Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

anh tai lieu hoc tap suot doi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.77 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TiÕt 18 KiĨm tra ch¬ng I</b>
<b>I/ Mục tieâu </b>


- Đánh giá khả năng tiếp thu kiến thức của HS
- Rèn luyện kĩ năng biến đổi các bt chua cn bc hai


- sửa chữa và bổ sung các sai sót và kiến thức cho học sinh sau khi học xong chơng I
<b>II/Chuẩn bị:Bài kiểm tra</b>


III/Ma trn kiểm tra


NhËn biÕt Th«ng hiĨu VËn dơng


thÊp VËn dơng cao Tổng


TN TL TN TL TN TL TN TL


Căn bậc hai và HĐT 1


<b>0,25</b> 2 <b>0,5</b> 1 <b>1</b> 1<b>0,25</b> 1 <b>1</b> 1 <b>0,25</b> 1 <b>1</b> 8<b>4,25</b>


Biến đổi ĐGBTchứa


CBH 1<b>0,75</b> 2 <b>0,5</b> 3 <b>3</b> 1 <b>0,5</b> 7<b>4,75</b>


Căn bậc ba 1


<b>0,25</b> 1<b>0,75</b> 2 <b>1</b>


<b>Tæng</b> 2



<b>0,5</b> 1<b>0,75</b> 4 <b>1</b> 2<b>1,75</b> 1<b>0,25</b> 4 <b>4</b> 1 <b>0,25</b> 2 <b>1,5</b> 17 <b>10</b>


<b>IV/Đề kiểm tra</b>


<i><b>Phần I</b><b> :</b><b> Trắc nghiệm khách quan.( 4 điểm)</b></i>


<i><b> Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời đúng trong các câu sau :</b></i>
<i><b>Câu 1: Số 121 có căn bậc hai số học là :</b></i>


A.11 B. – 11 C. 121 D. – 121
<b>Câu 2 : </b> 2 <i>x</i> 1 xác định khi.


A. x > 0 B.x > 1 C.x 


2
1


D.x  -


2
1


<i><b>C©u 3 :</b></i> 3<sub>64</sub>


 b»ng:


A.8 B.-4 C.4 D.-8
<b>Câu 4 : Rút gọn biểu thức </b> <sub>( </sub><sub>1</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>2 - <sub>( </sub><sub>1</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>2 đợc kết quả:


A.0 B.2 2 C.- 2 2 D.- 2



<b>C©u 5: </b> <sub>(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>2


  <i> cã nghÜa khi :</i>


A. x = 1 B. x  1 C. x < 1 D.Không tồn tại.


<b>Câu 6 : Trục căn thức ở mẫu </b>


2
1


1


+ 1 2


1


 đợc kết quả:


A.0 B. - 2 C.2 D. 2


<b>Câu 7: Phơng trình </b> 2 <i>x</i> 1 = 5 có nghiệm là:


A.0 B.13 C.- 13 D.vô nghiệm
<b>Câu 8: Biểu thức </b>


4
2



2


2
4


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>y</i> vi y<0 rút gọn đợc là:


A. yx2<sub> B.</sub>
2 2


<i>y x</i>


<i>y</i> C.-yx2 D. <i>y x</i>2 4
<i><b>PhÇn 2 : Tự luận.</b></i>


<b>Bài 1 :Rút gọn các biểu thức sau:</b>


a. 205 45 2 18 72 b.


2
1


2
2
11


22


3
2
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

c. 3 3


3 1


 + 7 4 3


<b>Bµi 2: Giải phơng trình :</b>
<i>a. </i> <sub>(</sub><sub>2</sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2




<i>x</i> <i> = 5. b. </i> 9<i>x</i> <i> - </i> 4<i>x</i> <i> = 3</i>


c. 3 <sub>2</sub><i><sub>x </sub></i><sub>1</sub><sub> = -3</sub>


<b>Bµi 3: Cho biĨu thøc P = </b>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
4
4


.
2
2










 víi x > 0 vµ x  4.


a/ Rút gọn P.
b/ Tìm x để P < 3.


<b>Bµi 4:TÝnh </b><i><sub>x </sub></i> <sub>6</sub><sub></sub> <sub>6</sub><sub></sub> <sub>6</sub><sub></sub> <sub>6 ...</sub><sub></sub>


<b>Đáp án và biểu điểm</b>


<b>Câu</b> <b>Đáp án </b> <b>Điểm</b>


I.
Bài 1/a.
Bài1/b.
Bài 1/c.
Bài2/a.
Bài 2b


.
Bài 2c
Bài3a
Bài3b.


1.A 2.C 3.B 4.D 5.A 6.B 7.B 8.C
72


18
2
45
5


20   =...=17 5
.


1 3 22 2 2 2 22 2( 2 1)


3


2 11 1 2 2 11 2 1


1 9


2 3 2 2 2


2 2
 
    
 


   
3 3
3 1


 + 7 4 3 =


2


3( 3 1)


( 3 2)
3 1




 


 =


3 2  3 2


2


)
3
2


( <i>x</i> = 5



3
2<i>x</i> = 5


2x + 3 = 5 (a) hoặc 2x + 3 = - 5 (b).
Giải (a) đợc : x = 1; giải (b) đợc x = - 4.


KÕt luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 1 , x = 4.
<i>b. </i> 9<i>x</i> <i> - </i> 4<i>x = 3 Đkxđ:x </i>0


3 2 3 3


9( )


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>tmdk</i>


    


 


VËy pt cã nghiÖm x=9
c. 3 <sub>2</sub><i><sub>x </sub></i><sub>1</sub><sub> = -3</sub>


2 1 27 2 27 1


2 28 14


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


     


   


VËy pt cã nghiÖm x=14


P = .


)
2
)(
2
(
)
2
(
)
2
(












<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
4

P =
4
2
2




<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <sub> . </sub>


<i>x</i>
<i>x</i>


2


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bµi 4


P =


<i>x</i>
<i>x</i>


2
2


= <i>x</i>


P > 3 <i>x</i> < 3


x < 9


Kết hợp đk x0 0x<9


2 <sub>6</sub> 2 <sub>6 0</sub>


.... 3; 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



     


   


x=-2 (kh«ng tm)
VËy x=3


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×