Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DE CUONG ON HKII2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.76 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ 3</b>
Bài 1: Tính


M = 1002<sub> – 99</sub>2<sub> + 98</sub>2<sub> – 97</sub>2<sub> + .... + 2</sub>2<sub> – 1</sub>2<sub>;</sub>


N = (202<sub> + 18</sub>2<sub> + 16</sub>2<sub> + ...+ 4</sub>2<sub> + 2</sub>2<sub>) – (19</sub>2<sub> + 17</sub>2<sub> + 15</sub>2<sub> + ... + 3</sub>2<sub> + 1</sub>2<sub>);</sub>
P = (-1)n<sub>.(-1)</sub>2n+1<sub>.(-1)</sub>n+1


Bài 2: Đánh dấu x vào ô vuông của câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau:
1. 

<sub></sub>

<sub></sub>0,6

<sub></sub>

32 <sub></sub>


 


 


A (-0,6)5 B 0,65


C (-0,6)6 D -0,6


2. <sub>(</sub> <sub>5</sub><sub>)</sub>2


 =


A -5 B 5


C 25 D -25


3. Kết quả phép tính  3<sub>4</sub>:<sub></sub> 6<sub>5</sub><sub></sub> 1<sub>2</sub> 


 



A 15
34


 B1


8


C  1<sub>8</sub> D 15<sub>34</sub>


4. Kết quả phép tính (<sub>3</sub>1 )3 <sub>.3</sub>4<sub>=</sub>


A 9 B 1<sub>3</sub> C 1 D 3


Bài 3: Hoàn thành các định nghĩa sau:


a. Đường thẳng vng góc với một đoạn thẳng tại trung điểm của nó gọi là ...
b. Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau và ...


gọi là hai đường thẳng vng góc.


c. Hai tam giác bằng nhau là hai tam giác có ...
...
Bài 4: Tìm các số x, y, z biết x : y : z = 5 : 7 : 8 vaø x + y – z = 2,4


Baøi 5:


a. Vẽ đồ thị hàm số y = 2x


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A( <sub>4</sub>1 ; 1<sub>2</sub> ) B( -3;-6) C(3;-6) D(3;6)
Bài 6: Tìm số tự nhiên n, biết:



a. 3n<sub>n</sub> 27
64


4  b.


n n


2 <sub>.</sub> 5 4


5 3 9


   

   
   
c. 1 2 3 4 5. . . . ...30 31.


4 6 8 10 12 62 64 = 2x;
Bài 7: tìm số nguyên x biết


 3 4   3 6


a. 4 .2 x 2 :1


5 23 5 15


   


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>   <sub></sub>



   


1 1 1 2 1 1 3


b. 4 . x


3 2 6 3 3 2 4


Bài 8: Tìm x


1 1 5 5 1 3 11


a. 3 : x . 1 b. : x


4 4 3 6 4 4 36


1 3 7 1 1 5 2 3


c. 1 x : 3 : d. x


5 5 4 4 8 7 3 10


22 1 2 1 3 1 3


e. x f. x


15 3 3 5 4 2 7





   


    


   


   




   


      


   


   


      


<b>ĐỀ 4</b>
Bài 1: Đánh dấu x vào ơ thích hợp.


Câu Đúng Sai


1. <sub>x : x</sub>m n <sub>x</sub>m n


 (x  0; m  n)
2. 25 49  25 49



3. Nếu a là số thực thì a viết được dưới dạng số thập phân vô
hạn hoặc hữu hạn.


4. Với mọi x  Q ta luôn có x x
Bài 2:


Đánh dấu x vào ơ vuông của câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau:
1. 53 <sub>. 5</sub>5<sub>=</sub>


A. 515 <sub>B</sub><sub></sub><sub> 5</sub>8 <sub>C. 25</sub>8 <sub>D. 5</sub>2


2. Nếu <i>x</i> = 2 thì x baèng:


A -2 B 2 C 4 D -4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

 3  3,2  0,48  2,08
4.

   

2 3 1 1


2 3


   
  <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> 


   


 1  -2  -1  2


Bài 3 Thực hiện các phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể)



a/ 1,7. 2,3

 

 7,7 .1,7

b/ 22 1 :1 1 25


3 3 4


 


 


 


 


c/ 16  25 d/


3 3 3


10 2.5 5


55


 


Baøi 4:


Ba cạnh của một tam giác tỉ lệ với 4:3:2. Chu vi của tam giác là 27dm. Tính độ dài
ba cạnh của tam giác?


Bài 5: Tìm x  Q, biết: a/ x : x5 3 1
16



 b/ x 5 41


2 2


 


Bài 6: Ba lớp 7A, 7B, 73 của trường được giao nhiệm vụ chăm sóc vườn trường, diệ
tích là 250cm2<sub>. Diện tích nhận chăm sóc tỉ lệ với số HS của lớp, biết rằng số HS</sub>
của lớp 7A, 7B tỉ lệ với 5 : 6. Số HS của lớp 7B, 7C tỉ lệ với 7 : 8. Tính phần diện tích
của vườn mà mỗi lớp nhận chăm sóc?


Bài 7: Tìm số ngun x để A có giá trị ngun: A 5
x 3




Bài 8 : Tìm a, b, c biết


a <sub>3</sub><i>a</i> <sub>8</sub><i>b</i> <sub>5</sub><i>c</i> và 2a + 3b -c = 50.


a. <sub>2</sub><i>a</i> <sub>3</sub><i>b</i> <sub>4</sub><i>c</i> vaø a2- b2 + 2c2 = 108


Bài 9: Tìm nguên dương biết
a) 32 < 2n


 128;
b) 2.16 ≥ 2n 4;
c) 9.27 ≤ 3n≤ 243.



Bài 10 : <b>Cho biểu thức: </b> P = <sub>(</sub> <sub>5)</sub>( 6)( 6)( 5)


(

4)



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>











</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×