Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thoi khoa bieu nam hoc 20102011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (398.35 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THCS Hùng Sơn


Năm học 2010 - 2011



Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i>Áp dụng từ ngày 16 tháng 08 năm 2010</i>


<b>BUỔI SÁNG</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b><sub>(Sòi)</sub>6A1</b> <b><sub>(Lưu)</sub>6A2</b> <b><sub>(N.Hiền)</sub>6A3</b> <b><sub>(Lộc)</sub>6A4</b> <b><sub>(Bình)</sub>7A1</b> <b><sub>(N.Phương)</sub>7A2</b> <b><sub>(Nguyệt)</sub>7A3</b> <b><sub>(Hằng)</sub>7A4</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Sịi Văn - Lưu Văn - N.Hiền Tốn - Lộc Văn - L.Thanh Văn - N.Phương Toán - Nguyệt Văn - Hằng
3 Địa - Dũng Toán - Kiên Tốn - Lộc Văn - N.Hiền NNgữ - Bình Văn - N.Phương TD - B.Hạnh Toán - Nguyệt
4 Tin - Liên CNghệ - Lưu Địa - Thắng NNgữ - Vân Toán - Phú TD - B.Hạnh Sinh - Dũng NNgữ - Bình
5 Tin - Liên Sinh - L.Thanh NNgữ - Vân Địa - Thắng CNghệ - Phú Sinh - Dũng NNgữ - Bình TD - B.Hạnh


<b>3</b>



1 Tốn - Tĩnh NNgữ - Đ.Hải Toán - Lộc MT - Thảo Địa - Dũng NNgữ - Bình Lý - Thủy Văn - Hằng
2 NNgữ - Đ.Hải TD - Đào CNghệ - Lưu Toán - Lộc MT - Thảo Sử - N.Phương Văn - Hằng Lý - Thủy
3 CNghệ - Lưu Toán - Kiên TD - Đào Sinh - L.Thanh GDCD - L.Mai Toán - Phú MT - Thảo Tin - Tĩnh
4 TD - Đào MT - Thảo Sinh - L.Thanh CNghệ - Lưu NNgữ - Bình Địa - Dũng CNghệ - Phú Tin - Tĩnh
5


<b>4</b>



1 Sinh - N.Hải Sử - Cảnh NNgữ - Vân Văn - N.Hiền Tin - Kiên Văn - N.Phương Toán - Nguyệt Địa - Dũng
2 Toán - Tĩnh Văn - Lưu Toán - Lộc NNgữ - Vân Tin - Kiên Toán - Phú Văn - Hằng TD - B.Hạnh
3 CNghệ - Lưu Tin - Liên Nhạc - N.Hải Sử - Cảnh Toán - Phú Sinh - Dũng TD - B.Hạnh NNgữ - Bình


4 Văn - Sịi Tin - Liên Sử - Cảnh Nhạc - N.Hải TD - B.Hạnh Sử - N.Phương Sinh - Dũng Toán - Nguyệt
5 HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL


<b>5</b>



1 Sinh - N.Hải Địa - Dũng Văn - N.Hiền Sinh - L.Thanh Sử - N.Phương MT - Thảo NNgữ - Bình Sử - Hằng
2 MT - Thảo Toán - Kiên Sinh - L.Thanh CNghệ - Lưu Toán - Phú TD - B.Hạnh Địa - Dũng Toán - Nguyệt
3 Lý - Hội TD - Đào MT - Thảo Toán - Lộc TD - B.Hạnh Lý - Vượng Toán - Nguyệt CNghệ - Phú
4 Toán - Tĩnh Lý - Hội Toán - Lộc TD - Đào Sinh - Dũng Tin - Kiên Sử - L.Mai Sinh - Phú
5 Lý - Vượng Tin - Kiên Nhạc - N.Hải MT - Thảo


<b>6</b>



1 Toán - Tĩnh CD - H.Phương Tin - Liên Văn - N.Hiền Văn - L.Thanh NNgữ - Bình Địa - Dũng Văn - Hằng
2 CD - H.Phương Toán - Kiên Tin - Liên Văn - N.Hiền NNgữ - Bình Tốn - Phú Sử - L.Mai Văn - Hằng
3 TD - Đào NNgữ - Đ.Hải CD - H.Phương Toán - Lộc Nhạc - N.Hải CNghệ - Phú GDCD - N.Mai NNgữ - Bình
4 NNgữ - Đ.Hải CNghệ - Lưu TD - Đào CD - H.Phương Địa - Dũng Nhạc - N.Hải Tin - Kiên GDCD - N.Mai
5 Sử - Sòi Sinh - L.Thanh CNghệ - Lưu TD - Đào Sinh - Dũng GDCD - N.Mai Tin - Kiên Nhạc - N.Hải


<b>7</b>



1 Nhạc - N.Hải Văn - Lưu Văn - N.Hiền NNgữ - Vân


NNgữ - Vân Văn - L.Thanh Toán - Phú Văn - Hằng Địa - Dũng
2 NNgữ - Đ.Hải Văn - Lưu Văn - N.Hiền Lý - Lộc Văn - L.Thanh Địa - Dũng Văn - Hằng Sinh - Phú
3 Văn - Sòi Nhạc - N.Hải NNgữ - Vân Tin - Liên Toán - Phú Văn - N.Phương NNgữ - Bình Tốn - Nguyệt
4 Văn - Sòi NNgữ - Đ.Hải Lý - Lộc Tin - Liên Sử - N.Phương NNgữ - Bình Tốn - Nguyệt Sử - Hằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trường THCS Hùng Sơn


Năm học 2010 - 2011




Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i>Áp dụng từ ngày 16 tháng 08 năm 2010</i>


<b>BUỔI SÁNG</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b><sub>(Nhi)</sub>8A1</b> <b><sub>(Hội)</sub>8A2</b> <b><sub>(N.Mai)</sub>8A3</b> <b><sub>(L.Hiền)</sub>8A4</b> <b><sub>(N.Thanh)</sub>9A1</b> <b><sub>(Thủy)</sub>9A2</b> <b><sub>(Vượng)</sub>9A3</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 NNgữ - Đ.Hải Toán - Hội Văn - N.Mai Toán - L.Hiền Toán - N.Thanh Toán - Thủy Lý - Vượng
3 Toán - L.Hiền NNgữ - Đ.Hải Sinh - Hà MT - Thảo TD - Đào Văn - H.Phương Toán - Thủy
4 Văn - V.Nga Sử - Cảnh MT - Thảo NNgữ - Đ.Hải Văn - Hoạt Văn - H.Phương Sinh - Hậu
5 MT - Thảo CNghệ - Nhi NNgữ - Đ.Hải Hoá - Hậu Lý - Vượng Sử - Cảnh Hoá - Hà


<b>3</b>



1 Lý - Nhi Tin - Liên Sử - Cảnh CNghệ - Nguyệt Hoá - Hà Văn - H.Phương TCVăn - Hoạt
2 Nhạc - N.Hải Tin - Liên Văn - N.Mai Sử - Cảnh Văn - Hoạt NNgữ - Vân Văn - H.Phương
3 Toán - L.Hiền Sử - Cảnh Văn - N.Mai Nhạc - N.Hải Văn - Hoạt GDCD - Sòi Lý - Vượng
4 TD - B.Hạnh Nhạc - N.Hải Toán - Hội Tin - Liên GDCD - Sịi Hố - Hà NNgữ - Vân
5 Sử - Cảnh Sinh - Hà Nhạc - N.Hải Tin - Liên NNgữ - Vân Lý - Vượng GDCD - Sòi


<b>4</b>



1 NNgữ - Đ.Hải Văn - N.Mai Toán - Hội Toán - L.Hiền Địa - Thắng Văn - H.Phương Toán - Thủy
2 Toán - L.Hiền Toán - Hội NNgữ - Đ.Hải Văn - V.Nga Sinh - Hậu MT - Thảo Văn - H.Phương
3 CNghệ - Nhi NNgữ - Đ.Hải Văn - N.Mai Địa - Thắng Hoá - Hà TD - Đào MT - Thảo
4 Địa - Thắng Sinh - Hà CNghệ - Nhi NNgữ - Đ.Hải MT - Thảo Toán - Thủy TD - Đào


5 Sinh - Hà MT - Thảo GDCD - V.Nga Hoá - Hậu HĐNGLL HĐNGLL HĐNGLL


<b>5</b>



1 Toán - L.Hiền NNgữ - Đ.Hải Tin - Liên Sử - Cảnh Sinh - Hậu Văn - H.Phương Địa - Thắng
2 Văn - V.Nga Văn - N.Mai Tin - Liên Toán - L.Hiền Sử - Cảnh Sinh - Hậu Văn - H.Phương
3 NNgữ - Đ.Hải Văn - N.Mai Sinh - Hà Văn - V.Nga Toán - N.Thanh NNgữ - Vân Toán - Thủy
4 Tin - Liên GDCD - V.Nga Hoá - Hậu NNgữ - Đ.Hải NNgữ - Vân Toán - Thủy Hoá - Hà
5 Tin - Liên Hoá - Hậu NNgữ - Đ.Hải Sinh - Hà TCVăn - Hoạt TCToán - Thủy NNgữ - Vân


<b>6</b>



1 Sinh - Hà TD - B.Hạnh Toán - Hội Văn - V.Nga Toán - N.Thanh Toán - Thủy Sinh - Hậu
2 Hoá - Hậu Lý - Nhi TD - B.Hạnh Văn - V.Nga CN – N. Phương Địa - Thắng Toán - Thủy
3 Sử - Cảnh Toán - Hội Lý - Nhi Sinh - Hà Địa - Thắng CN – N. Phương TCToán - C.Lan
4 GDCD - V.Nga Hoá - Hậu CNghệ - Nhi TD - B.Hạnh Văn - Hoạt Hoá - Hà Sử - Cảnh
5 CNghệ - Nhi Địa - Thắng Sử - Cảnh CNghệ - Nguyệt TCToán - C.Lan SHL CN – N. Phương


<b>7</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×