Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

bảng tổng hợp kết quảlớp 9a6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.32 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỔI</b>



Năm học 2009 - 2010


<b>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ</b>



<b>Lớp: 9A6</b>



<b>KIEMTRA HOC KI II</b>


<b>PHÒNG GIÁO DỤC</b>



<b>STT</b>

<b>Họ và tên</b>

<b>Ngày sinh</b>

<b>Giới </b>

<b>ĐIỂM THI CÁC MƠN</b>



<b>tính</b>

Ngữ văn Tốn



học



Vật lý

Địa lý Sinh học Lịch sử Ngoại


ngữ



Hoá học



1

Nguyễn Thị Trâm Anh

03/03/1990 Nữ

<sub> 5.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 5.000</sub>

2

Đỗ Tiến Đạt

03/03/1990 Nam

<sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 4.000</sub>

3

Nguyễn Thị Hồng Diên

21/06/1995 Nữ

<sub> 6.000</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 8.000</sub>

4

Nguyễn Viết Điệp

15/08/1995 Nam

2.500 7.000 5.500 5.000 7.000 6.500 3.500 5.000


5

Lê Thị Dung

03/03/1990 Nữ

5.000 3.500 5.500 5.000 4.500 5.000 5.000 5.000


6

Hoàng Xuân Hải

03/03/1990 Nam

4.000 3.500 1.500 6.000 3.000 4.500 4.000 5.000


7

Lê Huy Hải

24/12/1995 Nam

4.000 3.500 4.000 4.000 7.000 5.500 3.500 3.500


8

Nguyễn Túy Hải

19/11/1995 Nam

<sub> 5.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 9.500</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 5.500</sub>

9

Nguyễn Quang Hoà

30/12/1995 Nam

<sub> 5.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 8.000</sub>

10

Nguyễn Thị Hồng

03/03/1990 Nữ

<sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 7.500</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 3.500</sub>

11

Nguyễn Hữu Hùng

23/01/1995 Nam

<sub> 8.000</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 7.500</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 9.500</sub>

12

Nguyễn Xuân Hướng

03/02/1995 Nam

2.000 4.000 4.500 4.000 4.000 5.000 2.500 4.000


13

Hoàng Đức Huy

03/03/1990 Nam

6.000 8.500 7.500 8.000 5.000 5.000 4.000 8.000


14

Trần Đăng Huy

20/12/1995 Nam

2.000 0.000 2.000 2.000 5.000 3.000 3.500 3.000


15

Lê Ngọc Huyền

22/02/1995 Nữ

7.000 8.500 7.000 5.000 8.500 8.000 4.500 8.000


16

Bùi Khắc Khánh

17/04/1995 Nam

<sub> 2.500</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 5.000</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>STT</b>

<b>Họ và tên</b>

<b>Ngày sinh</b>

<b>Giới </b>

<b>ĐIỂM THI CÁC MƠN</b>


<b>tính</b>

Ngữ văn Toán



học



Vật lý

Địa lý Sinh học Lịch sử Ngoại


ngữ



Hoá học



17

Lê Thị Thuỳ Linh

16/10/1995 Nữ

<sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 7.000</sub>

18

Nguyễn Ngọc Quang Minh

03/03/1990 Nam

<sub> 5.000</sub> <sub> 8.500</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 6.000</sub>

19

Nguyen Van Minh

30/03/1990 Nam



20

Trương Hoài Nam

20/10/1995 Nam

<sub> 3.500</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 1.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 2.500</sub>

21

Ngô Thị ánh Ngọc

22/12/1995 Nữ

5.000 7.000 5.500 5.000 4.500 5.000 4.500 6.000


22

Đỗ Thị Hồng Nhung

03/03/1990 Nữ

6.000 9.500 6.500 5.000 7.000 6.000 5.000 6.000


23

Lê Hồng Phi

30/03/1995 Nam

5.000 4.000 1.500 5.000 5.000 5.000 5.000 4.000


24

Đinh Thuý Phượng

03/03/1990 Nữ

7.000 9.000 8.000 7.000 8.000 5.500 6.500 7.500


25

Lê Hồng Quân

15/05/1995 Nam

<sub> 2.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 1.500</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 3.000</sub>

26

Trần Hoàng Thái

22/07/1995 Nam

<sub> 6.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 2.500</sub>

27

Trần Quốc Thái

23/07/1995 Nam

<sub> 4.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 7.500</sub>

28

Nguyễn Quang Trung

18/05/1995 Nam

<sub> 4.500</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 3.000</sub>

29

Đinh Xuân Trường

29/04/1995 Nam

6.000 8.000 8.000 5.000 7.000 7.500 6.000 6.500


30

Lê Xuân Tuấn

13/02/1995 Nam

2.500 4.000 1.500 5.000 6.000 5.000 5.000 4.000


31

Trương Thị Hồng Vân

18/04/1995 Nam

5.500 7.500 5.000 5.000 6.000 5.000 5.500 5.500


<b>NGƯỜI LẬP BÁO CÁO</b>



</div>

<!--links-->

×