Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Xe LEAD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.47 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KiÕn thøc vỊ xe m¸y lead
<b>Honda LEAD Trắng - Thông số kỹ thuật</b>


Hãng sản xuất HONDA


Thông số chi tiết


Động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch


Dung tich xy lanh 108cc


Đường kính và hành trình piston 50mm x 55mm


Tỷ số nén 11:1


Cơng suất tối đa 6.4 kW/7,500 rpm


Mô men cực đại 9.2 Nm/6,000 rpm


Hệ thống truyền động,động cơ


Hệ thống khởi động • Khởi động bằng điện


Dầu nhớt động cơ 0.8 lít


Bộ chế hồ khí Phun xăng điện tử PGM-FI


Hệ thống đánh lửa CDI


Hệ thống ly hợp • Ma sát khơ



Kích thước,trọng lượng


Chiều dài (mm) 1835 mm


Chiều rộng (mm) 670mm


Chiều cao (mm) 1125mm


Độ cao yên xe 740mm


Trọng lượng 115kg


Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275mm


Khoảng cách gầm xe 120mm


Phanh xe


Phanh trước • Thắng đĩa


Phanh sau • Phanh cơ


Thống số khác


Dung tích bình xăng 6.5lít


Bánh xe trước/ sau 90/90-12 / 100/90-10


Khung xe Bằng thép tấm dập liền khối



Giảm xóc
Giảm xóc trước


• Ống lồng
• Lị xo trụ


• Lồng vào và nhau và kiểu địn lắc
Giảm xóc sau


• Lị xo trụ
• Unit Swing
• Giảm chấn thủy lực


</div>

<!--links-->
<a href=' />

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×