Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.12 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THCS PHAN BỘI CHÂU Thứ ...Ngày ...Tháng ...Năm 200
HỌ VAØ TÊN :...LỚP :... KIỂM TRA : 1 tiết Mơn : Tiếng Anh 6
Tuần : 8 - Tiết chương trình : 19
I/ CHỌN TỪ ĐÚNG : (3ms)
1/ What is this ? (It’s a table – table – It’s table)
2/ What are these ? (It’s stools – They’re stools – They’re stool)
3/ There are three (benchs – bench – benches) in the room
4/ This is my sister . (He – She – They) is a student .
5/ Close (you – your – we) book
6/ (How – what – where) do you live ? - “In Ha Noi”
II/ EM HÃY GHÉP MỘT CÂU Ở CỘT A VỚI CÂU TRẢ LỜI THÍCH HỢP Ở CỘT B
1/ What’s your name ? a/ There are forty-two
2/ How are you ? b/ My name’s Lan
3/ How old are you ? c/ I’m fine, thank you
4/ How do you spell your name ? d/ I’m a doctor
5/ Where do you live ? e/ I live in Hue
6/ What’s that ? f/ That’s an eraser
7/ How many students are there in your class ? g/ L – A - N, Lan
8/ What do you do ? h/ I’m twelve years old
III/ HÃY ĐIỀN DẠNG ĐÚNG CỦA ĐỘNG TỪ “to be” (1ms)
1/ There ………. Five students in the classroom .
2/ Her mother ……… a teacher
3/ The children ……….. in the house .
4/ I ……… twelve years old
IV/ SẮP XẾP CÁC TỪ THÀNH CÂU CĨ NGHĨA : (2ms)
1/ desks / in / are / classroom / there / twelve / the .
...
2/ my / an / an / my / mother / engineer / too / and / engineer / is is / father .
V/ ĐỌC ĐOẠN VĂN, TRẢ LỜI CÂU HỎI : (2ms)
<b> This is my family . We are in our living room there are four pepole in my family : my father, my </b>
<b>mother , my brother . This is my mother . She is thirty-five . She is a teacher . My brother is eight . He is a </b>
<b>student .</b>
QUESTIONS :
<b>1/ How many pepole are there in her family ?</b>
...
3/ What does he do ?