SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KỲ II
NĂM HỌC 2016-2017- MƠN TỐN 10
Thời gian làm bài 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi 016
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2 x
1
với x 0 là.
x2
C. 1
A. 2 2
B. 3
D. 2
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào không phải mệnh đề.
A. Số 18 chia hết cho 2.
B. x 1 chia hết cho 3.
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
D. 2 8 6 .
Câu 3: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y x 1 1 và y 2 là
A. Đáp số khác.
B. (2; 2) và (-1; 2)
C. (0; 2) và (1; 2)
D. (0; 2) và (2; 2)
Câu 4: Cho ba điểm A ( 1; 2) , B ( -1; 1); C( 5; -1) . Cos( AB, AC ) bằng giá trị nào sau đây ?
3
1
3
5
A.
B.
C.
D. 7
2
2
5
Câu 5: Kết quả nhảy cao của một nhóm vận động viên (đơn vị cm) được cho như sau:
133 127
145
140
153
145
165
Tính phương sai và độ lệch chuẩn của mẫu:
A. S 2 �124,11; S �11,14
C. S 2 �134,52; S �11, 6
137
B. S 2 �142,5; S �11,94
D. S 2 �143,125; S �11,96
Câu 6: Với những giá trị nào của m biểu thức f ( x) (m 1) x 2 2mx 2m 1 luôn dương với mọi giá trị
của x:
1 5
1 5
A. m
B. m
2
2
1 5
1 5
1 5
1 5
C. m
hoặc m
D. m �
hoặc m �
2
2
2
2
Câu 7: Hai chiếc tàu thuỷ cùng xuất phát từ vị trí A, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 60 0 .
Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 30km/h, tàu thứ hai chạy với tốc độ 40km/h . Hỏi sau 2 giờ hai tàu cách
nhau bao nhiêu km?
A. 15 13
B. 13
C. 20 13
D. 15
Câu 8: Phần đường thẳng :
A. 5
x y
1 nằm trong góc xOy có độ dài bằng bao nhiêu ?
3 4
B. 7
C. 12
D.
5
0
Câu 9: Cho tam giác ABC có a= 8 ; c= 3; góc B = 60 . Độ dài cạnh b là bao nhiêu
A. b = 7
B. b = 49
C. b= 97
D. b= 61
3x 4 y 5 0
�
Câu 10: Nghiệm của hệ phương trình �
là.
2 x y 4
�
A. (-1/3;-5)
B. (-2;1)
C. (1;-2)
D. (1/3;-7/4).
2
Câu 11: Cho hàm số y ax bx c a 0 có đồ thị (P). Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
� b
�
; ��
A. Hàm số đồng biến trên khoảng �
� 2a
�
Trang 1/4 - Mã đề thi 016
b
2a
b �
�
�; �
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng �
2a �
�
D. Đồ thị ln cắt trục hồnh tại 2 điểm phân biệt.
Câu 12: Cho đường thẳng đi qua 2 điểm A(3 ; 0), B(0 ; 4), tìm tọa độ điểm M thuộc Oy sao cho diện
tích MAB bằng 6.
A. (0 ; 1)
B. (0 ; 0) và (0 ;8).
C. (0 ; 8)
D. (1 ; 0)
Câu 13: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. �\ 2; 2 �; 2 � 2; � .
B. �\ �; 2 2; �
B. Đồ thị có trục đối xứng là đường thẳng x
C. 2;1 � 1;5 2;5
D. 3;1 � 0;5 0;1
Câu 14: Một tam giác có ba cạnh là 52, 56, 60. Bán kính đường trịn ngoại tiếp của tam giác này bằng
bao nhiêu ?
65
65
.
;
A.
B.
C. 40;
D. 32,5;
4
8
x 1 x 2
�
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
là.
x 2 x 1
1 �
� 1 �
�
� 1 �
2; �� 1; �
2; �
A. 2; �
B. �
C. �; 2 �� ;1� D. �
� 2�
�2 �
� 2�
Câu 16: Đổi thành số đo Radian của góc có số bằng độ là 71o52'
A. �1, 4325
B. �1,3452
C. �1, 2543
D. �1,5234
Câu 17: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M( 2 ; 1) và vng góc với đường
thẳng có phương trình ( 2 1) x ( 2 1) y 0
A. (1 2) x ( 2 1) y 1 0
B. x (3 2 2) y 3 2 0
C. (1 2) x ( 2 1) y 1 2 2 0
D. x (3 2 2) y 2 0
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 7 x 6 �0 là:
A. T 1;6
B. T (�;1] �[6; �)
C. T ( �;1) �(6; �)
D. T 1;6
2
Câu 19: Với những giá trị nào của m phương trình 3m 1 x (3m 1) x m 4 0 có hai nghiệm
phân biệt:
A. 15 m
C.
1
3
1
m 15
3
B. m 15 hoặc m
D. m
1
3
1
hoặc m 15
3
Câu 20: Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng lần lượt có phương trình:
11x 12 y 1 0; và 11x 12 y 1 0
A. Trùng nhau;
B. Cắt nhau nhưng khơng vng góc với nhau;
C. Vng góc
D. Song song;
Câu 21: Đồ thị hàm số y ax 2 bx c với a �0 có đỉnh thuộc góc phần tư thứ nhất của mặt phẳng tọa
độ khi:
� b
0
ab 0
ab 0
ab 0
�
�
�
�
� 2a
�
�
�
A. �
B. �
C. � b
D. �
b �
0
f( )0
0
�
�
�
�f �
� 0
�4a
� 2a
�4a
�
�
� � 2a �
Trang 2/4 - Mã đề thi 016
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(2; 1) và phương trình hai đường cao
(BH): 2 x y 1 0 và (CK): 3 x y 2 0 . Phương trình đường trung tuyến AM là:
A. 6x - y - 11 = 0;
B. x + 6y – 8 = 0;
C. x – 6y + 4 = 0;
D. Một kết quả khác.
Câu 23: Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng A(2;2), B(4;2) là:
A. (2;4)
B. (6;0)
C. (3;0)
D. (1;2)
2 x
�0 là.
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
2x 1
1 �
1 �
�1 �
�1 �
�
�
A. � ; 2 �
B. � ; 2 �
C. � ; 2 �.
D. � ; 2 �
�2 �
�2 �
�2 �
�2 �
Câu 25: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào đúng?
A. sin150o
3
2
B. cos150o
3
2
o
C. tan150
1
3
D. cot150o 3
x 2 4 x 21
Câu 26: Khi xét dấu biểu thức: f ( x)
ta có:
x2 1
A. f ( x) 0 khi x 1
B. f ( x) 0 khi 7 x 1 hoặc 1 x 3
C. f ( x) 0 khi 1 x 0 hoặc x 1
D. f ( x) 0 khi x 7 hoặc 1 x 1 hoặc x 3
x2
16
Câu 27: Số nghiệm của phương trình
là.
x 1
x 1
A. Vô số nghiệm.
B. vô nghiệm
C. 2
D. 1
Câu 28: Cho tam giác ABC có N thuộc cạnh BC sao cho BN = 2NC và I là trung điểm của AB. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
uur 2 uuur 1 uuur
uur 1 uuur 2 uuur
uur
uur
1 uuur 2 uuur
2 uuur 1 uuur
A. NI AB AC
B. NI AB AC
C. NI AB AC D. NI AB AC
3
3
6
3
6
3
3
6
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 3 2x x là.
A. 3; �
B. �;1
C. 1;� .
D. �;3
Câu 30: Bất phương trình 5 x 1 0 có nghiệm là.
A. x
1
5
1
5
B. x .
C. x
1
5
D. x
1
5
Câu 31: Cho ABC có A(1 ; 1), B(0 ; 2), C(4 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường trung tuyến
CM.
A. 2x + 3y 14 = 0
B. 5x 7y 6 = 0
C. 3x + 7y 26 = 0
D. 6x 5y 1 = 0
Câu 32: Cho tam giác ABC thoả mãn : b2 + c2 – a2 = 2bc . Khi đó góc A bằng bao nhiêu độ?
A. 450
B. 750
C. 300
D. 600
Câu 33: Tìm tọa độ điểm M nằm trên trục Ox và cách đều 2 đường thẳng
1: 3 x 2 y 6 0 và 2 : 3 x 2 y 3 0
A. ( 2 ; 0).
B. (0 ;
2)
C. (1 ; 0)
D. (0,5 ; 0)
2
2
Câu 34: Số nghiệm nhỏ hơn 0 của phương trình 2 x 3 x 1 x x 2 là.
A. 2
B. 3
C. 4.
D. 1
Câu 35: Số nghiệm của phương trình x 2 x 12 8 x là.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 36: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3 ; 1) và B(6 ; 2)
A. 3x y = 0
B. x + 3y = 0
C. 3x y + 10 = 0
D. x + y 2 = 0
2
2
Câu 37: Cho tam thức f ( x) ax bx c (a �0) có b 4ac . Khi đó f ( x) 0, x �R khi:
Trang 3/4 - Mã đề thi 016
A.
a0
�
�
0
�
B.
a0
�
�
0
�
C.
a0
�
�
�0
�
D.
a0
�
�
0
�
3 x mx 5
�6, x ��?
2x2 x 1
A. 0 �m 5
B. 0 m 5
C. 0 �m �5
D. 0 m �5
Câu 39: Cho đường trịn bán kính 8cm. Số đo bằng Radian của cung có độ dài 20cm:
Câu 38: Với những giá trị nào của m thì 1
A.
3
7
B. 4,3
2
C.
9
4
D. 2,5
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có A(2; 3), B(4; 5), C(0; 1). Tứ giác ABCD là hình
bình hành. Tính tọa độ đỉnh D.
A. (2; 9)
B. (2; 9)
C. (2; 9)
D. (2; 9)
2 x 5 �0
�
Câu 41: Tập nghiệm của hệ bất phương trình �
là
8 3 x �0
�
3 2�
8
5 8�
�
�
�
�
A. � ; �.
B. � ; ��.
C. � ; �.
8 5�
3
2 3�
�
�
�
�
8 5�
�
D. � ; �.
3 2�
�
Câu 42: Cho góc x thỏa mãn 90o x 180o . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. cos x 0
B. sin x 0
C. tan x 0
D. cot x 0
Câu 43: Cho hàm số y x 2 2 x có đồ thị (P). Tọa độ đỉnh của (P) là:
A. 0;0
B. 1;3
C. 1; 1
D. 2;0
Câu 44: Trong mpOxy cho tam giác ABC với A(5 ;4) B(2 ;7) và C(–2 ;–1) . Tìm tọa độ tâm I đường tròn
ngoại tiếp tam giác ABC.
� 2 8�
� 2 8�
�2 8 �
�2 8 �
; �
; �
A. I �
B. I �
C. I � ; �
D. I � ; �
� 3 3�
� 3 3�
�3 3 �
�3 3 �
Câu 45: Cho ba điểm A( -1; 2) , B( 2; 0) , C( 3; 4) . Toạ độ trực tâm H của tam giác ABC là
9 10
4
A. ( ; )
B. ( 4; 1)
C. ( 2; 3)
D. ( ;2)
7 7
3
Câu 46: Cho tam giác ABC thỏa mãn
sin A
2.cos C . Tam giác ABC là tam giác gì ?
sin B
A. Tam giác ABC vuông tại A
B. Tam giác ABC cân tại A
C. Tam giác ABC cân tại C
D. Tam giác ABC vuông tại C
Câu 47: Tìm góc giữa 2 đường thẳng 1 : 2 x y 10 0 và 2 : x 3 y 9 0
A. 600
B. 900
C. 450
D. 00
3
Câu 48: Cho A( 1; 2) ; B ( -2; - 4); C ( 0; 1) ; D ( -1;
). Câu nào sau đây đúng ?
2
A. AB = CD
B. AB _|_ CD
C. AB cùng phương với CD
D. | AB | = | CD |
uuu
r uur
Câu 49: Cho tam giác ABC đều cạnh a, giá trị AB CA là:
A.
a 3
2
Câu 50: Cho cos
A.
3
4
B. a 3
C. 2a
3 �
�
� �. Tính tan ?
5 �2
�
4
5
B.
C.
3
4
D. a
D.
4
5
------------------------------------------------------------- Hết ---------------------------------------(Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm)
Trang 4/4 - Mã đề thi 016