Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Mã HS</b> <b>Họ tên</b> <b>Lớp 12 Toán</b> <b>Lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Tổng</b>
1 Trịnh Đức An A1 9.00 9.20 9.40 <b>27.60</b>
2 Đỗ Công Tuấn Anh A1 6.00 5.80 5.00 <b>16.80</b>
3 Phạm Đức Anh A1 6.50 7.00 8.80 <b>22.30</b>
4 Hoàng Nam Cao A1 5.50 7.80 7.40 <b>20.70</b>
5 Trịnh Đình Chung A1 5.75 5.40 7.00 <b>18.15</b>
6 Trịnh Thuỳ Dương A1 4.50 6.20 6.20 <b>16.90</b>
7 Bùi Thị Thu Diệu A1 4.25 4.60 4.00 <b>12.85</b>
8 Lê Thị Diệu A1 5.50 6.00 7.60 <b>19.10</b>
9 Đỗ Văn Dũng A1 7.50 7.60 9.60 <b>24.70</b>
10 Lê Quốc Đạt A1 7.50 8.40 9.40 <b>25.30</b>
11 Thiều Sĩ Đức A1 2.75 5.80 8.20 <b>16.75</b>
12 Lê Thị Thu Hằng A1 6.50 3.40 6.00 7.80 <b>15.90</b>
13 Vũ Thị Minh Hằng A1 7.50 7.20 8.00 7.40 <b>22.70</b>
14 Yên Thị Thanh Hằng A1 6.50 5.40 4.00 <b>15.90</b>
15 Nguyễn Thị Hạnh A1 6.50 6.20 6.80 4.80 <b>19.50</b>
16 Phạm Thị Hồng A1 7.75 8.40 8.00 <b>24.15</b>
17 Nguyễn Thị Hiền A1 6.25 6.80 8.60 7.00 <b>21.65</b>
18 Nguyễn Thế Hiệp A1 4.50 6.40 7.40 <b>18.30</b>
19 Nguyễn Văn Hoàng A1 9.00 9.80 9.00 <b>27.80</b>
20 Dương Văn Hoan A1 <b>0.00</b>
21 Trịnh Thị Huê A1 9.00 8.40 9.00 <b>26.40</b>
22 Lê Đình Huy A1 5.50 7.40 6.60 <b>19.50</b>
23 Bùi Thị Huyền A1 5.50 5.00 4.40 <b>14.90</b>
24 Nguyễn Văn Lâm A1 4.75 6.40 6.80 5.80 <b>17.95</b>
25 Trịnh Ngọc Lâm A1 <b>0.00</b>
26 Lê Thị Lan A1 <b>0.00</b>
27 Lưu Thị Liên A1 7.50 7.00 8.80 <b>23.30</b>
28 Hà Cát Linh A1 3.50 6.20 7.40 <b>17.10</b>
29 Lê Thị Loan A1 9.25 7.80 8.40 <b>25.45</b>
30 Nguyễn Đình Lý A1 5.50 6.00 6.80 <b>18.30</b>
31 Bùi Văn Minh A1 <b>0.00</b>
32 Bùi Thị Nga A1 8.50 6.40 8.20 <b>23.10</b>
33 Lê Thị Nga A1 4.50 7.00 7.00 <b>11.50</b>
34 Nguyễn Anh Ngọc A1 4.50 7.40 8.60 <b>20.50</b>
35 Đỗ Phương Nhung A1 2.75 4.40 5.40 <b>12.55</b>
36 Nguyễn Thị Hồng Nhung A1 9.75 7.60 9.00 <b>26.35</b>
37 Phạm Thị Nhung A1 5.50 7.20 5.80 <b>18.50</b>
38 Bùi Văn Quyết A1 6.25 7.00 9.60 <b>22.85</b>
39 Nguyễn Hồng Sơn A1 6.25 5.80 7.20 <b>19.25</b>
40 Trịnh Hữu Bảo Sơn A1 8.75 8.20 9.60 7.00 <b>26.55</b>
41 Trịnh Quốc Sơn A1 8.50 6.20 9.20 <b>23.90</b>
42 Trịnh Văn Sơn A1 7.75 6.80 9.40 <b>23.95</b>
43 Lưu Anh Tài A1 7.25 8.00 9.20 <b>24.45</b>
44 Lê Thị Thu Thảo A1 <b>0.00</b>
45 Đỗ Anh Thắng A1 2.75 4.60 6.20 <b>13.55</b>
46 Lê Ngọc Thuận A1 6.75 9.00 8.80 <b>24.55</b>
47 Thiều Xuân Thuận A1 <b>0.00</b>
48 Lưu Thiện Tùng A1 <b>0.00</b>
49 Nguyễn Thanh Tùng A1 8.50 9.40 9.60 <b>27.50</b>
50 Trần Quang Tùng A1 9.50 9.00 9.40 <b>27.90</b>
51 Lê Ngọc Linh Trang A1 5.25 6.20 6.20 <b>17.65</b>
52 Phạm Huyền Trang A1 <b>0.00</b>
53 Nguyễn Văn Tuyên A1 <b>0.00</b>
54 Trịnh Thị Vân A1 6.50 6.20 7.00 <b>19.70</b>
55 Hà Duyên Hương a1.tudo 5.50 6.80 9.00 <b>21.30</b>
55 Ngô Thị Liên a1.tudo 5.50 5.80 4.60 <b>15.90</b>
55 Bùi Thị Thương a1.tudo 5.00 6.20 4.20 <b>15.40</b>
55 Nguyễn Thị Giang a1.tudo 5.00 8.00 6.40 <b>13.00</b>
56 Bùi Thị Lan Anh A2 6.25 5.20 9.00 5.40 <b>20.45</b>
57 Ngô Minh Ba A2 6.75 7.40 8.60 5.80 <b>22.75</b>
58 Trần Văn Chung A2 8.75 8.20 9.40 <b>26.35</b>
59 Nguyễn Xuân Cường A2 6.00 7.20 8.60 <b>21.80</b>
60 Bùi Thị Thuỳ Dung A2 5.50 6.80 7.20 <b>19.50</b>
61 Nghiêm Trọng Đại A2 6.75 6.20 7.40 <b>20.35</b>
62 Trịnh Quốc Đạt A2 5.75 6.60 5.60 <b>17.95</b>
63 Lê Văn Đơng A2 7.25 6.40 8.40 <b>22.05</b>
64 Hồng Văn Hà A2 7.50 6.20 7.80 <b>21.50</b>
65 Lê Thị Hạnh A2 5.75 6.20 7.60 <b>19.55</b>
66 Trịnh Thị Hiền A2 6.25 4.80 7.20 <b>18.25</b>
67 Lê Thị Khánh Hoà A2 5.75 5.80 6.00 <b>17.55</b>
68 Lê Thị Hoà A2 4.00 4.80 5.20 5.00 <b>14.00</b>
69 Lê Thế Hoàng A2 5.00 5.40 7.20 <b>17.60</b>
70 Nguyễn Thị Thu Hồng A2 6.25 4.80 6.00 7.80 <b>17.05</b>
71 Lê Thị Hồng A2 6.75 5.40 5.20 6.40 <b>17.35</b>
72 Lê Mạnh Hùng A2 7.50 7.00 5.40 <b>19.90</b>
73 Nguyễn Văn Hùng A2 6.50 5.40 4.00 5.20 <b>15.90</b>
74 Bùi Quang Hưng A2 5.75 7.00 7.00 <b>19.75</b>
75 Đào Thị Khánh Linh A2 3.75 4.20 3.40 <b>11.35</b>
76 Ngô Khánh Linh A2 6.00 5.00 4.40 <b>15.40</b>
77 Trịnh Tùng Linh A2 <b>0.00</b>
78 Nguyễn Thanh Long A2 8.50 7.40 8.80 7.60 <b>24.70</b>
79 Ngô Văn Lương A2 7.75 5.40 3.60 <b>16.75</b>
80 Trịnh Quốc Lực A2 7.50 8.00 9.60 <b>25.10</b>
81 Trịnh Thị Hồng Nhật A2 4.75 5.00 6.60 7.80 <b>16.35</b>
82 Trịnh Thị Thuý Nhung A2 5.25 6.40 7.00 <b>18.65</b>
83 Trịnh Hồng Nhung A2 7.50 6.20 9.00 5.80 <b>22.70</b>
84 Lê Hồng Nhung A2 6.50 5.00 6.20 6.60 <b>17.70</b>
85 Lê Thị Nương A2 7.25 5.40 8.40 <b>21.05</b>
86 Trịnh Thị Kim Phúc A2 6.50 4.00 4.80 <b>15.30</b>
87 Nguyễn Duy Quân A2 6.25 7.40 8.40 5.40 <b>22.05</b>
88 Lê Văn Quốc A2 7.25 5.40 6.20 <b>18.85</b>
89 Trịnh Thị Như Quỳnh A2 3.00 4.80 4.60 5.80 <b>12.40</b>
90 Trịnh Thị Sen A2 3.50 6.00 7.00 7.00 <b>16.50</b>
91 Phạm Hồng Sơn A2 5.25 5.40 5.40 <b>16.05</b>
92 Trịnh Hữu Tá A2 <b>0.00</b>
93 Lê Xuân Tân A2 7.00 7.60 8.20 <b>22.80</b>
94 Đào Duy Tập A2 4.50 4.60 3.60 <b>12.70</b>
95 Nguyễn Đình Thanh A2 8.75 8.00 9.00 <b>25.75</b>
96 Kiều Minh Thành A2 5.25 4.40 4.40 <b>14.05</b>
97 Nguyễn Ngọc Thái A2 4.75 5.40 6.40 <b>16.55</b>
98 Vũ Văn Thịnh A2 7.00 7.40 8.80 <b>23.20</b>
99 Trần Thị Thuỷ A2 7.50 4.60 6.20 <b>18.30</b>
100 Đỗ Thị Hồng Thuý A2 7.25 5.60 9.00 <b>21.85</b>
101 Nguyễn Ngọc Thương A2 6.25 5.00 4.00 <b>15.25</b>
102 Lưu Việt Thương A2 8.00 9.00 9.20 6.40 <b>26.20</b>
103 Trịnh Thị Thu Trang A2 6.50 8.20 9.40 <b>24.10</b>
104 Trịnh Xuân Trường A2 4.25 4.80 6.40 <b>15.45</b>
105 Lưu Đức Trường A2 9.25 8.80 9.40 <b>27.45</b>
106 Lê Anh Tuấn A2 9.00 8.60 9.40 <b>27.00</b>
107 Nguyễn Thị Kim Tuyến A2 6.75 6.60 7.00 4.40 <b>20.35</b>
108 Nguyễn Văn Tùng A2 7.00 7.00 8.00 <b>22.00</b>
109 Lê Thị Xinh A2 5.75 4.80 5.20 <b>15.75</b>
111 Trương Thành An A3 <b>0.00</b>
112 Trịnh Minh Anh A3 4.25 7.40 7.80 <b>11.65</b>
113 Lê Xuân Công A3 6.75 6.80 6.00 <b>19.55</b>
114 Lê Xuân Dũng A3 3.75 4.40 4.00 <b>12.15</b>
115 Trịnh Thị Thuỳ Dịu A3 4.50 4.60 5.00 <b>14.10</b>
116 Lê Phương Dung A3 4.25 4.40 4.60 5.40 <b>13.25</b>
117 Lê Bá Duy A3 <b>0.00</b>
118 Lê Thế Duy A3 <b>0.00</b>
119 Lưu Thị Hương A3 7.00 6.20 8.60 <b>21.80</b>
120 Trần Thị Hương A3 4.25 5.40 4.80 5.40 <b>14.45</b>
121 Trần Thị Hải A3 3.75 5.60 6.40 <b>9.35</b>
122 Nguyễn Hồng Hạnh A3 4.50 4.60 3.00 4.60 <b>12.10</b>
123 Trịnh Thị Hiền A3 5.25 5.00 4.60 <b>14.85</b>
124 Trịnh Văn Hoàng A3 6.25 4.40 4.60 5.20 <b>15.25</b>
125 Hàn Thị Hoa A3 4.00 5.80 6.80 <b>16.60</b>
126 Nguyễn Quốc Khánh A3 9.50 5.40 6.20 <b>21.10</b>
127 Vũ Ngọc Khánh A3 <b>0.00</b>
128 Luyện Sĩ Kiên A3 <b>0.00</b>
129 Nguyễn Văn Lọc A3 2.50 4.60 4.00 <b>11.10</b>
130 Trịnh Đình Lượng A3 <b>0.00</b>
131 Nguyễn Trọng Lưu A3 7.25 4.00 4.60 5.60 <b>15.85</b>
132 Nguyễn Ngọc Lý A3 4.25 4.20 4.00 <b>12.45</b>
133 Trương Thị Thiên Lý A3 5.50 3.80 3.00 <b>12.30</b>
134 Trịnh Thị Mai A3 7.25 6.40 6.00 <b>19.65</b>
135 Đinh Thị Mỹ A3 5.25 5.40 4.60 <b>15.25</b>
136 Trịnh Giang Nam A3 <b>0.00</b>
137 Nguyễn Thị Ngân A3 6.00 7.40 6.20 <b>13.40</b>
138 Lê Thị Nhung A3 3.00 4.60 4.40 <b>12.00</b>
139 Đỗ Thị Oanh A3 4.25 3.60 4.40 <b>12.25</b>
140 Phạm Thị Oanh A3 7.00 5.60 7.80 <b>20.40</b>
141 Trịnh Thị Minh Phương A3 5.75 4.40 3.40 <b>13.55</b>
142 Lê Hồng Quân A3 <b>0.00</b>
143 Lê Hồng Sơn A3 5.00 5.60 9.20 <b>19.80</b>
144 Lê Xuân Sơn A3 8.25 6.60 8.60 5.60 <b>23.45</b>
145 Trịnh Thị Thanh Tâm A3 6.25 5.20 4.60 5.60 <b>16.05</b>
146 Hà Thị Phương Thảo A3 <b>0.00</b>
147 Lê Đức Thắng A3 9.25 7.20 9.20 7.20 <b>25.65</b>
148 Lê Văn Thiệu A3 6.75 4.60 3.20 <b>14.55</b>
149 Vũ Văn Thế A3 3.75 3.00 2.00 <b>8.75</b>
150 Lê Thị Thoa A3 3.25 4.40 4.00 <b>11.65</b>
151 Nguyễn Thị Thu A3 3.25 4.60 7.20 <b>15.05</b>
152 Trịnh Thị Thu A3 5.25 4.00 6.40 3.40 <b>15.65</b>
153 Trịnh Bá Tùng A3 4.00 3.00 6.00 <b>13.00</b>
154 Trịnh Văn Tùng A3 <b>0.00</b>
155 Nguyễn Văn Tiến A3 <b>0.00</b>
156 Lưu Văn Toàn A3 7.25 5.60 7.00 <b>19.85</b>
157 Lê Thị Trang A3 4.25 4.40 4.40 <b>13.05</b>
158 Lê Hồng Trường A3 1.50 6.00 5.80 <b>13.30</b>
159 Lê Văn Trung A3 7.50 6.20 5.60 <b>19.30</b>
160 Nguyễn Minh Tuấn A3 3.50 4.60 6.40 <b>14.50</b>
161 Vũ Hùng Tuấn A3 <b>0.00</b>
162 Trịnh Thị Tuyền A3 3.00 5.20 4.20 <b>8.20</b>
163 Lê ánh Tuyết A3 4.75 4.20 6.00 <b>14.95</b>
164 Trịnh Thị Thu Tâm a3 5.50 3.80 4.80 <b>14.10</b>
164 Nguyễn Trọng Bình a3 6.50 4.20 3.00 <b>13.70</b>
164 Nguyễn Phương Nam a3 5.75 3.80 3.00 <b>12.55</b>
164 Trịnh Thị Dung a3 4.00 4.00 3.40 <b>11.40</b>
164 Cao Xuân Vũ A3 2.50 3.00 4.20 4.40 <b>9.70</b>
166 Trịnh Văn Biên A4 <b>0.00</b>
167 Đỗ Thị Thu Bích A4 4.75 6.20 5.60 <b>10.95</b>
168 Khương Văn Du A4 <b>0.00</b>
169 Trương Công Duẩn A4 <b>0.00</b>
170 Lê Thị Duyên A4 1.75 3.80 4.40 <b>9.95</b>
171 Nguyễn Hồng Giang A4 <b>0.00</b>
172 Lê Thị Thanh Hương A4 2.75 4.20 5.60 <b>12.55</b>
173 Trần Thị Dịu Hương A4 4.50 <b>4.50</b>
174 Lê Anh Hào A4 0.50 5.00 <b>5.50</b>
175 Trần Quang Hào A4 3.50 4.60 6.40 <b>14.50</b>
176 Nguyễn Duy Hải A4 <b>0.00</b>
177 Yên Văn Hoà A4 2.75 4.00 3.20 <b>9.95</b>
178 Trịnh Trung Hoàn A4 <b>0.00</b>
179 Đào Ngọc Hoàng A4 1.50 3.80 4.20 <b>9.50</b>
180 Trịnh Đình Hồng A4 5.50 4.60 6.00 <b>16.10</b>
181 Lê Ngọc Huy A4 3.50 3.20 3.80 <b>6.70</b>
182 Lê Đức Kiên A4 2.50 4.80 4.40 <b>11.70</b>
183 Trịnh Văn Lâm A4 3.00 5.40 5.20 <b>13.60</b>
184 Trịnh Thị Liêu A4 <b>0.00</b>
185 Trịnh Minh Lý A4 1.50 3.20 <b>4.70</b>
186 Lê Văn Mạnh A4 <b>0.00</b>
187 Trịnh Thị Minh A4 1.50 4.60 3.80 <b>9.90</b>
188 Lê Văn NamA A4 <b>0.00</b>
189 Lê Văn NamB A4 3.80 <b>3.80</b>
190 Nguyễn Văn Nam A4 3.50 5.20 4.00 <b>12.70</b>
191 Trịnh Văn Nguyên A4 <b>0.00</b>
192 Trịnh Thị Oanh A4 4.00 <b>4.00</b>
193 Lê Văn Phúc A4 3.40 4.80 <b>8.20</b>
194 Nguyễn Thị Như Quỳnh A4 3.00 5.00 4.80 <b>12.80</b>
195 Thiều Văn Sơn A4 <b>0.00</b>
196 Trịnh Trung Sơn A4 8.25 6.80 9.60 <b>24.65</b>
197 Vũ Văn Tư A4 <b>0.00</b>
198 Phạm Thị Tình A4 2.50 5.20 5.40 <b>7.70</b>
199 Trịnh Thị Tình A4 <b>0.00</b>
200 Lê Thị Tâm A4 5.50 <b>5.50</b>
201 Hoàng Thị Thương A4 6.25 3.00 2.80 <b>9.25</b>
202 Bùi Quang Thành A4 7.75 6.60 8.20 <b>22.55</b>
203 Lê Văn Thắng A4 <b>0.00</b>
204 Trần Thị Thanh A4 2.00 4.00 3.80 4.00 <b>9.80</b>
205 Ngô Thị Thuý A4 <b>0.00</b>
206 Nguyễn Thanh Tùng A4 <b>0.00</b>
207 Trịnh Thanh Tùng A4 <b>0.00</b>
208 Vũ Văn Tùng A4 <b>0.00</b>
209 Hoàng Văn Tú A4 <b>0.00</b>
210 Đào Lê Thu Trang A4 2.50 4.00 6.00 <b>12.50</b>
211 Nguyễn Xuân Trường A4 2.50 6.40 <b>8.90</b>
212 Trịnh Xuân Trường A4 2.00 3.40 <b>5.40</b>
213 Trịnh Đình Tựu A4 <b>0.00</b>
214 Nguyễn Văn Tuyên A4 3.80 5.80 <b>3.80</b>
215 Trịnh Lê Cát Linh a4 2.00 4.00 4.00 7.00 <b>10.00</b>
215 Nguyễn Thu Trang A4 <b>0.00</b>
216 Đào Thị Thuý An A5 3.25 3.20 <b>6.45</b>
217 Lê Văn Anh A5 1.50 2.40 <b>3.90</b>
218 Nguyễn Việt Anh A5 <b>0.00</b>
219 Lê Văn Bình A5 4.20 5.20 <b>9.40</b>
220 Nguyễn Văn Cơng A5 8.50 7.00 8.40 <b>23.90</b>
221 Lê Văn Chung A5 7.75 8.20 8.80 <b>24.75</b>
222 Trịnh Duy Đức A5 <b>0.00</b>
224 Vũ Xuân Hải A5 <b>0.00</b>
225 Hoàng Thị Hiền A5 <b>0.00</b>
226 Lê Thị Hiền A5 <b>0.00</b>
227 Lê Quang Hưng A5 <b>0.00</b>
228 Lê Văn Hưng A5 5.80 6.60 <b>12.40</b>
229 Lê Văn Hoà A5 <b>0.00</b>
230 Lê Xuân Hoà A5 3.50 5.40 3.80 <b>12.70</b>
231 Lê Thị Hoa A5 5.00 6.00 6.60 <b>17.60</b>
232 Lưu Thị Huyền A5 3.00 4.00 3.60 <b>10.60</b>
233 Phạm Quang Kỳ A5 4.75 4.20 5.00 <b>13.95</b>
234 Trịnh Xuân Lâm A5 3.25 4.20 <b>7.45</b>
235 Vũ Văn Lương A5 4.50 4.20 3.40 <b>12.10</b>
236 Lê Thị Lanh A5 <b>0.00</b>
237 Trịnh Xuân Lập A5 4.00 5.40 3.00 <b>12.40</b>
238 Nguyễn Thị Ngọc Liên A5 <b>0.00</b>
239 Lê Thị Thuỳ Linh A5 3.25 4.80 4.20 <b>12.25</b>
240 Đỗ Lê Minh A5 <b>0.00</b>
241 Nguyễn Thị Nương A5 2.00 3.20 3.80 <b>9.00</b>
242 Lê Thị Nga A5 4.25 5.40 5.80 <b>15.45</b>
243 Nguyễn Thị Nga A5 <b>0.00</b>
244 Phạm Thị Nghiêm A5 6.50 5.00 6.40 <b>17.90</b>
245 Lê Thị Nhung A5 3.00 4.60 4.20 <b>11.80</b>
246 Lê Thị Oanh A5 4.00 4.00 3.20 <b>11.20</b>
247 Trần Thị Oanh A5 6.00 7.60 8.80 <b>22.40</b>
248 Ngô Văn Quân A5 8.75 6.00 8.60 <b>23.35</b>
249 Trịnh Thị Quyên A5 4.00 7.00 4.60 <b>15.60</b>
250 Lê Hồng Sơn A5 <b>0.00</b>
251 Lê Đình Tư A5 6.50 7.40 8.80 7.80 <b>22.70</b>
252 Phạm Văn Tác A5 <b>0.00</b>
253 Trịnh Tất Thành A5 1.25 4.20 5.80 <b>5.45</b>
254 Trịnh Thị Thảo A5 <b>0.00</b>
255 Lê Tiến Thọ A5 7.00 5.40 4.80 <b>17.20</b>
256 Lê Văn Thọ A5 <b>0.00</b>
257 Lê Bá Thế A5 7.25 5.80 6.40 <b>19.45</b>
258 Nguyễn Thị Thuỷ A5 <b>0.00</b>
259 Trịnh Thị Thuý A5 <b>0.00</b>
260 Nguyễn Văn Tùng A5 4.20 4.20 <b>8.40</b>
261 Trịnh Văn Toán A5 7.50 7.00 5.60 <b>20.10</b>
262 Trần Quốc Toàn A5 2.00 4.80 3.00 <b>9.80</b>
263 Bùi Thị Huyền Trang A5 2.50 4.00 4.40 <b>10.90</b>
264 Nguyễn Anh Tuấn A5 3.50 2.80 4.40 <b>10.70</b>
265 Trịnh Thị Kim Tuyến A5 2.00 4.00 4.20 <b>10.20</b>
266 Hoàng Thị Tuyết A5 2.50 4.60 4.60 <b>11.70</b>
267 Lê Thị Vân A5 <b>0.00</b>
268 Nguyễn Đức Vương A5 3.00 5.80 4.40 <b>13.20</b>
269 Trịnh Lê Vũ A5 <b>0.00</b>
270 Lê Thị Hải Yến A5 <b>0.00</b>
271 Lê Văn An A6 <b>0.00</b>
272 Lê Văn Công A6 <b>0.00</b>
273 Nguyễn Thanh Dương A6 3.25 3.60 3.00 <b>9.85</b>
274 Trịnh Đình Dương A6 <b>0.00</b>
275 Bùi Ngọc Diện A6 <b>0.00</b>
276 Đào Thị Dung A6 <b>0.00</b>
277 Trịnh Thị Dung A6 <b>0.00</b>
278 Trịnh Quang Đông A6 <b>0.00</b>
279 Lê Văn Đức A6 1.75 4.20 4.00 <b>9.95</b>
280 Tống Duy Giang A6 <b>0.00</b>
281 Trịnh Thị Giang A6 <b>0.00</b>
283 Lê Văn Hải A6 <b>0.00</b>
284 Trịnh Minh Hải A6 <b>0.00</b>
285 Trịnh Ngọc Hùng A6 <b>0.00</b>
286 Đỗ Văn Hưng A6 <b>0.00</b>
287 Lê Xuân Hoà A6 <b>0.00</b>
288 Lưu Thị Hoành A6 <b>0.00</b>
289 Trịnh Thị Hoa A6 <b>0.00</b>
290 Nguyễn Thị HuệA A6 <b>0.00</b>
291 Nguyễn Thị HuệB A6 <b>0.00</b>
292 Ngô Thị Huyền A6 3.50 3.40 5.60 <b>12.50</b>
293 Trần Thị Huyền A6 2.25 3.20 3.00 <b>8.45</b>
294 Trần Văn Kế A6 <b>0.00</b>
295 Trịnh Thị LoanA A6 4.25 5.40 5.60 <b>15.25</b>
296 Trịnh Thị LoanB A6 <b>0.00</b>
297 Lưu Ngọc Long A6 <b>0.00</b>
298 Phạm Văn Nguyên A6 <b>0.00</b>
299 Nguyễn Thị Nhung A6 <b>0.00</b>
300 Hoàng Văn Quang A6 <b>0.00</b>
301 Nguyễn Thị Quyên A6 <b>0.00</b>
302 Vũ Văn Quyền A6 <b>0.00</b>
303 Nguyễn Thị Tình A6 <b>0.00</b>
304 Trịnh Văn Tình A6 <b>0.00</b>
305 Trịnh Văn Tính A6 <b>0.00</b>
306 Lê Thị Thảo A6 3.75 5.00 4.60 <b>13.35</b>
307 Nguyễn Thị Thảo A6 <b>0.00</b>
308 Trịnh Thị Thu Thảo A6 3.00 5.40 5.60 <b>14.00</b>
309 Phạm Thị Thu A6 3.00 3.80 2.00 <b>8.80</b>
310 Đào Thị Thuỷ A6 <b>0.00</b>
311 Trịnh Thị Thuỷ A6 <b>0.00</b>
312 Nguyễn Thị Thuý A6 <b>0.00</b>
313 Phạm Thị Thuý A6 3.75 <b>3.75</b>
314 Trịnh Thị Thuý A6 <b>0.00</b>
315 Nguyễn Xuân Tới A6 <b>0.00</b>
316 Mai Văn Tiến A6 <b>0.00</b>
317 Vũ Thị Trang A6 <b>0.00</b>
318 Lê Xuân Trường A6 1.50 5.20 6.60 <b>13.30</b>
319 Vũ Văn Trường A6 1.25 3.00 <b>4.25</b>
320 Trịnh Đình Tuấn A6 <b>0.00</b>
321 Lê Thị Tuyến A6 <b>0.00</b>
322 Lê Thị Vân A6 <b>0.00</b>
323 Vũ Quỳnh Trang a6 3.75 5.40 5.00 <b>14.15</b>
323 Đào Tuấn Vũ A6 <b>0.00</b>
324 Lê Văn Anh A7 4.20 4.00 <b>4.20</b>
325 Lê Thị Bình A7 2.50 3.80 3.00 4.80 <b>9.30</b>
326 Hoàng Văn Ba A7 1.25 3.00 <b>4.25</b>
327 Lê Xuân Ba A7 <b>0.00</b>
328 Nguyễn Văn Dương A7 1.75 4.20 4.60 <b>10.55</b>
329 Lưu Văn Dũng A7 3.40 3.80 <b>7.20</b>
330 Lưu Thị Dung A7 1.50 4.40 3.60 <b>9.50</b>
331 Khương Văn Đơ A7 4.00 4.80 3.20 <b>12.00</b>
332 Lê Đình Đạt A7 8.50 7.00 5.60 <b>21.10</b>
333 Đỗ Anh Đức A7 6.25 5.40 7.60 <b>19.25</b>
334 Lê Thị Hằng A7 2.50 2.40 3.40 <b>8.30</b>
335 Trần Thị Hằng A7 2.00 <b>2.00</b>
336 Trịnh Thị Hằng A7 2.25 5.40 6.40 5.80 <b>14.05</b>
337 Lưu Thị Hương A7 3.00 4.00 4.60 <b>11.60</b>
338 Vũ Thị Hà A7 2.75 3.20 3.20 5.00 <b>9.15</b>
339 Lưu Thanh Hải A7 3.80 <b>3.80</b>
341 Ngô Thị út Hường A7 2.25 4.20 5.00 <b>11.45</b>
342 Nguyễn Thị Hường A7 3.25 3.80 3.40 <b>7.05</b>
343 Vũ Văn Hùng A7 3.00 3.80 4.00 <b>10.80</b>
344 Nguyễn Thị Hiền A7 2.75 3.20 4.00 <b>9.95</b>
345 Trịnh Quốc Huy A7 1.50 4.60 3.00 <b>9.10</b>
346 Trịnh Xuân Lượng A7 4.50 4.20 <b>8.70</b>
347 Nguyễn Trà My A7 <b>0.00</b>
348 Hồ Quang Nam A7 <b>0.00</b>
349 Trịnh Thị Nga A7 3.60 3.20 3.80 <b>6.80</b>
350 Lưu Thị Nghĩa A7 1.00 4.00 3.00 <b>8.00</b>
351 Lê Quang Nguyên A7 2.50 4.20 3.60 <b>10.30</b>
352 Vũ Thị Nguyên A7 1.00 3.80 3.00 <b>7.80</b>
353 Lê Minh Nguyện A7 <b>0.00</b>
354 Trịnh Thị Nhâm A7 5.00 5.20 5.40 <b>15.60</b>
355 Lê Thị Hồng Nhiên A7 3.25 4.00 <b>7.25</b>
356 Lý Thị Phương A7 1.00 3.40 3.00 <b>7.40</b>
357 Nguyễn Thị Thanh Phương A7 1.00 4.60 3.40 <b>9.00</b>
358 Trần Dỗn Quang A7 2.50 4.80 3.40 <b>10.70</b>
359 Lê Đình Quý A7 <b>0.00</b>
360 Lê Văn Sơn A7 <b>0.00</b>
361 Lê Thị Tình A7 <b>0.00</b>
362 Vũ Văn Tưởng A7 <b>0.00</b>
363 Lê Xuân Thân A7 <b>0.00</b>
364 Lê Văn Thành A7 <b>0.00</b>
365 Trịnh Thị Thảo A7 3.25 3.80 3.80 <b>10.85</b>
366 Bùi Hữu Thắng A7 2.00 3.60 4.60 <b>5.60</b>
367 Nguyễn Văn Thịnh A7 <b>0.00</b>
368 Trịnh Xuân Tùng A7 <b>0.00</b>
369 Đinh Quang Tiến A7 1.25 2.20 3.60 <b>7.05</b>
370 Nguyễn Sĩ Trường A7 4.40 4.20 <b>4.40</b>
371 Nguyễn Việt Tuấn A7 <b>0.00</b>
372 Trịnh Thị Tuyết A7 3.80 3.00 <b>6.80</b>
373 Nguyễn Thị Vân A7 0.50 3.60 3.20 4.80 <b>7.30</b>
374 Lê Đình Vũ A7 1.50 4.00 <b>5.50</b>
375 Phạm Văn Bình A8 4.25 5.20 3.00 <b>12.45</b>
376 Cao Văn Ba A8 2.00 5.80 4.40 <b>12.20</b>
377 Trịnh Văn Ba A8 <b>0.00</b>
378 Trịnh Văn Cơng A8 <b>0.00</b>
379 Lê Đình Cảnh A8 1.75 3.80 3.00 <b>8.55</b>
380 Lê Tiến Dũng A8 0.50 2.80 <b>3.30</b>
381 Nguyễn Văn Dũng A8 3.25 4.20 3.20 <b>10.65</b>
382 Cao Thị Thuỳ Dung A8 2.50 4.80 3.00 3.60 <b>10.30</b>
383 Lê Minh Đức A8 <b>0.00</b>
384 Trịnh Thị Hằng A8 1.50 3.20 3.00 <b>7.70</b>
385 Lê Thị Mai Hương A8 4.40 4.20 <b>8.60</b>
386 Nguyễn Thị Hương A8 3.60 5.00 <b>3.60</b>
387 Trần Thị Hương A8 1.50 4.00 3.00 4.40 <b>8.50</b>
388 Phạm Thị Thu Hà A8 <b>0.00</b>
389 Đỗ Trung Hậu A8 <b>0.00</b>
390 Nguyễn Văn Hùng A8 <b>0.00</b>
391 Phạm Thị Hiền A8 2.00 3.20 3.00 4.20 <b>8.20</b>
392 Đinh Thị Hoà A8 0.75 3.60 <b>4.35</b>
393 Nguyễn Văn Hoà A8 1.75 4.50 3.40 <b>9.65</b>
394 Bùi Thị Thuý Hoa A8 1.50 3.60 <b>5.10</b>
395 Nguyễn Thị Hoa A8 0.75 3.80 <b>4.55</b>
396 Vũ Văn Huấn A8 <b>0.00</b>
397 Đỗ Thị Minh Huệ A8 <b>0.00</b>
398 Đỗ Quốc Huy A8 <b>0.00</b>
400 Đặng Thị Lan A8 <b>0.00</b>
401 Lê Duy Lộc A8 1.25 4.20 3.60 <b>5.45</b>
402 Trịnh Văn Linh A8 <b>0.00</b>
403 Trịnh Văn Long A8 2.25 3.60 3.00 4.80 <b>8.85</b>
404 Trần Thị Ngân A8 <b>0.00</b>
405 Luyện Thanh Nga A8 3.75 4.60 4.00 <b>12.35</b>
406 Nguyễn Thị Nhàn A8 3.00 4.40 3.20 4.00 <b>10.60</b>
407 Hoàng Thị Phương A8 <b>0.00</b>
408 Thiều Thị Phương A8 3.75 3.00 6.20 <b>6.75</b>
409 Trịnh Thị Phượng A8 3.25 3.00 4.40 <b>6.25</b>
410 Nguyễn Huy Quang A8 0.75 4.20 3.00 <b>7.95</b>
411 Lê Thị Quế A8 <b>0.00</b>
412 Vũ Thị Tố Quỳnh A8 3.50 3.80 7.00 <b>14.30</b>
413 Trịnh Thị Sen A8 <b>0.00</b>
414 Vũ Văn Tư A8 <b>0.00</b>
415 Nguyễn Thị Tâm A8 <b>0.00</b>
416 Khương Văn Tân A8 0.00 6.20 <b>6.20</b>
417 Lê Thị Thảo A8 2.25 4.20 3.60 <b>10.05</b>
418 Lưu Thị Thảo A8 <b>0.00</b>
419 Hoàng Văn Thiệu A8 1.50 2.60 2.00 <b>6.10</b>
420 Trần Thị Thoa A8 <b>0.00</b>
421 Nguyễn Ngọc Thịnh A8 <b>0.00</b>
422 Nguyễn Thị Thu A8 4.25 3.80 4.80 3.00 <b>12.85</b>
423 Lê Thu Thuỷ A8 3.75 3.20 4.40 <b>6.95</b>
424 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ A8 <b>0.00</b>
425 Đào Ngọc Tùng A8 3.25 3.00 <b>6.25</b>
426 Trương Tiến Vượng A8 <b>0.00</b>
427 Trịnh Thị Diễm Anh A9 <b>0.00</b>
428 Trịnh Đức Công A9 <b>0.00</b>
429 Ngô Thị Chinh A9 1.00 2.80 3.60 <b>3.80</b>
430 Vũ Thị Chung A9 <b>0.00</b>
431 Lê Thị Dung A9 <b>0.00</b>
432 Nguyễn Thị Thuỳ Dung A9 3.50 3.00 3.00 4.80 <b>9.50</b>
433 Lê Thị Duyên A9 4.00 3.60 7.00 <b>7.60</b>
434 Trịnh Thị Giang A9 3.20 4.00 <b>7.20</b>
435 Lê Thị HằngA A9 1.00 3.00 7.00 <b>4.00</b>
436 Lê Thị HằngB A9 <b>0.00</b>
437 Trịnh Thị Hương A9 <b>0.00</b>
438 Hà Thị Hồng A9 1.00 4.20 3.20 <b>5.20</b>
439 Trịnh Thị Hiếu A9 5.00 <b>0.00</b>
440 Ngơ Thị Hồi A9 4.00 4.20 <b>8.20</b>
441 Trịnh Thị Huyền A9 3.25 3.00 5.00 <b>6.25</b>
442 Trương Ngọc Kiên A9 <b>0.00</b>
443 Nguyễn Thị Lâm A9 3.25 <b>3.25</b>
444 Nguyễn Thị Lan A9 <b>0.00</b>
445 Trần Thị Liên A9 3.80 <b>0.00</b>
446 Trịnh Thị Lệ A9 4.00 3.60 5.60 <b>7.60</b>
447 Trần Thị Loan A9 4.50 6.60 7.00 <b>11.10</b>
448 Trần Thị Minh A9 <b>0.00</b>
449 Lê Thị Nguyệt A9 <b>0.00</b>
450 Bùi Thị Nhâm A9 <b>0.00</b>
451 Lê Thị Nhan A9 2.60 <b>2.60</b>
452 Lê Thị Oanh A9 <b>0.00</b>
453 Trần Thị Phương A9 2.50 3.80 4.60 <b>10.90</b>
454 Lê Thị Phượng A9 2.25 4.20 4.40 <b>10.85</b>
455 Trịnh Thị Phượng A9 3.60 2.80 <b>6.40</b>
456 Cao Văn Quang A9 <b>0.00</b>
457 Nguyễn Thị Qui A9 5.20 <b>0.00</b>
459 Nguyễn Văn Sơn A9 4.40 2.20 <b>6.60</b>
460 Nguyễn Thị Tình A9 5.00 <b>0.00</b>
461 Văn Thị Tâm A9 4.00 <b>4.00</b>
462 Lưu Văn Tân A9 3.20 3.40 <b>3.20</b>
463 Lê Xuân Tường A9 3.00 4.00 5.20 <b>7.00</b>
464 Lê Thị Thơm A9 4.20 <b>0.00</b>
465 Trịnh Phương Thảo A9 <b>0.00</b>
466 Trịnh Thị Thảo A9 2.25 4.60 4.60 5.00 <b>11.45</b>
467 Vũ Văn Thiệu A9 3.00 4.20 <b>3.00</b>
468 Lưu Thị Thu A9 3.50 <b>3.50</b>
469 Lê Thị Thuỷ A9 4.60 5.20 <b>4.60</b>
470 Vũ Thị Thuỷ A9 6.40 <b>0.00</b>
471 Lê Thị Thuý A9 4.25 3.40 3.80 4.80 <b>11.45</b>
472 Vũ Thị Thuý A9 5.75 4.20 3.60 <b>9.95</b>
473 Nguyễn Văn Tú A9 3.00 2.20 <b>5.20</b>
474 Đào Thị Huyền Trang A9 3.25 3.60 3.00 5.80 <b>9.85</b>
475 Lê Thị Trang A9 <b>0.00</b>
476 Lưu Huyền Trang A9 4.50 5.40 <b>4.50</b>
477 Nguyễn Thị Hạnh Trang A9 3.80 <b>3.80</b>
478 Nguyễn Thu Trang A9 3.00 3.20 3.40 <b>6.20</b>
479 Phạm Thị Trang A9 <b>0.00</b>
480 Vũ Văn Vạn A9 2.50 3.80 4.60 <b>6.30</b>
481 Nguyễn Văn Dũng a9 3.50 4.80 3.40 <b>11.70</b>
481 Ngô Ngọc Tuyên a9 4.60 <b>4.60</b>
481 Phạm Thị Xuyến A9 <b>0.00</b>
482 Tô Thị Ngọc Anh A10 <b>0.00</b>
483 Ngô Thị Thanh Bình A10 <b>0.00</b>
484 Phạm Thị Dung A10 <b>0.00</b>
485 Lê Thị Đào A10 <b>0.00</b>
486 Trịnh Thị Hương Giang A10 <b>0.00</b>
487 Lê Thị HàA A10 <b>0.00</b>
488 Lê Thị HàB A10 <b>0.00</b>
489 Hoàng Thị Hà A10 <b>0.00</b>
490 Hách Thị Hải A10 <b>0.00</b>
491 Nguyễn Thị Minh Hải A10 <b>0.00</b>
492 Lê Thị Hảo A10 <b>0.00</b>
493 Lưu Thị Hạnh A10 <b>0.00</b>
494 Lê Thị Hằng A10 <b>0.00</b>
495 Lưu Thị Hằng A10 <b>0.00</b>
496 Nguyễn Thị HằngA A10 <b>0.00</b>
497 Nguyễn Thị HằngB A10 <b>0.00</b>
498 Trương Thị Thuý Hằng A10 <b>0.00</b>
499 Đỗ Thị Hồng A10 0.50 3.60 3.00 <b>7.10</b>
500 Phạm Thị Hồng A10 <b>0.00</b>
501 Lê Thị Huệ A10 <b>0.00</b>
502 Lê Thị Hương A10 <b>0.00</b>
503 Nguyễn Thanh Hường A10 <b>0.00</b>
504 Lê Thị Lan A10 <b>0.00</b>
505 Nguyễn Thị Lan A10 <b>0.00</b>
506 Lưu Tùng Lâm A10 <b>0.00</b>
507 Phạm Thị Liên A10 <b>0.00</b>
508 Lê Thị Linh A10 <b>0.00</b>
509 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh A10 <b>0.00</b>
510 Vũ Thị Mai A10 <b>0.00</b>
511 Phạm Thị Nga A10 <b>0.00</b>
512 Trịnh Thị Nga A10 <b>0.00</b>
513 Nguyễn Thị Nụ A10 <b>0.00</b>
514 Nguyễn Thị Nương A10 <b>0.00</b>
516 Lê Thị Phượng A10 <b>0.00</b>
517 Lê Văn Quỳnh A10 <b>0.00</b>
518 Lê Thị Sáu A10 <b>0.00</b>
519 Nguyễn Văn Tâm A10 <b>0.00</b>
520 Lê Văn Tân A10 <b>0.00</b>
521 Nhữ Hồng Thanh A10 <b>0.00</b>
522 Nguyễn Thị Thơm A10 <b>0.00</b>
523 Lê Thị Thoa A10 <b>0.00</b>
524 Phạm Thị Thu A10 <b>0.00</b>
525 Trịnh Thị Thu A10 <b>0.00</b>
526 Phạm Thị Thuỷ A10 <b>0.00</b>
527 Vũ Thị Thuỷ A10 <b>0.00</b>
528 Lưu Thị Thuý A10 <b>0.00</b>
529 Vũ Thị Thương A10 <b>0.00</b>
530 Vũ Thị Kim Tiến A10 <b>0.00</b>
531 Lê Thị Trang A10 <b>0.00</b>
532 Phạm Quốc Trình A10 <b>0.00</b>
533 Lê Văn Tuấn A10 <b>0.00</b>
534 Lê Thị Thanh Yên A10 <b>0.00</b>
535 Đinh Tường Vi a10 5.00 <b>5.00</b>
535 Lê Thanh Vân a10 <b>0.00</b>
535 Khương Thị Hải Yến A10 <b>0.00</b>
536 Trần Tuấn Anh A11 <b>0.00</b>
537 Hoàng Thị Dương A11 <b>0.00</b>
538 Trịnh Thị Dung A11 0.75 <b>0.75</b>
539 Lê Thị DungA A11 4.50 <b>4.50</b>
540 Lê Thị DungB A11 4.25 <b>4.25</b>
541 Ngơ Thị Dun A11 <b>0.00</b>
542 Lê Đình Đức A11 <b>0.00</b>
543 Ngô Thị Giang A11 <b>0.00</b>
544 Trịnh Thị Giang A11 3.75 <b>3.75</b>
545 Hà Thị Hằng A11 <b>0.00</b>
546 Thiều Thị Hằng A11 6.25 <b>6.25</b>
547 Lê Thị Hà A11 7.75 <b>7.75</b>
548 Lê Thị Hạnh A11 <b>0.00</b>
549 Nguyễn Thị Hồng A11 5.25 <b>5.25</b>
550 Trịnh Thị Hiền A11 3.25 <b>3.25</b>
551 Nguyễn Thị Hoá A11 <b>0.00</b>
552 Hách Thị Hoà A11 <b>0.00</b>
553 Trịnh Thị Hoa A11 <b>0.00</b>
554 Đỗ Thị Huệ A11 2.25 <b>2.25</b>
555 Nguyễn Thu Huế A11 4.25 <b>4.25</b>
556 Nguyễn Thị Huyền A11 <b>0.00</b>
557 Lê Thị Lanh A11 4.50 <b>4.50</b>
558 Trịnh Thị Len A11 2.00 <b>2.00</b>
559 Đoàn Thị Liên A11 2.00 <b>2.00</b>
560 Nguyễn Thị Liễu A11 5.00 <b>5.00</b>
561 Phạm Thị Mai A11 2.25 <b>2.25</b>
562 Lê Thị Mến A11 1.25 <b>1.25</b>
563 Hoàng Thị Hồng Năm A11 3.25 <b>3.25</b>
564 Vũ Thị Hồng Nhung A11 5.75 <b>5.75</b>
565 Nguyễn Thị Ngọc Oanh A11 3.00 3.00 3.40 3.80 <b>9.40</b>
566 Đào Thị Tâm A11 <b>0.00</b>
567 Lê Thị Thanh Tâm A11 <b>0.00</b>
568 Nguyễn Thị Tâm A11 <b>0.00</b>
569 Phạm Thị Tâm A11 4.50 <b>4.50</b>
570 Trịnh Thị Tâm A11 2.75 <b>2.75</b>
571 Lê Thị Thanh Thư A11 <b>0.00</b>
573 Lê Thị Thảo A11 2.25 4.20 <b>6.45</b>
574 Lê Thị Thắm A11 1.50 <b>1.50</b>
575 Lê Văn Thọ A11 <b>0.00</b>
576 Trịnh Thị Thuỳ A11 2.50 <b>2.50</b>
577 Lê Thị Thuỷ A11 5.00 <b>5.00</b>
578 Trịnh Thu Thuỷ A11 4.00 <b>4.00</b>
579 Lê Thị Thuý A11 3.25 <b>3.25</b>
580 Lưu Thị Thuý A11 2.75 <b>2.75</b>
581 Nguyễn Thị Thuý A11 <b>0.00</b>
582 Phạm Thị Thuý A11 3.00 <b>3.00</b>
583 Hoàng Thị Trang A11 1.00 <b>1.00</b>
584 Nguyễn Thị Trang A11 <b>0.00</b>
585 Trịnh Thị Trang A11 <b>0.00</b>
586 Trịnh Ngọc Trung A11 2.00 <b>2.00</b>
587 Nguyễn Thị Vi A11 4.00 <b>4.00</b>
588 Đào Thị Yến A11 <b>0.00</b>
589 Trần Linh Chi a11 7.50 4.00 6.80 <b>11.50</b>
589 Trần Kim Chi a11 2.25 0.00 <b>2.25</b>
589 Trần Thị Nhâm a11 <b>0.00</b>
589 Trịnh Thị Hải Yến A11 <b>0.00</b>
590 Lê Kim Phúc 12TD 5.00 3.60 3.20 <b>11.80</b>
591 Lê Phương An 12TD 8.50 6.40 7.80 <b>22.70</b>
592 Lê Kiều Trang 12TD 6.00 5.00 5.00 <b>16.00</b>
593 Lê Ngọc Trang 12TD 7.25 6.60 7.00 <b>20.85</b>
594 Lê Thị Đô 12TD 5.50 <b>5.50</b>
595 Trịnh Thị Hồng 12TD 2.80 <b>2.80</b>
596 Lê Mai Phương 12TD 4.00 3.20 3.20 <b>10.40</b>
597 Nguyên Cát Vũ 12TD 2.25 <b>2.25</b>
598 Trịnh Mỹ Tâm 12TD 4.75 4.60 3.60 <b>12.95</b>
599 Lâm Tâm Tâm 12TD 4.50 3.80 5.60 <b>13.90</b>
600 Mộng Trọng Tâm 12TD 4.00 4.60 6.60 <b>15.20</b>
601 Trịnh Thị Loan 12TD 6.00 6.80 <b>12.80</b>
602 Hoàng Thị Loan 12TD 1.50 3.60 <b>5.10</b>
603 Trịnh Thị Loan 12TD 2.50 4.40 3.00 <b>9.90</b>
604 Trịnh Thị Thùy Loan 12TD 7.25 6.20 6.40 <b>19.85</b>
605 Hà Thị Loan 12TD 5.25 5.60 3.60 <b>14.45</b>
606 Trần Thị Thúy 12TD 2.00 3.40 4.60 <b>10.00</b>
607 Hoàng Minh Thư 12TD 5.25 4.80 4.20 <b>14.25</b>
608 Trịnh Thị Phương Loan 12TD 7.75 8.60 9.00 <b>25.35</b>
609 Hoàng Thị Hải 12TD 8.25 7.40 9.60 <b>25.25</b>
610 Lê Thu Hà 12TD 1.50 3.60 6.00 <b>11.10</b>
611 Phạm Anh Thư 12TD 4.75 6.00 6.80 <b>17.55</b>
612 Trần Anh Thư 12TD 7.25 6.40 6.20 <b>19.85</b>
613 Trịnh Ngọc Mai 12TD 7.75 6.20 6.80 <b>20.75</b>
614 Trịnh Minh Thư 12TD 9.00 7.60 8.40 <b>25.00</b>
615 Đinh Mạnh Linh 12TD 1.75 4.40 3.00 <b>9.15</b>
616 Lưu Mạnh Cường 12TD 6.00 5.60 5.60 <b>17.20</b>
617 Nguyễn Thị Luyến 12TD 7.00 5.80 7.20 6.40 <b>20.00</b>
618 Trịnh Lê Linh Vũ 12TD 3.25 5.00 4.40 <b>12.65</b>
619 Đỗ Thị Ngọc Anh 12TD <b>0.00</b>
620 Trần Thị Trang 12A4 <b>0.00</b>
621 Lê Văn Minh 12TD <b>0.00</b>
622 Lê Thị Lý 12A1 5.60 4.60 <b>10.20</b>
623 Trần Tâm 12 6.75 4.80 3.60 <b>15.15</b>
624 Đồng Văn Tâm 12 7.50 4.80 3.80 <b>16.10</b>
625 Lê Thị Vân A6 <b>0.00</b>
626 Nguyễn Thị Thúy A6 3.00 4.00 <b>3.00</b>
627 Phạm Văn Tác A5 2.50 4.20 3.60 <b>10.30</b>
629 Nguyễn Van Quyết 12 8.00 9.20 8.00 <b>25.20</b>
630 Lê Đắc Nguyên 12 8.25 7.20 7.40 <b>22.85</b>
631 Lê Thị Tuyến A6 2.75 4.40 <b>2.75</b>
632 Vũ Xuân Hải A5 3.50 5.80 6.40 <b>15.70</b>
633 Nguyễn Thị Huệ A6 3.50 <b>3.50</b>
634 Thật Nhẫn Tâm B2 7.25 3.60 3.60 <b>14.45</b>
635 Nguyễn Hồng Tâm B2 4.50 3.40 5.20 <b>13.10</b>
636 Ưng Thanh Tâm B2 4.00 5.00 5.40 <b>14.40</b>
637 Quyết Nhẫn Tâm B2 7.50 4.40 2.60 <b>14.50</b>
638 Trịnh Văn Nguyên B4 3.75 2.80 5.40 <b>11.95</b>
639 Lý Hào Nam A4 2.00 3.00 <b>5.00</b>
640 Lê Văn Đạt 12 4.75 4.40 3.00 <b>12.15</b>
641 Lê Thị Linh A10 3.60 4.60 <b>8.20</b>
642 Trịnh Thị Nga A10 <b>0.00</b>
643 Nguyễn Thanh Hường A10 <b>0.00</b>
644 Nguyễn Như Quỳnh 12 4.75 3.60 4.40 <b>12.75</b>
645 Phạm Thị Liên A10 <b>0.00</b>
646 Phạm Thị Dung A10 <b>0.00</b>
647 Lê Thị Hồng Nhiên A7 2.60 <b>2.60</b>
648 Lê Văn Thành A7 2.75 4.00 3.60 <b>10.35</b>
649 Lê Hồng Linh 12 4.50 5.80 6.20 <b>16.50</b>
650 Lê Hồng Ngọc 12 2.75 4.40 2.40 <b>9.55</b>
651 Vũ Hùng Tuấn A3 3.25 4.60 5.60 <b>13.45</b>
652 Lê Hồng Quân A3 6.25 4.60 6.40 <b>17.25</b>
653 Lê Công Tài 12 7.00 4.80 5.40 <b>17.20</b>
654 Hoàng Quốc Hưng 12 4.20 5.60 <b>9.80</b>
655 Trịnh Minh Hải 12 2.50 2.00 7.00 <b>11.50</b>
656 Nguyễn Hải Yến 12TD
657 Lê Mỹ Hạnh A1 3.50 4.20 <b>7.70</b>
658 Trương Ngọc Hoàng A1 4.75 <b>4.75</b>
659 Vũ Văn Ngà A1 4.75 <b>4.75</b>
660 Lê ĐÌnh Hồng A1 3.75 <b>3.75</b>
661 Vũ Đức Hoàng A1 3.00 <b>3.00</b>
662 Lê Văn Hoàng A1 2.75 <b>2.75</b>
663 Nguyễn thị Huệ A6 3.00 4.40
664 Hoàng Lê Tâm TSTD 5.00 <b>5.00</b>