Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.89 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ 1 KHỐI 10</b>
<b>NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b>A. NỘI DUNG </b>
<b>I. Đại số</b>
Phương trình quy về bậc nhất, bậc hai; hệ phương trình; bất đẳng thức.
<b>II. Hình học</b>
Hệ thức lượng trong tam giác.
<b>Chú ý: Thời gian làm bài 90 phút.</b>
<b>B. BÀI TẬP ÔN TẬP</b>
<b>I. Trắc nghiệm</b>
<b>Câu 1.</b> Điều kiện xác định của phương trình 2
1
3
1 <i>x</i>
<i>x</i> <sub> là:</sub>
<b>A. </b>
2
2 3 2 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b><i>S</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>S</i>
<b>A. </b><i>S</i> . <b>B. </b><i>S</i>
<b>A. </b><i>S</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>S</i>
<b>A. </b><i>a</i>3<sub>, </sub><i>b</i><sub> tuỳ ý.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>a</i><sub> tuỳ ý, </sub><i>b</i>2<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>a</i>3<sub>, </sub><i>b</i>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>a</i>3<sub>, </sub><i>b</i>2<sub>.</sub>
<b>Câu 6.</b> Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x² – 2(m + 1)x + 2m² – 2 = 0 có
hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1² + x2² = 8.
A. m = 2 B. m = 1 C. m = 0 D. m = –1
<b>Câu 7.</b> Phương trình (<i>x</i> 4)2 <i>x</i> 2 là phương trình hệ quả của phương trình nào sau đây?
A. <i>x</i> 4 <i>x</i> 2. <sub>B.</sub><i>x</i> 4 <i>x</i> 2. <sub>C. </sub> <i>x</i> 4 <i>x</i> 2. <sub>D. </sub> <i>x</i> 4 <i>x</i> 2.
<b>Câu 8.</b> Tập nghiệm của phương trình: <i>x</i>- 2 =3<i>x</i>- 5 là tập hợp nào sau đây?
<b>A. </b>
3 7
;
2 4
ì ü
ï ï
ï ù
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
3 7
;
2 4
ỡ ỹ
ù ù
ù<sub>-</sub> ù
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
7 3
;
4 2
ỡ ỹ
ù ù
ù<sub>-</sub> <sub>-</sub> ù
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
7 3
;
4 2
ỡ ỹ
ù ù
ù<sub>-</sub> ù
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ<sub>.</sub>
<b>Cõu 9.</b> Phương trình <i>x</i>6+2003<i>x</i>3- 2005=0<sub> có bao nhiêu nghiệm âm?</sub>
<b>Câu 10.</b> Nghiệm của hệ phương trình
3
2 3 8
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>là</sub>
A. (x; y) = (1; –2). B. (x; y) = (2; –1). C. (x; y) = (–1; 2). D. (x; y) = (–2; 1).
<b>Câu 11.</b> Mẫu số của một phân số lớn hơn tử số của nó là 3 đơn vị. Nếu tăng cả tử và mẫu của nó thêm
1 đơn vị thì được một phân số mới bằng
1
2<sub>. Tìm phân số đó?</sub>
A.
4
.
7 <sub>B. </sub>
2
.
5 <sub>C. </sub>
5
.
2 <sub>D.</sub>
7
.
4
<b>Câu 12.</b> Nghiệm của hệ phương trình
7
1
3
<i>x y z</i>
<i>x y z</i>
<i>y z x</i>
<sub> là</sub>
A. (3; 1; 4). B. (4; 2; 5). C. (1; 2; 3). D. (-2; 3; -1).
<b>Câu 13.</b> Một hình chữ nhật có diện tích bằng 40cm2<sub>. Nếu tăng mỗi kích thước lên 3cm thì diện tích</sub>
hình chữ nhật tăng thêm 48cm2<sub>. Tính chu vi hình chữ nhật đó.</sub>
A. 13. B. 8. C. 26 D. 16.
<b>Câu 14.</b> Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
<b>A. </b>
<i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a c b d</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
0
0
<i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>ac bd</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a c b d</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 15.</b> Với các số thực <i>a b c d</i>, , , , khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A.
.
<i>a b</i>
<i>a c b d</i>
<i>c d</i>
<sub>B. </sub>
0
.
0
<i>a b</i>
<i>a c b d</i>
<i>c d</i>
C.
.
<i>a b</i>
<i>a c b d</i>
<i>c d</i>
<i>a d b c</i>
<i>c d</i>
<b>Câu 16.</b> Nếu <i>a</i>2<i>c b</i> 2 ,( , ,<i>c a b c</i> )thì đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. 4 <i>a</i> 4 .<i>b</i> <sub>B. </sub><i>a</i>2 <i>b</i>2. <sub>C. </sub><i>a</i>3 <i>b</i>3. <sub>D.</sub>
1 1
.
<i>a</i> <i>b</i>
<b>Câu 17.</b> Với mọi ,<i>a b</i>0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
<b>A. </b><i>a b</i> 0<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>a</i>2 <i>ab b</i> 20<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>a</i>2<i>ab b</i> 2 0<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>a b</i> 0<sub>.</sub>
<b>Câu 18.</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
, 1.
1
<i>y x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A.1 2 2. <sub>B. 1 2 2.</sub> <sub>C. 1</sub> 2. <sub>D. 1</sub> 2.
<b>Câu 19.</b> Tìm giá trị lớn nhất của hàm số <i>y</i>(6<i>x</i>3)(5 2 ), <i>x</i> với
1 3
.
2 <i>x</i> 2
A. 0. B. 48 C. 27 D.30
<b>A. Giá trị nhỏ nhất của P là </b>
1
4<sub>.</sub> <b><sub>B. Giá trị lớn nhất của P là </sub></b>
1
4<sub>.</sub>
<b>C. Giá trị lớn nhất của P là </b>
1
2<sub>.</sub> <b><sub>D. P đạt giá trị lớn nhất tại </sub></b>
1
4
<i>a</i>
.
<b>Câu 21.</b> Cho tam giác ABC có <i>a</i>=8,<i>b</i>=10, góc <i>C</i> bằng 600. Độ dài cạnh <i>c</i>là?
<b>A. </b><i>c</i>=3 21. <b>B. </b><i>c</i>=7 2. <b>C. </b><i>c</i>=2 11. <b>D. </b><i>c</i>=2 21.
<b>Câu 22.</b> Cho tam giác ABC có ba cạnh thỏa hệ thức <i>BC</i>2 <i>CA</i>2<i>AB</i>2<i>CA AB</i>. .<sub> Tính số đo góc A của</sub>
tam giác ABC.
A. 150 .0 B. 120 .0 C. 60 .0 D. 30 .0
<b>Câu 23.</b> Cho tam giác ABC có <i>BC</i> 6,<i>CA</i>4 2,<i>AB</i>2.Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho BM =
3. Độ dài đoạn AM bằng
A.
1
2
A. 84. B.
<b>Câu 25.</b> Cho tam giác có độ dài ba cạnh là 26, 28, 30. Tính bán kính đường trịn nội tiếp tam giác đó.
A.16. B. 8. C. 4. D. 4
<b>Câu 26.</b> Cho tam giác có độ dài ba cạnh là 52, 56, 60. Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác
đó.
A.
65
.
8 <sub>B. 40.</sub> <sub>C. 32,5.</sub> <sub>D. </sub>
65
4 .
<b>Câu 27.</b> Cho tam giác ABC thỏa <i>BC</i>2<i>CA</i>2 <i>AB</i>2 0.<sub>Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
A. <i>C</i> 90 .0 <sub>B. </sub><i>C</i> 90 .0 <sub> </sub> <sub> C. </sub><i>A</i>90 .0 <sub> </sub> <sub> D. </sub><i>A</i>90 .0
<b>Câu 28.</b> Cho tam giác ABC thoả mãn <i>AC</i>2<i>AB</i>2 <i>BC</i>2 3<i>AC AB</i>. . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. <i>A</i>30 .0 <sub>B. </sub><i>A</i>45 .0 <sub>C. </sub><i>A</i>60 .0 <sub>D. </sub><i>A</i>75 .0
<b>Câu 29.</b> Tam giác ABC có <i>AB</i>9,<i>AC</i>12,<i>BC</i>15.Đường trung tuyến AM của tam giác có độ dài
bằng
<b>A. 8.</b> <b>B. 10.</b> <b>C. </b>7,5. <b>D. </b>3 13.
<b>Câu 30.</b> Hai chiếc tàu thuỷ cùng xuất phát từ vị trí <i>A</i>, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc
0
60 . Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 30<i>km h</i>/ , tàu thứ hai chạy với tốc độ 40<i>km h</i>/ . Hỏi sau
2<sub> giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu </sub><i>km</i><sub>?</sub>
<b>A. </b>13. <b>B. </b>20 13. <b>C. </b>10 13. <b>D. </b>15.
<b>II. Tự Luận.</b>
a)
2
2
3 2 3
2 2 2 13
<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>b) </sub>
3 2 3
2 4
2 4 2
<i>x</i> <i>y z</i>
<i>x</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>Câu 32.</b> Chứng minh rằng với mọi số thực a, b, c ta có
a) <i>ab bc ac a</i> 2<i>b</i>2<i>c</i>2 <sub>b) </sub><i>a b ab a</i> 2<i>b</i>21
c)
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
3
<i>a b c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
d) <i>a</i>24<i>b</i>23<i>c</i>214 2 <i>a</i>12<i>b</i>6<i>c</i>
<b>Câu 33.</b> Chứng minh rằng với <i>a b c</i>, , 0 ta có
a)
<i>ab</i>
<i>c</i> +
<i>bc</i>
<i>a</i> +
<i>ca</i>
<i>a</i> ≥<i>a</i>+<i>b</i>+<i>c</i> <sub>b) </sub>
2 2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a b c</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>
<b>Câu 34.</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
<b>a)</b>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
18; 0
2
<b>b)</b>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>2 ; 1
2 1
<b>c)</b>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
3 <sub>1 ;</sub> <sub>1</sub>
2 1
<b><sub>d)</sub></b>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x x</i>5 ; 0 1
1
<b>Câu 35.</b> Tìm giá trị lớn nhất của các hàm số sau
a) <i>y</i>(<i>x</i>3)(5 <i>x</i>); 3 <i>x</i> 5 b) <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
5
( 3)(5 2 ); 3
2
<b>Câu 36.</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>b</i>20,<i>c</i>35,<i>A</i> 600<sub>.</sub>
a) Tính chiều cao <i>ha</i> và trung tuyến <i>ma</i> của <i>ABC</i>.
b) Tính các góc cịn lại của <i>ABC</i><sub>.</sub>
c) Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp R, bán kính đường trịn nội tiếp r của <i>ABC</i><sub>.</sub>
<b>Câu 37.</b> Cho <i>ABC</i><sub> biết </sub><i>AB</i>3,<i>AC</i>7,<i>BC</i>8<sub>.</sub>
a) Tính các góc của <i>ABC</i>.
b) Tính diện tích S của <i>ABC</i>.
c) Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp R, bán kính đường trịn nội tiếp r của <i>ABC</i>.
<b>Câu 38.</b> Cho <i>ABC</i><sub> biết </sub><i>BC</i>9,<i>B</i>60 ,0 <i>C</i> 450<sub>. </sub>
a) Tính độ dài các cạnh <i>AB AC</i>, .
<b>Câu 39.</b> Giải tam giác <i>ABC</i><sub> biết </sub>
a) <i>a</i>7,<i>b</i>23,<i>C</i> 1300. b) <i>c</i>35,<i>A</i>40 ,0 <i>C</i> 1200. c) <i>a</i>14,<i>b</i>18,<i>c</i>20.
<b>Câu 40.</b> Cho <i>ABC</i><sub> biết độ dài 3 trung tuyến lần lượt bằng 15, 18, 27.</sub>
a) Tính diện tích S của <i>ABC</i>. b) Tính độ dài các cạnh của <i>ABC</i>.
<b>Câu 41.</b> Cho <i>ABC</i><sub> biết </sub>
<i>A</i> 60 ,0 <i>a</i> 10,<i>r</i> 5 3
3
.