


600 Mộng Trọng Tâm 12TD 4.00 4.60 6.60 <b>15.20</b>


601 Trịnh Thị Loan 12TD 6.00 6.80 <b>12.80</b>


602 Hoàng Thị Loan 12TD 1.50 3.60 <b>5.10</b>


603 Trịnh Thị Loan 12TD 2.50 4.40 3.00 <b>9.90</b>


604 Trịnh Thị Thùy Loan 12TD 7.25 6.20 6.40 <b>19.85</b>


605 Hà Thị Loan 12TD 5.25 5.60 3.60 <b>14.45</b>



606 Trần Thị Thúy 12TD 2.00 3.40 4.60 <b>10.00</b>


607 Hoàng Minh Thư 12TD 5.25 4.80 4.20 <b>14.25</b>


608 Trịnh Thị Phương Loan 12TD 7.75 8.60 9.00 <b>25.35</b>


609 Hoàng Thị Hải 12TD 8.25 7.40 9.60 <b>25.25</b>


610 Lê Thu Hà 12TD 1.50 3.60 6.00 <b>11.10</b>


611 Phạm Anh Thư 12TD 4.75 6.00 6.80 <b>17.55</b>


612 Trần Anh Thư 12TD 7.25 6.40 6.20 <b>19.85</b>


613 Trịnh Ngọc Mai 12TD 7.75 6.20 6.80 <b>20.75</b>


614 Trịnh Minh Thư 12TD 9.00 7.60 8.40 <b>25.00</b>


615 Đinh Mạnh Linh 12TD 1.75 4.40 3.00 <b>9.15</b>


616 Lưu Mạnh Cường 12TD 6.00 5.60 5.60 <b>17.20</b>


617 Nguyễn Thị Luyến 12TD 7.00 5.80 7.20 6.40 <b>20.00</b>


618 Trịnh Lê Linh Vũ 12TD 3.25 5.00 4.40 <b>12.65</b>


619 Đỗ Thị Ngọc Anh 12TD <b>0.00</b>


620 Trần Thị Trang 12A4 <b>0.00</b>



621 Lê Văn Minh 12TD <b>0.00</b>


622 Lê Thị Lý 12A1 5.60 4.60 <b>10.20</b>


623 Trần Tâm 12 6.75 4.80 3.60 <b>15.15</b>


624 Đồng Văn Tâm 12 7.50 4.80 3.80 <b>16.10</b>


625 Lê Thị Vân A6 <b>0.00</b>


626 Nguyễn Thị Thúy A6 3.00 4.00 <b>3.00</b>


627 Phạm Văn Tác A5 2.50 4.20 3.60 <b>10.30</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

629 Nguyễn Van Quyết 12 8.00 9.20 8.00 <b>25.20</b>


630 Lê Đắc Nguyên 12 8.25 7.20 7.40 <b>22.85</b>


631 Lê Thị Tuyến A6 2.75 4.40 <b>2.75</b>


632 Vũ Xuân Hải A5 3.50 5.80 6.40 <b>15.70</b>


633 Nguyễn Thị Huệ A6 3.50 <b>3.50</b>


634 Thật Nhẫn Tâm B2 7.25 3.60 3.60 <b>14.45</b>


635 Nguyễn Hồng Tâm B2 4.50 3.40 5.20 <b>13.10</b>


636 Ưng Thanh Tâm B2 4.00 5.00 5.40 <b>14.40</b>



637 Quyết Nhẫn Tâm B2 7.50 4.40 2.60 <b>14.50</b>


638 Trịnh Văn Nguyên B4 3.75 2.80 5.40 <b>11.95</b>


639 Lý Hào Nam A4 2.00 3.00 <b>5.00</b>


640 Lê Văn Đạt 12 4.75 4.40 3.00 <b>12.15</b>


641 Lê Thị Linh A10 3.60 4.60 <b>8.20</b>


642 Trịnh Thị Nga A10 <b>0.00</b>


643 Nguyễn Thanh Hường A10 <b>0.00</b>


644 Nguyễn Như Quỳnh 12 4.75 3.60 4.40 <b>12.75</b>


645 Phạm Thị Liên A10 <b>0.00</b>


646 Phạm Thị Dung A10 <b>0.00</b>


647 Lê Thị Hồng Nhiên A7 2.60 <b>2.60</b>


648 Lê Văn Thành A7 2.75 4.00 3.60 <b>10.35</b>


649 Lê Hồng Linh 12 4.50 5.80 6.20 <b>16.50</b>


650 Lê Hồng Ngọc 12 2.75 4.40 2.40 <b>9.55</b>


651 Vũ Hùng Tuấn A3 3.25 4.60 5.60 <b>13.45</b>



652 Lê Hồng Quân A3 6.25 4.60 6.40 <b>17.25</b>


653 Lê Công Tài 12 7.00 4.80 5.40 <b>17.20</b>


654 Hoàng Quốc Hưng 12 4.20 5.60 <b>9.80</b>


655 Trịnh Minh Hải 12 2.50 2.00 7.00 <b>11.50</b>


656 Nguyễn Hải Yến 12TD


657 Lê Mỹ Hạnh A1 3.50 4.20 <b>7.70</b>


658 Trương Ngọc Hoàng A1 4.75 <b>4.75</b>


659 Vũ Văn Ngà A1 4.75 <b>4.75</b>


660 Lê ĐÌnh Hồng A1 3.75 <b>3.75</b>


661 Vũ Đức Hoàng A1 3.00 <b>3.00</b>


662 Lê Văn Hoàng A1 2.75 <b>2.75</b>


663 Nguyễn thị Huệ A6 3.00 4.40


664 Hoàng Lê Tâm TSTD 5.00 <b>5.00</b>


</div>

<!--links-->

×