Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

toan6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.72 MB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đặt vấn đề</b>


<b> a + a + a + a =</b>



<b>2 . 2 . 2 = </b>
<b> 2 . 2 . 2 . 2 =</b>


<b> a . a . a . a . a =</b>



<b>a.4</b>
<b>? TÝnh</b>


<b>? §èi víi tỉng nhiỊu sè h¹ng b»ng </b>
<b>nhau ta cã thĨ </b><i><b>viÕt gän</b></i><b> lại bằng cách </b>


<b>dùng phép nhân, còn với tích nhiều </b>
<b>thõa sè b»ng nhau ta </b><i><b>viÕt gän</b></i><b> nh thÕ </b>


<b>nµo?</b>


<b> 23</b>


<b>24</b>


<b>a5</b>


<b>2 + 2 + 2 = </b>


<b>3 + 3 +3 + 3 + 3 =</b>
<b>2.3 =8</b>



<b>3.5 = 15</b>


<b>Ta gäi 23<sub>, 2</sub>4<sub>, </sub></b>
<b>a5<sub> lµ mét luü </sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên</b>
<b>2. Nhân hai luü thõa cïng c¬ sè</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1. Luü thõa với số mũ tự nhiên</b>


73


b4


an


<b>? T ơng tự nh các ví dụ trên hÃy viết gọn lại tích sau</b>
<b>7.7.7 = b.b.b.b = </b>


<b>a.a… a = (n ≠ 0)</b>
n thõa sè


<b>an<sub> = a. a</sub>…<sub> a ( n 0 )</sub>≠</b>


<b> n thõa sè</b>


<i><b>a</b><b>n </b><b><sub>đọc là : a mũ n, hoặc a luỹ thừa n, hoặc luỹ thừa </sub></b></i>


<i><b>bËc n cña a </b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

a

n


<b> Cơ số</b> <b>Số mũ</b>


<b>Luỹ thừa</b>


<b>Phép nhân nhiều thừa số bằng nhau là </b>


<i><b>phép nâng lên luỹ thừa</b></i>


<b>Định nghĩa : Luỹ thõa bËc n cđa a lµ tÝch cđa n </b>


<b>thừa số bằng nhau mỗi thừa số bằng a</b>
<b>an <sub>= a. a</sub>…<sub> a ( n 0 )</sub>≠</b>


<b> n thõa sè</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>? 1 Điền số vào ô trống cho đúng </b>
Luỹ thừa <sub>Cơ số</sub> Số mũ Giá trị
72


23


3 4


7 2 49


2 3 8


34 81



<b>Luỹ thừa là 1 tr ờng hợp đặc biệt của phép nhân</b>
<b>? Trong 1 luỹ thừa với số mũ t nhiờn khỏc 0</b>


<b>-Cơ số cho ta biết gì</b>


<b>- Số mũ cho ta biết gì</b>


Cơ số cho biết giá trị của
mỗi thừa số bằng nhau


Số mũ cho biết số l ợng
các thừa số bằng nhau

<b>?</b>

<b> 23 <sub>= 2.3</sub></b>


<b>ỳng hay sai</b> <b><sub> 2</sub>3<sub> = 2.2.2 = 8</sub>Sai vì</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> Bài 56 : Viết gọn các tích sau thµnh luü thõa</b>
<b>a) 5 . 5 . 5 . 5 . 5 . 5 =</b>


<b>b) 6 . 6 . 6 . 3 . 2 =</b>
<b>c) 2 . 2 . 2 . 3 . 3 =</b>
<b>d) 100 . 10 . 10 . 10 =</b>


<b>56</b>


<b>6 . 6 . 6 . 6 = 64</b>


<b>23<sub>. 3</sub>2</b>



<b>10 . 10. 10 . 10 . 10 =105</b>


<b>Bài 57 : Tính giá trị của c¸c luü thõa sau</b>
<b>22 <sub>= 2</sub>4 <sub> =</sub></b>


<b>52 <sub>= 5</sub>3<sub> = </sub></b>


<b>4</b>
<b>25</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Chó ý : a2 <sub> còn gọi là a bình ph ơng</sub></b>
<b> a3 <sub> còn gọi là a lËp ph ¬ng</sub></b>


<b>Quy íc : a1 <sub> = a </sub><sub>, </sub><sub>a</sub>0<sub> =1</sub><sub> (a </sub>≠ 0)<sub> , </sub><sub>1</sub>n<sub> = 1</sub></b>


<b> Bảng bình ph ơng của các số tự nhiên từ 0 đến 9</b>


<b>02</b> <b>12</b> <b>22</b> <b>32</b> <b>42</b> <b>52</b> <b>62</b> <b>72</b> <b>82</b> <b>92</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>? Viết các tích sau</b> <b>d ới dạng </b><i><b>tích của các thừa </b></i>
<i><b>số</b></i><b> sau đó </b><i><b>viết gọn</b></i><b> tích đó thành </b><i><b>1 luỹ thừa</b></i>


23<sub>. 2</sub>2 <sub> = </sub>
a4<sub> . a</sub>3 <sub>=</sub>


<b>2.2.2 . 2.2 = 25</b><sub> </sub>


a.a.a.a.a.a.a = a7


<b>? Em cã nhận xét gì về tích </b>


<b>của hai luỹ thừa này?</b>


<b>Hai luỹ thừa cùng cơ số</b>


<b>Muốn nhân hai luỹ thừa cùng cơ </b>
<b>số ta làm nh thế nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>2. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số</b>
<b>am <sub>. a</sub>n<sub> = ?</sub></b> <b>am . an = am + n</b>


? Muốn nhân hai luỹ thừa cùng cơ số ta làm nh thế nào?


<i><b>Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số ta giữ nguyên cơ số </b></i>


<i><b>và cộng các sè mị</b></i> .


<i><b>? 2 ViÕt tÝch sau thµnh mét l thõa </b></i>


x5<sub> . x</sub>4 <sub>= </sub>


a4<sub> . a =</sub>


33<sub> . 3</sub>4 <sub>= </sub>


102<sub>. 10</sub>3<sub>. 10</sub>5<sub> = </sub>


23<sub>. 2</sub>5<sub>. 8 = </sub>


<b>x5 + 4<sub> = x</sub>9</b>



<b>a 4+1 <sub>= a</sub>5</b>


<b>3 3 + 4<sub> = 3</sub>7</b>


<b>10 2 + 3<sub>.10</sub>5<sub>= 10</sub>5 <sub>.10</sub>5 <sub>=</sub> <sub>10</sub>5+5 = <sub>10</sub> 10</b>


<b>102+3 +5 <sub>= 10</sub>10</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài tập 1 : Điền dấu X thích hợp vào ô trống</b>


Cõu Đ S Sửa lại cho đúng


32<sub> . 3</sub>3<sub> = 3</sub>6
52 <sub>=10</sub>


82<sub> = 64</sub>
72<sub>.7 = 7</sub>2
22<sub>.2</sub>2 <sub>=2</sub>4


X
X


X
X


X


= 35


= 25



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 2 : Tìm số tự nhiên a biết</b>


<b>a2<sub> = 25 ; a</sub>3<sub> = 27 ; 3</sub>a<sub> = 27 ; 2</sub>a +1 <sub>. 2 = 2</sub>5</b>


<b>a2<sub> = 25</sub></b>


<b>a2<sub> = 5 </sub>2</b>


<b>a = 5</b>


<b>a3<sub> = 27</sub></b>


<b>a3<sub> = 3</sub>3</b>


<b>a = 3</b>


<b>8a<sub> =64 </sub></b>


<b>8a<sub> = 8</sub>2</b>


<b> a = 2</b>


<b>2a +1<sub>.2 = 2</sub>5</b>


<b>2a+1+1 <sub>= 2</sub>5</b>


<b>2a +2 <sub>= 2</sub>5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Định nghĩa : Luỹ thõa bËc n cđa a lµ tÝch cđa n </b>


<b>thừa số bằng nhau mỗi thừa số bằng a</b>


<b>an <sub>= a. a</sub>…<sub> a ( n 0 )</sub>≠</b>


<b> n thõa sè</b>


<b>Quy íc : a1<sub> = a </sub><sub>, </sub><sub>a</sub>0<sub> =1 </sub><sub>(a 0)</sub>≠</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×